![]() HBR guide to leading teams: Balance skills and styles. Establish clear roles. Promote healthy dissent/ Mary Shapiro.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- 165 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 161-164 ISBN: 9781633690417 (Làm việc nhóm; Quản lí; ) DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr.: p. 95-101. - Ind.: p. 103-108 ISBN: 9781625275431 (Công việc; Hiệu quả; Quản lí; Thời gian; ) DDC: 650.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The good fail: Entrepreneurial lessons from the rise and fall of Microworkz/ Richard Keith Latman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xix, 153 p.; 24 cm.- (For dummies) ISBN: 9781118250716 (Kinh doanh; Quản lí; Thất bại kinh doanh; ) DDC: 658.421 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() TCP/IP sockets in C: Practical guide for programmers/ Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert.- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2009.- xiii, 196 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The Morgan Kaufmann practical guides series/Ed.: Michael J. Donahoo) Bibliogr.: p. 191-192. - Ind.: p. 193-196 ISBN: 9780123745408 (Giao thức mạng; Lập trình ứng dụng; Ngôn ngữ C; ) [Vai trò: Calvert, Kenneth L.; ] DDC: 005.713762 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The practice of adaptive leadership: Tools and tactics for changing your organization and the world/ Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvi, 326 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 299-301. - Ind.: p. 309-326 ISBN: 9781422105764 (Lãnh đạo; Thay đổi; Tổ chức; Điều hành; ) DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr.: p. 163-165. - Ind. ISBN: 9780470227145 Tóm tắt: Tiết lộ cách sử dụng nghệ thuật đầu tư chứng khoán để đạt thành công trong công việc đầu tư hàng ngày của bạn. Nghiên cứu nghệ thuật, khoa học và giá trị đầu tư. Phân tích những yếu tố cơ bản, chủ nghĩa cơ hội và những vấn đề liên quan mà có thể cải thiện được kết quả đầu tư của bạn (Chứng khoán; Doanh nghiệp; Giá trị; Phân tích; Đầu tư; ) [Vai trò: Helfert, Lance; Lowe, Atticus; Orfalea, Paul; Zatkowsky, Dean; ] DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Những cô gái ồn ào: 365 ngày trong thế giới PR/ Phan Linh, Bạch Dương.- H.: Thế giới, 2016.- 235tr.: tranh vẽ; 20cm. Phụ lục: tr. 207-235 ISBN: 9786047724857 Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giúp chúng ta bắt đầu con đường quản lý thương hiệu cá nhân, hoạch định tốt tương lai, đồng thời tạo lập một phong cách sống tự tin và đầy ắp những sắc màu thú vị (Bí quyết thành công; Quan hệ công chúng; ) [Vai trò: Bạch Dương; ] DDC: 659.2 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng= Soc Trang province Khmer folk - Music Instruments : Nghiên cứu/ Sơn Ngọc Hoàng ch.b..- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 445tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 405-428. - Thư mục: tr. 429-433 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049724084 Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử nhạc khí truyền thống Khmer. Giới thiệu hệ thống toàn bộ kho tàng nhạc đàn của dân tộc Khmer ở tỉnh Sóc Trăng và có thể đại diện cho người Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long (Dân tộc Khơ Me; Nhạc dân tộc; Nhạc khí; ) [Sóc Trăng; ] DDC: 784.1959799 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231 ISBN: 9781633692701 (Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Java programming for Android developers for dummies/ Barry Burd.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2017.- xi, 437 p.: fig.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 417-437 ISBN: 9781119301080 (Ngôn ngữ Java; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm máy tính; ) DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hotel pricing in a social world: Driving value in the digital economy/ Kelly A. McGuire.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxii, 329 p.: fig.; 24 cm.- (The Wiley & SAS business series) App.: p. 283-308. - Bibliogr.: p. 315-320. - Ind.: p. 321-329 ISBN: 9781119129967 (Du lịch; Giá cả; Khách sạn; Mạng xã hội trực tuyến; Quản lí; ) DDC: 910.46068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxiii, 1352 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 1299-1352 ISBN: 9780073402321 (Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ] DDC: 610.7372069 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The complete book of option spreads and combinations: Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction/ Scott Nations.- Hoboken: John Wiley & Sons, Inc., 2014.- 254 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley trading series) Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781118805459 (Chứng khoán; Đầu cơ; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | DDC: 332.6453 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The agile start-up: Quick and dirty lessons every entrepreneur should know/ Jeff Scheinrock, Matt Richter-Sand.- Hoboken: Wiley, 2013.- xvii, 349 p.: col. pic.; 24 cm. Bibliogr.: p. 339-340. - Ind.: p. 345-349 ISBN: 9781118548264 (Bài học; Doanh nghiệp; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Richter-Sand, Matt; ] DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Microsoft Office Excel 2010: A lesson approach, complete/ Kathleen Stewart.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xlviii, 775 p.: ill.; 28 cm. Ind.: p. I1-I18 ISBN: 9780077331214(spiralalk.paper) (Bảng tính điện tử; Chương trình máy tính; Phần mềm Excel; ) DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Professional C++/ Marc Gregoire, Nicholas Solter, Scott Kleper.- Indianapolis: John Wiley & Sons, 2011.- xxiv, 1072 p.: ill.; 26 cm. Ind.: p. 1053-1072 ISBN: 9780470932445 (Ngôn ngữ C+; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Kleper, Scott; Solter, Nicholas; ] DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ind.: p. 623-641 ISBN: 9780470277751 Tóm tắt: Giới thiệu Silverlight 2 chuyên nghiệp cho các nhà phát triển ASP.NET. Nền tảng cơ bản và các chương trình ứng dụng của Silverlight. (Máy vi tính; Phần mềm Silverlight; Ứng dụng; ) [Vai trò: Baker, Chris; Patuel, Salvador Alvarez; Swift, Jonathan; Wahlin, Dan; ] DDC: 005.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The floating bridge: Prose poems/ David Shumate.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2008.- 73 p.; 24 cm. ISBN: 9780822959892 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxii, 804 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. R1-R3. - Ind.: p. I1-I16 ISBN: 9780073022840 (Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ] DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mediated modeling: A system dynamics approach to environmental consensus building/ Marjan van den Belt.- Washington,...: Island Press, 2004.- xv, 339 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 155963961X(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu về mô hình gián tiếp trong quản lí môi trường. Vai trò và qui trình của mô hình này trong việc quản lí môi trường. Một số phương pháp và mô hình quản lí đối với từng môi trường cụ thể như môi trường nước ở một số lưu vực sông của Mỹ, quản lí môi trường bờ biển (Mô hình; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |