![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786042070430 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Hà; Nguyễn Thị Hằng; Ngô Mạnh Lân; ] DDC: 398.209597 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thương mại thế giới và hội nhập của Việt Nam thế kỷ XVI - XVIII= World trade and Vietnamese integration (sixteenth - eighteenth centuries)/ Hoàng Anh Tuấn.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 298tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 263-285 ISBN: 9786046241768 Tóm tắt: Thương mại thế giới thế kỷ XVI-XVIII. Việt Nam trong mạng lưới thương mại Đông Á thế kỷ XVI-XVIII và chính sách ngoại thương của Đàng Ngoài cuối thế kỷ XVII đầu thế kỷ XVIII. Trao đổi toàn cầu, toàn cầu hoá và hội nhập của Việt Nam thế kỷ XVI-XVIII (Hội nhập kinh tế; Thương mại quốc tế; Thời trung đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 382.09597 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046262374 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt, giải nghĩa 350.000 đầu mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046270263 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Danh lục các loài nhện Việt Nam= A checklist of spider species of Vietnam/ Phạm Đình Sắc.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2015.- 124tr.: minh hoạ; 21cm. Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thư mục: tr.103-116. - Phụ lục: tr. 117-124 ISBN: 9786049133831 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về phân loại, các công bố về nhện ở Việt Nam, đặc điểm hình thái, một số đặc trưng sinh học sinh thái và vai trò thực tiễn của nhện. Trình bày các phương pháp cơ bản trong nghiên cứu nhện ngoài thực địa và trong phòng thí nghiệm. Danh sách của 491 loài nhện đã ghi nhận được ở Việt Nam hiện nay và phân bố của chúng (Nhện; ) [Việt Nam; ] DDC: 595.4409597 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047501809 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê về đơn vị hành chính, dân số - lao động, tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước, đầu tư, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh cá thể, nông lâm nghiệp, thuỷ sản, công nghiệp, thương mại, giá cả, du lịch, vận tải, bưu chính viễn thông, giáo dục, y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam (Niên giám thống kê; Thống kê; ) [Việt Nam; ] DDC: 315.97 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường với vấn đề phát triển bền vững ở Việt Nam= Human rights in field of natural resources and environment with sustainable development issues in Vietnam : Sách chuyên khảo/ Doãn Hồng Nhung.- H.: Tư pháp, 2015.- 558tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật Phụ lục: tr. 480-534. - Thư mục: tr. 544-558 ISBN: 9786048107079 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề lý luận cơ bản về quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường với vấn đề phát triển bền vững ở Việt Nam. Tình hình tài nguyên - môi trường và thực trạng quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường. Quan điểm và giải pháp bảo đảm quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường hướng tới phát triển bền vững ở nước ta (Môi trường; Phát triển bền vững; Quyền con người; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Việt Nam; ] DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ ngữ Anh - ViệtGiáo dục học ngôn ngữ và ngoại ngữ tiếng Anh = English - Vietnamese: Terms of language education and english as a foreign language/ Đỗ Minh Hùng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 303tr.: bảng; 19cm. Thư mục: tr. 275-281 ISBN: 9786045811368 Tóm tắt: Giải nghĩa những từ, cụm từ tiếng Anh thông dụng trong nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt NamTrích lục từ báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2011= Annual report credit rating of Vietnam index 2011/ Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Thị Châu, Phan Thị Vân Trang.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011.- 123tr.: bảng; 21cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786048000295 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về bộ chỉ số bao gồm chỉ số tiến bộ công nghệ (CRVI), chỉ số năng suất tổng hợp (pindex), chỉ số về quy mô (sindex), chỉ số định hướng thị trường (csindex) và các chỉ tiêu tài chính. Đưa ra cơ sở khoa học và thực nghiệm - ước lượng, phân tích, đánh giá về năng lực tài chính và sự tiến bộ công nghệ của 80 doanh nghiệp lớn và 20 ngân hàng Việt Nam (Công nghệ; Phân tích; Tài chính doanh nghiệp; Đánh giá; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Châu; Phan Thị Vân Trang; ] DDC: 658.15 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Huyền sử đời Hùng ISBN: 9786041187375 |History; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Trung Tín; Pattrick Barry; Trần Bạch Đằng; Tôn Nữ Quỳnh Trân; ] DDC: 959.7 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Hai Bà Trưng ISBN: 9786041187399 |Hai Bà Trưng; History; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Trung Tín; Pattrick Barry; Phan An; Trần Bạch Đằng; ] DDC: 959.7 /Price: 190000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán ISBN: 9786041187412 |History; Lịch sử Việt Nam; Nam Hán; Ngô Quyền; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Thùy Linh; Pattrick Barry; Trần Bạch Đằng; Đinh Văn Liên; ] DDC: 959.7 /Price: 185000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh, Vua Lê Đại Hành ISBN: 9786041187436 |History; Lê Đại Hành; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Lê Văn Năm; Mai Barry; Nguyễn Quang Vinh; Nguyễn Thùy Linh; Pattrick Barry; Trần Bạch Đằng; ] DDC: 959.7 /Price: 170000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh, Thăng Long buổi đầu ISBN: 9786041187450 |History; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Thăng Long; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Trung Tín; Pattrick Barry; Trần Bạch Đằng; Tôn Nữ Quỳnh Trân; ] DDC: 959.7 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh, Chiến thắng quân Nguyên Mông lần 2 ISBN: 9786041187498 |History; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Huy Khôi; Nguyễn Thùy Linh; Pattrick Barry; Trần Bạch Đằng; Tôn Nữ Quỳnh Trân; ] DDC: 959.7 /Price: 190000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Original title: Lịch sử Việt Nam bằng tranh, Lam Sơn dấy nghĩa ISBN: 9786041187511 |History; Khởi nghĩa Lam Sơn; Lịch sử Việt Nam; Pictorial works; Truyện tranh; Vietnam; | [Vai trò: Mai Barry; Nguyễn Khắc Thuần; Nguyễn Quang Cảnh; Nguyễn Thùy Linh; Pattrick Barry; Trần Bạch Đằng; ] DDC: 959.7 /Price: 185000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Facilitating trade through competitive, low-carbon transport: The Case for Vietnam's inland and coastal waterways/ Luis C. Blancas, M.Baher EI- Hifinawi.- Washington, D.C.: The World Bank, 2014.- xx, 195 p.: ill.; 26 cm.- (Directions in development, countries and regions) Includes bibliographical references. ISBN: 9781464801051 Tóm tắt: This report argues that promoting the use of waterborne transport in Vietnam’s freight logistics can be an effective way of both facilitating economic growth and reducing the emission of greenhouse gases and local pollutants. In particular, it shows that investments in capacity expansion and better maintenance provision at the country’s main navigable waterways and coastal shipping routes can result in logistics cost savings, which promote trade and drive growth. But they would also result in meaningfully lower emissions in a sector that remains less green than it could be, on account of the use of relatively small and inefficient vessels. (Inland water transportation; Giao thông vận tải thuỷ nội địa; ) |Giao thông vận tải thuỷ nội địa; Economic aspects; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: El-Hifnawi, M. Baher; ] DDC: 333.915 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9783540770930(softcoveralk.paper) Tóm tắt: This book constitutes the refereed proceedings of the 10th International Conference on Asian Digital Libraries, ICADL 2007, held in Hanoi, Vietnam, in December 2007. The 41 revised full papers, 15 revised short papers, and extended abstracts of 10 poster papers presented together with three keynote and three invited papers were carefully reviewed and selected from a total of 154 submissions. The papers are organized in topical sections. (Digital library; Thư viện số; ) |Thư viện số; | [Vai trò: Goh, Dion Hoe-Lian; ] DDC: 025.00285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Recognition and enforcement of foreign judgments in civil and commercial matters: A proposal for Vietnam/ Du Ngoc Bich.- Neitherland: Hephaestus, 2006.- viii, 277 p.; 24 cm. ISBN: 9789077096130 Tóm tắt: The study is focus on developing a proposal for new Vietnamese legislation on recognition and enforcement of foreign judgement when no treaty applies. (Private international law; Conflict of laws; ) |Pháp chế; Pháp luật; Cases; Vietnam; | DDC: 340.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9786045433676 (Tư tưởng triết học; ) |Vấn đề; Việt Nam; | [Vai trò: Pham, Van Duc; Tran, Tuan Phong; ] DDC: 181 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |