Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 24.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970577. BEST, JOEL
    Social problems/ Joel Best.- 3rd ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2017.- xvi, 381 p.: fig.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 349-362. - Ind.: p. 363-381
    ISBN: 9780393283419
(Nhân loại học; Xã hội; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310339. LAUER, ROBERT H.
    Social problems and the quality of life/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 8th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXIV, 728p.: Phot.; 28cm.
    Bibliogr. p.619-694 . - Ind.
    ISBN: 0072355220(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Cuốn sách đề cập tới các nguyên nhân & hậu quả đối với các vấn đề xã hội & chất lượng cuộc sống. Đưa ra các lý thuyết, khái niệm mất trật tự & xung đột xã hội. Các vấn đề về tình dục, các chất kích thích, tội phạm, bạo lực, bất bình đẳng giới tính, chủng tộc, thể chế xã hội, việc làm, kinh tế, giáo dục..
(Cuộc sống; Tệ nạn xã hội; Tội phạm; Xã hội; Xã hội học; ) {Chất lượng sống; } |Chất lượng sống; | [Vai trò: Lauer, Jeanette C.; ]
DDC: 361.10973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664044. Social problems 09/10/ Kurt Finsterbusch.- 36th ed..- New York: McGraw-Hill Higher education, 2009.- 237p.; 28 cm.- (Annual editions)
    ISBN: 9780073397689
    Tóm tắt: The nature of social problems and general critiques of American socitety. Problems of the political economy. Problems of poverty and Inequality. Institutional problems. Crime, law enforcement and terrorism...
|America; ; Social problems; Vấn đề xã hội; | [Vai trò: Kurt Finsterbusch; ]
DDC: 301 /Price: 237000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478570. KENDALL, DIANA ELIZABETH.
    Social problems in a diverse society/ Diana Kendall.- 3rd ed..- Boston, MA: Allyn and Bacon, 2004.- xxiv, 467 p.: col. ill.; 26cm.
    Includes bibliographical references (p. 419-447) and indexes.
    ISBN: 0205337252(pbk.alk.paper)
(Social problems; )
DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178652. NEUBECK, KENNETH J.
    Social problems: A critical approach/ Kenneth J. Neubeck, Mary Alice Neubeck, Davita Silfen Glasberg.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 686 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 620-656. - Ind.: p. 658-686
    ISBN: 0072968044
(Lịch sử; Thế kỉ 20; Xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Glasberg, Davita Silfen; Neubeck, Mary Alice; ]
DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717440. MOONEY, LINDA A.
    Understanding social problems/ Linda A. Mooney, David Knox, Caroline Schacht.- 5th ed/.- Belmont, CA: Thomson Higher Education, 2007.- 1 v. (various pagings): ill. (chiefly col.), col. maps; 26 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 9780495091585
(Social problems; Các vấn đề xã hội; Hoa Kỳ; ) [United States; ] |Các vấn đề xã hội; Hoa Kỳ; Xã hội học; Điều kiện xã hội; Điều kiện xã hội; 1980; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Knox, David; Schacht, Caroline; ]
DDC: 361.10973 /Price: 1765000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688162. RICHARD WARNER
    Epidemiology of mental disorders and psychosocial problems: Schizophrenia/ Richard Warner, Giovanni de Girolamo, OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1995; 139p..
    ISBN: 9241561718
(mental disorders; ) |99T2; Bệnh tâm thần; Dịch tễ học; | [Vai trò: OMS; Giovanni de Girolamo; ]
DDC: 616.8982 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699536. H. A. SILVERMAN,B.A
    The economics of social problems.- London: University Tutorial press, 1982.- 399p.; 19cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704474. Management of working time in industrialised countries: Main documents of an ILO Symposium on Arrangement of Working Time and Social Problems Connected with Shift Work in Industrialised Countries, Geneva 3-11, 1977.- Geneva: International Labour Office, 1978.- 124 p.; 24 cm.
    ISBN: 922101858X
(Hours of labor; Shift systems; ) |Lương bổng; Điều kiện nhân dụng; Congresses; Congresses; |
DDC: 331.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705550. Second tripartite technical meeting for the food products and drink industries: Labour and social problems arising out of seasonal fluctuations of the food products and drink industries/ International Labour Organisation.- Geneva: International Labour Office, 1978.- 51 p.; 24 cm.
    ISBN: 9221018792
(Food industry and trade; ) |Chế biến; Technological innovations; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665481. Contemporary social problems/ edited by Robert K. Merton and Robert Nisbet.- 4th ed..- New York: Harcourt Brace Jovanovich, 1976.- 782 p.; 24 cm.
    ISBN: 015513793X
(Social problems; ) |Xã hội học; | [Vai trò: Merton, Robert K.; Nisbet, Robert; ]
DDC: 301 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1471403. KONRADI, AMANDA
    Reading between the lines: Toward an understanding of current social problems/ Compiled by Amanda Konradi, Martha Schmidt..- 2nd ed..- Mountain View, Calif.: Mayfield, 2001.- 576 p.: ill.; 23cm.
    Includes bibliographical references
(Xã hội học; ) [Vai trò: Schmidt, Martha; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122344. Annual editions: Social problems 09/10/ Ed.: Kurt Finsterbusch.- 36th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 237p.: ill.; 28cm.
