![]() Ngôn ngữ - Văn hoá vùng đất Sài Gòn và Nam Bộ= Language - Culture in Saigon and Southern Vietnam/ Lý Tùng Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012.- 163tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 145-159 ISBN: 9786045804193 Tóm tắt: Tìm hiểu về văn hoá Nam Bộ và tiếng Việt Nam Bộ. Giới thiệu về văn hoá Sài Gòn và tiếng Việt Sài Gòn. Trình bày những vấn đề về ngôn ngữ giao tiếp của tiếng Việt Sài Gòn (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Văn hoá; ) [Nam Bộ; Tp. Hồ Chí Minh; ] DDC: 495.9227 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Khảo cổ học Thư mục: tr. 444-474. - Phụ lục: tr. 477-569 ISBN: 9786043082210 Tóm tắt: Giới thiệu điều kiện tự nhiên, lịch sử nghiên cứu văn hoá Hoà Bình, văn hoá Bắc Sơn ở miền núi Đông Bắc, Việt Nam. Những phát hiện và nghiên cứu từ năm 2000 - 2015 về di tích văn hoá Hoà Bình, văn hoá Bắc Sơn, những đặc điểm cơ bản của di tích, di vật và niên đại. Chủ nhân, đời sống và mối quan hệ văn hoá của cư dân Hoà Bình, Bắc Sơn miền núi Đông Bắc (Khảo cổ học; Miền núi; Văn hoá Hoà Bình; ) [Việt Nam; Đông Bắc Bộ; ] {Văn hoá Bắc Sơn; } |Văn hoá Bắc Sơn; | [Vai trò: Lê Hải Đăng; Nguyễn Gia Đối; Nguyễn Quang Miên; Nguyễn Trường Đông; Trình Năng Chung; ] DDC: 959.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Brand name bullies: The quest to own and control culture/ David Bollier.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005.- x, 309 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr. p. 289-290. - Ind. ISBN: 0471679275 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về nền văn hoá nghệ thuật ở Mỹ. Các quy định về bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ đối với các tác phẩm văn hoá nghệ thuật của Mỹ. Đưa ra những minh chứng về việc áp dụng luật bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo vệ các tác phẩm văn hoá nghệ thuật. Nghiên cứu khoa học và các phát minh (Bản quyền; Luật pháp; Nghệ thuật; Quyền sở hữu trí tuệ; Văn hoá; ) [Mỹ; ] DDC: 346.7304 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Hồ sơ văn hoá Mỹ= A file on American culture/ Hữu Ngọc.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2016.- 714tr.: ảnh, bảng; 24cm. Phụ lục: tr. 701-707. - Thư mục: tr. 709-714 ISBN: 9786048009908 Tóm tắt: Ghi lại những cảm tưởng, nghiên cứu, phóng sự... về những sắc thái tính cách, văn hoá, tư tưởng, tôn giáo, khoa học, diện mạo xã hội, văn học... của nước Mỹ (Văn hoá; ) [Mỹ; ] DDC: 306.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mối quan hệ văn hoá Đông Sơn với các văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc= Relationship between Dong Son culture and metal age cultures in south China/ Trình Năng Chung.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 248-272. - Phụ lục: tr. 273-363 ISBN: 9786049445385 Tóm tắt: Tổng quan về văn hoá Đông Sơn. Trình bày mối quan hệ giữa văn hoá Đông Sơn với một số văn hoá thời đại kim khí ở nam Trung Quốc như: Vân Nam, Quảng Tây, Quảng Đông, Quý Châu cũng như vị trí của văn hoá Đông Sơn trong văn hoá tiền - sơ sử trong khu vực (Khảo cổ học; Thời đại kim khí; Văn hoá Đông Sơn; ) [Trung Quốc; Việt Nam; ] DDC: 959.701 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Western civilizations: Their history & their culture. Volume 1/ Joshua Cole, Carol Symes.- 18th ed..- New York: W.W. Norton & Company, 2014.- xxvii, 545, 94 pages: illustrations (some colour), m; 28 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9780393922141 Tóm tắt: The engaging narrative and carefully crafted, innovative pedagogical tools in Western Civilizations are based on the co-authors’ own teaching experiences. The text provides balanced coverage, places the West in a larger global context, and carefully integrates new research. In the eighteenth edition, the early modern period has been completely overhauled―and now includes a new chapter on the Atlantic World. (Civilization, western; Văn minh phương Tây; ) |Văn minh thế giới; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Symes, Carol; ] DDC: 909.09821 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Heritage culture and business, Kyoto style: Craftsmanship in the creative economy/ Murayama Yuzo ; Transl.: Juliet Winters Carpenter.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 159 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 151-157 ISBN: 9784866580586 (Di sản văn hoá; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Nhật Bản; ] {Phong cách Kyoto; } |Phong cách Kyoto; | [Vai trò: Carpenter, Juliet Winters; ] DDC: 306.30952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Daruma: The Founder of Zen in japanese art and popular culture/ H. Neill McFarland.- NewYork: Kodansha international, 1987.- 124tr : ảnh, minh hoạ; 26cm. Bảng tra ISBN: 087011817X Tóm tắt: Nghiên cứu truyền thuyết về Daruma. Giải thích quá trình lịch sử của đạo phật Bodhidharma ở Trung Quốc và sự truyền bá tới Nhật Bản trở thành đạo Zen. Daruma là hiện thân của đạo này. Sự xuất hiện của ông trong nghệ thuật và hình tượng tôn giáo. Vai trò của Duruma trong văn học dân gian. Các tác phẩm về ông vẽ bằng mực, điêu khắc... {Nhật Bản; Văn hoá quần chúng; Zen; nghệ thuật; } |Nhật Bản; Văn hoá quần chúng; Zen; nghệ thuật; | DDC: 704.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Language and culture/ Nguyễn Văn Độ.- H.: Giáo dục, 2017.- 257 p.: ill.; 27 cm. At head of title: Đại học Thăng Long Bibliogr.: p. 255-257 ISBN: 9786040105141 (Ngôn ngữ; Văn hoá; Xã hội; ) DDC: 306.44 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Đầu bìa sách ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện chính sách và chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn ISBN: 9786043412994 Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức căn bản về nông nghiệp, nông thôn Việt Nam năm 2020 và góp phần phát triển kĩ năng phân tích, đánh giá, nhận xét thông qua những dữ liệu trong tập bản đồ |Nông nghiệp; Nông thôn; Tập bản đồ; Việt Nam; | DDC: 338.109597 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() The potential of spatial planning tools to support the ecosystem approach to aquaculture: Fao/Rome expert Workshop 19-21 November 2008/ José Aguilar-Manjarrez. Jame McĐai Kapetsky. Doris, Soto.- Rome: FAO, 2010.- 176 p.; 30 cm.- (Fao Fisheries and Aquaculture proceedings 17) ISBN: 9789251064788 Tóm tắt: Content: Genesis of the workshop; workshop overview and findings; workshop recommendations and the potential role of FAO (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Phát triển nông thôn; Planning.; | [Vai trò: McĐai Kapetsky, Jame; Soto, Doris; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251055017 (Fisheries, mediterranean; ) |Ngư nghiệp Địa Trung Hải; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Cultureshock!: Italy : A survival guide to customs and etiquette/ Raymond Flower and Alessandro Falassi.- 1st.- Singapore: Marshall Cavendish, 2005.- xii, 290 p.: ill., photos, maps; 21 cm. ISBN: 9789812611260 (Italy; Italy; ) |Italy đất nước con người; Văn hóa xã hội Italy; Social life and customs.; Đời sống xã hội và phong tục; | DDC: 945 /Price: 175000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9250054509 Tóm tắt: This document contains the papers presented at the Consultation on Aquaculture for Sustainable Rural Development which was organized jointly by FAO and NACA and held in Chiang Rai, Thailand, from 29 to 31 March 1999 in order to develop the detailed structure of a regional program on aquaculture for sustainable rural development and to propose a strategy for its implementation. The consultation took an overview of the relevant information emerging from the presentations of country reports; lessons learned by specific projects; experiences of regional and international organizations and donor agencies; and findings of expert reviews. (Aquaculture; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251051143 (Fishery management; Mariculture; ) |Nuôi trồng hải sản; Quản lý ngư nghiệp; | [Vai trò: Travalia, Carlo; ] DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0851996043 (mariculture; mariculture; ) |Sinh thái môi trường biển; environmental aspects; management; | DDC: 639.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() FAO, rapport sur les pêches; N623: Rappor de la consultation d'experts sur le projet de création d'un sous-comité de l'aquaculture du comité dé pêches, Bangkok, Thailande, 28-28 février 2000/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2000; 38p.. ISBN: 9252044493 (fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; Starưiknigi; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 918579838 (Aquaculture; ) |Nuôi cá nước ngọt; Nuôi trồng thủy sản; | [Vai trò: Koop, Klaus; ] DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0961701625 Tóm tắt: This book provide titles of rotifer and microalgae culture systems (Algae culture; Microalgae; Nuôi tảo; ) |Công nghệ sinh học; Tảo biển; Biotechnology; | DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 0691008396 Tóm tắt: Introduction : Neo-Confucianism and Tokugawa discourse / Peter Nosco -- Neo-Confucianism and the formation of early Tokugawa ideology : Contours of a Problem / Herman Ooms -- Tokugawa Confucian historiography : the Hayashi, early Mito School, and Arai Hakuseki / Kate Wildman Nadkai -- Tokugawa peace and popular religion : Suzuki Shosan, Kakugyo Tobutsu, and Jikigyo Miroku / Royall Tyler -- Characteristic responses to Confucianism in Tokugawa literature / Donald Keene -- Nature and artifice in the writings of Ogyu Soria (1666-1728) / Samuel Hideo Yamashita -- Maxuho Zanko (1655-1742) : a Shinto popularizer between nativism and national learning / Peter Nosco -- Jiun Soja (1718-1804) : a response to Confucianism within the context of Buddhist reform / Paul B. Watt -- Neo-Confucian thinkers in nineteenth-century Japan; Takehiko Okada -- Nakae Chomin and Confucianism; Sannosuke Matsumoto (Tân-Khổng giáo; Neo-confucianism; ) [Japan; ] |Tôn giáo ở Nhật Bản; Đạo Khổng ở Nhật Bản; Hội nghị; Congresses; Nhật Bản; Japan; | [Vai trò: Nosco, Peter; ] DDC: 952.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |