![]() Cuộc phiêu lưu của LuLu: Tập truyện nhi đồng/ Phạm Văn Điển.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 67tr.: hình vẽ; 16cm. ISBN: 9786046811084 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() LuLu tập làm điều tốt/ Phạm Văn Điển ; Minh hoạ: Tamcomic.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 23tr.: tranh màu; 23cm. ISBN: 9786046809029 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() LuLu đi học/ Phạm Văn Điển ; Minh hoạ: Tamcomic.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 23tr.: tranh màu; 23cm. ISBN: 9786046809005 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trí thông minh của LuLu/ Phạm Văn Điển ; Minh hoạ: Tamcomic.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 23tr.: tranh màu; 23cm. ISBN: 9786046809012 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 0961701625 Tóm tắt: This book provide titles of rotifer and microalgae culture systems (Algae culture; Microalgae; Nuôi tảo; ) |Công nghệ sinh học; Tảo biển; Biotechnology; | DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Pháp {Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Dutruc - Rosset (Florence); ] DDC: 843 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Pháp {Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Dutruc - Rosset (Florence); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Pháp {Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Dutruc - Rosset (Florence); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Pháp {Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Dutruc - Rosset (Florence); ] DDC: 843 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Tóm tắt: Văn học thiếu nhi Pháp {Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Pháp; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Bùi Thị Thu Hà; Dutruc - Rosset (Florence); ] DDC: 843 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() ISBN: 0444509135 (fishes; ) |Nội tiết sinh sản cá; Sinh lý sinh sản cá; reproduction; endocrine aspects; | DDC: 571.81 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Chaminade university of Honolulu: 1995-96 general catalog; Vol.40/ Chaminade University.- 1st.- Honolulu: Chaminade Univ, 1997; 88p.. (universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng - Hoa Kỳ; | DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() (Economic conditions; ) |Kinh tế quốc tế; Asia, southeastern; | [Vai trò: Martin, Linda G.; ] DDC: 337.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() One piece: T.17: Hoa anh đào của Hiluluk/ Eiichiro Oda ; Takara h.đ.- Tái bản lần thứ 2.- H.: Kim Đồng, 2016.- 202tr.; 18cm.- (Dành cho lứa tuổi 15+) {Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; } |Truyện thiếu nhi; Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; | DDC: 895.6 /Price: 19500 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() {Truyện tranh; thiếu nhi; } |Truyện tranh; thiếu nhi; | [Vai trò: Ngọc Linh; ] /Price: 3.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Khamori luludi- Slunecnice: Romská poezie/ Vlado Oláh.- Praha: Vydalo nakl, 1996.- 79tr : hình vẽ; 22cm. {Séc; Thơ; Văn học hiện đại; } |Séc; Thơ; Văn học hiện đại; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Prelude to calulus/ W.L. Rund, T.L. Shell.- 2nd ed..- Boston: PWS Kent, 1993.- xvi,750tr; 24cm. Tóm tắt: Khái niệm cơ bản về số học. Các bài tập và lí thuyết về thi. Hàm số mũ, hàm số Logarit. Hàm lượng giác. ứng dụng của hàm số lượng giác {Bài tập; Hàm số; Lí thuyết; Số học; Đại số; } |Bài tập; Hàm số; Lí thuyết; Số học; Đại số; | [Vai trò: Shell, Terry L; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the researchs. - App. in the text ISBN: 186320086X (Gỗ đàn hương; ) [Thái Bình Dương; ] [Vai trò: Applegate, G. B.; Cherrier, J-F.; Daruhi, G.; Jiko, L. R.; McKinnell, F. H.; ] DDC: 634.97388 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Economia natională si capacitatea de apărare: Sinteză a evolutiei ideilor privind oulul hotăritor al dezvoltării economiel nationale in intărirea potentialului de apărare/ Simion Pitea, Bela Iani.- Bucuresti: Ed. Militară, 1989.- 298tr; 19cm. [Vai trò: Iani, Bela; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |