Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 40948.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042115. BOOTH, KATHRYN A.
    Medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxiii, 1352 p.: ill.; 29 cm.
    Ind.: p. 1299-1352
    ISBN: 9780073402321
(Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ]
DDC: 610.7372069 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041817. NATIONS, SCOTT
    The complete book of option spreads and combinations: Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction/ Scott Nations.- Hoboken: John Wiley & Sons, Inc., 2014.- 254 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley trading series)
    Ind.: p. 249-254
    ISBN: 9781118805459
(Chứng khoán; Đầu cơ; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; |
DDC: 332.6453 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026944. DƯƠNG THUỴ
    Venise và những cuộc tình Gondola/ Dương Thuỵ.- Tái bản lần thứ 8.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 344tr.: ảnh; 20cm.- (Tủ sách Tuổi trẻ)
    Phụ lục: tr. 327-342
    ISBN: 9786041005228
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9228403 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061330. MISHRA, SAROJ K.
    A concise manual of pathogenic microbiology/ Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal.- Hoboken, N.J.: Wiley-Blackwell, 2013.- xiii, 188 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 181-184. - Ind.: p. 185-188
    ISBN: 9781118301197
(Chẩn đoán; Vi sinh vật; Vi sinh y học; ) [Vai trò: Agrawal, Dipti; ]
DDC: 616.9041 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072849. CHOLLE, FRANCIS P.
    The intuitive compass: Why the best decisions balance reason and instinct/ Francis P. Cholle.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xxxi, 254 p.: fig.; 24 cm.
    Ind.: p. 243-254
    ISBN: 9781118077542
(Giải quyết vấn đề; Ra quyết định; Trực giác; )
DDC: 153.44 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107989. LARSEN, CLARK SPENCER
    Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55
    ISBN: 9780393934229
(Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; |
DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122524. LANGAN, JOHN
    English essentials: What every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage/ John Langan, Beth Johnson.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- viii, 360 p.: ill.; 28 cm.- (The Langan series)
    Ind.: p. 355-360
    ISBN: 9780073371603
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Johnson, Beth; ]
DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195288. HERRON, KERRY G.
    Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247
    ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper)
(An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ]
DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học941224. Hiệp định Paris về Việt nam năm 1973 - Thắng lợi của đàm phán hoà bình gay go nhất thế kỷ XX/ Phạm Hồng Cư, Vũ Dương Ninh, Hà Đăng... ; Vũ Thiên Bình s.t., tuyển chọn.- H.: Lao động, 2018.- 400tr.; 27cm.
    ISBN: 9786045993422
    Tóm tắt: Giới thiệu một số hình ảnh về cuộc đàm phán Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973; hiệp định về chấm dứt chiến tranh, lập lại hoà bình ở Việt Nam và các nghị định thư quy định cách thức thi hành Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973; đường lối của Đảng về cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và hiệp định về chấm dứt chiến tranh lập lại hoà bình ở Việt Nam...
(Hiệp định Paris; Kháng chiến chống Mỹ; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hà Đăng; Nguyễn Huy Thục; Phạm Hồng Cư; Trương Tấn Sang; Vũ Dương Ninh; Vũ Thiên Bình; ]
DDC: 959.7043 /Price: 415000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học945850. DAMAS, JEANNE
    Ở Paris: Tán gẫu cùng gái Pháp/ Jeanne Damas, Lauren Bastide ; Nguyễn Lan Phương dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 221tr.: ảnh màu; 24cm.
    Tên sách tiếng Pháp: À Paris
    ISBN: 9786047752171
    Tóm tắt: Gồm câu chuyện của những cô gái Paris với xuất thân và nền văn hoá khác nhau, qua đó vẽ nên sự đa dạng nhưng vẫn có nét đặc trưng riêng của những phụ nữ Paris đích thực
(Phụ nữ; ) [Paris; Pháp; ] [Vai trò: Bastide, Lauren; Nguyễn Lan Phương; ]
DDC: 305.40944361 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984647. Sống như người Paris/ Anne Berest, Audrey Diwan, Caroline de Maigret, Sophie Mas ; Ngô Diệu Châu dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2016.- 271tr.: ảnh; 21cm.
    Tên sách tiếng Pháp: How to be Parisian wherever you are
    ISBN: 9786047721061
    Tóm tắt: Những trải nghiệm của các tác giả về cuộc sống, công việc, phong cách, con người, xã hội... Pari, đặc biệt là cuộc sống của các cô nàng Pari
(Phụ nữ; Đời sống xã hội; ) [Pari; ] [Vai trò: Berest, Anne; Diwan, Audrey; Maigret, Caroline de; Mas, Sophie; Ngô Diệu Châu; ]
DDC: 305.40944361 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123437. MAGYAR-MOE, JEANA L.
    Therapist's guide to positive psychological interventions/ Jeana L. Magyar-Moe.- Amsterdam...: Elsevier, 2009.- xiii, 215 p.: ill.; 19cm.- (24 cm)
    Bibliogr.: p. 201-210. - Ind.: p. 211-215
    ISBN: 9780123745170
(Liệu pháp tâm lí; Điều trị; )
DDC: 616.8914 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179840. HODGSON, SARAH
    Teach yourself visually dog training/ Sarah Hodgson.- Hoboken: Wiley Pub., 2006.- 242 p.: col. ill.; 23 cm.- (Visual read less-learn more)
    Ind.: p. 236-242
    ISBN: 9780471749899
(Chó; Huấn luyện; )
DDC: 636.70835 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học966513. Niên giám thống kê Việt Nam 2016= Statistical yearbook of Vietnam 2016.- H.: Thống kê, 2017.- 946tr.: bảng; 25cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047505531
    Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2016 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam
(Niên giám thống kê; ) [Việt Nam; ]
DDC: 315.97 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447734. GOULD, JOHN A.
    The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781588267832(pbalk.paper)
(Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ]
DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456069. RAUCH, PAULA K.
    Raising an emotionally healthy child when a parent is sick/ Paula K. Rauch and Anna C. Muriel..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xxiii, 213p: ill, (some col); 23cm.
    Includes bibliographical references (p. 203-206) and index.
    ISBN: 0071446818(alk.paper)
(Child rearing.; Chilren of sick parents.; Parents; Death; Psychological aspects.; )
DDC: 649 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433766. WHITNEY, STEWART
    Walt Disney là ai?/ Whitney Stewart, Nancy Harrison; Hương Giang dịch.- H.: Dân trí, 2017.- 107 tr: hình vẽ; 19 cm.
    ISBN: 9786048838010
Walt Disney; (Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Vai trò: Hương Giang; Harrison, Nancy; ]
DDC: 791.43092 /Price: 39000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học988961. SIEGEL, SETH M.
    Con đường thoát hạn: Giải pháp Israel cho một thế giới khát nước/ Seth M. Siegel ; Dịch: Nguyễn Đức Hưng... ; Đặng Xa h.đ..- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 503tr.: ảnh, biểu đồ; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: Let there be water
    Thư mục: tr. 485-503
    ISBN: 9786047726189
    Tóm tắt: Là câu chuyện kể về sức sáng tạo, ý chí kiên cường và sự khôn ngoan của người Israel trong cuộc chiến chống khan hiếm nước, nỗ lực vượt qua các cuộc khủng hoảng về nước của riêng mình, đồng thời hỗ trợ các quốc gia khác trong việc xử lý và bảo tồn nguồn nước
(Bảo tồn; Nước; ) [Ixraen; ] [Vai trò: Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Đắc Lộc; Nguyễn Đức Hưng; Đặng Xa; ]
DDC: 333.910095694 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998014. Cross-border mergers and acquisitions/ Scott C. Whitaker (ed.), Gilles Ourvoie, Michael Holm....- Hoboken: Wiley, 2016.- xxii, 440 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 425-440
    ISBN: 9781119042235
(Doanh nghiệp; Liên doanh; Mua lại; ) [Vai trò: Holm, Michael; Kessler, Thomas; Ourvoie, Gilles; Scola, Andrew; Whitaker, Scott C.; ]
DDC: 658.162 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993675. PHẠM QUANG HUY
    Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint - Visual basic - Quiz builder và Adobe flash: Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO - HEEAP và AUN/ Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 421tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách STK)
    Thư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 409-421
    ISBN: 9786049500169
    Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên thực hành soạn trắc nghiệm, soạn bài giảng tương tác, làm mô hình động với chương trình Quiz builder, Visual basic và Adobe flash chạy trên nền Powerpoint 2007, 2010, 2013 hay 2016
(Bài giảng; Phần mềm Power Point; Phần mềm Visual Basic; Thiết kế; ) {Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; } |Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; | [Vai trò: Trương Minh Trí; Trần Thanh Thưởng; ]
DDC: 371.334028553 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.