Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 6670.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433267. DELANO, MARFÉ FERGUSON
    Loài ếch/ Marfé Ferguson Delano; Ngọc Thanh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2016.- 31tr: tranh màu; 21cm.- (Khám phá thế giới diệu kì)
    ISBN: 9786047846511
    Tóm tắt: Cung cấp kiến thức giúp các em khám phá về thế giới kỳ diệu của loài ếch như: đời sống, thức ăn cho đến vòng đời phát triển từ trứng đến khi thành ếch
(Khoa học thường thức; Ếch; ) [Vai trò: Ngọc Thanh; ]
DDC: 597.89 /Price: 25000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1030263. KENNY, KIRK
    Marvellous techniques for IELTS writing/ Kirk Kenny ; Chuyển ngữ phần chú giải: Nguyễn Thành Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 241tr.; 26cm.
    Phụ lục: tr. 232-241
    ISBN: 9786045811597
(IELTS; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194471. KOWALSKI, WLADYSLAW JAN
    Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780071402453
    Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí
(Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; )
DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194482. BEER, FERDINAND P.
    Mechanics of material/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf.- 4th ed.- Boston,...: Mc Graw-Hill, 2006.- xix, 787 p.: phot., fig.; 25 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072980905
    Tóm tắt: Nghiên cứu tính chất cơ học của các vật liệu: khái niệm ứng suất. Ứng suất và sức căng. Sự xoắn và sự mềm dẻo. Sự biến đổi ứng suất, sức căng, độ uốn và sức bền của vật liệu.
(Cơ học vật liệu; Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell .; ]
DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học868443. STEWART, DAVID
    Nòng nọc hoá ếch như thế nào?/ David Stewart ; Minh hoạ: Carolyn Franklin ; Trịnh Huy Triều dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 31tr.: tranh vẽ; 26cm.- (Lâu đài Khoa học của em)
    Tên sách tiếng Anh: How a tadpole grows into a frog
    ISBN: 9786041185302
(Khoa học thường thức; Ếch; ) [Vai trò: Franklin, Carolyn; Trịnh Huy Triều; ]
DDC: 597.81392 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học909612. Thỏ con ngốc nghếch: Không tuyên truyền những tin đồn thất thiệt : Truyện tranh/ Dolphin Press ; Dương Thư Hiên dịch.- H.: Văn học, 2019.- 16tr.: tranh màu; 20cm.- (Truyện ngụ ngôn và những bài học cuộc sống)(Sách chữ lớn giúp bé dễ dàng tập đọc)
    ISBN: 9786046983224
(Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Dương Thư Hiên; ]
DDC: 398.245 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học936316. Công chúa và chàng ếch: Truyện tranh/ Chuyển thể: Lisa Ann Marsoli ; Minh hoạ: Elizabeth Tate... ; Dương Sam dịch.- H.: Kim Đồng, 2018.- 112tr.: tranh màu; 24cm.- (Disney Princess...)
    Tên sách tiếng Anh: The princess and the frog
    ISBN: 9786042106498
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Dương Sam; Egan, Caroline La Velle; Marsoli, Lisa Ann; Tate, Elizabeth; ]
DDC: 813 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học971052. Bước nhảy của chú ếch con: Truyện tranh/ Cheng Mengmin ; Đặng Thị Kim Hiên dịch.- H.: Văn hoá dân tộc, 2017.- 166tr.: tranh màu; 22cm.- (Chiếc gối nhỏ. Những câu chuyện kể trước khi đi ngủ)
    Tên sách tiếng Anh: The frog jumping the farthest
    ISBN: 9786047018970
(Giáo dục gia đình; ) [Vai trò: Cheng Mengmin; Đặng Thị Kim Hiên; ]
DDC: 649.58 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968119. PORTES, ANDREA
    Cấu tạo một gái lệch chuẩn/ Andrea Portes ; Dịch: Nguyễn Đức Hiếu, Lưu Thuỳ Hương.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 306tr.; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: Anatomy of a misfit
    ISBN: 9786045384046
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lưu Thuỳ Hương; Nguyễn Đức Hiếu; ]
DDC: 813.6 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học961909. TRACY, BRIAN
    Hãy hôn con ếch đó!: 12 cách tuyệt vời để biến những suy nghĩ tiêu cực thành tích cực trong cuộc sống và công việc/ Brian Tracy, Christina Tracy Stein ; Hạnh Nguyên dịch.- H.: Lao động ; Nhà sách Tân Việt, 2017.- 171tr.; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: Kiss that frog! 12 great ways to turn negatives into positives in your life and work
    ISBN: 9786045974254
    Tóm tắt: Chia sẻ cách suy nghĩ tích cực giúp bạn khám phá bản thân và tháo gỡ những rào cản về mặt tinh thần, biến chúng thành những bệ đỡ để phát huy tối đa tiềm năng sẵn có trong bạn; bắt đầu một cuộc sống thành công, hạnh phúc
(Bí quyết thành công; Cuộc sống; Cá nhân; ) [Vai trò: Hạnh Nguyên; Stein, Christina Tracy; ]
DDC: 650.1 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990216. 10 chú ếch: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632451
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990213. 10 chú ếch + 1: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    Tên sách tiếng Nhật: 10 piki no kaeru
    ISBN: 9786045632529
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990124. 10 chú ếch - Xuân về! Xuân về!: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632628
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990193. 10 chú ếch hát hay: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632475
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990098. 10 chú ếch ngắm trăng: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632499
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990437. 10 chú ếch tới núi Rào Rào: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt)
    Tên sách tiếng Nhật: 10 piki no kaeru zanzanyama he
    ISBN: 9786045632468
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990245. 10 chú ếch trú đông: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632505
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990100. 10 chú ếch đi biển: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632512
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990146. 10 chú ếch đi picnic: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632536
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học990214. 10-1 chú ếch đi tới núi Mõ: Dành cho trẻ từ 3-7 tuổi : Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 33tr.: tranh màu; 20cm.- (Tủ sách Người mẹ tốt. Ehon Nhật Bản)
    ISBN: 9786045632604
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.