![]() Hotel pricing in a social world: Driving value in the digital economy/ Kelly A. McGuire.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxii, 329 p.: fig.; 24 cm.- (The Wiley & SAS business series) App.: p. 283-308. - Bibliogr.: p. 315-320. - Ind.: p. 321-329 ISBN: 9781119129967 (Du lịch; Giá cả; Khách sạn; Mạng xã hội trực tuyến; Quản lí; ) DDC: 910.46068 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Make it in America: The case for re-inventing the economy/ Andrew Liveris.- Updated ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxi, 224 p.: ill.; 22 cm. Bibliogr.: p. 189-211 ISBN: 9781118199626 (Chính sách; Sản xuất công nghiệp; Điều kiện kinh tế; ) [Mỹ; ] DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Debt, deficits, and the demise of the American economy/ Peter Tanous, Jeff Cox.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xiv, 207 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 201-207 ISBN: 9781118021514 (Kinh tế; Tài chính; Đầu tư; ) [Vai trò: Cox, Jeff; ] DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Fiscal hangover: How to profit from the new global economy/ Keith Fitz-Gerald.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- x, 333 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 309-315. - Ind.: p. 319-333 ISBN: 9780470289143 (Bí quyết làm giàu; Tài chính cá nhân; ) DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chạm để "mở" kinh tế di động= Tap: Unlocking the mobile economy/ Anindya Ghose ; Phan Ngọc Lệ Minh dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 425tr.: hình vẽ; 21cm. ISBN: 9786041133433 Tóm tắt: Phân tích động lực hình thành nên hành vi của người tiêu dùng, tầm ảnh hưởng thật sự của điện thoại di động đối với người mua sắm, những động lực về kinh tế và cơ hội mà nó mang lại cho doanh nghiệp, đưa ra những quan điểm cho tương lai về sự tích hợp giữa thiết bị di động với các thiết bị thông minh khác sẽ đem đến hiệu ứng đột phá cho doanh nghiệp (Thương mại điện tử; ) [Vai trò: Phan Ngọc Lệ Minh; ] DDC: 381.142 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr.361-376 . - Bảng tra ISBN: 1559637986 Tóm tắt: Các vấn đề chung về kinh tế, bao gồm phân tích & đánh giá sự khác biệt giữa lí thuyết & thực tiễn, sự phân phối giàu nghèo, quyền lực kinh tế chính trị, sự hợp tác quyền lực, sự nghèo đói, bất bình đẳng, công nghệ kĩ thuật & giáo dục chịu ảnh hưởng của kinh tế (Kinh tế; Kinh tế chính trị học; Thực tiễn; ) [Vai trò: Dougherty, Laurie; Gallagher, Kevin; Goodwin, Neva R.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Kinh tế Ấn Độ - Tiến trình tự lực, tự cường= Indian economy - The evolution to self reliance/ B.s.: Lê Văn Toan, Đỗ Đức Thịnh (ch.b.), Nguyễn Tuấn Quang.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2017.- 446tr.: bảng; 24cm.- (Tủ sách Người đưa tin Ấn Độ) Thư mục: tr. 433-438 ISBN: 9786048026288 Tóm tắt: Nghiên cứu tiến trình tự lực tự cường của Ấn Độ qua nội dung 6 chương: Thời kỳ 1947-19910 thực hiện chính sách độc lập tự chủ và thời lỳ cải cách theo hướng tự do hoá, hiện đại hoá, hội nhập quốc tế từ 1991-nay; quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành theo hướng công nghiệp hoá, hiện đại hoá và phát triển tri thức; quá trình chuyển đổi hoạt động kinh tế đối ngoại theo hướng mở cửa, xuất khẩu, phát triển kinh tế thị trường trong nước với hội nhập quốc tế, ngoại thương, đầu tư nước ngoài...; phân tích ý tưởng, khả năng thực tế của Ấn Độ trong nỗ lực xây dựng một cường quốc kinh tế vào thế kỷ 21; đánh giá mối quan hệ truyền thống gắn bó Ấn Độ - Việt Nam; giới thiệu những bài viết ngắn gọn cập nhật về kinh tế - thương mại Ấn Độ đương đại (Kinh tế; ) [Ấn Độ; ] [Vai trò: Nguyễn Tuấn Quang; Đỗ Đức Thịnh; ] DDC: 330.954 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Heritage culture and business, Kyoto style: Craftsmanship in the creative economy/ Murayama Yuzo ; Transl.: Juliet Winters Carpenter.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 159 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 151-157 ISBN: 9784866580586 (Di sản văn hoá; Doanh nghiệp; Kinh doanh; ) [Nhật Bản; ] {Phong cách Kyoto; } |Phong cách Kyoto; | [Vai trò: Carpenter, Juliet Winters; ] DDC: 306.30952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045820766 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045820773 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 228000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Economy TOEIC actual tests/ Im Jeong-seop, Jang Gwang-hyeop.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 157 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level New TOEIC test preparation series) At head of tittle: Mozilge TOEIC ISBN: 9786045837689 (Bài kiểm tra; TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Jang Gwang-hyeop; ] DDC: 428 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Copyright by Book21 Publishing Group, 2014 ISBN: 9786045820766 |Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEIC; Tiếng Anh; Đĩa CD; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
![]() Đĩa kèm theo sách: ITN.004946, ITN.004947 ISBN: 9786045820766 (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; | DDC: 428 /Price: 198000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Kèm theo CD : ISBN: 9786045820773 (Tiếng Anh; ) |Sách luyện thi; Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; | DDC: 428 /Price: 228000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9787520141307 (Dự báo; Kinh tế; Năm 2019; Phân tích; Xã hội; ) [Thanh Hải; Trung Quốc; ] [Vai trò: 陈玮; ] DDC: 338.951470112 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() New economy TOEIC LC 1000: 10 listening actual tests/ Lee Ki Taek.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 212 p.: phot., tab.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045880029 (Kĩ năng nghe hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() New economy TOEIC RC 1000: 10 reading actual tests/ Lee Ki Taek.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 310 p.: tab.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045880036 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Where the jobs are: Entrepreneurship and the soul of the American economy/ John Dearie, Courtney Geduldig.- Hoboken, New Jersey: Wiley, 2013.- xxiii, 246 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 237-246 ISBN: 9781118573242 (Chính sách; Thị trường lao động; Việc làm; ) DDC: 331.120973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Where am I eating?: An adventure through the global food economy : With discussion questions and a guide to going "glocal"/ Kelsey Timmerman.- Hoboken: Wiley, 2014.- xvi, 301 p.: phot.; 23 cm. ISBN: 9781118966525 (Cung cấp; Kinh tế; Nông nghiệp; Thực phẩm; ) DDC: 338.19 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The micro economy today/ Bradley R. Schiller.- 10th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xxiv, 444, [60] p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 007297964X(pbk.alk.paper) Tóm tắt: Các khái niệm cơ bản về kinh tế học. Những kiến thức cơ bản về các thị trường sản phẩm; Cơ cấu thị trường; Các nguyên tắc kinh doanh và bảo vệ môi trường; Lý thuyết cơ bản về thị trường lao động, Liên đoàn Lao động và thị trường tài chính; Các vấn đề thuế, thanh toán, bảo trợ và an ninh xã hội; kinh tế học quốc tế (Kinh tế học; Kinh tế vi mô; Thị trường; ) DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |