Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 453.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học890176. Học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy= Mind map vocabulary : Phương pháp đột phá giúp bạn học từ vựng một cách sáng tạo và hiệu quả với 17 sơ đồ tư duy/ Language Publishing Editorial ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 286tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786045898710
    Tóm tắt: Hướng dẫn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả qua 17 sơ đồ tư duy với hệ thống từ vựng được sắp xếp theo chủ đề thường gặp trong cuộc sống
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.2 /Price: 320000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912956. GROSSLIGHT, JUSTIN
    Bứt phá từ vựng tiếng Anh học thuậtVới 1101+ từ vựng thiết yếu = Vocabulary Quest : 101+ Essential words to succeed in English/ Justin Grosslight.- H.: Phụ nữ, 2019.- 407tr.: bảng; 30cm.
    ISBN: 9786045655528
    Tóm tắt: Cung cấp hơn 1101 từ vựng tiếng Anh học thuật thông qua các bài đọc và bài tập tương ứng
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924810. DU MẪN HỒNG
    Enrich your IELTS vocabulary: Học từ theo phương pháp ghi nhớ gốc từ kết hợp với liên tưởng/ Du Mẫn Hồng (ch.b.), Nguyễn Thành Yến dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 598tr.: minh hoạ; 23cm.
    Phụ lục: tr. 589-598
    ISBN: 9786045891124
    Tóm tắt: Trình bày 4500 từ đơn thông dụng và 1200 cụm từ thường gặp trong bài thi IELTS theo mô hình giới thiệu danh mục một số gốc từ, phụ tố ở đầu mỗi bài học
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.1 /Price: 378000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học954968. Bài tập từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho học sinh= Basic vocabulary workbook. Q.1/ Lavinia Gopi.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 158tr.: hình vẽ, bảng; 26cm.
    ISBN: 9786049613647
(Bài tập; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Gopi, Lavinia; ]
DDC: 428.2076 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970322. WILLIAM, ANNELI
    Vocabulary for IELTS/ Anneli William.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017.- 127 p.: fig., tab.; 25 cm.- (Collins English for exams)(Multi-level IELTS preparation series)
    ISBN: 9786045831182
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; |
DDC: 428.1 /Price: 144000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học991472. DU MẪN HỒNG
    Enrich your IELTS vocabulary: Học từ theo phương pháp ghi nhớ gốc từ kết hợp với liên tưởng/ Du Mẫn Hồng (ch.b.), Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 598tr.: minh hoạ; 23 cm.
    Phụ lục: tr. 589-598
    ISBN: 9786045855829
    Tóm tắt: Trình bày 4500 từ đơn thông dụng và 1200 cụm từ thường gặp trong bài thi IELTS theo mô hình giới thiệu danh mục một số gốc từ, phụ tố ở đầu mỗi bài học
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428.1 /Price: 378000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997189. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files - Advanced: CEFR Level C2 proficiency : including a lot of low-frequency words, used in Academic English context/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh..., 2016.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045856543
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014440. Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ chung= Building and civil engineering - Vocabulary. Part 1: General terms.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2015.- 81tr.; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    ISBN: 9786048215613
    Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ về nhà và công trình dân dụng được sắp xếp theo thể loại như: nhà, công trình xây dựng, không gian... trong đó mỗi thuật ngữ đều có từ vựng chuẩn tiếng Mỹ hoặc thứ tiếng khác tương đương
(Công trình dân dụng; Nhà dân dụng; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.10218597 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006191. The vocabulary files: English usage : Elementary (CEF level A1).- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 66 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833483
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006192. The vocabulary files: English usage : Pre - Intermediate (CEF level A2).- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833490
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006193. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Intermediate (CEF level B1)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833506
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006194. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833513
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006190. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Advanced (CEF level C1)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833520
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006195. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: CEFR level C2 proficiency : Advanced/ Andrew Betsis, Sean Haughton.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833537
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Haughton, Sean; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036092. Work on your vocabulary: Pre-intermediate A2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 127 p.: ill.; 28 cm.- (Collins)
    Ind.: p. 125-127
    ISBN: 9786045807293
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1036093. Work on your vocabulary: Advanced C1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 127 p.: ill.; 28 cm.- (Collins)
    Ind.: p. 122-127
    ISBN: 9786045809068
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073435. VADASY, PATRICIA F.
    Vocabulary instruction for struggling students/ Patricia F. Vadasy, J. Ron Nelson.- New York: Guilford Press, 2012.- xiv, 190 p.: tab.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 167-183. - Ind.: p. 185-190
    ISBN: 9781462502820
(Giáo dục; Trẻ khuyết tật; Từ vựng; ) [Vai trò: Nelson, J. Ron; ]
DDC: 372.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học917439. TRẦN MẠNH TƯỜNG
    Trau dồi ngữ pháp & từ vựng tiếng Anh= Improve english grammar & vocabulary/ Trần Mạnh Tường (ch.b.), Đức Thành.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 511tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách Học tốt tiếng Anh)
    ISBN: 9786049805974
    Tóm tắt: Gồm 39 bài học luyện tập ngữ pháp cơ bản, vốn từ vựng thông dụng qua nhiều chủ đề khác nhau
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Đức Thành; ]
DDC: 428.2 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477734. PICKETT, WILLIAM P.
    Leaders of the Americas 2: Reading and vocabulary/ William P. Pickett.- New York: McGraw-Hill, 2005.- 144p.; 25cm.
    ISBN: 0072862025
(English language; Ngôn ngữ; Readers; Tiếng Anh; )
DDC: 428.64 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học914124. NGUYỄN NHIÊN
    Joyful English - Easy vocabulary for daily life: Ai bảo từ vựng là khó nhớ?/ Nguyễn Nhiên.- H.: Hồng Đức, 2019.- 299tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786048970581
    Tóm tắt: Chia sẻ 5 bí kíp "học nhanh nhớ lâu" từ vựng tiếng Anh bao gồm học qua hình ảnh, qua ngữ cảnh, qua bản đồ tư duy, qua âm thanh và phương pháp lặp lại, được thể hiện qua 15 chủ đề xoay quanh câu chuyện của một nhân vật xuyên suốt John
(Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.1 /Price: 229000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.