![]() Đầu bìa sách ghi: IIG Viet Nam ISBN: 9786045874943 Tóm tắt: Tìm hiểu về các chương trình ứng dụng và cách sử dụng của Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft PowerPoint (Phần mềm máy tính; Sử dụng; Tính năng; ) DDC: 005.5 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Đầu bìa sách ghi: IIG Viet Nam ISBN: 9786045874998 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về Internet, quản lý kiến thức truyền thông, hiểu về email, danh bạ và lịch, mạng truyền thông, blog, diễn đàn... (Internet; Mạng máy tính; ) DDC: 004.678 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 44-50. - Thư mục: tr. 51 ISBN: 9786048217198 Tóm tắt: Trình bày các tiêu chuẩn thiết kế áp dụng trong quá trình lập đồ án quy hoạch xây dựng nông thôn đối với phạm vi ranh giới hành chính xã, gồm các đối tượng quy hoạch: Xây dựng xã, trung tâm xã, khu dân cư mới, khu tái định cư... (Nông thôn; Qui hoạch; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] DDC: 307.12120218597 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 0716766388 (Chemistry, organic; Microchemistry; ) |Hoá học phân tích; Hoá hữu cơ; Laboratory manuals; Laboratory manuals; | DDC: 543.0858 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Principles and guidelines for incorporating microbiological risk assessment in the development of food safety standards, guidelines and related texts: Report of a Joint FAO/WHO Consultation, Kiel, Germany 18-22 March 2002/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002 ISBN: 9251048452 (food supply; food; food; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; microbiology; quality; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Codex alimentarius: Food hygiene basic texts; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ WHO, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 58p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251040214 (food supply; ) |Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Codex alimentarius Vol.11: Sugars, cocoa products and chocolate and miscellaneous products; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994.- tr.; 205p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251035083 (cocoa; food supply; sugar; ) |Bánh kẹo; Công nghệ bánh kẹo; Quản lí thực phẩm; Đường ăn; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Codex alimentarius Vol.13: Methods of analysis and sampling; Joint FAO and WHO food standards programme codex alimentarius commission/ FAO, OMS.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 134p.. The Codex Alimentarius ( Latin, meaning Food Law or Code ) ISBN: 9251036126 (food supply; ) |Hóa thực phẩm phân tích; Quản lí thực phẩm; | [Vai trò: OMS; ] DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Phụ lục: tr. 138-161 ISBN: 9786048226275 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn TCVN 5574: 2012 bao gồm phạm vi áp dụng; tiêu chuẩn viện dẫn; thuật ngữ, đơn vị đo và ký hiệu, những chỉ dẫn chung của kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - tiêu chuẩn thiết kế; vật liệu dùng cho kết cấu bê tông và bê tông cốt thép; tính toán cấu kiện bê tông, bê tông cốt thép theo các trạng thái giới hạn; các yêu cầu cấu tạo, yêu cầu tính toán và cấu tạo kết cấu bê tông cốt thép khi sửa chữa lớn nhà và công trình (Bê tông cốt thép; Kết cấu bê tông; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 693.50218597 /Price: 91000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 69-85. - Thư mục: tr. 86 ISBN: 9786048224042 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, nguyên tắc chung, khảo sát địa chất công trình, phân loại cọc,.. (Móng cọc; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) DDC: 624.1540218597 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 227-246. - Thư mục: tr. 247-259 ISBN: 9786046298915 Tóm tắt: Giới thiệu cơ sở lý luận, nghiên cứu, kinh nghiệm quốc tế về tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II và tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II tại Việt Nam (Chuẩn mực; Ngân hàng thương mại; Tái cấu trúc; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Trung Thành; Nguyễn Khương; Nguyễn Linh; Nguyễn Ngọc Thắng; ] DDC: 332.1209597 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 24-37. - Thư mục: tr. 38 ISBN: 9786048218034 Tóm tắt: Giới thiệu Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 4514:2012) về tổng mặt bằng tiêu chuẩn thiết kế xí nghiệp công nghiệp gồm: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy hoạch và bố trí tổng mặt bằng cũng như bố trí mạng lưới kĩ thuật (Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xí nghiệp công nghiệp; ) [Việt Nam; ] DDC: 725.40218597 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786049006623 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng... (Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Wiley revenue recognition: Understanding and implementing the new standard/ Joanne M. Flood.- New Jersey: Wiley, 2017.- v, 214 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 205-214 ISBN: 9781118776858 (Báo cáo tài chính; Kế toán; Pháp luật; ) [Mỹ; ] DDC: 346.73063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() McGraw-Hill construction locator: Building codes, construction standards, and government regulations/ Joseph A. MacDonald.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xii, 304 p.: fig., phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill construction series) Ind.: p. 285-304 ISBN: 9780071475303 (Kĩ thuật; Luật xây dựng; Tiêu chuẩn; ) [Mỹ; ] DDC: 690.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() International financial reporting standards: A practical guide/ Hennie van Greuning.- 5th ed.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- ix, 334 p.; 28 cm. ISBN: 9780821377277 Tóm tắt: Giới thiệu về cách trình bày báo cáo tài chính. Các báo cáo của từng lĩnh vực chia theo nhóm. Các bản báo cáo cân đối tài chính. Báo cáo thu nhập và các bản giải trình tài chính (Thống kê; Tài chính quốc tế; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ethernet in the first mile: The IEEE 802.3ah EFM standard/ Michael Beck.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xv, 270 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 007145506X Tóm tắt: Giới thiệu về sự phát triển các tiêu chuẩn của hệ thống mạng nội bộ (Ethenet). Giải thích các kỹ thuật đặc biệt trong các chuẩn của mạng. Các thuật ngữ, phương pháp và những ứng dụng của mạng Ethernet (Kĩ thuật; Mạng cục bộ; Tiêu chuẩn; ) {Ethernet; } |Ethernet; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0071361928(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về quản lí cơ sở vật chất, thiết bị máy móc nhằm mang lại hiệu quả tối đa của máy móc. Kiến thức về khả năng hoạt động cơ bản của máy móc, công nghệ bảo dưỡng cơ bản, sửa chữa và thay thế. (Cơ sở vật chất; Máy móc; Quản lí; Thiết bị; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Rosaler, Robert C.; ] DDC: 658.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ind. ISBN: 0073016780 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về sơ cứu và cứu thương trong những trường hợp khẩn cấp đối với từng loại thương tích: các tai nạn về chảy máu trong, ngoài, gãy xương, bị shock, bỏng, các tai nạn hay thương tích nghiêm trọng, các thương tích phần cơ, khớp xương, ngộ độc, bệnh tim hay đột quỵ, những tổn thương do nhiệt nóng, lạnh (Chấn thương; Cấp cứu; Sơ cứu; ) DDC: 610 /Nguồn thư mục: [NLV]. |