![]() Đảng mùa xuân: Văn thơ. Kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Đảng CSVN/ Bảo Định Giang, Hoài Thanh, Chế Lan Viên, ....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1980.- 110tr; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ; văn; Đảng cộng sản Việt Nam; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ; văn; Đảng cộng sản Việt Nam; | [Vai trò: Chế Lan Viên; Hoài Thanh; ] /Price: 1,5đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (war stories, vietnamese; ) |Hồi kí cách mạng; Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 895.922803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Nhớ nguồn: Hồi ức về Đảng CSVN và chiến tranh giải phóng dân tộc/ Sơn Tùng.- 1st.- Hà Nội: Phụ nữ, 1980; 193tr.. (war stories, vietnamese; ) |Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 895.922803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (war stories, vietnamese; ) |Hồi kí cách mạng; Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 895.922803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Lịch sử Đảng CSVN: Trích văn kiện Đảng; T1: 1930-1945/ Vụ Biên soạn. Ban tuyên huấn Trung ương ĐCSVN.- Hà Nội: Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1978; 494tr.. (communist parties - vietnam; political parties - vietnam; ) |Đảng Cộng sản Việt Nam - Văn kiện; | DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Lịch sử Đảng CSVN: Trích văn kiện Đảng; T2: 1945-1954/ Vụ Biên soạn. Ban Tuyên huấn Trung ương ĐCSVN.- Hà Nội: Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1978; 434tr.. (communist parties - vietnam; political parties - vietnam; ) |Đảng Cộng sản Việt Nam - Văn kiện; | DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Lịch sử Đảng CSVN: Trích văn kiện Đảng; T3: 1954-1975/ Vụ Biên soạn. Ban Tuyên huấn Trung ương ĐCSVN.- Hà Nội: Sách giáo khoa Mác-Lênin, 1978; 490tr.. (communist parties - vietnam; political parties - vietnam; ) |Đảng Cộng sản Việt Nam - Văn kiện; | DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (communist parties; political parties; ) |Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 324.2597075 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Không chịu sống quì: Hồi ức về Đảng CSVN và chiến tranh giải phóng dân tộc/ Nguyễn Hải Trừng.- 1st.- Hà Nội: Phụ nữ, 1976; 354tr.. (war stories, vietnamese; ) |Hồi kí cách mạng; Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 895.922803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (war stories, vietnamese; ) |Hồi kí cách mạng; Đảng Cộng sản Việt Nam; | DDC: 895.922803 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() {nghị quyết; Đảng; } |nghị quyết; Đảng; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
![]() Kỷ niệm lần thứ 40 cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đại (1917-1957): Đề cương của Bộ tuyên truyền cổ động và viện Mác-Lênin của BCHTW Đảng CS Liên Xô/ Nguyễn Thanh Huyên, Nguyễn Linh.- H.: Sự thật, 1957.- 93tr; 19cm. Tóm tắt: Thắng lợi của CM tháng Mười và việc thiết lập nền CCVS ở LX. Những thành tựu của công cuộc xây dựng XHCN sau chiến tranh và cuộc đấu tranh cho CNCS. Chính sách đối ngoại của LX. ảnh hưởng của CM tháng Mười đối với lịch sử nhân loại {Cách mạng tháng Mười; Liên Xô; Nga; Xây dựng XHCN; } |Cách mạng tháng Mười; Liên Xô; Nga; Xây dựng XHCN; | [Vai trò: Nguyễn Linh; ] /Price: 900đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt lịch sử Đảng CSDD/ Tầm Nguyên.- Tái bản.- Bạc Liêu: Hội nghiên cứu chủ nghĩa Các mác Bạc Liêu, 1950.- 24tr; 14cm.- (Loại sách nghiên cứu) Tóm tắt: Lược sử Đảng cộng sản Đông dương thành lập 6-1-1930. Điều kiện, hoàn cảnh thành lập Đảng cộng sản Đông dương. Nhiệm vụ, trưởng thành, phát triển Đảng {lịch sử; đảng cộng sản đông dương; } |lịch sử; đảng cộng sản đông dương; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Giới thiệu văn kiện chỉnh phong của Đảng Cộng sản Trung Quốc về vấn đề: học - phong, Đảng - phong và văn - phong (Chỉnh phong; Văn kiện; ) DDC: 324.251075 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cách mạng Tháng Mười và chiến thuật của đảng CS Nga/ I.V. Stalin ; Tất Thắng dịch.- H.: Nxb. Phân loại, 1946.- 86tr; 16cm. Tên sách ngoài bìa: Cách mạng tháng mười Tóm tắt: Những điều kiện khách quan và chủ quan của cuộc cách mạng tháng mười. Thuyết cách mạng thường trực của đồng chí Trotsky. Chiến thuật của Đảng Bonsơvich trong thời kỳ chuẩn bị cách mạng tháng mười {Cách mạng tháng mười nga; chiến thuật; liên xô; đảng cộng sản; } |Cách mạng tháng mười nga; chiến thuật; liên xô; đảng cộng sản; | [Vai trò: Tất Thắng; ] /Price: 5,5d /Nguồn thư mục: [NLV]. |