Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 228.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154883. TAKASH, JOE
    Results through relationships: Building trust, performance, and profit through people/ Joe Takash.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xxxiii, 190 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 187-190
    ISBN: 9780470238264(cloth)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kinh nghiệm giúp bạn, các nhà quản lý, người lãnh đạo biết cách tạo dựng các mối quan hệ giữa bản thân và các đồng nghiệp, khách hàng hay đối tác để đạt hiệu quả cao trong công việc
(Kinh doanh; Quản lí; Tâm lí học; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042596. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học911507. GARY
    Quan hệ sống còn= Animal partnerships/ Gary, Shelley Underwood ; Võ Hồng Sa dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 24tr.: ảnh; 19x22cm.- (Độc, lạ, phi thường)
    ISBN: 9786041122376
    Tóm tắt: Giới thiệu khu vực phân bố, tập tính sinh hoạt, đặc điểm sinh học độc đáo của các loại động vật độc lạ như vẹt lorikeet, cá hề, tôm vệ sinh Thái Bình Dương, cá bống, khỉ đầu chó, voi châu Phi...
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Underwood, Shelley; Võ Hồng Sa; ]
DDC: 590 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710229. LETTA, CORRADO G. M.
    Listen to the emerging markets of Southeast Asia: Long-term strategies for effective partnerships/ Corrado G.M. Letta.- New York: John Wiley & Sons, 1996.- xxxii, 207 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0471964484
    Tóm tắt: This book introduce Machine derived contents note: Mapping An Investment Strategy. The Global Economy and Transculturalism. The Rationale for a Co-operative Framework. Investing in Southeast Asia: "Risk" or "Opportunity"? Managing Cross-Cultural Communication. A Comparison of European and Asian Corporate Cultures. Negotiating in a Cross-cultural Context. Creating Europe Inc. Learning From the Past. Putting the House of Europe Inc. in Order.
(Investments, European; Đầu tư, Châu Âu; ) |Quan hệ kinh tế; Southeast Asia; Đông Nam Á; |
DDC: 337.4059 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061623. GARTEN, HANS
    The muscle test handbook: Functional assessment, myofascial trigger points and meridian relationships/ Hans Garten ; Ed.: Joseph Shafer.- Edinburgh...: Churchill Livingstone/Elsevier, 2013.- xviii, 275 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 270-271. - Ind.: p. 272-275
    ISBN: 9780702037399
(Châm cứu; Điều trị; ) [Vai trò: Shafer, Joseph; ]
DDC: 615.892 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073113. DILLON, KAREN
    HBR guide to office politics: Rise above rivalry. Avoid power games. Build better relationships/ Karen Dillon.- Boston: Harvard Business Review Press, 2012.- 175 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 171-174
    ISBN: 9781625275325
(Bí quyết thành công; Công việc; Quan hệ; )
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123341. KUZMESKI, MARIBETH
    The connectors: How the world's most successful businesspeople build relationships and win clients for life/ Maribeth Kuzmeski.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2009.- xiv, 258 p.: tab.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 248-250. - Ind.: p. 251-258
    ISBN: 9781118156285
(Khách hàng; Quan hệ; Tiếp thị; ) {Giao tiếp kinh doanh; } |Giao tiếp kinh doanh; |
DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061680. HBR guide to managing up and across: Build relationships. Herd cats. Gain influence/ Linda A. Hill, Kent Lineback, Lew McCreary....- Boston: Harvard Business Review Press, 2013.- x, 192 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides)
    Ind.: p. 189-192
    ISBN: 9781422187609
(Bí quyết thành công; Cá nhân; Công việc; Quan hệ xã hội; ) [Vai trò: Hill, Linda A.; Lineback, Kent; McCreary, Lew; Meister, Jeanne C.; Williams, Gary A.; ]
DDC: 650.13 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142713. MCKEE, ANNIE
    Becoming a resonant leader: Develop your emotional intelligence, renew your relationships, sustain your effectiveness/ Annie McKee, Richard Boyatzis, Frances Johnston.- Boston: Harvard Business Press, 2008.- xvi, 231 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 215-224. - Ind.: p. 227-229
    ISBN: 9781422117347
(Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Boyatzis, Richard; Johnston, Frances; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178176. WEITZ, BARTON A.
    Selling: Building partnerships/ Barton A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner.- 6th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxi, 481p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780073229409
    Tóm tắt: Giới thiệu các khía cạnh của nghiệp vụ bán hàng như yêu cầu đối với nhân viên bán hàng và việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng; các kiến thức và kỹ năng cần thiết cho công việc; quá trình khảo sát đối tác và quản lý nghiệp vụ này
(Bán hàng; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194093. DWYER, F. ROBERT
    Business marketing: Connecting strategy, relationships, and learning/ F. Robert Dwyer, John F. Tanner.- 3rd ed.- Boston, ...: McGraw-Hill, 2006.- xxix, 683 p.: phot.; 26 cm.- (McGraw-Hill/Irwin series in marketing)
    Bibliogr. p. 652-669. - Ind.
    ISBN: 9780072865783
    Tóm tắt: Nghiên cứu về đặc điểm, chức năng, tổ chức hoạt động đối với khách hàng trong tiếp thị kinh doanh. Những cơ sở để tạo thành công trong tiếp thị như: Cơ hội thị trường, chiến lược tiếp thị, đưa tiếp thị vào chiến lược của công ty. Một số chương trình tiếp thị kinh doanh. Quản lý các chương trình tiếp thị và duy trì khách hàng.
(Kinh doanh; Tiếp thị; ) [Vai trò: Tanner, John F.; ]
DDC: 658.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195196. MORRISON, MICHAEL L.
    Wildlife-habitat relationships: Concepts and applications/ Michael L. Morrison, Bruce G. Marcot, R. William Mannan.- 3rd ed..- Washington...: Island Press, 2006.- xxv, 493 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 453-493
    ISBN: 9781597260954(pbk.alk.paper)
(Sinh thái học; Động vật; ) [Vai trò: Mannan, R. William; Marcot, Bruce G.; ]
DDC: 591.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275256. TISCH, JONATHAN M.
    The power of we: Succeeding through partnerships/ Janathan M. Tisch, Karl Weber.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- ix, 260 p.; 24 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471652822(cloth)
    Tóm tắt: Giải thích về sức mạnh của sự cộng tác trong kinh doanh. Giới thiệu 6 thể loại cộng tác như: cộng tác với người lao động, khách hàng, cộng đồng, những hoạt động kinh doanh khác, chính phủ và chủ nhân. Giới thiệu những bài học thành công nhờ sự quản lý, hợp tác và các chiến lược kết hợp trong kinh doanh.
(Chiến lược; Hợp tác; Kinh doanh; Quản lí; ) [Vai trò: Weber, Karl; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1455842. ENGER, ELDON D.
    Environmental science: a study of interrelationships/ Eldon D. Enger, Bradley F. Smith, with contributions by Anne Todd Bockarie.- 10th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2006.- xxv, 476, 9, 2, 16 p.: col. ill., col. maps; 29cm.
    Includes index
    ISBN: 9780073304472
(Environmental sciences; Khoa học môi trường; Môi trường; ) [Vai trò: Bockarie, Anne Todd; Smith, Bradley F.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944401. CARNEGIE, DALE
    Thu hút thiện cảm, tạo dựng lòng tin= How to have rewarding relationships, win trust and influence people/ Dale Carnegie ; Hoàng Huấn dịch.- H. ; Tp. Hồ Chí Minh: Lao động ; Công ty Sách Phương Nam, 2018.- 270tr.; 21cm.- (Tủ sách Thành công của Dale Carnegie)
    Phụ lục: tr. 259-270
    ISBN: 9786049714894
    Tóm tắt: Cung cấp các kĩ năng giao tiếp, xây dựng quan hệ: Làm thế nào để trở thành người có sức lôi cuốn, cách thức duy trì bạn cũ và có thêm nhiều bạn mới, cách thức tạo uy tín tin tưởng... khơi dậy, bồi dưỡng những phẩm chất tinh tế, bí ẩn sẵn có trong mỗi cá nhân. Khắc phục những khuynh hướng, thói quen khiến người khác mất thiện cảm và lôi kéo họ về phía mình
(Bí quyết thành công; Lòng tin; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hoàng Huấn; ]
DDC: 158.1 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107983. ENGER, ELDON D.
    Environmental science: A study of interrelationships/ Eldon D. Enger, Bradley F. Smith.- 12th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2010.- xxvi, 485 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 451-453. - Ind.: p. 467-485
    ISBN: 9780073383200
(Khoa học môi trường; ) [Vai trò: Smith, Bradley F.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218198. RICHARDSON, JEAN
    Partnerships in communities: Reweaving the fabric of rual America/ Jean Richardson.- Washington, DC: Island Press, 2000.- xxii, 344 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Bibliogr. p. 317-329. - Ind.
    ISBN: 1559637366
    Tóm tắt: Phân tích những vấn đề về phát triển cộng đồng đặc biệt là phát triển nông thôn Mỹ. Đưa ra những triển vọng phát triển bền vững cộng đồng nông thôn và những thách thức mà nông thôn Mỹ phải đối mặt
(Cộng đồng; Nông thôn; Phát triển; Xã hội học; ) [Mỹ; ]
DDC: 307.720973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học855034. BRADFORD, DAVID
    Kết nối: Ứng dụng IQ và EQ để xây dựng mối quan hệ sâu sắc= Connect: Building exceptional relationships with family, friends, and colleagues/ David Bradford, Carole Robin ; Nguyễn Phương Thảo Nguyên dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 338 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786043459197
    Tóm tắt: Đưa ra những kĩ năng giúp bạn nâng cao năng lực giao tiếp, mang lại sự tự tin, đưa và nhận phản hồi và hơn hết là sống trọn vẹn với chính mình
(Giao tiếp; Kĩ năng; ) [Vai trò: Nguyễn Phương Thảo Nguyên; Robin, Carole; ]
DDC: 302 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học878114. POND, DAVID
    Chiêm tinh học: Giải mã các mối quan hệ= Astrology and relationships/ David Pond ; Lê Phước Thành Luân dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 379 tr.: hình vẽ; 24 cm.
    ISBN: 9786047792849
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về chiêm tinh học: mặt trời, mặt trăng, thuỷ tinh, kim tinh, hoả tinh, mộc tinh, thổ tinh, thiên vương tinh, hải vương tinh, diêm vương tinh... nhằm giúp bạn đánh thức các kỹ năng cá nhân và nâng cao sự thấu tỏ về bản thân. Từ đó tạo dựng được mối quan hệ lành mạnh với những người xung quanh
(Chiêm tinh học; Cuộc sống; Ứng dụng; ) [Vai trò: Lê Phước Thành Luân; ]
DDC: 133.5 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868080. BLAKEY, JOHN
    Nhà lãnh đạo đáng tin cậy9 thói quen tạo dựng lòng tin trong kinh doanh = The trusted executive : Nine leadership habits that inspire results, relationships and reputation/ John Blakey ; Phạm Hoa Phượng dịch.- H.: Thế giới, 2021.- 297tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.
    Thư mục: tr. 289-298
    ISBN: 9786047788903
    Tóm tắt: Tìm hiểu vì sao người ta không còn tin vào các nhà lãnh đạo, xem xét các giải pháp và tìm hiểu vai trò của người lãnh đạo theo phong cách cũ; đi vào chi tiết của mô hình 3 trụ cột nâng đỡ niềm tin gồm các thói quen phát triển năng lực, các thói quen tạo nên sự chính trực, các thói quen nuôi dưỡng lòng nhân từ; điểm lại tác động của ba phẩm chất quan trọng nhất và chín thói quen của người lãnh đạo qua ví dụ trong bối cảnh tổ chức như quản trị, báo cáo, quy mô, cấu trúc, lương thưởng, quy định cũng như trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
(Kinh doanh; Lãnh đạo; Lòng tin; Quản lí; ) [Vai trò: Phạm Hoa Phượng; ]
DDC: 658.4092 /Price: 190000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.