![]() Social problems/ Joel Best.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2017.- xvi, 381 p.: fig.; 21 cm. Bibliogr.: p. 349-362. - Ind.: p. 363-381 ISBN: 9780393283419 (Nhân loại học; Xã hội; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Social problems and the quality of life/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 8th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 728p.: Phot.; 28cm. Bibliogr. p.619-694 . - Ind. ISBN: 0072355220(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Cuốn sách đề cập tới các nguyên nhân & hậu quả đối với các vấn đề xã hội & chất lượng cuộc sống. Đưa ra các lý thuyết, khái niệm mất trật tự & xung đột xã hội. Các vấn đề về tình dục, các chất kích thích, tội phạm, bạo lực, bất bình đẳng giới tính, chủng tộc, thể chế xã hội, việc làm, kinh tế, giáo dục.. (Cuộc sống; Tệ nạn xã hội; Tội phạm; Xã hội; Xã hội học; ) {Chất lượng sống; } |Chất lượng sống; | [Vai trò: Lauer, Jeanette C.; ] DDC: 361.10973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9780073397689 Tóm tắt: The nature of social problems and general critiques of American socitety. Problems of the political economy. Problems of poverty and Inequality. Institutional problems. Crime, law enforcement and terrorism... |America; Mĩ; Social problems; Vấn đề xã hội; | [Vai trò: Kurt Finsterbusch; ] DDC: 301 /Price: 237000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Social problems in a diverse society/ Diana Kendall.- 3rd ed..- Boston, MA: Allyn and Bacon, 2004.- xxiv, 467 p.: col. ill.; 26cm. Includes bibliographical references (p. 419-447) and indexes. ISBN: 0205337252(pbk.alk.paper) (Social problems; ) DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Social problems: A critical approach/ Kenneth J. Neubeck, Mary Alice Neubeck, Davita Silfen Glasberg.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 686 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 620-656. - Ind.: p. 658-686 ISBN: 0072968044 (Lịch sử; Thế kỉ 20; Xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Glasberg, Davita Silfen; Neubeck, Mary Alice; ] DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Understanding social problems/ Linda A. Mooney, David Knox, Caroline Schacht.- 5th ed/.- Belmont, CA: Thomson Higher Education, 2007.- 1 v. (various pagings): ill. (chiefly col.), col. maps; 26 cm. Includes bibliographical references and indexes ISBN: 9780495091585 (Social problems; Các vấn đề xã hội; Hoa Kỳ; ) [United States; ] |Các vấn đề xã hội; Hoa Kỳ; Xã hội học; Điều kiện xã hội; Điều kiện xã hội; 1980; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Knox, David; Schacht, Caroline; ] DDC: 361.10973 /Price: 1765000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Epidemiology of mental disorders and psychosocial problems: Schizophrenia/ Richard Warner, Giovanni de Girolamo, OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1995; 139p.. ISBN: 9241561718 (mental disorders; ) |99T2; Bệnh tâm thần; Dịch tễ học; | [Vai trò: OMS; Giovanni de Girolamo; ] DDC: 616.8982 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() The economics of social problems.- London: University Tutorial press, 1982.- 399p.; 19cm. /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 922101858X (Hours of labor; Shift systems; ) |Lương bổng; Điều kiện nhân dụng; Congresses; Congresses; | DDC: 331.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9221018792 (Food industry and trade; ) |Chế biến; Technological innovations; | DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 015513793X (Social problems; ) |Xã hội học; | [Vai trò: Merton, Robert K.; Nisbet, Robert; ] DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Reading between the lines: Toward an understanding of current social problems/ Compiled by Amanda Konradi, Martha Schmidt..- 2nd ed..- Mountain View, Calif.: Mayfield, 2001.- 576 p.: ill.; 23cm. Includes bibliographical references (Xã hội học; ) [Vai trò: Schmidt, Martha; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9780073397689 (Chính trị; Kinh tế; Xã hội; ) [Mỹ; ] {Vấn đề xã hội; } |Vấn đề xã hội; | [Vai trò: Finsterbusch, Kurt; ] DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Understanding social problems/ Linda A. Mooney, David Knox, Caroline Schacht.