1042115. BOOTH, KATHRYN A. Medical assisting: Administrative and clinical procedures including anatomy and physiology/ Kathryn A. Booth, Leesa G. Whicker, Terri D. Wyman.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2014.- xxxiii, 1352 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. 1299-1352 ISBN: 9780073402321 (Bác sĩ; Trợ lí; Y tế; ) [Vai trò: Whicker, Leesa G.; Wyman, Terri D.; ] DDC: 610.7372069 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041817. NATIONS, SCOTT The complete book of option spreads and combinations: Strategies for income generation, directional moves, and risk reduction/ Scott Nations.- Hoboken: John Wiley & Sons, Inc., 2014.- 254 p.: ill.; 24 cm.- (Wiley trading series) Ind.: p. 249-254 ISBN: 9781118805459 (Chứng khoán; Đầu cơ; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | DDC: 332.6453 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026944. DƯƠNG THUỴ Venise và những cuộc tình Gondola/ Dương Thuỵ.- Tái bản lần thứ 8.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 344tr.: ảnh; 20cm.- (Tủ sách Tuổi trẻ) Phụ lục: tr. 327-342 ISBN: 9786041005228 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9228403 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061330. MISHRA, SAROJ K. A concise manual of pathogenic microbiology/ Saroj K. Mishra, Dipti Agrawal.- Hoboken, N.J.: Wiley-Blackwell, 2013.- xiii, 188 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 181-184. - Ind.: p. 185-188 ISBN: 9781118301197 (Chẩn đoán; Vi sinh vật; Vi sinh y học; ) [Vai trò: Agrawal, Dipti; ] DDC: 616.9041 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1072849. CHOLLE, FRANCIS P. The intuitive compass: Why the best decisions balance reason and instinct/ Francis P. Cholle.- San Francisco: Jossey-Bass, 2012.- xxxi, 254 p.: fig.; 24 cm. Ind.: p. 243-254 ISBN: 9781118077542 (Giải quyết vấn đề; Ra quyết định; Trực giác; ) DDC: 153.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107989. LARSEN, CLARK SPENCER Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55 ISBN: 9780393934229 (Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; | DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122524. LANGAN, JOHN English essentials: What every college student needs to know about grammar, punctuation, and usage/ John Langan, Beth Johnson.- 2nd ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- viii, 360 p.: ill.; 28 cm.- (The Langan series) Ind.: p. 355-360 ISBN: 9780073371603 (Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Johnson, Beth; ] DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195288. HERRON, KERRY G. Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247 ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper) (An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ] DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941224. Hiệp định Paris về Việt nam năm 1973 - Thắng lợi của đàm phán hoà bình gay go nhất thế kỷ XX/ Phạm Hồng Cư, Vũ Dương Ninh, Hà Đăng... ; Vũ Thiên Bình s.t., tuyển chọn.- H.: Lao động, 2018.- 400tr.; 27cm. ISBN: 9786045993422 Tóm tắt: Giới thiệu một số hình ảnh về cuộc đàm phán Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973; hiệp định về chấm dứt chiến tranh, lập lại hoà bình ở Việt Nam và các nghị định thư quy định cách thức thi hành Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973; đường lối của Đảng về cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước và hiệp định về chấm dứt chiến tranh lập lại hoà bình ở Việt Nam... (Hiệp định Paris; Kháng chiến chống Mỹ; Lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hà Đăng; Nguyễn Huy Thục; Phạm Hồng Cư; Trương Tấn Sang; Vũ Dương Ninh; Vũ Thiên Bình; ] DDC: 959.7043 /Price: 415000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945850. DAMAS, JEANNE Ở Paris: Tán gẫu cùng gái Pháp/ Jeanne Damas, Lauren Bastide ; Nguyễn Lan Phương dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2018.- 221tr.: ảnh màu; 24cm. Tên sách tiếng Pháp: À Paris ISBN: 9786047752171 Tóm tắt: Gồm câu chuyện của những cô gái Paris với xuất thân và nền văn hoá khác nhau, qua đó vẽ nên sự đa dạng nhưng vẫn có nét đặc trưng riêng của những phụ nữ Paris đích thực (Phụ nữ; ) [Paris; Pháp; ] [Vai trò: Bastide, Lauren; Nguyễn Lan Phương; ] DDC: 305.40944361 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984647. Sống như người Paris/ Anne Berest, Audrey Diwan, Caroline de Maigret, Sophie Mas ; Ngô Diệu Châu dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2016.- 271tr.: ảnh; 21cm. Tên sách tiếng Pháp: How to be Parisian wherever you are ISBN: 9786047721061 Tóm tắt: Những trải nghiệm của các tác giả về cuộc sống, công việc, phong cách, con người, xã hội... Pari, đặc biệt là cuộc sống của các cô nàng Pari (Phụ nữ; Đời sống xã hội; ) [Pari; ] [Vai trò: Berest, Anne; Diwan, Audrey; Maigret, Caroline de; Mas, Sophie; Ngô Diệu Châu; ] DDC: 305.40944361 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123437. MAGYAR-MOE, JEANA L. Therapist's guide to positive psychological interventions/ Jeana L. Magyar-Moe.- Amsterdam...: Elsevier, 2009.- xiii, 215 p.: ill.; 19cm.- (24 cm) Bibliogr.: p. 201-210. - Ind.: p. 211-215 ISBN: 9780123745170 (Liệu pháp tâm lí; Điều trị; ) DDC: 616.8914 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179840. HODGSON, SARAH Teach yourself visually dog training/ Sarah Hodgson.- Hoboken: Wiley Pub., 2006.- 242 p.: col. ill.; 23 cm.- (Visual read less-learn more) Ind.: p. 236-242 ISBN: 9780471749899 (Chó; Huấn luyện; ) DDC: 636.70835 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
966513. Niên giám thống kê Việt Nam 2016= Statistical yearbook of Vietnam 2016.- H.: Thống kê, 2017.- 946tr.: bảng; 25cm. ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786047505531 Tóm tắt: Tập hợp số liệu thống kê năm 2016 về đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu; dân số và lao động; tài khoản quốc gia và ngân sách nhà nước; công nghiệp, đầu tư và xây dựng; doanh nghiệp, hợp tác xã và cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp; nông, lâm nghiệp và thuỷ sản; thương mại và dịch vụ; chỉ số giá; vận tải và bưu chính, viễn thông; giáo dục; y tế, văn hoá, thể thao và mức sống dân cư của Việt Nam (Niên giám thống kê; ) [Việt Nam; ] DDC: 315.97 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1447734. GOULD, JOHN A. The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm.. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9781588267832(pbalk.paper) (Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ] DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1456069. RAUCH, PAULA K. Raising an emotionally healthy child when a parent is sick/ Paula K. Rauch and Anna C. Muriel..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xxiii, 213p: ill, (some col); 23cm. Includes bibliographical references (p. 203-206) and index. ISBN: 0071446818(alk.paper) (Child rearing.; Chilren of sick parents.; Parents; Death; Psychological aspects.; ) DDC: 649 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1433766. WHITNEY, STEWART Walt Disney là ai?/ Whitney Stewart, Nancy Harrison; Hương Giang dịch.- H.: Dân trí, 2017.- 107 tr: hình vẽ; 19 cm. ISBN: 9786048838010 Walt Disney; (Sự nghiệp; Tiểu sử; ) [Vai trò: Hương Giang; Harrison, Nancy; ] DDC: 791.43092 /Price: 39000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
988961. SIEGEL, SETH M. Con đường thoát hạn: Giải pháp Israel cho một thế giới khát nước/ Seth M. Siegel ; Dịch: Nguyễn Đức Hưng... ; Đặng Xa h.đ..- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 503tr.: ảnh, biểu đồ; 21cm. Tên sách tiếng Anh: Let there be water Thư mục: tr. 485-503 ISBN: 9786047726189 Tóm tắt: Là câu chuyện kể về sức sáng tạo, ý chí kiên cường và sự khôn ngoan của người Israel trong cuộc chiến chống khan hiếm nước, nỗ lực vượt qua các cuộc khủng hoảng về nước của riêng mình, đồng thời hỗ trợ các quốc gia khác trong việc xử lý và bảo tồn nguồn nước (Bảo tồn; Nước; ) [Ixraen; ] [Vai trò: Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Đắc Lộc; Nguyễn Đức Hưng; Đặng Xa; ] DDC: 333.910095694 /Price: 149000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998014. Cross-border mergers and acquisitions/ Scott C. Whitaker (ed.), Gilles Ourvoie, Michael Holm....- Hoboken: Wiley, 2016.- xxii, 440 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 425-440 ISBN: 9781119042235 (Doanh nghiệp; Liên doanh; Mua lại; ) [Vai trò: Holm, Michael; Kessler, Thomas; Ourvoie, Gilles; Scola, Andrew; Whitaker, Scott C.; ] DDC: 658.162 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
993675. PHẠM QUANG HUY Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint - Visual basic - Quiz builder và Adobe flash: Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO - HEEAP và AUN/ Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 421tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách STK) Thư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 409-421 ISBN: 9786049500169 Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên thực hành soạn trắc nghiệm, soạn bài giảng tương tác, làm mô hình động với chương trình Quiz builder, Visual basic và Adobe flash chạy trên nền Powerpoint 2007, 2010, 2013 hay 2016 (Bài giảng; Phần mềm Power Point; Phần mềm Visual Basic; Thiết kế; ) {Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; } |Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; | [Vai trò: Trương Minh Trí; Trần Thanh Thưởng; ] DDC: 371.334028553 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |