![]() Building an innovative learning organization: A framework to build a smarter workforce, adapt to change, and drive growth/ Russell Sarder.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxvi, 262 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr.: p. 225-239. - Ind.: p. 251-262 ISBN: 9781119157458 (Nhân sự; Tổ chức; Xây dựng; ) DDC: 658.3124 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Managing concentrated stock wealth: An advisor's guide to building customized solutions/ Tim Kochis, Michael J. Lewis.- 2nd ed..- Hoboken: Bloomberg Press, 2016.- xxiii, 203 p.: tab.; 24 cm.- (Bloomberg financial series) Ind.: p. 197-203 ISBN: 9781119131588 (Cổ phiếu; Quản lí; Tài chính cá nhân; Đầu tư; ) [Vai trò: Lewis, Michael J.; ] DDC: 332.6322 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mediated modeling: A system dynamics approach to environmental consensus building/ Marjan van den Belt.- Washington,...: Island Press, 2004.- xv, 339 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 155963961X(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu về mô hình gián tiếp trong quản lí môi trường. Vai trò và qui trình của mô hình này trong việc quản lí môi trường. Một số phương pháp và mô hình quản lí đối với từng môi trường cụ thể như môi trường nước ở một số lưu vực sông của Mỹ, quản lí môi trường bờ biển (Mô hình; Môi trường; Quản lí; ) DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Results through relationships: Building trust, performance, and profit through people/ Joe Takash.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xxxiii, 190 p.; 24 cm. Ind.: p. 187-190 ISBN: 9780470238264(cloth) Tóm tắt: Giới thiệu các kinh nghiệm giúp bạn, các nhà quản lý, người lãnh đạo biết cách tạo dựng các mối quan hệ giữa bản thân và các đồng nghiệp, khách hàng hay đối tác để đạt hiệu quả cao trong công việc (Kinh doanh; Quản lí; Tâm lí học; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 100 trò chơi đồng đội - Team building/ Quốc Cường, Khắc Vinh, Anh Minh.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 183tr.: tranh, ảnh; 19cm. ISBN: 9786041061675 Tóm tắt: Tập hợp những trò chơi không vật dụng và trò chơi có vật dụng rèn luyện tinh thần đồng đội: Các trò chơi làm quen, khởi động, vận động, đuổi bắt, co giãn gân cốt, giải đố, xây dựng lòng tin; trò chơi với bong bóng, với tấm vải bạt, với dây, với bút lông và bút bi, với vòng lắc eo, với giấy (Hoạt động nhóm; Trò chơi; ) [Vai trò: Anh Minh; Khắc Vinh; ] DDC: 793 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() English Grammar Tree: An essential guide to sentence building/ Dương Thu Giang.- H.: Thanh niên, 2021.- 239tr.: bảng; 23cm. Phụ lục: tr. 213-239 ISBN: 9786043176124 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh được phân bố theo chủ đề gồm: thành phần câu, động từ, chủ ngữ, tính từ và trạng từ, câu có nhiều hơn một mệnh đề và các bài tập tổng hợp kiến thức (Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 428.2 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Step one TOEIC: Beginner - Level skill - Building guidebook/ Myeong Hee Seong, Yoon Hee Shin, Lyle A. Lewin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 224 p.: phot., tab.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045847091 (TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lewin, Lyle A.; Yoon Hee Shin; ] DDC: 428.0076 /Price: 248000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786048217181 Tóm tắt: Trình bày quy định về sai số hình học cho phép trong các công tác xây lắp, áp dụng cho nhà ở, công trình công cộng (Thi công; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Toà nhà; ) [Việt Nam; ] DDC: 690.0218597 /Price: 44000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Next level TOEIC: Intermediate TOEIC skill building guidebook/ Myeong Hee Seong, Lyle A. Lewin.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 302 p.: phot.; 26 cm. ISBN: 9786045843895 (TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lewin, Lyle A.; ] DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9251052727 (Food contamination; Food industry and trade; ) |An toàn thực phẩm; Safety measures; | DDC: 363.1926 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Extranets: Building the business-to-business Web/ Deborah L. Bayles.- Upper Saddle River, N.J.: Prentice Hall PTR, 1998.- xvi, 347 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780136509127 Tóm tắt: akes readers through the decision-making and implementation processes of creating a corporate intranet, examining case histories of successful intranets while discussing vendor solutions. Original. (Intermediate). (Extranets (Computer networks); Extranets (mạng máy tính); ) |Tinh học ứng dụng; | DDC: 650.0285 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Nanâtohko'kamikwa; Book 12: Buildings/ Grace M Buffalo.- 1st.- Toronto, Canada: Duval House, 1995; 21tr.. ISBN: 1895850886 (cree language - textbooks for second language learners - english speakers; cree language - vocabulary; ) |Tiếng Cree thực hành; | DDC: 497.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Thư mục tham khảo: tr. 145 - 148 ISBN: 9786048222581 (Kỹ thuật xây dựng; ) |Thi Công; Thiết kế; | [Vai trò: Le, Thai Hoa; Nghiem, Ha Tan; Nguyen, Manh Tuan; Pham, Thanh Tung; ] DDC: 624.1 /Price: 84000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Total TOEIC: Basic to intermediate TOEIC skill-building guidebook/ Myeong-Hee Seong, Casey Freeman, Lyle A.Lewin.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2016.- 228 tr.: minh họa; 26 cm. Kèm theo đĩa: ITN.005487 ISBN: 9786045843444 (Tiếng Anh; ) |Luyện thi TOEIC; | [Vai trò: A.Lewin, Lyle; Freeman, Casey; ] DDC: 428 /Price: 232000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9786048255435 Tóm tắt: Giới thiệu về Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về nhà chung cư gồm những qui định chung; qui định về kỹ thuật; qui định về quản lý; trách nhiệm của tổ chức, cá nhân; tổ chức thực hiện (Chung cư; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] DDC: 690.3830218597 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Trung ương Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam Thư mục cuối mỗi bài ISBN: 9786047918898 Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu về kiểm toán nội bộ ở Việt Nam, kiểm toán viên, phần mềm kiểm toán nội bộ, các tổ chức doanh nghiệp kiểm toán tại Việt Nam... (Kiểm toán nội bộ; Vận hành; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Chúc Anh Tú; Doan Thanh Nga; Nguyen Thi Thai An; Ta Thu Trang; Trinh Thanh Binh; Trần Mạnh Dũng; Đặng Văn Thanh; ] DDC: 657.45809597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 40-72. - Thư mục: tr. 73 ISBN: 9786048217617 Tóm tắt: Trình bày yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế hệ thống chống nóng cho các loại nhà ở khi xây mới hoặc cải tạo: Chống nóng, che nắng, thông gió, cây xanh, mặt nước... (Chống nóng; Nhà ở; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 697.93120218597 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786048215613 Tóm tắt: Trình bày các thuật ngữ về nhà và công trình dân dụng được sắp xếp theo thể loại như: nhà, công trình xây dựng, không gian... trong đó mỗi thuật ngữ đều có từ vựng chuẩn tiếng Mỹ hoặc thứ tiếng khác tương đương (Công trình dân dụng; Nhà dân dụng; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.10218597 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 30-61 ISBN: 9786048215569 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 9360:2012) về quy trình kỹ thuật xác định độ lún công trình dân dụng và công nghiệp bằng phương pháp đo cao hình học bao gồm: quy định chung, thiết kế phương án đo độ lún công trình, mốc chuẩn và mốc đo lún, xác lập cấp đo, thiết kế sơ đồ đo, chu kì đo, đo độ lún công trình bằng phương pháp đo cao hình học... (Công trình công nghiệp; Công trình dân dụng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Độ lún; ) [Việt Nam; ] {Phương pháp đo cao hình học; } |Phương pháp đo cao hình học; | DDC: 624.1510218597 /Price: 54000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 61-86 ISBN: 9786048215583 Tóm tắt: Trình bày tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và nền công trình: quy định chung, phân loại đất nền, thiết kế nề, đặc điểm thiết kế nền khi xây nhà, công trình trên đất lún ướt, trương nở, bùn no nước... (Nền công trình; Nền nhà; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.150218597 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |