Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22016.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học964919. THUCYDIDES
    Lịch sử chiến tranh Peloponnese: Cuộc chiến lừng danh giữa Athens và Sparta hơn 2500 năm trước/ Thucydides ; Dịch: Takya Đỗ....- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 751tr.; 24cm.
    Tên sách tiếng Anh: The history of the Peloponnesian war
    Phụ lục cuối chính văn
    ISBN: 9786047731060
    Tóm tắt: Giới thiệu cuộc nội chiến kéo dài hơn một phần tư thế kỷ giữa hai thế lực hùng mạnh nhất Hy Lạp là Athens và Sparta cùng các đồng minh của mỗi bên. Đồng thời phác họa chi tiết bức tranh Hy Lạp từ thời sơ khai cho đến cuộc chiến Peloponnese; tái hiện toàn cảnh các xứ ở Hy Lạp trong cuộc chiến gồm các thành bang độc lập với những thể chế và phong tục tập quán riêng; các chiến lược, cách thức và phương tiện chiến tranh của từng thành bang...
(Chiến tranh Peloponese; Lịch sử; ) [Hy Lạp; ] [Vai trò: Takya Đỗ; Nguyễn Chí Hiếu; Nguyễn Chí Hoan; ]
DDC: 938.05 /Price: 259000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983323. Chuyện Pape và Popo - Kỷ niệm/ Shim Seung Hyun ; Kim Ngân dịch.- H.: Văn học ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 214tr.: tranh màu; 21cm.
    ISBN: 9786046977995
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Ngân; Shim Seung Hyun; ]
DDC: 895.735 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học985347. SHIM SEUNG HYUN
    Chuyện Pape và Popo - Sánh đôi/ Shim Seung Hyun ; Kim Ngân dịch.- H.: Văn học ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 214tr.: tranh màu; 21cm.
    Tên sách tiếng Hàn: 파페포포 투게더 . - Tên sách tiếng Anh: Papepopo together
    ISBN: 9786046979692
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Ngân; Shim Seung Hyun; ]
DDC: 895.735 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981833. Chuyện Pape và Popo - Sống chậm/ Shim Seung Hyun ; Kim Ngân dịch.- H.: Văn học ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 215tr.: tranh vẽ; 21cm.
    ISBN: 9786046976257
(Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Ngân; Shim Seung Hyun; ]
DDC: 895.735 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993225. NGÔ MẠNH LONG
    Hoá học và kỹ thuật sản xuất polyme/ Ngô Mạnh Long.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 158tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Thư mục: tr. 158
    ISBN: 9786046707929
    Tóm tắt: Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá học polyme và kỹ thuật sản xuất polyme: Trùng hợp phát triển bậc, trùng hợp gốc tự do, trùng hợp ion và phối trí, đồng trùng hợp, sản xuất vật liệu polyme cao phân tử qua các phản ứng phát triển mạch và phản ứng phát triển bậc
(Hoá học; Polime; Sản xuất; )
DDC: 668.9 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1007254. Mariposa và công chúa Pha Lê/ Phóng tác: Mary Tillworth ; Kịch bản phim: Elise Allen ; Minh hoạ: Ulkutay Design Group ; Dịch: Thu Dương, Diễm Sơn.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 28tr.: tranh màu; 26cm.
    Tên sách tiếng Anh: Barbie Mariposa & the fairy princess
    ISBN: 9786047822423
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Diễm Sơn; Thu Dương; Allen, Elise; Tillworth, Mary; ]
DDC: 813 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042596. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072872. Imaging musculoskeletal trauma: Interpretation and reporting/ Ed.: Andrea Donovan, Mark E. Schweitzer.- Chichester: Wiley-Blackwell, 2012.- viii, 384 p.: ill.; 29 cm.- (Current clinical imaging/ Ed.: Richard C. Semelka)
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 379-384
    ISBN: 9781118158814
(Bệnh hệ cơ xương; Chẩn đoán hình ảnh; ) [Vai trò: Donovan, Andrea; Schweitzer, Mark E.; ]
DDC: 616.7075 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194708. Spotlight on music/ Judy Bond, René Boyer, Margaret Campbelle-Holman....- New York: Macmillan. McGraw-Hill, 2006.- vii, 470 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 0022958983
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm về âm nhạc. Cách đọc các nốt nhạc, bản nhạc. Hướng dẫn cách biểu diễn âm nhạc. Giới thiệu một số bài hát trong các lễ kỷ niệm.
(Biểu diễn; Khái niệm; Âm nhạc; ) [Vai trò: Bond, Judy; Boyer, René; Campbelle-Holman, Margaret; ]
DDC: 780 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606379. ĐINH, VĂN LIỄN
    Pông đơ khắp quêl (Hoa nở muôn mường): Thơ (song ngữ: Mường - Việt)/ Đinh Văn Liễn.- Hà Nội: Hội nhà văn, 2018.- 122 tr.; 21 cm..
    ĐTTS ghi: Liên Hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc Thiểu số Việt Nam
    ISBN: 9786049721267
|Dân tộc Mường; Thơ; Việt Nam; văn học hiện đại; |
DDC: 895.922134 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520935. BROZO. WILLIAM G.
    RTI and the adolescent reader: Responsive literacy instruction in secondary schools/ William G. Brozo, Foreword Richard L. Allington.- United States.: Teachers College, 2011.- 168tr.; 24 cm.
    ISBN: 9780807752302

DDC: 373.190973 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477831. WAUGH, TROY
    Power up your profits: 31 days to better selling/ Troy Waugh.- 2nd ed..- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2005.- xxi, 346 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 337-338) and index
    ISBN: 9780471651499
(Buôn bán; Chiến lược; Customer relations; Giao tiếp; Khách hàng; )
DDC: 658.85 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477872. COAKLEY, JAY J.
    Sport in society: issues and controversies/ Jay Coakley.- 8th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- x, 614 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 0072556579
(Sports; Thể thao; )
DDC: 306.4/83 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433965. ROBERTS, ANDREW
    Napoleon đại đế/ Andrew Roberts; Lê Đình Chi dịch; Võ Minh Tuấn hiệu đính.- H.: Thế giới, 2017.- 1185 tr.: 32 tr. ảnh, sơ đồ; 24 cm.
    Tên sách tiếng Anh: Napoleon the great
    Thư mục: tr. 1153 - 1185
    ISBN: 9786047733019
    Tóm tắt: Giới thiệu về tính cách, về cách tư duy và hành xử của một nhà lãnh đạo, một thiên tài quân sự, về cuộc chiến đấu của Napoleon vì lý tưởng của chính ông, và về những cách nhìn nhận, đánh giá con người này.
Napoléon Bonaparte; (Nhật vật lịch sử; Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Vai trò: Lê Đình Chi; Võ Minh Tuấn; ]
DDC: 944.05092 /Price: 456000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1434012. PORTER, ELEANOR H.
    Pollyanna - Mặt trời đã lớn khôn/ Eleanor H. Porter; Hàn Băng Vũ dịch.- H.: Văn học, 2017.- 381 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786049575488
    Tóm tắt: Là câu chuyện về cô bé mồ côi Pollyanna phải đến sống cùng người dì khó tính Polly, người nhận nuôi cô bé chỉ vì đó là nghĩa vụ với người chị đã khuất. Song với trái tim lạc quan yêu đời của cô bé, cùng trò chơi mà cô học được từ cha mình, Pollyanna tìm được niềm vui trong mọi tình huống, dù ảm đạm đến mức nào
(Văn học cận đại; ) [Anh; ] {Văn học Anh; } |Văn học Anh; | [Vai trò: Hàn Băng Vũ; ]
DDC: 823.912 /Price: 116000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432281. Cuộc so tài giữa sức mạnh và trí tuệ: Thần biển cả Poseidon và nữ thần trí tuệ Athena/ Thomas Bulfinch nguyên tác ; Yoo Hyo Jin kể ; Kim Byung Nam vẽ ; Trần Mai Chi dịch.- H.: Dân trí, 2016.- 43 tr: tranh màu; 26 cm.- (Thần thoại Hy Lạp - Thế giới các vị thần)
    ISBN: 9786048821319
(Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] {Văn học Hàn Quốc; } |Văn học Hàn Quốc; | [Vai trò: Kim Byung Nam; Trần Mai Chi; Yoo Hyo Jin; Bulfinch, Thomas; ]
DDC: 895.73 /Price: 35000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544069. Pokémon đặc biệt. T.12/ Lời: Hidenori Kusaka; Tranh: Satoshi Yamamoto; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 104tr: Tranh minh họa; 18cm.
    ISBN: 9786042054485
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hidenori Kusaka; Nguyễn Ngọc Diệp; Satoshi Yamamoto; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1544070. Pokémon đặc biệt. T.13/ Lời: Hidenori Kusaka; Tranh: Satoshi Yamamoto; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 104tr: Tranh minh họa; 18cm.
    ISBN: 9786042071987
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hidenori Kusaka; Nguyễn Ngọc Diệp; Satoshi Yamamoto; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543987. Pokémon đặc biệt. T.14/ Lời: Hidenori Kusaka; Tranh: Satoshi Yamamoto; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 202tr: Tranh minh họa; 18cm.
    ISBN: 9786042071994
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hidenori Kusaka; Nguyễn Ngọc Diệp; Satoshi Yamamoto; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1543885. Pokémon đặc biệt. T.15/ Lời: Hidenori Kusaka; Tranh: Satoshi Yamamoto; Nguyễn Ngọc Diệp dịch.- H.: Nxb.Kim Đồng, 2016.- 202tr: Tranh minh họa; 18cm.
    ISBN: 9786042072007
    Tóm tắt: Truyện tranh thiếu nhi Nhật Bản
{Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; } |Truyện tranh; Văn học Nhật Bản; Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Hidenori Kusaka; Nguyễn Ngọc Diệp; Satoshi Yamamoto; ]
DDC: 895.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.