1018312. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hoá= Vietnamese and Japanene literature in the globalization context : Kỷ yếu hội thảo quốc tế/ Đoàn Lê Giang, Trần Thị Phương Phương (tuyển chọn), Bùi Thanh Truyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- XIII, 801tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Văn học và Ngôn ngữ ISBN: 9786047338283 Tóm tắt: Tập hợp những bài viết, bài nghiên cứu, tham luận về những vấn đề của văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh khu vực Đông Á tiền hiện đại; trong bối cảnh toàn cầu hoá thời hiện đại cũng như những lý thuyết nghiên cứu và văn học dịch (Hội thảo quốc tế; Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Thanh Truyền; Cao Hồng; Trần Thị Phương Phương; Đoàn Lê Giang; Đào Lê Na; ] DDC: 895.92209 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902311. IOKIBE MAKOTO The era of great disasters: Japan and its three major earthquakes/ Iokibe Makoto ; Transl.: Tony Gonzalez.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- xv, 260 p.: ill.; 23 cm.- (Michigan monograph series in Japanese studies) Bibliogr.: p. 237-247. - Ind.: p. 249-260 ISBN: 9780472074679 (Động đất; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Gonzalez, Tony; ] DDC: 363.34950952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1433759. MIYAZAKI MICHIKO Tự học đàm thoại tiếng Nhật cho người mới bắt đầu=Now you're talking! japanese conversation for beginners/ Michiko Miyazaki, Sachiko Goshi ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 218 tr: minh họa; 27 cm. ISBN: 9786046222337 Tóm tắt: Cung cấp các đoạn hội thoại được viết bằng cả chữ Romaji, Hiragana, Katakana và tiếng Anh, từ mới và các bài tập luyện tập v.v... (Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Sachiko Goshi; Trình Thị Phương Thảo; ] DDC: 495.6 /Price: 128000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1339751. EMIKO OHNUKI - TIERNEY Rice as self: Japanese identities through time/ Emiko Ohnuki - Tierney.- Princeton: Princeton university, 1993.- XIII, 184 p.: phot.; 23 cm. Bibliogr. p. 149 - 170. - Ind. ISBN: 0691021104 Tóm tắt: Nghiên cứu, phân tích đặc điểm quốc gia, con người( nhân chủng học) Nhật Bản cùng những sự phát triển xã hội, văn hoá, văn minh qua sự phát triển của lúa gạo ở các góc độ như: lúa gạo được ví như lịch sử nhân chủng, lúa gạo trong nền nông nghiệp, là thực phẩm chủ yếu, lúa gạo thể hiện sự thịnh vượng, sức mạnh... (Gạo; Lúa; Lịch sử; Quốc gia; Xã hội; ) [Nhật Bản; ] DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1350863. KONDO, DORINNE K. Crafting selves: Power, gender, and discourses of identity in a Japanese workplace/ Dorinne K. Kondo.- Chicago: The university of Chicago, 1990.- XIII, 346 p.; 23 cm. Bibliogr. p. 329 - 339. - Ind. ISBN: 0226450430 Tóm tắt: Quyền lực, giới tính và những bước tiếp nối bản sắc tại nơi làm việc tại Nhật bản được phân tích mô tả chi tiết qua những ngành nghề thủ công. Trình bày phần nghiên cứu theo cách kể chuyện của người trong cuộc (Nghề thủ công; Xã hội; ) [Nhật Bản; ] DDC: 305.420952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1359440. MCFARLAND, H. NEILL Daruma: The Founder of Zen in japanese art and popular culture/ H. Neill McFarland.- NewYork: Kodansha international, 1987.- 124tr : ảnh, minh hoạ; 26cm. Bảng tra ISBN: 087011817X Tóm tắt: Nghiên cứu truyền thuyết về Daruma. Giải thích quá trình lịch sử của đạo phật Bodhidharma ở Trung Quốc và sự truyền bá tới Nhật Bản trở thành đạo Zen. Daruma là hiện thân của đạo này. Sự xuất hiện của ông trong nghệ thuật và hình tượng tôn giáo. Vai trò của Duruma trong văn học dân gian. Các tác phẩm về ông vẽ bằng mực, điêu khắc... {Nhật Bản; Văn hoá quần chúng; Zen; nghệ thuật; } |Nhật Bản; Văn hoá quần chúng; Zen; nghệ thuật; | DDC: 704.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868388. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1= Japanese Language proficiency test N1 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 206tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N1 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172166 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N1 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868389. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2= Japanese Language proficiency test N2 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 251tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N2 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172173 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N2 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868390. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N3= Japanese Language proficiency test N3 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 209tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N3 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172180 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N3 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868419. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N4= Japanese Language proficiency test N4 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 230tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N4 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172197 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N4 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
868420. TRY! Kỳ thi năng lực Nhật ngữ N5= Japanese Language proficiency test N5 : Phát triển các kỹ năng tiếng Nhật từ ngữ pháp : Phiên bản tiếng Việt/ Hiệp hội Văn hoá sinh viên Châu Á ABK.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 174tr.: minh hoạ; 26cm. Tên sách tiếng Nhật: TRY!日本語能力試験N5 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Nhật - Việt ISBN: 9786041172203 Tóm tắt: Luyện tập ngữ pháp tương ứng trình độ N5 của kỳ thi năng lực tiếng Nhật: cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế, sử dụng thành thạo các mẫu ngữ pháp nhờ các bài luyện tập cơ bản, luyện tập ứng dụng bằng cách nghe các câu chuyện, đọc các đoạn văn tiếng Nhật trong phần bài tập tổng hợp (Tiếng Nhật; ) DDC: 495.68 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1664153. SCHMID, ROLF D. Biotechnology in Japan: a comprehensive guide/ Rolf D. Schmid..- Berlin: Springer-Verlag, 1991.- xiv, 769 p.; 24 cm. ISBN: 0387535543 Tóm tắt: "Biotechnology in Japan" is a guide to the economic, scientific and regulatory aspects of Japanese research centres and companies. Profiles for more than 400 private Japanese companies and almost 200 universities and research institutes are given in detail. Ministries providing research guidelines and ongoing research projects are detailed. This reference book on biotechnology is intended for consultants, managers and scientists and administrators in international scientific and technological exchange programmes (Biotechnology; Biotechnology; ) |Chính sách của Nhật Bản; Công nghệ sinh học; Government policy; Japan; Japan; | DDC: 660.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703140. BOGER, KARL Japanese direct foreign investments: An annotated bibiography/ Karl Boger.- New York: Greenwood Press, 1989.- 221 p.; 24 cm. ISBN: 0313263183 (Investments, Japanese; ) |Đầu tư ở Nhật Bản; Bibliography; | DDC: 016.3326 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704097. HARUJI, YOSHIDA Securities market in Japan 1988/ Haruji Yoshida.- Tokyo: Japan Securities Research Institute, 1988.- 237 p.; 23 cm. ISBN: 4890328076 (Investments; Securities; ) |Đầu tư và các hình thức đầu tư; Periodicals; Japan; | DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738977. MARCH, ROBERT M. The Japanese negotiator: Subtlety and strategy beyond western logic/ Robert M. March.- 1st ed..- Tokyo: Kodansha International, 1988.- 197 p.; 19 cm. Includes index ISBN: 0870118870 Tóm tắt: Every negotiator faces the same vexing question; How can i figure out what the person on the other side reaaly thinks and wants, and what is the real meaning of his words and action? If you and your opponent share a common language and culture, you can often fall back on insight and intuition (Negotiation in business; Đàm phán trong kinh doanh; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; Nhật Bản; | DDC: 658.40952 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710769. TANAKA, H. WILLIAM Doing business with Japan/ H. William Tanaka.- London: Business Books International, 1986.- 208 p.; 21 cm. ISBN: 0916673022 (Business etiquette; Corporate culture; Japan; National characteristics, Japanese; ) |Quản trị và các dịch vụ; | DDC: 650 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660135. MCCREARY, DON R. Japanese- U. S. business negotiations: A cross- cultural study/ Don R. McCreary.- New York: Praeger Special Studies, 1986.- 121 p.; 24 cm. ISBN: 0275920062 (Negotiation in business; ) |Quản trị kinh doanh; Japan; United states; | DDC: 658 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703403. ジェームズ・C・アベグレン カイシャ: 次代を創るダイナミズム: Kaisha, the Japanese corporation/ ジェームズ・C・アベグレン (James C. Abegglen), ジョージ・ストーク (George Stalk), 植山周一郎.- 東京: 講談社, 1986.- 387 p.; 20 cm. ISBN: 4062026309 (Corporations; ) |Kinh tế Nhật Bản; Japan; | [Vai trò: ジョージ・ストーク (George Stalk); 植山周一郎, 訳; ] DDC: 388.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658164. Japanese working life profile: Statistics aspects.- Tokyo: The Japan Institute of Labour, 1984.- 68 p.; 19 cm. ISBN: 4538750840 (Industrial relations; Labor supply; Labor; ) |Lao động Nhật bản; Statistics; Statistics; Japan; Japan; Japan; | DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663918. DETTLOFF, ARIANE Arbeitsstaat Japan: Exportdrohung gegen die gewerkschaften/ Ariane Dettloff.- Germany: Rowohlt, 1981.- 180 p.; 19 cm. ISBN: 3499148250 (Industrial management; Working class; ) |Quản trị lao động; Japan; Japan; | DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |