Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27025.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1019875. SHAPIRO, MARY
    HBR guide to leading teams: Balance skills and styles. Establish clear roles. Promote healthy dissent/ Mary Shapiro.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- 165 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 161-164
    ISBN: 9781633690417
(Làm việc nhóm; Quản lí; )
DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041700. Getting work done: Prioritize your work, be more efficient, take control of your time.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 108 p.: tab.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 95-101. - Ind.: p. 103-108
    ISBN: 9781625275431
(Công việc; Hiệu quả; Quản lí; Thời gian; )
DDC: 650.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072861. LATMAN, RICHARD KEITH
    The good fail: Entrepreneurial lessons from the rise and fall of Microworkz/ Richard Keith Latman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xix, 153 p.; 24 cm.- (For dummies)
    ISBN: 9781118250716
(Kinh doanh; Quản lí; Thất bại kinh doanh; )
DDC: 658.421 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123329. DONAHOO, MICHAEL J.
    TCP/IP sockets in C: Practical guide for programmers/ Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert.- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2009.- xiii, 196 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The Morgan Kaufmann practical guides series/Ed.: Michael J. Donahoo)
    Bibliogr.: p. 191-192. - Ind.: p. 193-196
    ISBN: 9780123745408
(Giao thức mạng; Lập trình ứng dụng; Ngôn ngữ C; ) [Vai trò: Calvert, Kenneth L.; ]
DDC: 005.713762 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123149. HEIFETZ, RONALD
    The practice of adaptive leadership: Tools and tactics for changing your organization and the world/ Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvi, 326 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 299-301. - Ind.: p. 309-326
    ISBN: 9781422105764
(Lãnh đạo; Thay đổi; Tổ chức; Điều hành; )
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154622. The entrepreneurial investor: The art, science, and business of value investing/ Paul Orfalea, Lance Helfert, Atticus Lowe, Dean Zatkowsky.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xxi, 170 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 163-165. - Ind.
    ISBN: 9780470227145
    Tóm tắt: Tiết lộ cách sử dụng nghệ thuật đầu tư chứng khoán để đạt thành công trong công việc đầu tư hàng ngày của bạn. Nghiên cứu nghệ thuật, khoa học và giá trị đầu tư. Phân tích những yếu tố cơ bản, chủ nghĩa cơ hội và những vấn đề liên quan mà có thể cải thiện được kết quả đầu tư của bạn
(Chứng khoán; Doanh nghiệp; Giá trị; Phân tích; Đầu tư; ) [Vai trò: Helfert, Lance; Lowe, Atticus; Orfalea, Paul; Zatkowsky, Dean; ]
DDC: 332.67 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học987183. PHAN LINH
    Những cô gái ồn ào: 365 ngày trong thế giới PR/ Phan Linh, Bạch Dương.- H.: Thế giới, 2016.- 235tr.: tranh vẽ; 20cm.
    Phụ lục: tr. 207-235
    ISBN: 9786047724857
    Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giúp chúng ta bắt đầu con đường quản lý thương hiệu cá nhân, hoạch định tốt tương lai, đồng thời tạo lập một phong cách sống tự tin và đầy ắp những sắc màu thú vị
(Bí quyết thành công; Quan hệ công chúng; ) [Vai trò: Bạch Dương; ]
DDC: 659.2 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học950689. SƠN NGỌC HOÀNG
    Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng= Soc Trang province Khmer folk - Music Instruments : Nghiên cứu/ Sơn Ngọc Hoàng ch.b..- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 445tr.: minh hoạ; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam
    Phụ lục: tr. 405-428. - Thư mục: tr. 429-433
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786049724084
    Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử nhạc khí truyền thống Khmer. Giới thiệu hệ thống toàn bộ kho tàng nhạc đàn của dân tộc Khmer ở tỉnh Sóc Trăng và có thể đại diện cho người Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long
(Dân tộc Khơ Me; Nhạc dân tộc; Nhạc khí; ) [Sóc Trăng; ]
DDC: 784.1959799 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học935233. WEILL, PETER
    What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231
    ISBN: 9781633692701
(Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ]
DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973987. BURD, BARRY
    Java programming for Android developers for dummies/ Barry Burd.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2017.- xi, 437 p.: fig.; 24 cm.- (For dummies)
    Ind.: p. 417-437
    ISBN: 9781119301080
(Ngôn ngữ Java; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm máy tính; )
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998012. MCGUIRE, KELLY ANN
    Hotel pricing in a social world: Driving value in the digital economy/ Kelly A. McGuire.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxii, 329 p.: fig.; 24 cm.- (The Wiley & SAS business series)
    App.: p. 283-308. - Bibliogr.: p. 315-320. - Ind.: p. 321-329
    ISBN: 9781119129967
(Du lịch; Giá cả; Khách sạn; Mạng xã hội trực tuyến; Quản lí; )
DDC: 910.46068 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042115. BOOTH, KATHRYN A.
    Medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxiii, 1352 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 1299-1352
    ISBN: 9780073402321
(Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ]
DDC: 610.7372069 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041817. NATIONS, SCOTT
    The complete book of option spreads and combinations: Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction/ Scott Nations.- Hoboken: John Wiley & Sons, Inc., 2014.- 254 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley trading series)
    Ind.: p. 249-254
    ISBN: 9781118805459
(Chứng khoán; Đầu cơ; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; |
DDC: 332.6453 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062186. SCHEINROCK, JEFF
    The agile start-up: Quick and dirty lessons every entrepreneur should know/ Jeff Scheinrock, Matt Richter-Sand.- Hoboken: Wiley, 2013.- xvii, 349 p.: col. pic.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 339-340. - Ind.: p. 345-349
    ISBN: 9781118548264
(Bài học; Doanh nghiệp; ) {Khởi nghiệp; } |Khởi nghiệp; | [Vai trò: Richter-Sand, Matt; ]
DDC: 658.11 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085044. STEWART, KATHLEEN
    Microsoft Office Excel 2010: A lesson approach, complete/ Kathleen Stewart.- New York: McGraw-Hill, 2011.- xlviii, 775 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.: p. I1-I18
    ISBN: 9780077331214(spiralalk.paper)
(Bảng tính điện tử; Chương trình máy tính; Phần mềm Excel; )
DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086622. GREGOIRE, MARC
    Professional C++/ Marc Gregoire, Nicholas Solter, Scott Kleper.- Indianapolis: John Wiley & Sons, 2011.- xxiv, 1072 p.: ill.; 26 cm.
    Ind.: p. 1053-1072
    ISBN: 9780470932445
(Ngôn ngữ C+; Ngôn ngữ lập trình; ) [Vai trò: Kleper, Scott; Solter, Nicholas; ]
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136678. Professional silverlight 2 for ASP.NET developers/ Jonathan Swift, Chris Baker, Dan Wahlin, Salvador Alvarez Patuel.- Indianapolis: Wiley pub., 2009.- xxii, 641 p.: ill.; 24 cm.- (Wrox programmer to programmer)
    Ind.: p. 623-641
    ISBN: 9780470277751
    Tóm tắt: Giới thiệu Silverlight 2 chuyên nghiệp cho các nhà phát triển ASP.NET. Nền tảng cơ bản và các chương trình ứng dụng của Silverlight.
(Máy vi tính; Phần mềm Silverlight; Ứng dụng; ) [Vai trò: Baker, Chris; Patuel, Salvador Alvarez; Swift, Jonathan; Wahlin, Dan; ]
DDC: 005.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155171. SHUMATE, DAVID
    The floating bridge: Prose poems/ David Shumate.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2008.- 73 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780822959892
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164015. BENNETT, ALBERT B.
    Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxii, 804 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R3. - Ind.: p. I1-I16
    ISBN: 9780073022840
(Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ]
DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274962. BELT, MARJAN VAN DEN
    Mediated modeling: A system dynamics approach to environmental consensus building/ Marjan van den Belt.- Washington,...: Island Press, 2004.- xv, 339 p.: fig.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 155963961X(pbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu về mô hình gián tiếp trong quản lí môi trường. Vai trò và qui trình của mô hình này trong việc quản lí môi trường. Một số phương pháp và mô hình quản lí đối với từng môi trường cụ thể như môi trường nước ở một số lưu vực sông của Mỹ, quản lí môi trường bờ biển
(Mô hình; Môi trường; Quản lí; )
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.