![]() Trầm vụn hương phai: Tiểu thuyết. T.1/ Tô Mịch ; Mạt Trà dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Văn Việt, 2015.- 565tr.; 21cm. Tên sách tiếng Trung: 沉香如屑 ISBN: 9786045335345 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Mạt Trà; ] DDC: 895.136 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trầm vụn hương phai: Tiểu thuyết. T.2/ Tô Mịch ; Mạt Trà dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Sách Văn Việt, 2015.- 497tr.; 21cm. Tên sách tiếng Trung: 沉香如屑 ISBN: 9786045335352 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Mạt Trà; ] DDC: 895.136 /Price: 250000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trên trạm vũ trụ/ Lời: Carron Brown ; Tranh: Bee Johnson ; Quỳnh Mai dịch.- H.: Kim Đồng, 2017.- 34tr.: tranh vẽ; 24cm.- (Bật đèn soi bí mật) ISBN: 9786042091848 (Khoa học thường thức; Trạm vũ trụ; ) [Vai trò: Quỳnh Mai; Johnson, Bee; ] DDC: 629.442 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: Shine a light: Secrets of the space station ISBN: 9786042091848 (Khoa học thường thức; Trạm vũ trụ; ) [Vai trò: Quỳnh Mai; Brown, Carron; Johnson, Bee; ] DDC: 629.442 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trầm vụn hương phai. T.1/ Mạt Trà dịch.- H.: Hội nhà văn, 2015.- 565tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Trung Quốc {Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mạt Trà; ] DDC: 895.1 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Trầm vụn hương phai. T.2/ Mạt Trà dịch.- H.: Hội nhà văn, 2015.- 497tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Trung Quốc {Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; } |Tiểu thuyết; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Mạt Trà; ] DDC: 895.1 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Hành trình không gian= Endurance : Tự truyện của Scott Kelly phi hành gia giữ kỷ lục 340 ngày liên tiếp sống trên Trạm Vũ trụ Quốc tế/ Scott Kelly ; Nguyễn Duy Khánh dịch.- H.: Thế giới, 2020.- 461tr., 20tr. ảnh; 24cm. ISBN: 9786047783137 Tóm tắt: Câu chuyện phi thường và có thật về nhiệm vụ một năm sống trên Trạm Vũ trụ Quốc tế của Scott Kelly phi hành gia người Mỹ. Ông đã trải qua hoàn cảnh khắc nghiệt từ các quy trình và kỹ thuật du hành vũ trụ đến các thử nghiệm khoa học nghiêm ngặt, cũng như việc ghi lại nhật ký theo dõi đầy đủ tâm trạng, tình trạng sức khoẻ của các phi hành gia và những ảnh hưởng của công việc tới cuộc sống của chính gia đình mình (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Kelly, Scott, 1964-, Nhà du hành vũ trụ, Mỹ; } |Kelly, Scott, 1964-, Nhà du hành vũ trụ, Mỹ; | [Vai trò: Nguyễn Duy Khánh; ] DDC: 629.450092 /Price: 249000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trạm vũ trụ - Sự cố trên trạm hòa bình: Song ngữ Việt - Anh/ Angela Royston.- H.: Giáo dục, 2007.- 48tr.; 23cm. |Giáo dục; Luyện đọc; Sách song ngữ; | /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: Escape room puzzles - Space station X ISBN: 9786041234857 Tóm tắt: Giới thiệu các trò chơi, câu đố với những mê cung lắt léo, bài toán logic và các thử thách trí nhớ giúp các em rèn luyện trí não và giải trí (Câu đố; Trò chơi; ) [Vai trò: Bắc Hà; ] DDC: 793.73 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trạm vũ trụ - sự cố trên trạm hoà bình= Space station - accident on mir : Truyện tranh/ Angela Royston ; Hồ Thu Thuỷ dịch.- H.: Giáo dục ; Thế giới, 2007.- 48tr.: tranh, ảnh màu; 23cm.- (Bộ sách Song ngữ Việt - Anh) Tóm tắt: Câu chuyện về cuộc phiêu lưu trên trạm vũ trụ, sự cố gặp phải và cách khắc phục sự cố xảy ra (Trạm vũ trụ; ) [Vai trò: Hồ Thu Thuỷ; ] DDC: 629.4 /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Gồm các báo cáo nghiên cứu khoa học thuộc các đề tài và dự án cấp nhà nước, cấp bộ và cấp tỉnh; các bài học kinh nghiệp về quản lý các vùng đất ngập nước, các khu rừng đặc dụng; thảo luận về những thành tựu, những vấn đề bất cập, những ý kiến đề xuất cho việc quản lý phòng cháy và chữa cháy rừng ngày càng hoàn thiện và hiệu quả hơn. (Lửa; Nước; Quản lí; Rừng tràm; Rừng đặc dụng; ) [Đồng bằng sông Cửu Long; ] [Vai trò: Nguyễn Chí Thành; Nguyễn Ngọc Anh; Nguyễn Văn Đệ; Phan Liêu; Phạm Trọng Thịnh; ] DDC: 333.75 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Trạm vũ trụ tự động Sao Kim/ Alecxanđrơ Xêrốp, Kirxanốp Alecxêi, Vaxili Phexencốp.- H.: Đại sứ quán Liên bang CHXHCN Xô Viết, 1969.- 10tr; 21x27cm. Tóm tắt: Giới thệu những thành tựu nghiên cứu về Sao Kim của nền khoa học Liên Xô trong lĩnh vực nghiên cứu thiên văn qua các trạm tự động nghiên cứu vũ trụ thành công đo đạc những số liệu trực tiếp về khí quyển của hành tinh này {Sao Kim; Thiên văn học; Trạm vũ trụ; Vũ trụ; Đo đạc; } |Sao Kim; Thiên văn học; Trạm vũ trụ; Vũ trụ; Đo đạc; | [Vai trò: Kirxanốp, Alecxêi; Phexencốp, Vaxili; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |