![]() (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] {Văn học Việt Nam; } |Văn học Việt Nam; | [Vai trò: Hoa Niên; ] DDC: 895.9223 /Price: 6000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tóm tắt: Câu chuyện kể về con Dê núi với sự lựa chọn ở lại cùng với Dê nhà để được cho ăn no hay ra đi vì sự tự do... (Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Truyện tranh; Việt Nam; | DDC: 895.9223 /Price: 6000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() New Moon, café de nuit joyeux: Tentative d'épuisement du 66, rue Pigalle (et de sa succursale au 9 de la place du même nom)/ David Dufresne.- Paris: Éd. du Seuil, 2017.- 349 p.: ill.; 23 cm.- (Bibliogr.: p. 333-348) ISBN: 9782021362954 (Lịch sử; Nhạc rock; Phê bình; ) [Paris; ] DDC: 781.660944361 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mon père couleur de nuit/ Carl Friedman ; Trad.: Mireille Cohendy.- Barcelone: Denoël, 2001.- 142p.; 18cm.- (Collection Folio) Trad. du néerlandais ISBN: 207042698X (Văn học hiện đại; ) [Hà Lan; ] [Vai trò: Cohendy, Mireille; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Paris de nuit/ Brassaï.- Paris: Flammarion, 2001.- 62 p.: ill.; 32 cm. ISBN: 9782080106025 (Nhiếp ảnh; Tác phẩm; Ảnh; ) [Pháp; ] {Brassaï, Nhiếp ảnh gia, 1899-1984, Pháp; } |Brassaï, Nhiếp ảnh gia, 1899-1984, Pháp; | DDC: 770.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Travail de nuit des femmes dans l'industrie. Rap.3(1B).- Genève: BIT, 2001.- 192p.; 24cm. Tóm tắt: Toàn văn báo cáo số 3 (phần 1B) của OIT tại kỳ họp lần thứ 89 Hội nghị Lao động quốc tế, năm 2001 (Genève) ghi nhận cụ thể các điều khoản trong công ước của BIT về vấn đề việc làm ban đêm của giới phụ nữ tại các nhà máy xí nghiệp công nghiệp {Công nghiệp; Công ước quốc tế; Nhà máy; OIT; Phụ nữ; Tổ chức lao động quốc tế; Việc làm; } |Công nghiệp; Công ước quốc tế; Nhà máy; OIT; Phụ nữ; Tổ chức lao động quốc tế; Việc làm; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |