Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 68.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học950311. Để con giúp ông bà= Let me help you, grandparents : Truyện tranh/ Lời: Mint, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Tâm Trần.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: tranh màu; 21cm.- (Con có cánh rồi)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046969709
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mint; Tâm Trần; Ngọc Anh; ]
DDC: 895.9223 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432757. Bố mẹ thật là tài!= My great parents!/ Lời: Asst. Prof Eauporn Summatip, Sirilak Ratanasuwaj; minh họa: Chalerm Akkapoo; Điển Dũng dịch.- H.: Mỹ thuật, 2017.- 23tr: tranh màu; 21cm.- (Nam nữ bình đẳng)
    ISBN: 9786047858354
    Tóm tắt: Câu chuyện giản dị, được minh họa bằng những hình ảnh sinh động giúp các bé dần có những nhận thức đầu tiên về nam nữ bình đẳng
(Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; Truyện tranh; ) [Vai trò: Điển Dũng; Akkapoo, Chalerm; Ratanasuwaj, Sirilak; ]
DDC: 372.21 /Price: 28000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919873. Cẩm nang cha mẹ học sinh= Parents' Kit 2019-2020 : Space island Grade 2 : Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link.- H.: Giao thông Vận tải, 2019.- 98tr.: hình vẽ, bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Language Link Academic
    ISBN: 9786047619153
    Tóm tắt: Cung cấp chương trình học cho cha mẹ học sinh về thông tin kế hoạch năm học, phân bố chương trình, hệ thống kiến thức và hướng dẫn làm bài tập chương trình tiếng Anh liên kết Language Link Space island Grade 2
(Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919895. Cẩm nang cha mẹ học sinh= Parents' Kit 2019-2020 : Space island Grade 3: Chương trình tiếng Anh liên kết Language Link.- H.: Giao thông Vận tải, 2019.- 99tr.: hình vẽ, bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Language Link Academic
    ISBN: 9786047619160
    Tóm tắt: Cung cấp chương trình học cho cha mẹ học sinh về thông tin kế hoạch năm học, phân bố chương trình, hệ thống kiến thức và hướng dẫn làm bài tập chương trình tiếng Anh liên kết Language Link Space Island Grade 3
(Tiếng Anh; Tiểu học; )
DDC: 372.6521 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981627. Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể= Parents' boundless love for children : The story about parents' love : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Minh hoạ: Kim Seung Hyun ; Kể: Hồng Hà ; Nguyễn Thị Hằng biên dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 31tr.: tranh màu; 24cm.- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786042070348
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Hà; Kim Seung Hyun; Nguyễn Thị Hằng; ]
DDC: 398.209597 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275274. KORNHABER, ARTHUR
    The grandparent solution: How parents can build a family team for practical, emotional, and financial success/ Arthur Kornhaber.- San Francisco: Jossey-Bass, 2004.- vii, 245 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0787971154(alk.paper)
    Tóm tắt: Đưa ra một số khó khăn trong cuộc sống gia đình ngày nay và giải thích sự khác nhau giữa hai và ba thế hệ trong một gia đình. Phân tích mô hình ba thế hệ và những vấn đề thường gặp. Đánh giá công việc cuả gia đình ba thế hệ và tình cảm của bạn đối với các thành viên khác trong gia đình và vai trò của bạn trong mối quan hệ đó
(Cha mẹ; Gia đình; Xã hội học; Ông bà; )
DDC: 306.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322740. GURIAN, MICHAEL
    Boys and girls learn differently: A guide for teachers and parents/ Michael Gurian, Patricia Henley, Terry Trueman.- San Francisco: Jossey-Bass, 2001.- XVI, 345p.; 23cm.
    Bibliogr.: p. 323-329. - Ind.
    ISBN: 0787953431(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu về sự khác nhau giữa học sinh nam và nữ trong vấn đề nhận thức nhằm đưa ra định hướng khác nhau về độ phát triển của não, các hoóc môn giữa trẻ nam và nữ. Đưa ra nguyên tắc cơ bản trong lớp học cho cả học sinh nam và nữ ở trường phổ thông cơ sở và trung học
(Giáo dục; Giới tính; Học sinh phổ thông; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Henley, Patricia; Trueman, Terry; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724111. SCHWARTZ, PEPER
    Mười cuộc nói chuyện các bậc phụ huynh phải nói với con trẻ về giới tính và tính cách: Ten talks parents must have with their children about sex and character/ Peper Schwartz, Dominic Cappello ; Nguyễn Thị Hương Giang biên dịch.- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 2006.- 483 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách này là kết quả của hàng nghìn cuộc đàm thoại với các bậc phụ huynh, các nhà giáo dục , trẻ em và đại diện các tổ chức tôn giáo, y tế công cộng trên cả nước. Những cố vấn biên tập nhiệt thành và chuyên tâm đã tiếp thu các quan điểm vô cùng quý báu đó để hình thành nên cuốn sách.
(Children and sex; Parent and child; Sex instruction for children; Sexual ethics for youth; ) |Giáo dục giới tính cho trẻ con; Giáo dục đạo đức cho trẻ con; | [Vai trò: Nguyễn, Thị Hương Giang; ]
DDC: 649.65 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725427. LIPKINS, SUSAN
    Preventing hazing: How parents, teachers, and coaches can stop the violence, harassment, and humiliation/ Susan Lipkins.- San Francisco: Jossey-Bass, 2006.- viii, 179 p.; 23 cm.
    Includes bibliographical references (p. 157-169) and index
    ISBN: 9780787981785
    Tóm tắt: Preventing Hazing uncovers the deep roots of hazing, how and why it permeates schools, colleges, and communities, and what parents, teachers, and coaches can do to prevent it. The author shows how to recognize the warning signs, what to do if a student has been involved in a hazing (either as a victim, bystander, or perpetrator), how to deal with the moral, legal, and emotional aspects of hazing, and, ultimately, how to heal and move forward both as an individual and a community.
(Bullying in schools; Hazing; Bắt nạt trong trường học; Bắt nạt; ) |Phòng chống bắt nạt; Prevention; Prevention; Phòng chống; Phòng chống; |
DDC: 371.58 /Price: 11.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719836. Setting up and running a school garden: A manual for teachers, parents and communicaties/ FAO.- Rome: FAO, 2005.- x, 198 p.; 30 cm.- (Promoting lifelong heathy eating habits)
    ISBN: 9251054088
(Outdoor education; Sschool gardens; ) |Giáo dục dã ngoại; Vườn trường; |
DDC: 371.384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706363. DOMINIQUE MARCHIO
    Transferts thermiques: Transparents/ Dominique Marchio.- 1st.- Paris: école des Mines de Paris, 2001; 100p..
(heat transfer; ) |Nhiệt học; Sự truyền nhiệt; |
DDC: 536.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725155. RIEF, SANDRA F.
    The ADD/ADHD checklist: an easy reference for parents & teachers/ Sandra Rief.- San Francisco, CA: John Wiley & Sons, Inc., 1998.- xiii, 256 p.; 23 cm.
    ISBN: 013762395X(pbk.)
    Tóm tắt: Written by a nationally known educator with two decades of experience in working with ADD/ADHD students. For fast, reliable information about attention deficit disorder, parents and teachers need only to refer to The ADD/ADHD Checklist. This unique resource is packed with up-to-date facts, findings, and proven strategies and techniques for understanding and helping children and adolescents with attention deficit problems and hyperactivity-- all in a handy list format.
(Attention-deficit-disordered children; Attention-deficit-disordered children; Attention-deficit-disordered children; Chứng thiếu chú ý ở trẻ em; Chứng thiếu chú ý ở trẻ em; ) |Hội chứng tự kỷ; Behavior modification; Education; Popular works; Công việc phổ biến; Giáo dục; Sửa đổi hành vi; |
DDC: 618.928589 /Price: 2.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705338. SERVICE SOCIAL VOL.43/NO.2
    Service social Vol.43/No.2: Enfants, parents, inter.- 1st.- Québec, Canada: Univ. Laval, 1995; 167p..
(social services - addresses, essays, lectures; ) |Xã hội học; |
DDC: 360 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705358. MARTIN, PIERRETTE
    Les cahiers de recherche du GREMF: Le vécu des femmes qui prennent soin de leurs parents âgés. Cahier 61/ Pierrette Martin.- Québec, Canada: Univ. Laval, 1994.- 161 p.; 27 cm.
    ISBN: 2896640680
(Women in business; Women in public life; Women in social life; ) |Phụ nữ Canada; Phụ nữ kinh doanh; |
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705735. Service social; 1994; Vol.43(N2): Enfants, parents, intervenants.- 1st.- Canada: Envoi de Post, 1994; 167p..
    ISBN: ISSN00372633
(social services; ) |Dịch vụ xã hội; |
DDC: 360 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705882. Nobody's perfect: Parents.- 1st.- Ottawa, Canada: TPSGC, 1988; 48p..
    ISBN: 0660172445
(child rearing; ) |Chăm sóc trẻ con; |
DDC: 649.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705950. Y'a personne de parfait: Les parents.- 1st.- Ottawa, Canada: TPSGC, 1988; 48p..
    ISBN: 066095804X
(child rearing; ) |Chăm sóc trẻ con; |
DDC: 649.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1442565. THÔI HOA PHƯƠNG
    Cha mẹ là người thầy đầu tiên và tốt nhất= Parents are the best early education teachers/ Thôi Hoa Phương; Minh Thu dịch.- Gia Lai: Nxb. Hồng Bàng, 2013.- 355tr; 24cm.
    Tóm tắt: Tập hợp những kinh nghiệm giáo dục thực tiễn và định hướng kĩ năng, định hướng giáo dục trẻ một cách khoa học, ngay từ thời kì đầu để bồi dưỡng những phẩm chất tốt đẹp, phát huy tiềm năng trí tuệ,... được đúc kết từ những phương pháp giáo dục của Carl Weter, Maria Montessori.
(Bồi dưỡng kiến thức; Dạy con; Giáo dục gia đình; Phương pháp giáo dục; ) [Vai trò: Minh Thu; ]
DDC: 649 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642760. KORNHABER, ARTHUR
    Grandparent solution: How parents can build a family team for practical, emotional, and financial success/ Arthur Kornhaber, M.D..- San Francisco: Jossey - Bass, 2004.- 245p.; 23cm.
    Tóm tắt: Vital connectionns; Building the family team; Grandparent solutions
|Adult child; Cha mẹ; Con cái; Family; Gia đình; Grandparents; Parent; Ông bà; | [Vai trò: M.D.; ]
/Price: 245000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1529018. LÊ THỊ NGUYỆT HỒ
    Những điều cần biết cho các cặp vợ chồng trẻ: Dịch từ Larousse des Parents của Nhà xuất bản Larousse phát hành năm 1995 do một tập thể bác sĩ, giáo sư phụ khoa, nhi khoa, sản khoa, tâm lý học viết/ Lê Thị Nguyệt Hồ.- H.: Phụ nữ, 1999.- 4tập; cm.

/Nguồn thư mục: [SKGI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.