- 4th ed.- Belmont, ...: Thomson Learning, 2005.- XXXII, 591 p.: phot., m.; 25 cm. Bibliogr. p. 538-568. - Ind. ISBN: 0534625371 Tóm tắt: Nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển và những tác động của các vấn đề xã hội đối với con người. Đưa ra những giải pháp đối với những vấn đề như sự khủng hoảng về bệnh tật, y tế, rượu và các chất gây nghiện, tội phạm và bạo lực, các vấn đề trong gia đình, bất bình đẳng về giới, giáo dục giới tính, vấn đề của thanh niên và người già, đói nghèo... (Giáo dục; Giới tính; Kinh tế; Nhận thức; Việc làm; ) [Vai trò: Knox, David; Schacht, Caroline; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Social problems and the quality of life/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 9th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XXIX, 450tr.: ảnh; 25cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 007282249X Tóm tắt: Nghiên cứu về các vấn đề xã hội và cuộc sống ở Mỹ; Đề cập tới các vấn đề thuộc mức độ hành vi như: Tình dục, nghiện rựu, nghiện hút, tội phạm và bạo lực; Các vấn đề về sự thiếu cân bằng như: giàu, nghèo, phân biệt giới, chủng tộc; Các vấn đề hành chính xã hội; Các vấn đề mang tính toàn cầu như chiến tranh và khủng bố, thiên nhiên và môi trường (Cuộc sống; Xã hội học; ) [Mỹ; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ind. ISBN: 0072506512 Tóm tắt: Tóm tắt phương pháp lí luận nghiên cứu các vấn đề xã hội, kinh tế chính trị của Mỹ. Các vấn đề về nghèo khó & bất bình đẳng, thể chế, tội phạm, bạo lực & thi hành pháp luật, dân số, môi trường, tài nguyên (Chính trị; Kinh tế; Xã hội học; Đời sống xã hội; ) [Mỹ; ] {Phương pháp nghiên cứu; } |Phương pháp nghiên cứu; | [Vai trò: Finsterbusch, Kurt; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Reading between the lines: Toward an understanding of current social problems/ Amanda Konradi, Martha Schmidt.- 2nd ed.- California...: Mayfield, 2001.- XIV, 576tr.; 25cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0767416384 Tóm tắt: Cuốn sách nghiên cứu về các vấn đề xã hội học đương thời, phân tích các quan điểm mới về chủng tộc, giai tầng, giới tính... Xem xét các vấn đề về quyền lực, kinh tế và giai cấp, sự nghèo đói, chủng tộc, giới tính, việc làm, gia đình, giáo dục, hệ thống pháp lí, chăm sóc sức khoẻ, môi trường, công nghệ, dân số... (Kinh tế; Pháp luật; Xã hội; Xã hội học; Y tế; ) [Vai trò: Schmidt, Martha; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Social problems & social movements/ Harry H. Bash.- New Jersey: Humanities press, 1995.- 262tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: N/c về triết học xã hội, các phong trào xã hội, xã hội học châu Âu, chính sách xã hội và vấn đề hoà hợp về tư tưởng, cấu trúc xã hội và những định hướng về vđề xã hội {Xã hội học; phong trào xã hội; triết học; } |Xã hội học; phong trào xã hội; triết học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Social problems 95/96/ Harold A. Widdison.- 23rd ed..- Guilford: Dushkin publ. group/ Brown & Benchmark publishers, 1995.- iv,240tr:ảnh; 27cm.- (The annual editions series) Bảng tra Tóm tắt: Tiếp cận và nghiên cứu các vấn đề xã hội hiện nay như: Gia đình, sức khoẻ, tội phạm, ma tuý, đô thị, giới tính... và một số vấn đề toàn cầu như: môi trường, lạm phát, bất đồng về văn hoá {Vấn đề xã hội; nghiên cứu; xã hội học; } |Vấn đề xã hội; nghiên cứu; xã hội học; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The Economics of social problems/ Julian Le Grand, Carol Proper, Ray Robinson.- 3rd ed..- Hamsphire: The MacMillan press, 1992.- xi, 262tr; 22cm. Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Kinh tế học của vấn đề sức khoẻ, giáo dục, nhà ở, môi trường, xã hội, giao thông vận tải, phân phối, thu nhập và phúc lợi, thị trường và nhà nước... {kinh tế; xã hội học; } |kinh tế; xã hội học; | [Vai trò: Proper, Carol; Robinson, Ray; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |