![]() Human geography: Landscapes of human activities/ Jerome D. Fellmann, Arthur Getis, Judith Getis.- 9th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 553 p.: ill., m.; 28 cm. Ind. ISBN: 0072827653(hardcopyalk.paper) Tóm tắt: Giới thiệu các chủ đề và những kiến thức cơ bản về địa lý học con người (nguồn gốc và ý nghĩa của văn hoá, hành vi và những định hướng dân số khu vực). Sự đa dạng và tính đồng nhất về văn hoá, địa lý dân tộc. Sự đa dạng về những hoạt động kinh tế. Cơ cấu và hệ thống thành phố và sự sắp xếp không gian. Các hoạt động của con người và tác động đối với môi trường (Con người; Sinh thái học; Xã hội; Địa lí học; ) [Vai trò: Getis, Arthur; Getis, Judith; ] DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Disneyland: Xứ sở của hạnh phúc/ Kamata Hiroshi ; Đỗ Quỳnh Anh dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2017.- 199tr.: tranh vẽ; 20cm. Tên sách tiếng Nhật: ディズニーハピネスラの神様が教えてくれたこと ISBN: 9786047733989 Tóm tắt: Thông qua những câu chuyện kể về những diễn viên đóng vai tại công viên Disneyland Tokyo - những người có thể thấu hiểu niềm hạnh phúc nhân gian mà con người mong muốn, tác giả muốn truyền tải thành ý của mình tới mọi người: Disney là nơi có thể phục hồi niềm hạnh phúc và bản chất con người Disney, Walt; (Công viên giải trí; Ảnh hưởng; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Đỗ Quỳnh Anh; ] DDC: 791.069 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049696848 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Giang Anh; Ngọc Anh; ] DDC: 398.209597 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: Roland embley ; Tên thật tác giả: Kim Sung Man ISBN: 9786042086837 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Nguyễn Thu Thuỷ; ] DDC: 895.73 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Orlando/ Virginia Woolf ; Nguyễn Thành Nhân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 446tr.; 21cm. Dịch từ nguyên tác Orlando, a biography ISBN: 9786045851296 (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Nguyễn Thành Nhân; ] DDC: 823.912 /Price: 112000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042013864 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Akira Toriyama; Monkey Kinh; ] DDC: 895.63 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục cuối mỗi bài Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Đức ISBN: 9786049432705 Tóm tắt: Giới thiệu quá trình hội nhập kinh tế trong cộng đồng kinh tế ASEAN và liên minh châu Âu EU. Triển vọng thương mại, đầu tư, giáo dục và nghiên cứu đối với Việt Nam và Đức (Hội nhập kinh tế; Kinh tế quốc tế; ) [Việt Nam; Đức; ] [Vai trò: Hà Văn Hội; Nguyễn Anh Thu; Nguyễn Hồng Sơn; Stoffers, Andreas; Ziegenhain, Patrick; ] DDC: 337.597043 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Disney's land: Hành trình đưa ý tưởng điên rồ thành cỗ máy kinh doanh siêu lợi nhuận/ Richard Snow ; Quỳnh Trâm dịch.- H.: Thế giới, 2020.- 468tr.: bản đồ; 24cm. ISBN: 9786047782598 Tóm tắt: Kể về quá trình nung nấu ý tưởng của Disney để xây dựng công viên giải trí Disneyland, một công viên giải trí sáng tạo siêu lợi nhuận, là nơi có thể phục hồi niềm hạnh phúc và bản chất con người (Lịch sử; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Quỳnh Trâm; ] DDC: 791.06879496 /Price: 259000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045667712 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Lee, Soonyoung; Moon, Jina; ] DDC: 895.73 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Đảo giấu vàng= Treasure island/ Robert Louis Stevenson ; Minh hoạ: Huyền Trân ; Nhật An biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 161tr.: tranh vẽ; 20cm.- (Tủ sách Danh tác rút gọn) ISBN: 9786041152625 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Huyền Trân; Nhật An; ] DDC: 823 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vùng đất diệu kỳ= The wondrous land : Truyện thiếu nhi. T.1/ Lee Sa Ra ; Trần Thị Thanh Mai dịch.- H.: Phụ nữ, 2018.- 233tr.: hình vẽ; 21cm. Tên sách tiếng Hàn: 큰나라: 세번째 하늘의여행자들 ISBN: 9786045651193 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Trần Thị Thanh Mai; ] DDC: 895.73 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Vùng đất diệu kỳ= The wondrous land : Truyện thiếu nhi. T.2/ Lee Sa Ra ; Tô Thị Thanh Thương dịch.- H.: Phụ nữ, 2018.- 230tr.: hình vẽ; 21cm. Tên sách tiếng Hàn: 큰나라: 스스로 있는 책의 비밀 ISBN: 9786045651209 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Tô Thị Thanh Thương; ] DDC: 895.73 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Rong ruổi Scotland cùng anh, em nhé!: Du ký/ Nguyễn Thị Kim Ngân.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 174tr.: ảnh; 20cm. ISBN: 9786041092549 Tóm tắt: Ghi lại những kỉ niệm, cảm xúc của tác giả về vùng đất và con người Scotland (Du hành; ) [Scotland; ] DDC: 914.1104 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046819745 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Trường An; ] DDC: 398.2 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Facilitating trade through competitive, low-carbon transport: The Case for Vietnam's inland and coastal waterways/ Luis C. Blancas, M.Baher EI- Hifinawi.- Washington, D.C.: The World Bank, 2014.- xx, 195 p.: ill.; 26 cm.- (Directions in development, countries and regions) Includes bibliographical references. ISBN: 9781464801051 Tóm tắt: This report argues that promoting the use of waterborne transport in Vietnam’s freight logistics can be an effective way of both facilitating economic growth and reducing the emission of greenhouse gases and local pollutants. In particular, it shows that investments in capacity expansion and better maintenance provision at the country’s main navigable waterways and coastal shipping routes can result in logistics cost savings, which promote trade and drive growth. But they would also result in meaningfully lower emissions in a sector that remains less green than it could be, on account of the use of relatively small and inefficient vessels. (Inland water transportation; Giao thông vận tải thuỷ nội địa; ) |Giao thông vận tải thuỷ nội địa; Economic aspects; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: El-Hifnawi, M. Baher; ] DDC: 333.915 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9789251061039 Tóm tắt: FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing Report of the FAO/APFIC/SEAFDEC Regional Workshop on Port State Measures to Combat Illegal, Unreported, and Unregulated Fishing : Bangkok, Thailand, 31 March-4 April, 2008. [Final version.] (Rome : Food and Agriculture Organization of the United Nations, 2008.) (Fishery law and legislation; Fishing ports; Cảng cá; Luật về thủy sản và quyền lập pháp; ) |Luật về thủy hải sản; International cooperation; Law and legislation; Pháp luật và quyền lập pháp; Hợp tác quốc tế; Southeast Asia; Southeast Asia; Đông Nam Á; Đông Nam Á; | DDC: 343.07692 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9251052727 (Food contamination; Food industry and trade; ) |An toàn thực phẩm; Safety measures; | DDC: 363.1926 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Land use change in tropical watersheds: Evidence, causes and remedies/ Ian Coxhead and Gerald Shively.- Washington: CABI, 2005.- xi, 191 p.; 25 cm. ISBN: 0851999123 (Watershed management; land use, rural; ) |Quản lý đất đai; Đất nông nghiệp Philippines; Case studies; Case studies; Phippines; Philippines; | [Vai trò: Shively, Gerald; ] DDC: 333.7609599 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9250054509 Tóm tắt: This document contains the papers presented at the Consultation on Aquaculture for Sustainable Rural Development which was organized jointly by FAO and NACA and held in Chiang Rai, Thailand, from 29 to 31 March 1999 in order to develop the detailed structure of a regional program on aquaculture for sustainable rural development and to propose a strategy for its implementation. The consultation took an overview of the relevant information emerging from the presentations of country reports; lessons learned by specific projects; experiences of regional and international organizations and donor agencies; and findings of expert reviews. (Aquaculture; ) |Nuôi trồng thủy sản; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Human geography: Landscapes of human activities/ Jerome D. Fellmann, Arthur Getis and judith Getis.- 8th.- Boston, MA: McGraw-Hill Higher Education, 2004.- xviii, 573 p.: col. ill., col. maps; 28 cm. ISBN: 0073259314 (Human geography; Human geography; ) |Địa lý nhân văn; Textbooks; Textbooks; Canada; | DDC: 604.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |