![]() Mật mã Maya: In the courts of the sun/ Brian D'Amato ; Phong Điệp dịch.- Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 2012.- 835 tr.; 24 cm. (Mayas; Maya; ) |Lịch Maya; Fiction; Tiểu thuyết; Prophecies; Lời tiên tri; | [Vai trò: Phong Điệp; ] DDC: 813.54 /Price: 195000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() America's courts and the criminal justice system/ David W. Neubauer.- 8th ed..- Belmont, CA: Thomson Wadsworth, 2005.- xxxi, 529 p.: ill. maps; 27 cm. ISBN: 0534628923 Tóm tắt: Contents: Courts, crime and controversy; The legal system; Legal actors; Processing the accused; Sentencing the guilty... (Criminal courts; Tòa án hình sự; ) |Tòa án hình sự; United States; Mỹ; | DDC: 345.7305 /Price: 15.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Litigation of international disputes in U.S. courts/ Ved P. Nanda, David K. Pansius..- 2nd ed..- [Eagan, Minn.]: Thomson/West, 2005.- 2 v. (loose-leaf); 25 cm. ISBN: 0314957812 (Foreign law, Pleading and proof of; International and municipal law; Jurisdiction; Bằng chứng và sự bào chữa, Luật ngoại giao; ) |Luật xung đột; Quyền thực thi pháp lý; United States; United States; United States; | [Vai trò: Pansius, David K.; ] DDC: 347.7312 /Price: 142.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Techniques quantitatives de gestion BT2 comptabilité et gestion; T2: Revisions du programme de première année les courts préétables les écarts/ Eric Favro.- Paris: Nathan, 1993; 200p.. (industry; ) |Kinh tế công nghiệp; | DDC: 338.068 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Constitutional transition and the travail of judges: The courts of South Korea/ Marie Seong Hak Kim.- New York: Cambridge University Press, 2019.- xi, 349 p.; 25 cm. Bibliogr.: p. 324-344. - Ind.: p. 345-349 ISBN: 9781108474894 (Pháp luật; Thẩm phán; Toà án; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 347.5195014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 少年に対する刑事処分= Sanctions against juvenile defendants in criminal courts/ 本庄武.- 東京: 現代人文社, 2014.- 365 p.: 表; 22 cm. ISBN: 9784877985776 (Bị cáo; Pháp luật; Tuổi vị thành niên; Tố tụng hình sự; ) [Nhật Bản; ] DDC: 345.5203 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Presumed guilty: When cops get it wrong and courts seal the deal/ Bret Christian.- Melbourne: Hardie Grant Books, 2013.- 343 p.; 21 cm. Bibliogr.: p. 340-343 ISBN: 9781742706740 (Pháp luật; Thẩm quyền; Toà án; Xét xử; ) [Ôxtrâylia; ] DDC: 347.94012 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. Transl. from norwegian ISBN: 8251840112 Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử pháp luật của các nước Bắc Âu. Pháp luật Bắc Âu trong thời kỳ hậu cải cách và tiền công nghiệp. Những xu hướng chính trong công việc của toà án từ 1550-1850. Phụ nữ trong toà án. Những xung đột và đụng độ trong sự mâu thuẫn trong tư tưởng nhà nước. Mô hình giải quyết xung đột và kiểm soát xã hội ở Bắc Âu (Lịch sử; Pháp luật; Toà án; ) [Bắc Âu; ] [Vai trò: Crozier, Alan; Sogner, Sølvi; Österberg, Eva; ] DDC: 349.48 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Federal courts and the International human rights paradigm/ K.C. Randall.- Durham: Duke Univ. press, 1990.- vii,295tr; 24cm. T.m. trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Quyền lực của toà án Liên bang (Mỹ) và sự thiếu tuân thủ về quyền con người trong việc xét xử theo luật pháp quốc tế; Mối liên quan giữa luật Quốc tế và quyền xét xử trong nước với việc chà đạp thô bạo quyền con người và quyền các cá thể {Mỹ; luật quốc tế; quyền con người; toà án liên bang; } |Mỹ; luật quốc tế; quyền con người; toà án liên bang; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Justice and school systems: The role of the courts in education litigation/ Barbara Flicker ed.- Philadelphia, 1990.- viii,443tr; 24cm. Bảng tra Tóm tắt: Hiện trạng giáo dục đối với người da màu, người tàn tật và người bất đồng ngôn ngữ; Sự đòi hỏi của các tầng lớp người này đối với luật pháp Liên bang nhằm chống lại nạn phân biệt trong giáo dục ở các bang; Sự can thiệp của pháp luật đối với những yêu cầu này trong lĩnh vực giáo dục ở Mỹ {Giáo dục; Mỹ; luật pháp; phân biệt chủng tộc; } |Giáo dục; Mỹ; luật pháp; phân biệt chủng tộc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Small claims courts: A comparative study/ Ed. by Christopher J. Whelan.- Oxford: Clarendon Press, 1990.- xiii, 253tr; 21cm. Thư mục : tr.235-247. - Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu so sánh lịch sử phát triển và đặc tính của Toà án dân sự cấp thấp của các nước tư bản : Mỹ, Canada, Uc, Anh, Cộng hoà liên bang Đức, Nhật Bản... {Toà án; các nước tư bản; } |Toà án; các nước tư bản; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The federal courts as a political system/ S. Goldman, T.P. Jahnige.- New York: Harper & Row, 1971.- 292tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Fân tích cấu trúc, vai trò, quyền lực, quyền làm qui tắc... của các toà án liên bang Mỹ {Mỹ; Toà án liên bang; } |Mỹ; Toà án liên bang; | [Vai trò: Jahnige, Thomas P.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |