![]() 100 từ Anh - Việt đầu tiên/ Heather Amery ; Minh hoạ: Stephen Cartwright ; Lê Thị Thu Ngọc dịch.- H.: Phụ nữ, 2017.- 29tr.: tranh màu; 28cm. ĐTTS ghi: Usborne ISBN: 9786045641095 Tóm tắt: Giới thiệu 100 mục từ Anh - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: Cartwright, Stephen; Lê Thị Thu Ngọc; ] DDC: 428.1 /Price: 49000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 1000 từ Anh - Việt đầu tiên: Sticker book/ Heather Amery ; Stephen Cartwright minh hoạ ; Dịch: Khanh, Hạnh.- H.: Phụ nữ, 2013.- 75tr., 6 tờ màu: tranh màu; 31cm. ĐTTS ghi: Usborne ISBN: 9786045615393 Tóm tắt: Giới thiệu 1000 mục từ Anh - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ, hình dán sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Anh; Trẻ em; Từ vựng; ) [Vai trò: Hạnh; Khanh; Cartwright, Stephen; ] DDC: 428 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 1000 từ Anh - Việt đầu tiên/ Usborne; Stenphen Cartwright minh họa; Khanh, Hạnh dịch.- In lần thứ 2.- Hà Nội: Phụ nữ, 2014.- 75 tr.: hình ảnh màu; 30 cm. ISBN: 9786045615393 Tóm tắt: Giới thiệu 1000 từ vựng tiếng Anh dành cho các em ở nhiều lứa tuổi khác nhau qua các hình ảnh và phần danh mục các từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có phiên âm (Tiếng Anh; ) |Từ vựng; Phiêm âm; | [Vai trò: Hạnh; Khanh; Cartwright, Stenphen C; ] DDC: 421 /Price: 79000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() 1000 từ Anh - Việt đầu tiên= Sticker book/ Heather Amery ; Minh hoạ : Stephen Cartwright ; Dịch: Khanh, Hạnh ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ..- In lần thứ 8.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2020.- 75tr., 6 tờ dán hình: tranh màu; 31cm. ĐTTS ghi: Usborne ISBN: 9786045669921 Tóm tắt: Giới thiệu 1000 mục từ Anh - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ, hình dán sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trẻ em; Từ vựng; ) [Vai trò: Hạnh; Khanh; Cartwright, Stephen; Nguyễn Quốc Hùng; ] DDC: 428.1 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 1000 từ Anh - Việt đầu tiên= Sticker book/ Heather Amery ; Minh hoạ : Stephen Cartwright ; Dịch: Khanh, Hạnh ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ..- In lần thứ 7.- H.: Phụ nữ, 2018.- 75tr., 6 tờ màu: tranh màu; 31cm. ĐTTS ghi: Usborne ISBN: 9786045639061 Tóm tắt: Giới thiệu 1000 mục từ Anh - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ, hình dán sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trẻ em; Từ vựng; ) [Vai trò: Hạnh; Khanh; Cartwright, Stephen; Nguyễn Quốc Hùng; ] DDC: 428.1 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 1000 từ Anh - Việt đầu tiên= Sticker book/ Heather Amery ; Minh hoạ : Stephen Cartwright ; Dịch: Khanh, Hạnh ; Nguyễn Quốc Hùng h.đ..- In lần thứ 4.- H.: Phụ nữ, 2015.- 75tr., 6 tờ màu: tranh màu; 31cm. ĐTTS ghi: Usborne ISBN: 9786045615393 Tóm tắt: Giới thiệu 1000 mục từ Anh - Việt của nhiều lĩnh vực khác nhau được trình bày cùng với các tranh vẽ, hình dán sinh động dành cho trẻ em (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Trẻ em; Từ vựng; ) [Vai trò: Hạnh; Khanh; Cartwright, Stephen; Nguyễn Quốc Hùng; ] DDC: 428.2 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr.; 21cm.. {Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; } |Anh; Từ điển; Việt; kỹ thuật; vô tuyến điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] DDC: 621.38403 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Hàn mặc Tử anh tôi/ Nguyễn Bá Tín.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 1991.- 173tr; 19cm. Tóm tắt: Kể về thân thế, lúc thiếu thời, sự nghiệp thơ văn của Hàn Mạc Tử; Bình luận một số bài thơ của ông (1912-1940) {Hàn Mặc Tử; nghiên cứu văn học; thơ; tiểu sử; } |Hàn Mặc Tử; nghiên cứu văn học; thơ; tiểu sử; | DDC: 895.92209 /Price: 4200d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ngãi Tứ anh hùng/ Trần Thị Nhung.- Vĩnh Long: Cửu Long, 1986.- 133tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu về mảnh đất và con người Ngãi Tứ thông qua cuộc sống, chiến đấu của Đảng bộ và nhân dân Ngãi Tứ suốt 40 năm, qua 2 cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ và 10 năm xây dựng sau giải phóng {Ngãi Tứ; truyền thống cách mạng; địa chí; } |Ngãi Tứ; truyền thống cách mạng; địa chí; | DDC: 959.78 /Price: 6đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển cụm động từ và giới từ Anh Việt/ Lê Hồng Lan.- In lần thứ 2.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 331tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Biên soạn Từ điển Ngôi sao. Ban Biên soạn Từ điển song ngữ Thư mục: tr. 7 Tóm tắt: Giới thiệu những đề mục được chọn lọc từ các cụm động từ - giới từ Anh Việt thông dụng trong thực tế giao tiếp, kèm theo các ví dụ ứng dụng trong từng tình huống cụ thể; đặc biệt đưa ra những so sánh khác nhau giữa ngôn ngữ văn bản với ngôn ngữ đời thường (Cụm động từ; Giới từ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ ánh sáng đầu tiên/ Ernest Hemingway; Phan Quang Định dịch.- H.: Hội nhà văn, 2002.- 407tr; 19cm. Nobel văn chương 1954 {Mỹ; Văn học; tiểu thuyết; văn học hiện đại; } |Mỹ; Văn học; tiểu thuyết; văn học hiện đại; | [Vai trò: Hemingway(Ernest); ] /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Sinh hoạt và tư tưởng Tóm tắt: Tập truyện giáo dục thanh niên {Việt Nam; Văn học; thanh niên; truyện ngắn; } |Việt Nam; Văn học; thanh niên; truyện ngắn; | /Price: 0.50đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() ISBN: 9786048872168 (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; ) [Vai trò: An Nhiên; ] DDC: 428.1 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cẩm nang mở nhà hàng: Hướng dẫn mở nhà hàng từ anh chàng kế toán viên/ Roger Fields ; Ngô Thế Vinh dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2019.- 418tr.; 24cm. Tên sách tiếng Anh: Restaurant success by the numbers ISBN: 9786047769049 Tóm tắt: Cung cấp cho những chủ nhà hàng tương lai cách lên kế hoạch để mở một nhà hàng của riêng mình, từ kinh phí, địa điểm, thiết kế không gian, xây dựng thực đơn, marketing quảng bá, quản lý tài chính... (Nhà hàng; Quản lí; ) [Vai trò: Ngô Thế Vinh; ] DDC: 647.95068 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Bài tập; Dao động; Hạt nhân nguyên tử; Lượng tử ánh sáng; Sóng ánh sáng; ) [Vai trò: Lê Quỳnh Anh; Nguyễn Xuân; Phan Quốc Bính; Phan Thanh Nam; Trần Quốc Thành; ] DDC: 530.076 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ ngữ đặc biệt trong động từ Anh văn/ Hoàng Năng Oanh.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1992.- 268tr; 19cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; | /Price: 14.000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 369tr; 22cm. Thư mục cuối chính văn {Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; } |Anh-Việt; Vô tuyến điện tử; từ điển; | /Price: 4,75đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tóm tắt: Sách được biên soạn theo từng bước, dễ hiểu, học tới đâu làm tới đó, dù bạn là người mới bắt đầu hay là người đã dùng vi tính thành thạo. Khai thác và ứng dụng 3DS Max trong dựng mô hình xe hơi, đi kèm với sách là đĩa CD-Rom với các file mẫu thiết kế trong sách cùng các phim tự học với 3DS Max rất trực quan giúp việc tự học dễ dàng. (3ds max (Computer programs); ) |Tin học ứng dụng; Xây dựng mô hình; Đồ họa máy tính; | [Vai trò: Ánh Tuyết; Quang Huấn; ] DDC: 006.693 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |