Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 1842.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998020. KHOUW, MICHAEL C.
    The options edge + free trial: An intuitive approach to generating consistent profits for the novice to the experienced practitioner/ Michael C. Khouw, Mark W. Guthner.- New Jersey: Wiley, 2016.- vii, 338 p.: fig.; 24 cm.- (Wiley trading)
    Ind.: p. 331-338
    ISBN: 9781119212416
(Chứng khoán; Đầu tư; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | [Vai trò: Guthner, Mark W.; ]
DDC: 332.632283 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086608. TANOUS, PETER J.
    Debt, deficits, and the demise of the American economy/ Peter Tanous, Jeff Cox.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiv, 207 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 201-207
    ISBN: 9781118021514
(Kinh tế; Tài chính; Đầu tư; ) [Vai trò: Cox, Jeff; ]
DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477831. WAUGH, TROY
    Power up your profits: 31 days to better selling/ Troy Waugh.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xxi, 346 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 337-338) and index
    ISBN: 9780471651499
(Buôn bán; Chiến lược; Customer relations; Giao tiếp; Khách hàng; )
DDC: 658.85 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273065. ALEXANDER, CHARLES K.
    Fundamentals of electric circuits/ Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku.- 2nd ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XVIII,930p.: phot.; 28cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0071151257(ise)
    Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về mạch điện. Phân tích các mạch điện trực tiếp (DC) và các mạch kết hợp (AC) cơ bản và các mạch phức tạp khác
(Mạch điện; ) [Vai trò: Sadiku, Matthew N. O.; ]
DDC: 621.319 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310660. HIRSCH, JAMES S.
    Riot and remembrance: The tulsa race war and its legacy/ James S. Hirsch.- New York: Houghton Mifflin, 2002.- VIII, 358p.: phot.; 24cm.
    Ind.
    ISBN: 0618108130
    Tóm tắt: Cuốn sách nói về lịch sử cuộc xung đột sắc tộc của cộng đồng người Mỹ gốc Phi ở Tulsa từ những thời khắc đầu tiên, sự kiện bắt đầu cho cụoc nổi loạn sau này ở những năm đầu thế kỉ 20
(Lịch sử; Xung đột sắc tộc; ) [Tulsa; ] {Người Mỹ gốc Phi; } |Người Mỹ gốc Phi; |
DDC: 976.6/8600496073 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học914125. SCOTT, S. J.
    10 phút tĩnh tâm71 thói quen cân bằng cuộc sống hiện đại = 10-minute mindfulness : 71 habits for living in the present moment/ S. J. Scott, Barrie Davenport ; Phúc Lâm dịch.- H.: Hồng Đức, 2019.- 329tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    ISBN: 9786048981747
    Tóm tắt: Cung cấp các công cụ thực tiễn để hình thành 71 thói quen tĩnh tâm hằng ngày, biến nó thành thói quen vô điều kiện nhằm giúp bạn xây dựng một lối sống cân bằng, cảm nhận được sự mãn nguyện, yên bình và hài lòng trong chính khoảnh khắc sống hiện tại thay vì mãi bận tâm tới những hối tiếc cho quá khứ và lo lắng, hy vọng cho tương lai
(Thiền định; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Phúc Lâm; Davenport, Barrie; ]
DDC: 158.128 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919119. Ích lợi của đồ cũ= The benefits of old items : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Thanh Lê.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2019.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Giáo dục FQ - Chỉ số thông minh làm giàu cho trẻ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049828782
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Khánh Tuệ; Thanh Lê; Ngọc Anh; ]
DDC: 895.9223 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001607. Fruits basket: Truyện tranh. T.10/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 192tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082892
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1002023. Fruits basket: Truyện tranh. T.12/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 194tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082915
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1002024. Fruits basket: Truyện tranh. T.13/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082925
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1002025. Fruits basket: Truyện tranh. T.14/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 192tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082939
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1002026. Fruits basket: Truyện tranh. T.15/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 191tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082946
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1000208. Fruits basket: Truyện tranh. T.16/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 189tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082953
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học999579. Fruits basket: Truyện tranh. T.5/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 192tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041081161
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Phi Ngọc; Natsuki Takaya; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001603. Fruits basket: Truyện tranh. T.6/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 192tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082854
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001604. Fruits basket: Truyện tranh. T.7/ Natsuki Takaya ; Phi Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 190tr.: tranh vẽ; 18cm.- (T3: Tuổi trưởng thành)
    ISBN: 9786041082861
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Natsuki Takaya; Phi Ngọc; ]
DDC: 895.63 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019413. Trống đồng Việt Nam - Giá trị lịch sử và nghệ thuật= VietNamese bronze drums art and hitstorical values/ Nguyễn Văn Cường (ch.b.), Phạm Quốc Quân, Nguyễn Văn Đoàn....- H.: Văn hoá dân tộc, 2015.- 159tr.: ảnh; 29cm.
    ĐTTS ghi: Bảo tàng Lịch sử Quốc gia
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047008100
    Tóm tắt: Tập hợp tất cả các loại trống như trống H.I, H.II, H.III, H.IV và loại đặc biệt với những phần giới thiệu sơ lược về lịch sử, văn hoá và nghệ thuật
(Giá trị nghệ thuật; Lịch sử; Trống đồng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Mạnh Thắng; Nguyễn Quốc Bình; Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Văn Đoàn; Phạm Quốc Quân; ]
DDC: 959.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018489. Voi ma-mút Moppet đã thích trái cây như thế nào?= Moppet the mammoth learns to love fruits : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho 5-10 tuổi/ Mammoth World ; Trường An dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và Truyền, 2015.- 24tr.: tranh màu; 26cm.- (Bộ sách Chú voi Moppet vui vẻ)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt
    ISBN: 9786046822110
(Văn học thiếu nhi; ) [Ấn Độ; ] [Vai trò: Trường An; ]
DDC: 823 /Price: 19000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902311. IOKIBE MAKOTO
    The era of great disasters: Japan and its three major earthquakes/ Iokibe Makoto ; Transl.: Tony Gonzalez.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- xv, 260 p.: ill.; 23 cm.- (Michigan monograph series in Japanese studies)
    Bibliogr.: p. 237-247. - Ind.: p. 249-260
    ISBN: 9780472074679
(Động đất; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Gonzalez, Tony; ]
DDC: 363.34950952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920002. COVEY, STEPHEN R.
    7 thói quen hiệu quả= The 7 habits of highly effective people/ Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ..- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.- 476tr.: hình vẽ, bảng; 23cm.
    Phụ lục: tr. 405-476
    ISBN: 9786045889589
    Tóm tắt: Giới thiệu những thói quen tạo nên sự khác biệt bằng việc sắp xếp chính mình phù hợp với mục tiêu như: làm chủ chính mình, ưu tiên điều quan trọng, tư duy cùng thắng, rèn mới bản thân...để dẫn lối thành công
(Bí quyết thành công; Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Trí Thể; Uyên Phương; Hoàng Trung; ]
DDC: 158.1 /Price: 165000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.