    ISBN: 9780073397689
(Chính trị; Kinh tế; Xã hội; ) [Mỹ; ] {Vấn đề xã hội; } |Vấn đề xã hội; | [Vai trò: Finsterbusch, Kurt; ]
DDC: 361.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1236474. MOONEY, LINDA A.
    Understanding social problems/ Linda A. Mooney, David Knox, Caroline Schacht.- 4th ed.- Belmont, ...: Thomson Learning, 2005.- XXXII, 591 p.: phot., m.; 25 cm.
    Bibliogr. p. 538-568. - Ind.
    ISBN: 0534625371
    Tóm tắt: Nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển và những tác động của các vấn đề xã hội đối với con người. Đưa ra những giải pháp đối với những vấn đề như sự khủng hoảng về bệnh tật, y tế, rượu và các chất gây nghiện, tội phạm và bạo lực, các vấn đề trong gia đình, bất bình đẳng về giới, giáo dục giới tính, vấn đề của thanh niên và người già, đói nghèo...
(Giáo dục; Giới tính; Kinh tế; Nhận thức; Việc làm; ) [Vai trò: Knox, David; Schacht, Caroline; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1251001. LAUER, ROBERT H.
    Social problems and the quality of life/ Robert H. Lauer, Jeanette C. Lauer.- 9th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2004.- XXIX, 450tr.: ảnh; 25cm.
    Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 007282249X
    Tóm tắt: Nghiên cứu về các vấn đề xã hội và cuộc sống ở Mỹ; Đề cập tới các vấn đề thuộc mức độ hành vi như: Tình dục, nghiện rựu, nghiện hút, tội phạm và bạo lực; Các vấn đề về sự thiếu cân bằng như: giàu, nghèo, phân biệt giới, chủng tộc; Các vấn đề hành chính xã hội; Các vấn đề mang tính toàn cầu như chiến tranh và khủng bố, thiên nhiên và môi trường
(Cuộc sống; Xã hội học; ) [Mỹ; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310628. Social problems: 02/03/ Ed.: Kurt Finsterbusch.- 13th ed.- Connecticut: Dushkin / McGraw - Hill, 2002.- XVI, 223p.: phot.; 28cm.- (Annual editions)
    Ind.
    ISBN: 0072506512
    Tóm tắt: Tóm tắt phương pháp lí luận nghiên cứu các vấn đề xã hội, kinh tế chính trị của Mỹ. Các vấn đề về nghèo khó & bất bình đẳng, thể chế, tội phạm, bạo lực & thi hành pháp luật, dân số, môi trường, tài nguyên
(Chính trị; Kinh tế; Xã hội học; Đời sống xã hội; ) [Mỹ; ] {Phương pháp nghiên cứu; } |Phương pháp nghiên cứu; | [Vai trò: Finsterbusch, Kurt; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322686. KONRADI, AMANDA
    Reading between the lines: Toward an understanding of current social problems/ Amanda Konradi, Martha Schmidt.- 2nd ed.- California...: Mayfield, 2001.- XIV, 576tr.; 25cm.
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0767416384
    Tóm tắt: Cuốn sách nghiên cứu về các vấn đề xã hội học đương thời, phân tích các quan điểm mới về chủng tộc, giai tầng, giới tính... Xem xét các vấn đề về quyền lực, kinh tế và giai cấp, sự nghèo đói, chủng tộc, giới tính, việc làm, gia đình, giáo dục, hệ thống pháp lí, chăm sóc sức khoẻ, môi trường, công nghệ, dân số...
(Kinh tế; Pháp luật; Xã hội; Xã hội học; Y tế; ) [Vai trò: Schmidt, Martha; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1327357. BASH, HARRY H.
    Social problems & social movements/ Harry H. Bash.- New Jersey: Humanities press, 1995.- 262tr; 22cm.
    Bảng tra
    Tóm tắt: N/c về triết học xã hội, các phong trào xã hội, xã hội học châu Âu, chính sách xã hội và vấn đề hoà hợp về tư tưởng, cấu trúc xã hội và những định hướng về vđề xã hội
{Xã hội học; phong trào xã hội; triết học; } |Xã hội học; phong trào xã hội; triết học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329363. A. WIDDISON, HAROLD
    Social problems 95/96/ Harold A. Widdison.- 23rd ed..- Guilford: Dushkin publ. group/ Brown & Benchmark publishers, 1995.- iv,240tr:ảnh; 27cm.- (The annual editions series)
    Bảng tra
    Tóm tắt: Tiếp cận và nghiên cứu các vấn đề xã hội hiện nay như: Gia đình, sức khoẻ, tội phạm, ma tuý, đô thị, giới tính... và một số vấn đề toàn cầu như: môi trường, lạm phát, bất đồng về văn hoá
{Vấn đề xã hội; nghiên cứu; xã hội học; } |Vấn đề xã hội; nghiên cứu; xã hội học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1343010. LE GRAND, JULIAN
    The Economics of social problems/ Julian Le Grand, Carol Proper, Ray Robinson.- 3rd ed..- Hamsphire: The MacMillan press, 1992.- xi, 262tr; 22cm.
    Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra
    Tóm tắt: Kinh tế học của vấn đề sức khoẻ, giáo dục, nhà ở, môi trường, xã hội, giao thông vận tải, phân phối, thu nhập và phúc lợi, thị trường và nhà nước...
{kinh tế; xã hội học; } |kinh tế; xã hội học; | [Vai trò: Proper, Carol; Robinson, Ray; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.