Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 356.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274962. BELT, MARJAN VAN DEN
    Mediated modeling: A system dynamics approach to environmental consensus building/ Marjan van den Belt.- Washington,...: Island Press, 2004.- xv, 339 p.: fig.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 155963961X(pbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu về mô hình gián tiếp trong quản lí môi trường. Vai trò và qui trình của mô hình này trong việc quản lí môi trường. Một số phương pháp và mô hình quản lí đối với từng môi trường cụ thể như môi trường nước ở một số lưu vực sông của Mỹ, quản lí môi trường bờ biển
(Mô hình; Môi trường; Quản lí; )
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học964531. NGUYỄN VĂN KHANG
    Động lực học hệ nhiều vật= Dynamics of multibody systems/ Nguyễn Văn Khang.- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2017.- 407tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 395-404
    ISBN: 9786046708940
    Tóm tắt: Ôn tập phép tính ma trận, véc tơ và tenxơ. Động học vật rắn. Động học hệ nhiều vật. Động lực học vật rắn. Một số phương trình chuyển động của hệ nhiều vật. Phương pháp số trong động lực học hệ nhiều vật và phân tích dao động của hệ nhiều vật bằng phương pháp số
(Cơ học; Động lực học; )
DDC: 531.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178393. JENTLESON, BRUCE W.
    American foreign policy: The dynamics of choice in the 21st century/ Bruce W. Jentleson.- 3th ed..- New York: W.W. Norton, 2007.- xxii, 626, 43 p.; 24 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780393928594
    Tóm tắt: Tìm hiểu lịch sử phát triển chính sách ngoại giao của Mỹ. Chính sách đối ngoại của Mỹ từ năm 1989 cho đến nay với những lựa chọn và thách thức cùng một số dự báo phát triển trong tương lai
(Dự báo; Quan hệ ngoại giao; ) [Mỹ; ]
DDC: 323.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733218. Coral reef fishes: Dynamics and diversity in a complex ecosystem/ Editedd by Peter F. Sale.- Amsterdam: Academic Press, 2006.- xiv, 549 p.,: col. plate :ill., maps; 29cm.
    Includes bibliography and Subject index
    ISBN: 9780123736093
(Coral reef ecology; Coral reef fishes; San hô; ) |Nghiên cứu hệ sinh thái san hô; Ecology; Sinh thái học; | [Vai trò: Sale, Peter F.; ]
DDC: 574.001 /Price: 812000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701745. BEER, FERDINAND P.
    Vector mechanics for engineers dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Jonhston, William E. Clausen.- New York: McGraw- Hill, 2004.- p.; 24 cm.
    ISBN: 007230491X
(Dynamics; Mechanics; Vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; Applied; | [Vai trò: Clausen, William E.; Jonhston, E. Russell; ]
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720310. Proceedings of the xxxii international symposiumon multiparticle dynamics: Joint institute for nuclear research and bogolyubov institute for theoretical physics national academy of sciences of Ukraine, Alushta, Crimea, Ukraine 7 -13 September 2002/ Edited by Alexey Sissakian, Guennadi Kozlov, Elena Kolganova ; Support by UNESCO.- New Jersey: World Scientific, 2003.- xxxiv, 433p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812384030
    Tóm tắt: This book covers a wide range of problems in elementary particle production physics — particle fluctuations and correlations, diffractive processes, soft and hard processes in quantum chromodynamics, heavy ion collisions, etc. Of the utmost importance are inclusion-theoretical papers devoted to the problems associated with high and even very high multiplicity particle production, making proposals for experiments at existing and forthcoming colliders of elementary particles
(Particles (Nuclear physics); Quantum chromodynamics; Hạt nhân (Vật lý hạt nhân); Sắc động lực học lượng tử; ) |Phân tử (hạt); Vật lý hạt nhân; Vật lý nguyên tử; Multiplicity; Tính đa dạng; | [Vai trò: Sarcevic, I.; Tan, Chung-I.; ]
DDC: 539.7548 /Price: 979600 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061087. COSTANZO, FRANCESCO
    Engineering mechanics: Statics & dynamics/ Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L. Gray.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxxii, 765 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. A1-A15. - Ind.: p. I1-I9
    ISBN: 9780073380315
(Cơ học ứng dụng; ) [Vai trò: Gray, Gary L.; Plesha, Michael E.; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194359. CENGEL, YUNUS A.
    Thermodynamics: An engineering approach/ Yunus A. Cengel, Michael A. Boles.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 988 p.: phot.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in mechanical engineering)
    Ind.
    ISBN: 0072884959(hardcopyalk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề về nhiệt động học: năng lượng, truyền năng lượng và phân tích năng lượng phổ biến; thuộc tính của các chất nguyên chất; luật thứ hai của nhiệt động lực học, entrôpy, hỗn hợp gas, các phản ứng hoá học,..
(Kĩ thuật; Nhiệt; Động lực học; ) [Vai trò: Boles, Michael A.; ]
DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1249676. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, David F. Mazurek....- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xxxi, 1326 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 1293-1304
    ISBN: 9780077275556
(Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) {Phân tích Vector; } |Phân tích Vector; | [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Cornwell, Phillip J.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; Mazurek, David F.; ]
DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194725. BURGELMAN, ROBERT A.
    Strategic dynamics: Concepts and cases/ Robert A. Burgelman, Andrew S. Grove, Philip E. Meza.- 1st ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- vii, 504 p.; 27 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.
    ISBN: 0073122653
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự tiến triển của công nghệ thông tin - hướng các ngành công nghiệp. Đưa ra một số kế hoạch chiến dịch, các vi mạch chín, Internet và thương mại điện tử; máy tính đáp ứng điện thoại di động và điện tử tiêu dùng, IP đáp ứng điện thoại,...
(Chiến dịch; Công nghệ thông tin; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Grove, Andrew S.; Meza, Philip E.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1226614. Beyond reforms structural dynamics and macroeconomic vulnerability/ Ed.: José Antonio Ocampo.- Washington, DC: The World Bank, 2005.- XVI, 238p.; 24cm.
    Bibliogr. in the book . - Ind.
    ISBN: 0821358197
    Tóm tắt: Khái quát sự tăng trưởng lâu dài và những mô hình phát triển, những điểm yếu của kinh tế vĩ mô và những ảnh hưởng của xã hội nào đó. Phân tích một số học thuyết và phương pháp thảo luận chung: Làm cách nào để có thể cải thiện những nước có nền kinh tế nghèo ở Mỹ latinh, Những bài học kinh nghiệm trong nền tự do kinh tế. Những rủi ro và những thách thức một kỷ nguyên kinh tế đặc thù mới và những chính sách quản lý trong nền kinh tế thế kỷ 21
(Cải cách kinh tế; Kinh tế; Kinh tế vĩ mô; ) [Vai trò: Ocampo, José Antonio; ]
DDC: 339.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274446. CASPARI, JOHN A.
    Management dynamics: Merging constraints accounting to drive improvement/ John A. Caspari, Pamela Caspari.- Hoboken: John Wiley, 2004.- xxi, 327 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 318 . - Ind.
    ISBN: 0471672319(acidfreepaper)
    Tóm tắt: Phân tích một số khía cạnh cơ bản trong quản lý kinh tế; các khái niệm và nguyên tắc chung trong quản lí tài chính, ngân sách, giá cả; cách chiến thuật quản lý sản xuất, quản lí dự án, quản lí dự án, quản lí việc mua bán và tài sản của doanh nghiệp; vấn đề quản lí con người
(Kinh doanh; Lí thuyết; Quản lí; Tài chính; ) [Vai trò: Caspari, Pamela; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310688. GENGEL, YUNUS A.
    Thermodynamics: An engineering approach/ Yunus A. Gengel, Michael A. Boles.- 4th ed.- Boston...: McGraw - Hill, 2002.- XXX, 929p.: fig.; 27 cm.- (McGraw - Hill series in mechanical engineering)
    Ind.
    ISBN: 0072383321
    Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về nhiệt động. Phân tích các ứng dụng kỹ thuật của nhiệt động lực trong ngành năng lượng, vật lý, nhiệt điện, hoặc điện lạnh...
(Kĩ thuật; Nhiệt động lực; )
DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122422. AGUIRRE, ADALBERTO
    American ethnicity: The dynamics and consequences of discrimination/ Adalberto Aguirre, Jonathan H. Turner.- 6th ed..- New York: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 381 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 341-369. - Ind.: p. 373-381
    ISBN: 9780073404219
(Chủng tộc; Dân tộc học; Phân biệt đối xử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Turner, Jonathan H.; ]
DDC: 305.800973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477671. HARPER, BRIAN D.
    Solving dynamics problems in MATLAB/ Brian D. Harper.- Fifth edition.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- 139p.; 26cm.
    ISBN: 0471203114
(Động lực học; )
DDC: 620 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497361. BEER, FERDINAND PIERRE
    Vector mechanics for engineers: dynamics/ Ferdinand P. Beer, Jr. E. Russell Johnston, with the collaboration of Elliot R. Eisenberg, Robert G. sarubbi.- 6th ed.- Boston: WCB McGraw-Hill, 1997.- xxi, p. 582-1314: col. ill; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 0070054193(SM)
(Dynamics; Vector analysis; Máy móc; Động lực học; ) [Vai trò: E. Russell Johnston, Jr.; ]
DDC: 620.1054 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497955. Biology: The dynamics of life/ Alton Biggs, Chris Kapicka, Linda Lundgren.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 1995.- 1186p.; 28cm.
    ISBN: 0028266471
(Biology; Fundamental biology; Sinh học; Sinh học đại cương; ) [Vai trò: Chris Kapicka; Linda Lundgren; Alton Biggs; ]
DDC: 570 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039950. An introduction to human-environment geography: Local dynamics and global processes/ William G. Moseley, Eric Perramond, Holly M. Hapke, Paul Laris.- Hoboken: Wiley-Blackwell, 2014.- xii, 404 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 389-404
    ISBN: 9781405189316
(Sinh thái học người; ) {Địa lí học nhân loại; } |Địa lí học nhân loại; | [Vai trò: Hapke, Holly M.; Laris, Paul; Moseley, William G.; Perramond, Eric; ]
DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178689. Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Elliot R. Eisenberg, William E. Clausen.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Higher Education, 2007.- xxix, 1326 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. 1289-1290. - Ind.: p. 1293-1304
    ISBN: 9780077275556
(Cơ học ứng dụng; Tĩnh học; Động lực học; ) [Vai trò: Beer, Ferdinand P.; Clausen, William E.; Eisenberg, Elliot R.; Johnston, E. Russell; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239028. PETERS, MICHEAL H.
    Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time/ Micheal H. Peters.- New York,...: McGraw Hill, 2005.- xiii, 177 p.; 23 cm.- (Nanoscience and technology series)
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0071445617
    Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học thống kê và cơ học cổ điển về sự tương tác của các phân tử. Những kiến thức lý thuyết cân bằng và chuyển động của phân tử trong không gian
(Chuyển động nhiệt; Cân bằng động; Nhiệt động lực học; Phân tử; )
DDC: 530.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.