![]() Loài ếch/ Marfé Ferguson Delano; Ngọc Thanh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2016.- 31tr: tranh màu; 21cm.- (Khám phá thế giới diệu kì) ISBN: 9786047846511 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức giúp các em khám phá về thế giới kỳ diệu của loài ếch như: đời sống, thức ăn cho đến vòng đời phát triển từ trứng đến khi thành ếch (Khoa học thường thức; Ếch; ) [Vai trò: Ngọc Thanh; ] DDC: 597.89 /Price: 25000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Marvellous techniques for IELTS writing/ Kirk Kenny ; Chuyển ngữ phần chú giải: Nguyễn Thành Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 241tr.; 26cm. Phụ lục: tr. 232-241 ISBN: 9786045811597 (IELTS; Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 428 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Aerobiological engineering handbook: A guide to airborne disease control technologies/ Wladyslaw Jan Kowalski.- NewYork...: Mc Graw Hill, 2006.- 846 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780071402453 Tóm tắt: Tổng quan lịch sử các bệnh trên không trung và những giải pháp, thiết bị đã được sử dụng cho việc kiểm soát các dịch bệnh này. Đưa ra một số giải pháp kỹ thuật nhằm ngăn chặn và kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua không khí (Dịch bệnh; Không khí; Kiểm soát; Vi sinh vật; ) DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mechanics of material/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf.- 4th ed.- Boston,...: Mc Graw-Hill, 2006.- xix, 787 p.: phot., fig.; 25 cm. Ind. ISBN: 9780072980905 Tóm tắt: Nghiên cứu tính chất cơ học của các vật liệu: khái niệm ứng suất. Ứng suất và sức căng. Sự xoắn và sự mềm dẻo. Sự biến đổi ứng suất, sức căng, độ uốn và sức bền của vật liệu. (Cơ học vật liệu; Sức bền vật liệu; ) [Vai trò: Dewolf, John T.; Johnston, E. Russell .; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nòng nọc hoá ếch như thế nào?/ David Stewart ; Minh hoạ: Carolyn Franklin ; Trịnh Huy Triều dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 31tr.: tranh vẽ; 26cm.- (Lâu đài Khoa học của em) Tên sách tiếng Anh: How a tadpole grows into a frog ISBN: 9786041185302 (Khoa học thường thức; Ếch; ) [Vai trò: Franklin, Carolyn; Trịnh Huy Triều; ] DDC: 597.81392 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046983224 (Văn học dân gian; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Dương Thư Hiên; ] DDC: 398.245 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: The princess and the frog ISBN: 9786042106498 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Dương Sam; Egan, Caroline La Velle; Marsoli, Lisa Ann; Tate, Elizabeth; ] DDC: 813 /Price: 59000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: The frog jumping the farthest ISBN: 9786047018970 (Giáo dục gia đình; ) [Vai trò: Cheng Mengmin; Đặng Thị Kim Hiên; ] DDC: 649.58 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cấu tạo một gái lệch chuẩn/ Andrea Portes ; Dịch: Nguyễn Đức Hiếu, Lưu Thuỳ Hương.- H.: Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 306tr.; 21cm. Tên sách tiếng Anh: Anatomy of a misfit ISBN: 9786045384046 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Lưu Thuỳ Hương; Nguyễn Đức Hiếu; ] DDC: 813.6 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hãy hôn con ếch đó!: 12 cách tuyệt vời để biến những suy nghĩ tiêu cực thành tích cực trong cuộc sống và công việc/ Brian Tracy, Christina Tracy Stein ; Hạnh Nguyên dịch.- H.: Lao động ; Nhà sách Tân Việt, 2017.- 171tr.; 21cm. Tên sách tiếng Anh: Kiss that frog! 12 great ways to turn negatives into positives in your life and work ISBN: 9786045974254 Tóm tắt: Chia sẻ cách suy nghĩ tích cực giúp bạn khám phá bản thân và tháo gỡ những rào cản về mặt tinh thần, biến chúng thành những bệ đỡ để phát huy tối đa tiềm năng sẵn có trong bạn; bắt đầu một cuộc sống thành công, hạnh phúc (Bí quyết thành công; Cuộc sống; Cá nhân; ) [Vai trò: Hạnh Nguyên; Stein, Christina Tracy; ] DDC: 650.1 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632451 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Nhật: 10 piki no kaeru ISBN: 9786045632529 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632628 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632475 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632499 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Nhật: 10 piki no kaeru zanzanyama he ISBN: 9786045632468 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632505 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632512 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632536 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045632604 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisako Madokoro; Michiko Nakagawa; Phạm Quỳnh Nga; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |