Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 2542.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154622. The entrepreneurial investor: The art, science, and business of value investing/ Paul Orfalea, Lance Helfert, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xxi, 170 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 163-165. - Ind.
    ISBN: 9780470227145
    Tóm tắt: Tiết lộ cách sử dụng nghệ thuật đầu tư chứng khoán để đạt thành công trong công việc đầu tư hàng ngày của bạn. Nghiên cứu nghệ thuật, khoa học và giá trị đầu tư. Phân tích những yếu tố cơ bản, chủ nghĩa cơ hội và những vấn đề liên quan mà có thể cải thiện được kết quả đầu tư của bạn
(Chứng khoán; Doanh nghiệp; Giá trị; Phân tích; Đầu tư; ) [Vai trò: Helfert, Lance; Lowe, Atticus; Orfalea, Paul; Zatkowsky, Dean; ]
DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935233. WEILL, PETER
    What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231
    ISBN: 9781633692701
(Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ]
DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073634. FREI, FRANCES
    Uncommon service: How to win by putting customers at the core of your business/ Frances Frei, Anne Morriss.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- x, 247 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 233-243
    ISBN: 9781422133316
(Dịch vụ khách hàng; Quản lí; ) {Quan hệ khách hàng; } |Quan hệ khách hàng; | [Vai trò: Morriss, Anne; ]
DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477719. MARSH, LISA
    House of Klein: fashion, controversy, and a business obsession/ Lisa Marsh.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2003.- viii, 232 p., [16] p. of plate: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 217-219) and index.
    ISBN: 9780471455639
(Fashion design; Fashion designers; Thiết kế; Thời trang; )
DDC: 338.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178447. SMITH, PHILIP
    A billion bootstraps: Microcredit, barefoot banking, and the business solution for ending poverty/ Phil Smith, Eric Thurman.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xiii, 224 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 207-213. - Ind.: p. 217-224
    ISBN: 9780071489973
    Tóm tắt: Khám phá và giới thiệu kinh nghiệm của những người nghèo vươn lên thành tỷ phú từ những kế hoạch kinh tế nhỏ, từ các khoản vay tín dụng nhỏ và từ các công việc kinh doanh nhỏ. Qua đó cung cấp cho bạn đọc những bài học về kinh doanh với những nguồn vốn rất hạn hẹp
(Cá nhân; Kinh tế; Nghèo đói; Phát triển; ) [Vai trò: Thurman, Eric; ]
DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học892768. LESTER, DAVID
    Họ đã khởi nghiệp thế nào?Câu chuyện khởi nghiệp của 30 doanh nghiệp thành công = How they started: How 30 good ideas became great businesses/ David Lester ; Trương Ngọc Thuyên dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2020.- 320tr.: minh hoạ; 24cm.
    ISBN: 9786047781973
(Doanh nghiệp; Thành công; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Trương Ngọc Thuyên; ]
DDC: 658.11 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086614. LAURSEN, GERT H. N.
    Business analytics for Sales and Marketing Managers: How to Compete in the Information Age/ Gert H. N. Laursen.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiii, 242 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 236-242
    ISBN: 9780470912867
(Nghiên cứu; Người tiêu dùng; )
DDC: 658.834 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034505. CAPEL, WILL
    Business vocabulary in practice: Authentic grammar for the workplace : CEF level: B1-B2/ Will Capel, Jamie Flockhart, Sue Robbins.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 173 p.: tab.; 28 cm.- (Collins English for business)
    Ind.: 172-173
    ISBN: 9786045817827
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; Từ vựng; ) [Vai trò: Flockhart, Jamie; Robbins, Sue; ]
DDC: 428.2 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947151. BURG, BOB
    Nhà lãnh đạo dám cho điMột câu chuyện nhỏ về điều quan trọng nhất trong kinh doanh = The go-giver leader: A little story about what matters most in business/ Bob Burg, John David Mann ; Thiên Khôi dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 227tr.; 21cm.
    ISBN: 9786041130890
    Tóm tắt: Câu chuyện kể về thuật lãnh đạo tài tình trong kinh doanh của nhân vật Ben đã dẫn dắt doanh nghiệp từ bờ vực phá sản vượt qua khó khăn để trở nên phát triển và thành đạt
(Bí quyết thành công; Lãnh đạo; Quản lí kinh doanh; ) [Vai trò: Thiên Khôi; Mann, John David; ]
DDC: 658.4092 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019922. PILOT, JAYNE
    Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350
    ISBN: 9781118356937
(Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; )
DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178657. WILSON, J. HOLTON
    Business forecasting with accompanying Excel-based ForecastX software/ J. Holton Wilson, Barry Keating.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xiii, 461 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 452-461
    ISBN: 0071244948
(Dự báo; Kinh tế; Phần mềm máy tính; )
DDC: 658.400285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974719. MCADAM, JOHN
    Lập kế hoạch kinh doanh trong 1 giờ : Phương pháp đơn giản và thiết thực để khởi nghiệp= The one-hour business plan : The simple and practical way to start anything new/ John McAdam ; Nguyễn Tư Thắng dịch.- H.: Hồng Đức, 2017.- 159tr.: minh hoạ; 21cm.
    ISBN: 9786049512780
    Tóm tắt: Giúp nâng cao khả năng kiếm tiền, đưa ý tưởng kinh doanh đến gần với thực tế và quyết định biến ước mơ thành hiện thực thông qua việc xác định bạn đang cung cấp sản phẩm gì, bạn cung cấp sản phẩm cho ai - thị trường mục tiêu, đối thủ của bạn là ai - định vị cạnh tranh, bước tiếp theo là gì, bạn sẽ kiếm được bao nhiêu tiền
(Kinh doanh; Lập kế hoạch; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Nguyễn Tư Thắng; ]
DDC: 658.11 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612544. ELLIS,MARK
    Teaching Business English/ Mark Ellis,Chritine Johnson.- US.: Oford University Press, 1994.- 237p.; 29cm..
    ISBN: 9780194371674
|thương mại; tiếng anh; | [Vai trò: Johnson,Christine; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639182. CHRISTOPHER, PAUL J.
    Bí quyết dành cho người khởi nghiệp50 điều cần biết trước khi kinh doanh = The entrepreneur's starter kit : 50 things to know before starting a business/ Paul J. Christopher ; Hoàng Phúc dịch.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 2016.- 263 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786049443381
    Tóm tắt: Cuốn sách này dành cho tất cả mọi người, đặc biệt những ai đang khao khát trở thành chủ doanh nghiệp. Dù khởi đầu từ vạch xuất phát, mua lại một doanh nghiệp hay một đại lý độc quyền – bạn cần phải hiểu những điều cơ bản được đề cập ở đây.
(New business enterprises; Doanh nghiệp kinh doanh mới; ) |Chiến lược kinh doanh; | [Vai trò: Hoàng, Phúc; ]
DDC: 658.11 /Price: 82000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645264. KIYOSAKI, ROBERT T.
    Doanh nghiệp của thế kỷ 21: The business of the 21st century/ Robert T. Kiyosaki, John Fleming, Kim Kiyosaki ; Trần Lê (dịch).- Tái bản lần thứ 2.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2015.- 259 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786041070653
    Tóm tắt: Tìm hiểu cách thức cần thiết để tạo dựng doanh nghiệp, nền tảng sự giàu có cho tương lai bản thân bạn
(Finance, Personal; Tài chính cá nhân; ) |Bí quyết thành công; | [Vai trò: Fleming, John; Kiyosaki, Kim; Trần, Lê; ]
DDC: 338.7 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920276. MURAYAMA YUZO
    Heritage culture and business, Kyoto style: Craftsmanship in the creative economy/ Murayama Yuzo ; Transl.: Juliet Winters Carpenter.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 159 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library)
    Bibliogr.: p. 151-157
    ISBN: 9784866580586
(Di sản văn hoá; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Nhật Bản; ] {Phong cách Kyoto; } |Phong cách Kyoto; | [Vai trò: Carpenter, Juliet Winters; ]
DDC: 306.30952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034508. BRIEGER, NICK
    Business grammar & practice - Pre-Intermediate: Authentic grammar for the workplace : CEF level: A2-B2/ Nick Brieger, Simon Sweeney.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 206 p.: tab., pic.; 28 cm.- (Collins English for business)
    ISBN: 9786045821756
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Sweeney, Simon; ]
DDC: 425 /Price: 238000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1034771. TOMALIN, BARRY
    Key business skills/ Barry Tomalin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 144 p.: tab.; 26 cm.- (Collins English for business)
    ISBN: 9786045817704
(Thương mại; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274761. BAUMER, DAVID L.
    Legal enviroment of business in the information age/ David L. Baumer, J.C. Poindexter.- New York,...: McGraw - Hill. Irwin, 2004.- xxv, 832 p.: pic.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0072441151
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về cơ cấu của môi trường luật pháp. Những điều cơ bản về luật pháp và các quy định chung về internet. Các quy định pháp luật của nhà nước, chính phủ về các vấn đề liên quan tới thương mại điện tử và an ninh cũng như các vấn đề khác như: thuế, quyền sở hữu trí tuệ của việc kinh doanh, thương mại điện tử đối với các doanh nghiệp ở Mỹ
(Doanh nghiệp; Luật pháp; Thương mại điện tử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Poindexter, J.C.; ]
DDC: 346.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học897369. NOVÁKOVÁ, MARKÉTA
    Hải ly "giải quyết nỗi buồn" ở đâu?= Where the beaver does his business : Dấu vết để lại của động vật/ Markéta Nováková, Hedviga Gutierrez ; Lynhnguyen dịch.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2020.- 33tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786049982583
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về môi trường sống đa dạng của hơn 100 loài động vật khác nhau
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Lynhnguyen; Gutierrez, Hedviga; ]
DDC: 590 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.