![]() Kỹ thuật rèn và dập nóng/ Lê Nhương.- H.: Công nhân kỹ thuật, 1978.- 229tr.: minh hoạ; 24cm. Tóm tắt: Sự biến dạng của kim loại trong khi rèn dập nóng và chuẩn bị phôi rèn. Nung kim loại, công nghệ dập nóng. Tổ chức sản xuất và an toàn lao động {Rèn; chế tạo máy; dập nóng kim loại; sách tham khảo; } |Rèn; chế tạo máy; dập nóng kim loại; sách tham khảo; | /Price: 1,50đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Công nghệ dập nguội/ Tôn Yên ; Lê Phương hiệu đính.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1974.- 335tr : hình vẽ; 30cm. Tóm tắt: Công nghệ chế tạo các chi tiết bằng phương pháp dập nguội (quá trình từ nguyên liệu, chuẩn bị phôi cắt, đột, uốn, dập vuốt...). Phương pháp dập bằng sóng xung như dập bằng sức nổ, điện-từ trường, hiệu ứng điện thuỷ lực, phương pháp thiết kế, chế tqao và sử dụng khuôn dập, biện pháp tổ chức sản xuất {Dập nguội; công nghệ; gia công kim loại; } |Dập nguội; công nghệ; gia công kim loại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo trình cơ sở lý hóa quá trình phát triển và dập tắt đám cháy/ Đinh Ngọc Tuấn.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002.- 399tr.; 21cm. DDC: 628.92 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Thư mục: tr. 246-248 Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử và ưu nhược điểm của công nghệ dập tạo hình khối. Các vật liệu sử dụng trong công nghệ này. Các quá trình và kĩ thuật dập tạo hình khối như công nghệ rèn, dập thể tích trên máy búa và máy ép (Công nghệ; Dập nguội; Gia công; Kim loại; Máy móc; ) [Vai trò: Nguyễn Mậu Đằng; Nguyễn Trung kiên; Phạm Văn Nghệ; Trần Đức Cứu; Đinh Văn Phong; ] DDC: 621.8 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Sách tra cứu rèn và dập khối/ M.V. Xtorojev; Người dịch: Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Minh Nguyệt, Đỗ Văn Phúc....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1983.- ...tập; 27cm. Tóm tắt: Các phương pháp quy trình công nghệ và các thông số cơ bản về rèn và dập khối kim loại như: làm sạch, chế độ nhiệt luyện, thiết bị, phương tiện, dung sai... {Sách tra cứu; dập; kim loại; rèn; } |Sách tra cứu; dập; kim loại; rèn; | [Vai trò: Hoàng Văn Quảng; Nguyễn Minh Nguyệt; Nguyễn Minh Vũ; Xtorojev, M.V.; Đỗ Hữu Hỷ; Đỗ Văn Phúc; ] /Price: 16đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tài liệu dịch {Khoa học; công xuất; dập; kim loại; kỹ thuật; nguyên lý; phương pháp; quy tắc; thí dụ; tính năng; tính toán; tốc độ; đột; } |Khoa học; công xuất; dập; kim loại; kỹ thuật; nguyên lý; phương pháp; quy tắc; thí dụ; tính năng; tính toán; tốc độ; đột; | /Price: 4.00đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Primate adaptation and evolution/ John G. Fleagle.- 3rd ed..- Amsterdam: Academic press, 2013.- x, 423 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 421-423 ISBN: 9780123786326 (Linh trưởng; Thích nghi; Tiến hoá; ) DDC: 599.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giáo trình đồ gá và khuôn dập: Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Nguyễn Văn Đoàn ch.b..- H.: Lao động Xã hội, 2006.- 150tr.: hình vẽ; 27cm.- (Tủ sách Dạy nghề) ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội Thư mục: tr. 147 Tóm tắt: Giới thiệu về: cấu tạo đồ gá, cách lắp ráp sửa chữa đồ gá; thiết bị, kết cấu, chế tạo và sửa chữa khuôn dập nguội, dập nóng cùng phương pháp công nghệ gia công bằng tia lửa điện. (Cơ khí; Khuôn dập; Kĩ thuật; Đồ gá; ) DDC: 621.8 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Principles and methods of adapted physical education and recreation/ David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xvi, 656 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 643-656 ISBN: 0072843721 (Giáo dục; Sức khoẻ; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Huettg, Carol; Pyfer, Jean; ] DDC: 371.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The adaptable house: Designing homes for change/ Avi Friedman.- New York...: McGraw - Hill, 2002.- XIII, 270p.: pic.; 26cm. Bibliogr. p.259 - 262 . - Ind. ISBN: 0071377468 Tóm tắt: Trình bày phương pháp & kỹ thuật thiết kế những căn nhà cụ thể mà có thể dễ dàng thay đổi cả bên trong lẫn bên ngoài. Bao gồm những nguyên tắc cơ bản về sửa nhà, phá bỏ tứng phần hoặc xây mới, nâng cấp hệ thống sưởi, thay đổi vị trí cầu thang, trình bày nội thất, mái nhà & mặt tiền.. (Nhà cửa; Thiết kế; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Một số kinh nghiệm rèn dập/ Vũ Tòng, Tiến Thanh, Trần Ngọc Liễn.- H.: Lao động, 1969.- 63tr; 19cm. Tóm tắt: Một số kinh nghiệm và biện pháp kĩ thuật rèn, dập và chế tạo một vài công cụ cho sản xuất nông nghiệp. Kiến thức cơ bản về về tháo chi tiết dập ra khỏi khuôn đúc, kiến thức và công thức kinh nghiệm về rèn khuôn đăn giản và dập nguội {cơ khí; dập; kĩ thuật; rèn; tài liệu tham khảo; } |cơ khí; dập; kĩ thuật; rèn; tài liệu tham khảo; | [Vai trò: Tiến Thanh; Trần Ngọc Liễn; ] /Price: 0,27đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tourism and climate change: Impacts, adaptation and mitigation/ Daniel Scott, C. Michael Hall, Stefan Gossling.- London: Routledge, 2012.- xxii, 440 p.: tab.; 25 cm. Bibliogr.: p. . - Ind.: p. ISBN: 9780415668866 (Du lịch; Môi trường; Thay đổi khí hậu; ) [Vai trò: Gössling, Stefan.; Hall, Colin Michael; ] DDC: 363.738 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Pipilu và Máy dập ghim xà phòng/ Trịnh Uyên Khiết; Hồng Nhung dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2011.- 187tr; 21cm. Pipilu tài danh Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Trung Quốc {Truyện; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hồng Nhung; ] DDC: 895.1 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Ind.: p. 301-315 ISBN: 9781597264785 (Bảo tồn; Tài nguyên sinh học; ) [Vai trò: Aronson, James; Pausas, Juli G.; Pereira, João S.; ] DDC: 639.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao.- In lần thứ 3.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008.- 155tr.: hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 154 Tóm tắt: Gồm 87 câu hỏi và trả lời về công nghệ gia công nghệ gia công kim loại như: Cán nóng thép hình, máy cán tấm, công nghệ cán tấm nóng, công nghệ cán tấm nguội, công nghệ kéo thép và kim loại mầu, các nguyên công dập tấm, cắt kim loại tấm bằng khuôn... (Cán kim loại; Dập tấm; Gia công kim loại; ) [Vai trò: Nguyễn Mậu Đằng; Nguyễn Ngọc Giao; ] DDC: 671.3 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tài liệu dùng cho các trường THCN và dạy nghề Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về cấu tạo đồ gá, lắp ráp sửa chữa đồ gá, chế tạo, sửa chữa khuôn dập nguội, dập nóng và phương pháp công nghệ gia công bằng tia lửa điện. {Kỹ thuật; Chi tiết máy; Gia công máy; Chế tạo máy; } |Kỹ thuật; Chi tiết máy; Gia công máy; Chế tạo máy; | [Vai trò: Nguyễn Văn Đàn; ] /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Giáo trình cơ sở lý hóa, quá trình phát triển và dập tắt đám cháy: Giáo trình/ Đinh Ngọc Tuấn.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002.- 399tr; 20cm. Bộ Công an. Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Tóm tắt: Những nhận thức cơ bản nhất về đám cháy, tính quy luật của sự phát triển đám cháy cũng như cơ sở lý hóa để làm ngừng qúa trình cháy ở đám cháy {Giáo trình; cơ sở lý hóa; kỹ thuật chống cháy; phòng cháy chữa cháy; phòng hỏa; phương pháp dập cháy; } |Giáo trình; cơ sở lý hóa; kỹ thuật chống cháy; phòng cháy chữa cháy; phòng hỏa; phương pháp dập cháy; | [Vai trò: Đinh Ngọc Tuấn; ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Nối cốt thép có gờ bằng phương pháp dập ép ống nối: Hướng dẫn thiết kế, thi công và nghiệm thu.- H.: Xây dựng, 1999.- 24tr; 31cm. Tóm tắt: Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam về hướng dẫn thiết kế, thi công và nghiện thu nối cốt thép có gờ bằng phương pháp dập ép ống nối {Tiêu chuẩn xây dựng; Việt Nam; cốt thép; thi công; thiết kế; } |Tiêu chuẩn xây dựng; Việt Nam; cốt thép; thi công; thiết kế; | /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 507-511 ISBN: 0125964218 (Hệ thực vật; Thích nghi; ) [Vai trò: Amundson, Ron; Lauder, George V.; Rose, Michael R.; Seger, Jon; Stubblefield, J. William; ] DDC: 575 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Sách tra cứu rèn và dập khối. T.1/ M.V. Xtorojev; Người dịch: Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Minh Nguyệt, Đỗ Văn Phúc....- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1983.- 366 tr.: minh họa; 27cm. Tóm tắt: Các phương pháp quy trình công nghệ và các thông số cơ bản về rèn và dập khối kim loại như: làm sạch, chế độ nhiệt luyện, thiết bị, phương tiện, dung sai... {Sách tra cứu; dập; kim loại; rèn; } |Sách tra cứu; dập; kim loại; rèn; | [Vai trò: Hoàng Văn Quảng; Nguyễn Minh Nguyệt; Nguyễn Minh Vũ; Xtorojev, M.V.; Đỗ Hữu Hỷ; Đỗ Văn Phúc; ] /Price: 16đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |