![]() The process of parenting/ Jane B. Brooks..- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxx, 478, [66] p.: ill.; 24 cm.. Bibliogr. p. N-1-N-44. - Ind. ISBN: 9780073378763 Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm chung, những mục tiêu và chiến lược trong việc nuôi nấng con cái. Giới thiệu các bước cha mẹ chăm sóc và nuôi dạy con cái qua từng giai đoạn, Phân tích và thảo luận về việc nuôi dạy con cái trong cuộc sống đa dạng và thay đổi ngày nay (Cha mẹ; Chăm sóc; Con cái; Giáo dục; ) DDC: 649 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The process of parenting/ Jane B. Brooks.- 8th ed..- New York ...: McGraw-Hill, 2011.- xxxiv, 504 p.: tab.; 23 cm. Ind.: p. I-1-I-14 ISBN: 9780073378763 (Cha mẹ; Chăm sóc trẻ em; ) DDC: 649.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trò chuyện cùng con - Chuyện lớn hoá cỏn con= Now say this : The right words to solve every parenting dilemma/ Heather Turgeon, Julie Wright ; Nguyễn Thị Ngọc Châu dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2022.- 362 tr.: hình vẽ, bảng; 23 cm. ISBN: 9786041209725 Tóm tắt: Giới thiệu 3 bước trò chuyện cùng con - phương pháp ALP; cung cấp các giải pháp kiềm chế cảm xúc giận dữ, bất lực, thất vọng của bản thân để hướng đến những biện pháp giao tiếp hiệu quả nhất với trẻ. Cách thức áp dụng phương pháp ALP vào các tình huống như: con ăn vạ, đập phá, lạm dụng thiết bị điện tử, không hợp tác trong giờ đi ngủ để giúp trẻ xây dựng kỹ năng tự điều chỉnh, đem đến cho trẻ sự tự tin, tự quản và đạt được thành tích (Cha mẹ; Con cái; Nuôi dạy con; Quan hệ gia đình; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ngọc Châu; Wright, Julie; ] DDC: 306.874 /Price: 170000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Dạy trẻ trước những lôi kéo của công nghệ mạng: Parenting in the age of attention snatchers/ Lucy Jo Palladino; Thế Anh dịch.- Thanh Hoá; Thành phố Hồ Chí Minh:: Nxb. Thanh Hoá; Công ty Văn hoá Văn Lang,, 2018.- 270tr.:: Bảng;; 21cm. Tóm tắt: Cung cấp các công cụ để giúp trẻ hiểu và kiểm soát sự tập trung và kháng cự trước sức lôi kéo của màn hình cảm ứng. Với những phương pháp thực tiễn có thể áp dụng cho mọi độ tuổi, các bậc cha mẹ sẽ biết cách giúp con mình tránh khỏi nguy cơ mắc chứng rối loạn tập trung (Bí quyết thành công; Nuôi dạy con; Quan hệ gia đình; ) DDC: 306.874 /Price: 108000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
![]() Dạy trẻ trước những lôi kéo của công nghệ mạng= Parenting in the age of attention snatchers/ Lucy Jo Palladino ; Thế Anh dịch.- Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2018.- 270tr.: bảng; 21cm. ISBN: 9786047435333 Tóm tắt: Cung cấp các công cụ để giúp trẻ hiểu và kiểm soát sự tập trung và kháng cự trước sức lôi kéo của màn hình cảm ứng. Với những phương pháp thực tiễn có thể áp dụng cho mọi độ tuổi, các bậc cha mẹ sẽ biết cách giúp con mình tránh khỏi nguy cơ mắc chứng rối loạn tập trung (Bí quyết thành công; Nuôi dạy con; Quan hệ gia đình; ) [Vai trò: Thế Anh; ] DDC: 306.874 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The parentpreneur edge: What parenting teaches about building a successful business/ Julie Lenzer Kirk.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2007.- x, 278 p.; 24 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780470119877 Tóm tắt: Successful parenting skills can be put to great use when you journey down the exciting path of entrepreneurship. This book will help readers make that important connection." -Monica Smiley, Publisher and CEO, Enterprising Women magazine (Entrepreneurship; Parenting; ) |Kinh doanh; Nhà kinh doanh; | DDC: 658.1 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Parenting: Rewards and responsibilities/ Verna Hildebrand.- 5th ed..- New York: Glencoe/McGraw-Hill,, 1997.- 608 p.: col. ill.; 26 cm. ISBN: 002642956X Tóm tắt: Prepares students for the challenges and joys of parenting. This vital text equips students to make responsible decisions while nurturing and guiding children. (Child development; Child rearing; Parenting; ) |Nuôi con; Nuôi nấng con cái; | DDC: 649.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Ritalin is not the answer: action guide : an interactive companion to the bestselling drug-free ADD/ADHD parenting program/ David B. Stein.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- xxii, 177 p.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 167-170) and index ISBN: 0787960446 (Attention-deficit hyperactivity disorder; Behavior therapy for children; Chữa bệnh; Methylphenidate hydrochloride; Parenting; ) DDC: 616.85 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Parenting: Rewards & responsibilities/ Verna Hildebrand.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 2000.- 656p.; 26cm. (Gia đình; Giáo dục mẫu giáo; Nuôi trẻ; ) DDC: 649 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Làm cha mẹ tích cực= Positive parenting/ Rebecca Eanes ; Dịch: Vũ Trâm, Thu Ốc.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2022.- 307 tr.; 19 cm. ISBN: 9786043489422 Tóm tắt: Chia sẻ những phương pháp giúp các bậc cha mẹ đối phó với các thách thức liên quan đến các hành vi thường gặp ở trẻ em bằng cách cải thiện mối quan hệ trong gia đình, tạo dựng gia đình gắn kết thông qua thói quen sinh hoạt, truyền thống và văn hoá gia đình (Nuôi dạy con; ) [Vai trò: Thu Ốc; Vũ Trâm; ] DDC: 649.1 /Price: 129000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nuôi con bằng tình thương, dạy con bằng lý trí= Parenting with love and logic/ Foster Cline, Jim Fay ; Minh Trang dịch.- Tái bản.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 326tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 321-324 ISBN: 9786047747054 Tóm tắt: Giới thiệu đến các bậc cha mẹ những phương pháp, kỹ năng nuôi dạy con để trở thành những đứa trẻ tự lập, biết tự đưa ra quyết định cho bản thân, giàu tình yêu thương, sống trách nhiệm và có thái độ tích cực trong cuộc sống (Cuộc sống; Giáo dục gia đình; Nuôi dạy con; Trách nhiệm; ) [Vai trò: Minh Trang; Fay, Jim; ] DDC: 649.64 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Parenting children with disabilities/ Artha Kira Paredes, Lala Ordenes, Avigail M. Olarte ; Ed.: Yvonne T. Chua.- Quezon City: Philippine Association for Citizens with Developmental and L, 2014.- vi, 102 p.: tab.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 9789719417828 (Nuôi dạy trẻ; Trẻ khuyết tật; ) [Vai trò: Chua, Yvonne T.; Olarte, Avigail M.; Ordenes, Lala; ] DDC: 649.151 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Smart parenting, smarter kids: The one brain book you need to help your child grow brighter, healthier, and happier/ David Walsh.- New York: Free Press, 2011.- viii, 292 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 257-271. - Ind.: p. 272-291 ISBN: 9781439121177 (Giáo dục gia đình; Nhận thức; Trẻ em; ) DDC: 649 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Daddy needs a drink: An irreverent look at parenting from a dad who truly loves his kids-- even when they're driving him nuts/ Robert Wilder.- New York: Bantam Dell, 2007.- 273 p.; 21 cm. ISBN: 9780385339261 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 818.602 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 이젠 세계인으로 키워라= Global schooling global parenting/ 박하식.- 서울: 글로세움, 2006.- 262 p.; 23 cm. ISBN: 8991010253 (Dạy con; Giáo dục gia đình; ) DDC: 649 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ritalin is not the answer: : Action guide : An interactive companion to the bestselling drug-free ADD/ADHD parenting program/ David B. Stein.- 1st ed.- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- xxii, 177 p.; 24 cm.. Bibliogr. p. 167-170. - Ind. ISBN: 0787960446(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Nghiên cứu và hướng dẫn các bậc phụ huynh từng bước tự kiểm tra, phát hiện, xác định những rối loạn về tâm lí ở trẻ nhỏ; sau đó chuẩn bị chương trình chăm sóc, điều trị các bé cho phù hợp nhằm xử lý tốt các hành vi gây rối ở trẻ nhỏ tránh việc sử dụng thuốc dẫn tới hậu quả về sức khoẻ và tinh thần cho trẻ (Bệnh tâm thần; Rối loạn thần kinh; Trẻ em; Điều trị; ) DDC: 616.85 /Nguồn thư mục: [NLV]. |