![]() Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9789211127188 Tóm tắt: Giới thiệu báo cáo đầu tư thế giới năm 2007: Xu hướng toàn cầu và các khu vực trong việc duy trì và phát triển của dòng vốn FDI. Những nét đặc trưng của các ngành công nghiệp hấp dẫn. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong các ngành công nghiệp hấp dẫn. Tác động của FDI đối với nước chủ nhà và thchs thức của các chính sách đầu tư. (Công nghiệp; Công ti xuyên quốc gia; Kinh tế; Đầu tư; ) [Thế giới; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 0226386759 Tóm tắt: The international flow of long-term private capital has increased dramatically in the 1990s. In fact, many policymakers now consider private foreign capital to be an essential resource for the acceleration of economic growth. This volume focuses attention on the microeconomic determinants and effects of foreign direct investment (FDI) in the East Asian region, allowing researchers to explore the overall structure of FDI, to offer case studies of individual countries, and to consider their insights, both general and particular, within the context of current economic theory. (Investments, Foreign; Đầu tư, nước ngoài; ) |Đầu tư quốc tế; East Asia; Đông Á; | [Vai trò: Ito, Takatoshi; Krueger, Anne O.; ] DDC: 332.673095 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9211124239 Tóm tắt: The book is designed to make a constructive contribution to publicize the investment opportunities existing in some LDCs, with special reference to the economic sectors of tourism, agro-related industries and infracture. (investments, foreign; ) |Kinh tế thế giới; Ngoại thương; | DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0309046475 (Business planning; Capital investments; ) |Phối hợp sản xuất; United States; United States; | DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Japanese direct foreign investments: An annotated bibiography/ Karl Boger.- New York: Greenwood Press, 1989.- 221 p.; 24 cm. ISBN: 0313263183 (Investments, Japanese; ) |Đầu tư ở Nhật Bản; Bibliography; | DDC: 016.3326 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Bibliogr.: p. 275-280. - Ind.: p. 281-283 ISBN: 9786043305296 (Bảo hiểm; Công ti Chứng khoán; Khủng hoảng kinh tế; Ngân hàng; Quản trị doanh nghiệp; ) [Vai trò: Dinh Tran Ngoc Huy; Nguyen Dinh Trung; Nguyen Thi Ngoc Diem; Nguyen Trong Diep; To Hien Tha; ] DDC: 658.155 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê ISBN: 9786047523412 Tóm tắt: Giới thiệu một số nhận định khái quát và bảng số liệu thống kê về kết quả hoạt động của các doanh nghiệp có trên 50% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020, phản ánh quá trình hội nhập của Việt Nam với thế giới (Doanh nghiệp; Kinh tế; Số liệu thống kê; Tổng điều tra; Đầu tư trực tiếp nước ngoài; ) [Việt Nam; ] DDC: 338.709597021 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9787516177716 (Năm 2016; Đánh giá; Đầu tư nước ngoài; ) [Trung Quốc; ] DDC: 332.6730951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Real estate investor's checklist: Everything you need to know to find and finance the most profitable investment properties/ Robert Irwin.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 189 p.; 24 cm. Ind. ISBN: 0071456465 Tóm tắt: Hướng dẫn bạn cách lựa chọn và đầu tư trong lĩnh vực bất động sản một cách hiệu quả nhất bằng cách đưa ra các bảng câu hỏi và liệt kê những danh mục mà bạn cần quan tâm trong đầu tư bất động sản như: cách bắt đầu tham gia, lựa chọn bất động sản hợp lý, tìm hiểu thị trường và môi trường xung quanh khi mua nhà, đánh giá giá trị thực của nhà đất (Bất động sản; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Decoding the IT value problem: An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments/ Gregory J. Fell.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 184 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 175-184 ISBN: 9781118438053 (Công nghệ thông tin; Quản lí; Đầu tư; ) DDC: 004.0681 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Principles of Taxation for Business and Investment Planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2013 ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxix, 621 p.: ill.; 26 cm. App.: p. 593-607. - Ind.: p. 609-621 ISBN: 9780078025488 (Thuế; Tài chính; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ] DDC: 336.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Out of the red: Investment and capitalism in Russia/ John T. Connor, Lawrence P. Milford.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvii, 205 p.: phot.; 24 cm. Bibliogr.: p. 185-197. - Ind. ISBN: 9780470269787 (Chính sách kinh tế; Kinh tế; Đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Milford, Lawrence P.; ] DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Essentials of investments/ Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2007.- xxvii, 738 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr. p. 721-726. - Ind. ISBN: 9780073041537(alk.paper) Tóm tắt: Trình bày về: các yếu tố đầu tư, lý thuyết danh mục đầu tư, nợ chứng khoán, phân tích chứng khoán, thị trường phái sinh, hoạt động quản lý đầu tư (Kinh tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Kane, Alex; Marcus, Alan J.; ] DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ANTs: Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world/ Bob Froehlich.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xviii, 222 p.; 23 cm. Ind.: p. 215-222 ISBN: 9780470944998 (Danh mục đầu tư; Quản lí; Tài sản; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Don't count on it!: Reflections on investment illusions, capitalism, "mutual" funds, indexing, entrepreneurship, idealism, and heroes/ John C. Bogle.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2011.- xxxii, 603 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 587-603 ISBN: 9780470643969 (Kinh doanh; Quản lí tài chính; Đầu tư; ) DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Principles of taxation for business and investment planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2009 ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxv, 598 p.: fig., tab.; 26 cm. App.: p. 571-574. - Ind.: p. 586-598 ISBN: 9780073379470 (Luật thuế; Pháp luật; Thuế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ] DDC: 343.73 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Excel applications for investments/ Troy A. Adair ; Ed.-in-chief: Rob Zwettler.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- x, 254 p.; 28 cm. ISBN: 0073530573 Tóm tắt: Hướng dẫn cách xây dựng mô hình tài chính trong Excel. Chỉ ra cách sử dụng những mô hình này để giải quyết những vấn đề đầu tư phổ biến. Hướng dẫn sử dụng bảng tính, đưa dữ liệu vào Excel. Đánh giá rủi ro và thu nhập. Đánh giá sự an toàn của cổ phần và các thu nhập cố định. Tính toán, phân tích vốn cổ phần, các hợp đồng... (Phần mềm Excel; Đầu tư; Ứng dụng; ) [Vai trò: Zwettler, Rob; ] DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Investing psychology: The effects of behavioral finance on investment choice and bias/ Tim Richards.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xv, 240 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley finance series) Ind.: p. 231-240 ISBN: 9781118722190 (Tài chính; Tâm lí học; Đầu tư; ) DDC: 332.6019 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Maximizing return on investment using ERP applications/ Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J.C. Andera.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxviii, 211 p.; 24 cm. ISBN: 9781118422298 (Hệ thống thông tin; Kinh doanh; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Andera, Frank J. C; Weirich, Thomas R.; ] DDC: 658.4038011 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa/ Irene Yuan Sun.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- 211 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9781633692817 (Công nghiệp; Nhà máy; ) [Châu Phi; Trung Quốc; ] {Công nghiệp thứ sinh; } |Công nghiệp thứ sinh; | DDC: 338.4096 /Nguồn thư mục: [NLV]. |