![]() Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề/ Phương Linh chủ biên.- H.: Dân trí, 2017.- 202 tr.: minh họa; 21 cm. ISBN: 9786048839802 (Tiếng Trung Quốc; Từ vựng; ) DDC: 495.1 /Price: 55000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề/ Ch.b.: Quỳnh Trần, The Sakura.- H.: Thời đại, 2015.- 279tr.: hình vẽ, ảnh; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Nhật) ISBN: 9786048710415 Tóm tắt: Củng cố các từ vựng tiếng Nhật Bản thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ (Tiếng Nhật; Từ vựng; ) DDC: 495.681 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046248606 (Lí thuyết; Sinh học; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Phan Khắc Nghệ; ] DDC: 576.076 /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phương pháp giải toán các chủ đề trọng tâm : tổ hợp, xác suất, phương trình, bất phương trình vô tỷ, phương pháp tọa độ trong mặt phẳng: Thi HSG các cấp.Thi THPT Quốc gia/ Lê Xuân Sơn, Lê Khánh Hưng, Lê Mạnh Linh.- H.: Đại học Quốc gia, 2016.- 365 tr: hình vẽ; 24 cm. ISBN: 9786046249504 (Toán; Trung học phổ thông; Đại số; ) [Vai trò: Lê Khánh Hưng; Lê Mạnh Linh; ] DDC: 512 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam/ Dương Nguyệt Vân.- H.: Sân khấu, 2019.- 411tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Thư mục: tr. 375-406 ISBN: 9786049072352 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lí thuyết chủ về đề hôn nhân trong truyện cổ tích, nhận diện chủ đề hôn nhân trong truyện cổ tích Việt Nam, sự phản ánh phong tục và một số phương diện nghệ thuật của truyện cổ tích về chủ đề hôn nhân (Hôn nhân; Nghiên cứu văn học; Truyện cổ tích; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề= トピックによる言彙/ Thanh Xuân ch.b. ; Nguyên Thảo h.đ..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 184tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Học tốt tiếng Nhật) ISBN: 9786046265627 Tóm tắt: Gồm 21 bài hội thoại củng cố từ vựng tiếng Nhật Bản theo các chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày kèm một số mẫu câu giao tiếp cơ bản (Tiếng Nhật; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyên Thảo; ] DDC: 495.681 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 21 ngày nâng cao sức hút phát biểu trước đám đông: Bí quyết bốn chữ để nâng cao sức hút khi phát biểu/ Ân Á Mẫn ; Thu Trần dịch.- H.: Phụ nữ, 2016.- 267tr.; 23cm. Tên sách tiếng Trung: 领导干部21天提升当众讲话魅力 Phụ lục: tr. 251-267 ISBN: 9786049269790 Tóm tắt: Hướng dẫn các phương pháp luyện tập tâm lý nhằm nâng cao sức hút khi phát biểu trước đám đông: Tam định luyện đảm, nói thầm luyện thanh, song vũ luyện tình, nhất giản, nhị hoạt, tam khẩu quyết. Tám kĩ năng thực tế khi phát biểu trước đám đông (Bí quyết thành công; Giao tiếp; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Thu Trần; ] DDC: 158.2 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040160072 (Học sinh tiểu học; Phẩm chất; Rèn luyện; Yêu nước; Đạo đức; ) [Vai trò: Trần Thị Hằng Mơ; Vũ Đình Bảy; ] DDC: 372.83 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040160089 (Học sinh tiểu học; Phẩm chất; Rèn luyện; Đạo đức; ) {Nhân ái; } |Nhân ái; | [Vai trò: Trần Thị Hằng Mơ; Vũ Đình Bảy; Đặng Xuân Điều; ] DDC: 372.83 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040160096 (Học sinh tiểu học; Phẩm chất; Rèn luyện; Đạo đức; ) {Chăm chỉ; } |Chăm chỉ; | [Vai trò: Trần Thị Hằng Mơ; Vũ Đình Bảy; Đặng Xuân Điều; ] DDC: 372.83 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040160102 (Học sinh tiểu học; Phẩm chất; Rèn luyện; Đạo đức; ) {Trung thực; } |Trung thực; | [Vai trò: Trần Thị Hằng Mơ; Vũ Đình Bảy; Đặng Xuân Điều; ] DDC: 372.83 /Price: 36000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786040160119 (Học sinh tiểu học; Phẩm chất; Rèn luyện; Trách nhiệm; Đạo đức; ) [Vai trò: Trần Thị Hằng Mơ; Vũ Đình Bảy; Đặng Xuân Điều; ] DDC: 372.83 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046278252 (Câu hỏi trắc nghiệm; Lớp 10; Đề kiểm tra; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Hoàng Anh; ] DDC: 910.712 /Price: 64000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046278207 (Bài tập trắc nghiệm; Câu hỏi; Lớp 11; Địa lí; ) [Vai trò: Nguyễn Hoàng Anh; ] DDC: 330.91 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046266846 (Bài tập trắc nghiệm; Câu hỏi; Lịch sử; Lớp 12; ) [Vai trò: Trương Ngọc Thơi; ] DDC: 959.70076 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046245612 (Lí thuyết; Trung học phổ thông; Vật lí; ) [Vai trò: Trần Văn lượng; ] DDC: 530.076 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046212331 (Bài tập; Lớp 11; Phương pháp giải; Vật lí; ) [Vai trò: Phạm Đức Cường; ] DDC: 537.076 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046234715 (Hoá học; Lí thuyết; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Nguyễn Xuân Trường; Quách Văn Long; ] DDC: 546.076 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046220695 (Bài tập; Lớp 10; Phương pháp giải; Đại số; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 512.0076 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786049344275 (Bài tập; Giải tích; Lớp 11; Phương pháp giải; Đại số; ) [Vai trò: Lê Hoành Phò; ] DDC: 512.0076 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |