Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 668.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123153. KEGAN, ROBERT
    Immunity to change: How to overcome it and unlock potential in yourself and your organization/ Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvii, 340 p.: ill.; 24 cm.- (Leadership for the common good)
    Bibliogr.: p. 325-328. - Ind.: p. 329-340
    ISBN: 9781422117361
(Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Lahey, Lisa Laskow; ]
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123149. HEIFETZ, RONALD
    The practice of adaptive leadership: Tools and tactics for changing your organization and the world/ Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvi, 326 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 299-301. - Ind.: p. 309-326
    ISBN: 9781422105764
(Lãnh đạo; Thay đổi; Tổ chức; Điều hành; )
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997975. SARDER, RUSSELL
    Building an innovative learning organization: A framework to build a smarter workforce, adapt to change, and drive growth/ Russell Sarder.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxvi, 262 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 225-239. - Ind.: p. 251-262
    ISBN: 9781119157458
(Nhân sự; Tổ chức; Xây dựng; )
DDC: 658.3124 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274833. KREITNER, ROBERT
    Organizational behavior/ Robert Kreitner, Angelo Kinicki.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2004.- xxix, 710, [105] p.: fig., phot.; 25 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072535326
    Tóm tắt: Nghiên cứu hành vi tổ chức của mỗi cá nhân. Những vấn đề về hành vi cá nhân. Những hành vi cá nhân đối với nhóm, giải quyết vấn đề xã hội. Xử lí vấn đề cá nhân trong tiến trình phát triển xã hội; Thời đại công nghệ thông tin
(Cá nhân; Hành vi; Tổ chức; ) [Vai trò: Kinicki, Angelo; ]
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274263. KLEIN, JANICA A.
    True change: How outsiders on the inside get things done in organizations/ Janice A. Klein.- San Francisco: Jossey - Bass, 2004.- xiv, 206 p.; 22 cm.
    Bibliorg. p. 197-202 . - Ind.
    ISBN: 0787974730
    Tóm tắt: Khái niệm chung về sự thay đổi đúng đắn. Phân tích quá trình lôi kéo sự thay đổi. Làm việc với sự thay đổi về văn hóa, hợp tác văn hoá,...thay đổi tổ chức.
(Hợp tác; Thay đổi; Tổ chức; Văn hoá; )
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122439. HENEMAN III, HERBERT G.
    Staffing organizations/ Herbert G. Heneman III, Timothy A. Judge.- 6th ed..- Middleton...: Mendota House, 2009.- xvi, 751 p.: tab.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 727-751
    ISBN: 9780073530277
(Chọn lọc; Lao động; Tuyển dụng lao động; ) [Vai trò: Judge, Timothy A.; ]
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239504. PATTERSON, DAVID A.
    Computer organization and design: The hardware/ Software interface/ David A. Patterson, john L. Hennessy.- 3rd ed..- Amsterdam,...: Morgan Kaufmann Publishers, 2005.- xvii, 621 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 1558606041
    Tóm tắt: Những vấn đề về trừu tượng và công nghệ máy tính; Hướng dẫn: làm việc với ngôn ngữ máy vi tính; Đánh giá và hiểu cách thực thi ; Giới thiệu các bộ xử lý; Tăng cường thực hiện với pipelining; Khai thác bộ nhớ cấp bậc: Lớn và nhanh; Nguyên lí làm việc với hệ thống lưu trữ, mạng và thiết bị ngoại vi khác; Multiprocessors và cụm; Mapping Control đến phần cứng; Khảo sát kiến trúc RISC cho máy tính để bàn, máy chủ, và Embedded Computers.
(Giao diện; Phần cứng máy tính; Phần mềm máy tính; Tin học; ) [Vai trò: Hennessy, john L.; ]
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695246. MILGROM, PAUL R.
    Economics, organization, and management/ Paul Milgrom, John Roberts.- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, 1992.- xvii, 621 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 0132246503
    Tóm tắt: A systematic treatment of the economics of the modern firm, this book draws on the insights of a variety of areas in modern economics and other disciplines, but presents a coherent, consistent, innovative treatment of the central problems in organizations of motivating people and coordinating their activities. Introduces the fundamental problems organizations encounter and explains why they occur. Discusses a number of patterns of response — showing why organizations are structured as they are, why they adopt the policies they do, and how they solve organizational problems themselves.
(Managerial economics; Kinh tế quản lý; ) |Kinh tế sản xuất; | [Vai trò: Roberts, John; ]
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951636. HOUGAARD, RASMUS
    The mind of the leader: How to lead yourself, your people, and your organization for extraordinary results/ Rasmus Hougaard, Jacqueline Carter.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 238 p.; 25 cm.
    ISBN: 9781633693425
(Lãnh đạo; Quản lí; Điều hành; ) [Vai trò: Carter, Jacqueline; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974336. MANKINS, MICHAEL C.
    Time, talent, energy: Overcome organizational drag and unleash your team's productive power/ Michael Mankins, Eric Garton.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- 221 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 211-220
    ISBN: 9781633691766
(Doanh nghiệp; Làm việc nhóm; Quản lí nhân sự; ) [Vai trò: Garton, Eric; ]
DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178598. MCSHANE, STEVEN L.
    Organizational behavior: Essentials/ Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxi, 365 p.: ill.; 25 cm.
    Ind.: p. 343-363
    ISBN: 9780073255620
(Xã hội học; ) {Hành vi tổ chức; } |Hành vi tổ chức; | [Vai trò: Glinow, Mary Ann Von; ]
DDC: 302.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194689. MCMAHON, EDWARD R.
    Piecing a democratic quilt?: Regional organizations and universal norms/ Edward R. McMahon, Scott H. Baker.- Bloomfield, CT: Kumarian, 2006.- xviii, 244 p.; 23 cm.
    Bibliogr. p. 217-232. - Ind.
    ISBN: 1565492234(pbk.alk.paper)
    Tóm tắt: Từng bước nhấn mạnh sự phát triển chủ nghĩa dân chủ độc quyền trên toàn cầu và thảo luận sự phát triển các quy tắc dân chủ hiện thời cùng các tiêu chuẩn cũng như những thay đổi của các tổ chức. Chỉ ra các tổ chức quốc tế, các tổ chức khu vực đòi hỏi các quy tắc dân chủ
(Dân chủ; Quan hệ quốc tế; Tổ chức quốc tế; ) [Vai trò: Baker, Scott H.; ]
DDC: 341.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041761. FURR, NATHAN R.
    The innovator's method: Bringing the lean startup into your organization/ Nathan Furr, Jeff Dyer.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 268 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 243-250. - Ind.: p. 251-260
    ISBN: 9781625271464
(Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Dyer, Jeff; ]
DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086619. SPIRA, JONATHAN B.
    Overload!: How too much information is hazardous to your organization/ Jonathan B. Spira.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2011.- xx, 260 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 243-250. - Ind.: p. 251-260
    ISBN: 9780470879603
(Công nghệ thông tin; Giao tiếp; Kinh doanh; Quản lí kiến thức; )
DDC: 658.4038 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178692. KREITNER, ROBERT
    Organizational behavior/ Robert Kreitner, Angelo Kinicki.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxxiv, 614 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. E1-E71. - Ind.: p. I1-I20
    ISBN: 9780073128924
(Hành vi; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Kinicki, Angelo; ]
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239394. MCSHANE, STEVEN L.
    Organizational behavior/ Steven L. McShane, Mary Ann Von Glinow.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2005.- xxxii, 688 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780072976861
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về hành vi trong tổ chức. Hành vi cá nhân, giá trị và nhân cách; cảm xúc nơi công sở và khuynh hướng phát triển; những công việc liên quan tới stress và phương pháp quản lý chúng; nền tảng và quá trình phát triển các đội. Quyền lực và những ảnh hưởng của nó nơi làm việc; những xung đột và đàm phán nơi công sở;..
(Hành vi; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Von Glinow, Mary Ann; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297899. FEKETE, SANDRA
    Companies are people, too: Discover, develop, and grow your organization's true personality/ Sandra Fekete, LeeAnna Keith.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XI, 254 p.; 23 cm.
    Bibliogr. p.245-247 .- Ind.
    ISBN: 0471236101
    Tóm tắt: Gồm những câu hỏi thiết kế để đánh giá sự lớn mạnh, cơ hội phát triển, đặc điểm và giá trị của công ty của bạn. Từ đó đưa ra những kế hoạch cho phép công ty của bạn phát triển. Nghiên cứu những đặc điểm công ty của bạn giúp bạn tăng cường sự lớn mạnh của công ty, thấy được sự khác biệt giữa công ty của bạn và đối thủ cạnh tranh và sửa chữa những vấn đề khó khăn.
(Công ti; Doanh nghiệp; Kế hoạch; Tổ chức; ) [Vai trò: Keith, Lee Anna; ]
DDC: 658 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298272. STENZEL, CATHERINE
    From cost to performance management: A blueprint for organizational development/ Catherine Stenzel, Joe Stenzel.- Hoboken: J. Wiley & Sons, 2003.- xv, 331 p.: ill.; 24 cm..
    Bibliogr. p. 313-322. - Ind.
    ISBN: 0471423297(alk.paper)
    Tóm tắt: Phân tích, giải thích cách tạo một hệ thống quản lý chi phí một cách hiệu quả cùng với việc phối kết hợp các hoạt động quản lý, tổ chức nhằm phát triển doanh nghiệp một cách thành công và lợi nhuận cao từ việc phân tích các nguyên tắc cơ bản về quản lý chi phí và hoạt động; kiểm soát quản lí chi phí và các loại chi phí; tính toán và phối kết hợp giữa ngân sách và chi phí
(Chi phí; Doanh nghiệp; Quản lí; Tài chính; Tổ chức; ) [Vai trò: Stenzel, Joe; ]
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298718. BOLMAN, LEE G.
    Reframing organizations: Artistry, choice, and leadership/ Lee G. Bolman, Terrence E. Deal.- 3rd ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xxvi, 483 p.: ill.; 24 cm.
    A joint publication in The Jossey-Bass business & management series and The Jossey-Bass higher & adult education series
    Bibliogr.: p. 439-457. - Ind.
    ISBN: 0787964271(alk.paper)
    Tóm tắt: Xem xét lại các hoạt động của các tổ chức thông qua việc sử dụng các cơ cấu như: cơ cấu tổ chức, cơ cấu nguồn nhân lực, cơ cấu chính trị, cơ cấu tượng trưng. Nghiên cứu vấn đề liên quan thực tế quản lý như: sự lãnh đạo, sự thay đổi và hoạt động của các tổ chức
(Hoạt động; Lãnh đạo; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Deal, Terrence E.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học927962. ASHKENAS, RONALD
    The Harvard Business Review leader's handbook: Make an impact, inspire your organization, and get to the next level/ Ron Ashkenas, Brook Manville.- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- 260 p.: fig., tab.; 24 cm.- (Harvard Business Review handbooks series)
    Ind.: p. 239-249
    ISBN: 9781633693746
(Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Manville, Brook; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.