Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 648.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177101. World investment report 2007: Transnational corporations, extractive industries and development.- Geneva: United Nations, 2007.- xxviii, 294 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter
    ISBN: 9789211127188
    Tóm tắt: Giới thiệu báo cáo đầu tư thế giới năm 2007: Xu hướng toàn cầu và các khu vực trong việc duy trì và phát triển của dòng vốn FDI. Những nét đặc trưng của các ngành công nghiệp hấp dẫn. Vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong các ngành công nghiệp hấp dẫn. Tác động của FDI đối với nước chủ nhà và thchs thức của các chính sách đầu tư.
(Công nghiệp; Công ti xuyên quốc gia; Kinh tế; Đầu tư; ) [Thế giới; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739363. The role of foreign direct investment in East Asian economic development/ Edited by Takatoshi Ito, Anne O. Krueger.- Chicago: The University of Chicago Press, 2000.- xi, 396 p.; 24 cm.
    ISBN: 0226386759
    Tóm tắt: The international flow of long-term private capital has increased dramatically in the 1990s. In fact, many policymakers now consider private foreign capital to be an essential resource for the acceleration of economic growth. This volume focuses attention on the microeconomic determinants and effects of foreign direct investment (FDI) in the East Asian region, allowing researchers to explore the overall structure of FDI, to offer case studies of individual countries, and to consider their insights, both general and particular, within the context of current economic theory.
(Investments, Foreign; Đầu tư, nước ngoài; ) |Đầu tư quốc tế; East Asia; Đông Á; | [Vai trò: Ito, Takatoshi; Krueger, Anne O.; ]
DDC: 332.673095 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701995. Investing in pre-emerging markets: Opportunities for investment of risk capital in the LDCs.- 1st.- New York: United Nations, 1998; 244p..
    ISBN: 9211124239
    Tóm tắt: The book is designed to make a constructive contribution to publicize the investment opportunities existing in some LDCs, with special reference to the economic sectors of tourism, agro-related industries and infracture.
(investments, foreign; ) |Kinh tế thế giới; Ngoại thương; |
DDC: 332.673 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715562. Time horizons and technology investments/ Committee on Time Horizons and Technology Investments, National Academy of Engineering.- Washington, D.C.: National Academy Press, 1992.- viii, 108 p.: ill.; 23 cm..
    ISBN: 0309046475
(Business planning; Capital investments; ) |Phối hợp sản xuất; United States; United States; |
DDC: 338.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703140. BOGER, KARL
    Japanese direct foreign investments: An annotated bibiography/ Karl Boger.- New York: Greenwood Press, 1989.- 221 p.; 24 cm.
    ISBN: 0313263183
(Investments, Japanese; ) |Đầu tư ở Nhật Bản; Bibliography; |
DDC: 016.3326 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học838151. Modern risk management perspectives and concepts in corporate governance via analyzing risk in baking, insurance, stock and investment sectors after global economic crisis: Monograph. P.3/ Dinh Tran Ngoc Huy, To Hien Tha, Nguyen Trong Diep....- H.: National Economic University, 2022.- xi, 283 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. 275-280. - Ind.: p. 281-283
    ISBN: 9786043305296
(Bảo hiểm; Công ti Chứng khoán; Khủng hoảng kinh tế; Ngân hàng; Quản trị doanh nghiệp; ) [Vai trò: Dinh Tran Ngoc Huy; Nguyen Dinh Trung; Nguyen Thi Ngoc Diem; Nguyen Trong Diep; To Hien Tha; ]
DDC: 658.155 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học858048. Tổng điều tra kinh tế năm 2021: Hoạt động của các doanh nghiệp trên 50% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam= The 2021 economic census: Operation results of enterprises over 50% foreign direct investment in Vietnam/ Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ b.s..- H.: Thống kê, 2022.- 119 tr.: bảng; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    ISBN: 9786047523412
    Tóm tắt: Giới thiệu một số nhận định khái quát và bảng số liệu thống kê về kết quả hoạt động của các doanh nghiệp có trên 50% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam giai đoạn 2016 - 2020, phản ánh quá trình hội nhập của Việt Nam với thế giới
(Doanh nghiệp; Kinh tế; Số liệu thống kê; Tổng điều tra; Đầu tư trực tiếp nước ngoài; ) [Việt Nam; ]
DDC: 338.709597021 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997525. 中国海外投资国家风险评级报告2016= Country-risk rating of overseas investment from China 2016/ 编: 中国社会科学院世界经济与政治研究所.- 北京: 中国社会科学, 2016.- 123 页: 表, 图; 26cm.
    ISBN: 9787516177716
(Năm 2016; Đánh giá; Đầu tư nước ngoài; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 332.6730951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194456. IRWIN, ROBERT
    Real estate investor's checklist: Everything you need to know to find and finance the most profitable investment properties/ Robert Irwin.- New York,...: McGraw-Hill, 2006.- xvi, 189 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0071456465
    Tóm tắt: Hướng dẫn bạn cách lựa chọn và đầu tư trong lĩnh vực bất động sản một cách hiệu quả nhất bằng cách đưa ra các bảng câu hỏi và liệt kê những danh mục mà bạn cần quan tâm trong đầu tư bất động sản như: cách bắt đầu tham gia, lựa chọn bất động sản hợp lý, tìm hiểu thị trường và môi trường xung quanh khi mua nhà, đánh giá giá trị thực của nhà đất
(Bất động sản; Đầu tư; )
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061337. FELL, GREGORY J.
    Decoding the IT value problem: An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments/ Gregory J. Fell.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xv, 184 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 175-184
    ISBN: 9781118438053
(Công nghệ thông tin; Quản lí; Đầu tư; )
DDC: 004.0681 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061662. JONES, SALLY M.
    Principles of Taxation for Business and Investment Planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2013 ed..- New York: McGraw-Hill, 2013.- xxix, 621 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. 593-607. - Ind.: p. 609-621
    ISBN: 9780078025488
(Thuế; Tài chính; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ]
DDC: 336.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155018. CONNOR, JOHN T.
    Out of the red: Investment and capitalism in Russia/ John T. Connor, Lawrence P. Milford.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvii, 205 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 185-197. - Ind.
    ISBN: 9780470269787
(Chính sách kinh tế; Kinh tế; Đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Milford, Lawrence P.; ]
DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177847. BODIE, ZVI
    Essentials of investments/ Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2007.- xxvii, 738 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. p. 721-726. - Ind.
    ISBN: 9780073041537(alk.paper)
    Tóm tắt: Trình bày về: các yếu tố đầu tư, lý thuyết danh mục đầu tư, nợ chứng khoán, phân tích chứng khoán, thị trường phái sinh, hoạt động quản lý đầu tư
(Kinh tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Kane, Alex; Marcus, Alan J.; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086605. FROEHLICH, BOB
    ANTs: Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world/ Bob Froehlich.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xviii, 222 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 215-222
    ISBN: 9780470944998
(Danh mục đầu tư; Quản lí; Tài sản; Đầu tư; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086609. BOGLE, JOHN C.
    Don't count on it!: Reflections on investment illusions, capitalism, "mutual" funds, indexing, entrepreneurship, idealism, and heroes/ John C. Bogle.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2011.- xxxii, 603 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 587-603
    ISBN: 9780470643969
(Kinh doanh; Quản lí tài chính; Đầu tư; )
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137018. JONES, SALLY M.
    Principles of taxation for business and investment planning/ Sally M. Jones, Shelley C. Rhoades-Catanach.- 2009 ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2009.- xxv, 598 p.: fig., tab.; 26 cm.
    App.: p. 571-574. - Ind.: p. 586-598
    ISBN: 9780073379470
(Luật thuế; Pháp luật; Thuế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Rhoades-Catanach, Shelley C.; ]
DDC: 343.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194108. ADAIR, TROY A.
    Excel applications for investments/ Troy A. Adair ; Ed.-in-chief: Rob Zwettler.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- x, 254 p.; 28 cm.
    ISBN: 0073530573
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách xây dựng mô hình tài chính trong Excel. Chỉ ra cách sử dụng những mô hình này để giải quyết những vấn đề đầu tư phổ biến. Hướng dẫn sử dụng bảng tính, đưa dữ liệu vào Excel. Đánh giá rủi ro và thu nhập. Đánh giá sự an toàn của cổ phần và các thu nhập cố định. Tính toán, phân tích vốn cổ phần, các hợp đồng...
(Phần mềm Excel; Đầu tư; Ứng dụng; ) [Vai trò: Zwettler, Rob; ]
DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041838. RICHARDS, TIM
    Investing psychology: The effects of behavioral finance on investment choice and bias/ Tim Richards.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xv, 240 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley finance series)
    Ind.: p. 231-240
    ISBN: 9781118722190
(Tài chính; Tâm lí học; Đầu tư; )
DDC: 332.6019 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073168. WORSTER, ARTHUR J.
    Maximizing return on investment using ERP applications/ Arthur J. Worster, Thomas R. Weirich, Frank J.C. Andera.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxviii, 211 p.; 24 cm.
    ISBN: 9781118422298
(Hệ thống thông tin; Kinh doanh; Kế hoạch; Quản lí; ) [Vai trò: Andera, Frank J. C; Weirich, Thomas R.; ]
DDC: 658.4038011 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974351. SUN, IRENE YUAN
    The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa/ Irene Yuan Sun.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- 211 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9781633692817
(Công nghiệp; Nhà máy; ) [Châu Phi; Trung Quốc; ] {Công nghiệp thứ sinh; } |Công nghiệp thứ sinh; |
DDC: 338.4096 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.