Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 221.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1137115. Russia in figures 2009: Statistical handbook.- Moscow: Rosstat, 2009.- 525 p.: tab.; 17 cm.
    ISBN: 9785894762760
(Kinh tế; Thống kê; Xã hội; ) [Nga; ]
DDC: 314.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155018. CONNOR, JOHN T.
    Out of the red: Investment and capitalism in Russia/ John T. Connor, Lawrence P. Milford.- Hoboken, N.J.: John Wiley & Sons, 2008.- xvii, 205 p.: phot.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 185-197. - Ind.
    ISBN: 9780470269787
(Chính sách kinh tế; Kinh tế; Đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Milford, Lawrence P.; ]
DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107887. Investing in BRIC countries: Evaluating risk and governance in Brazil, Russia, India, & China/ Ed.: Svetlana Borodina, Oleg Shvyrkov, Jean-Claude Bouis.- New York ...: McGraw-Hill, 2010.- xv, 317 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 305-317
    ISBN: 9780071664066
(Hợp tác kinh tế; Tài chính quốc tế; Đầu tư; ) [Vai trò: Borodina, Svetlana; Bouis, Jean-Claude; Shvyrkov, Oleg; ]
DDC: 338.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1335881. STOESSINGER, JOHN GEORGE
    Nations at dawn: China, Russia, and America/ John G. Stoessinger.- 6th ed..- New York...: McGraw-Hill, 1994.- xxxii, 533 p.; 21 cm.
    Bibliogr.: p. 311-318. - Ind.: p.319-333
    ISBN: 9780070616264
(Quan hệ ngoại giao; ) [Mỹ; Nga; Trung Quốc; ]
DDC: 327.73 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1027578. Người chơi đàn LuýtTruyện cổ Nga = The lute player : A tale from Russia/ Thuật truyện: Suzanne I. Barchers ; Minh hoạ: Vicktor Sluzhaev ; Minh Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 31tr.: tranh vẽ; 23cm.- (Tủ sách Túi khôn nhân loại)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045810637
(Văn học dân gian; ) [Nga; ] [Vai trò: Minh Hiền; Barchers, Suzanne I.; Sluzhaev, Vicktor; ]
DDC: 398.20947 /Price: 27000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1113445. Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản Anh - Nga - Việt= Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (English - Russian - Vietnamese)/ B.s.: Quang Đạm, Nguyễn Khắc Văn, Lê Thanh Hương, Nguyễn Trí Dũng ; Chỉnh lý, tổng hợp: Phạm Bích Ngọc, Hoàng Thắng ; Phạm Ngọc Chi h.đ..- H.: Thông tin và Truyền thông, 2010.- 489tr.; 24cm.
    Tên thật của tác giả Quang Đạm: Tạ Quang Đệ
    Thư mục: tr. 489
    Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ báo chí - truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh - Pháp - Việt được sắp xếp theo thứ tự a - b - c
(Báo chí; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Việt; Xuất bản; ) [Vai trò: Quang Đạm; Hoàng Thắng; Lê Thanh Hương; Nguyễn Khắc Văn; Nguyễn Trí Dũng; Phạm Bích Ngọc; Phạm Ngọc Chi; ]
DDC: 070.03 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193321. Development of capital markets and institutional investors in Russia: Recent achievements and policy challenges ahead/ Michel Noel, Zeynep Kantur, Evgeny Krasnov, Sue Rutledge.- Washington, DC: The World Bank, 2006.- xvii, 132 p.; 26 cm.- (World Bank working paper No. 87)
    Bibliogr. p. 131-132
    ISBN: 0821367943
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự phát triển vốn và các nhà đầu tư tổ chức ở Nga. Nghiên cứu những thách thức đối với sự phát triển của thị trường chứng khoán. Phân tích những trở ngại đối với thị trường chứng khoán đặc biệt là những quy định và hệ thống pháp luật. Những trở ngại đối với công trái, trái phiếu công ty, cổ phiếu, tài chính công, quỹ lương hưu và các công ty bảo hiểm. Trở ngại đối với các nhà đầu tư tổ chức trong phát triển hơn nữa và những thách thức trong chính sách
(Chính sách; Thj trường tiền tệ; Thị trường chứng khoán; Tài chính; Vốn đầu tư; ) [Nga; ] [Vai trò: Kantur, Zeynep; Krasnov, Evgeny; Noel, Michel; Ruutleeddge, Sue; ]
DDC: 332.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396400. Psychic discoveries by the Russians/ Ed.: Martin Ebon.- New York: New Amarican Library, 1971.- 175tr; 17cm.
    Tóm tắt: Dưới hình thức những chuyên đề, các tác giả nói về những nghiên cứu sớm nhất về tâm thần của người Nga từ cuối thế kỷ XIX và giới thiệu những nhân vật có những khả năng đặc biệt và kỳ lạ trong các lĩnh vực: ngoại cảm, thôi miên, nhìn bằng da, ... Thuật lại những thí nghiệm khoa học đã làm, những cuộc hội thảo khoa học nhằm nghiên cứu lĩnh vực hiện tượng mới lạ này
{Nga; Thần bí; Tâm lý; tâm thần; } |Nga; Thần bí; Tâm lý; tâm thần; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669202. Elsevier's dictionary of information security in English, German, French and Russian/ Compiled by G. Manoilov , B. Radichkova.- Amsterdam: Elsevier, 2007.- v, 764 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780444517708
    Tóm tắt: This dictionary contains 13,000 terms with more than 4,000 cross-references used in the following fields: automation, technology of management and regulation, computing machine and data processing, computer control, automation of industry, laser technology, theory of information and theory of signals, theory of algorithms and programming, philosophical bases of cybernetics, cybernetics and mathematical methods
(Dictionary of information security; Từ điển bảo mật thông tin; ) |Bảo mật thông tin; | [Vai trò: Manolilov, G.; Radichkova, B; ]
DDC: 005.803 /Price: 4592700 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735649. GOLDMAN, MINTON F.
    Global studies: Russia, the Eurasian republics, and central / eastern europe/ Minton F. Goldman.- 10th ed..- [Boston]: McGraw - Hill, 2005.- x, 277 p.: ill. col.; 28 cm.- (Other books in the global studies series)
    Includes index
    ISBN: 9780072863819
    Tóm tắt: This tenth edition of Global Studies: Russia, The Eurasian Republics, and Central/Eastern Europe continues to provide introductory essays, up-to-date background information, and current statistics on the region. A collection of world press articles, topically arranged, complements the background information.
(Liên Bang Nga; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; Former Soviet republics; Russia (Federation); ] |Ấn phẩm báo chí Liên Bang Nga; Ấn phẩm báo chí Liên Bang Xô Viết; Ấn phẩm định kỳ; Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Xô Viết; |
DDC: 947 /Price: 33.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735778. GOLDMAN, MINTON F
    Russia: the Eurasian republics and Central/Eastern Europe/ Minton F Goldman.- 10th ed..- Dubuque, IA: McGraw-Hill/Dushkin, 2005.- x, 277 p: ill. (maps, photos); 28 cm.
    Includes bibliographic reference and index
    ISBN: 0070863811
    Tóm tắt: This tenth edition of Global Studies: Russia, The Eurasian Republics, and Central/Eastern Europe continues to provide introductory essays, up-to-date background information, and current statistics on the region. A collection of world press articles, topically arranged, complements the background information.
(Europe, Eastern; Russia (Federation); Nước Nga (liên bang); Đông Âu; ) |Nước Nga; Politics and government.; Politics and government.; Nhà nước và pháp quyền; Nhà nước và pháp quyền; |
DDC: 947 /Price: 33.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716813. CARRE, JOHN LE
    Đợi chờThe Russian House = La Maison Rusie/ John le Carre; Văn Hòa, Nhất Anh dịch.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005.- 443 tr.; 21 cm.
(Detective and mystery stories; ) |Truyện tình báo; Văn học Anh; English; |
DDC: 823.91 /Price: 44000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715204. Economies in Transition: An Oed Evaluation of World Bank Assistance (Russian Edition)/ The World Bank.- Washington, D.C: The World Bank, 2004.- 95 p.; 29 cm.
    ISBN: 082136099X
(Economic assistance; The world bank; ) |Phát triển quốc gia; Developing countries; Economic assistance; |
DDC: 332.1532 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712819. DELIJKA, B.
    Elsevier's dictionary of forestry in English, German, French and Russian/ B. Delijka, P. Manoilov.- Amsterdam: Elsevier, 2004.- 1051 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444512454
(Forests and forestry; ) |Từ điển lâm nghiệp; Dictionaries; Polyglot; | [Vai trò: Manoilov, P.; ]
DDC: 634.9 /Price: 191.10 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662346. SMIRNOV, N. N.
    Elsevier's dictionary of zoology and general biology: Russian-English and English-Russian/ N. N. Smirnov.- London: Elsevier, 2004.- 795 p.; 24 cm.
    ISBN: 0444517006
(Biology; Zoology; ) |Từ điển động vật; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 590.3 /Price: 171.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693031. DAVID SEDIK
    Food security in the Russian federation/ David Sedik, Sergey Sotnikov and Doris Wiessmann.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 114; cm.- (FAO economic and social development paper; No.153)
    ISBN: 9251050414
(food supply; nutrition; ) |An toàn lương thực; Dinh dưỡng người; developing countries; congresses; developing countries; congresses; |
DDC: 363.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689038. FAO
    Report of the sardine (Sardina pilchardus) otolith workshop, Kaliningrad, Russian federation, 28-31 August 2001: Rapport de l'atelier sur l'otolithe de sardine (Sardina pilchardus), Kaliningrad, Fédération de Russie, 28-31 aout 2001/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002.- 49 p.- (FAO fisheries report No.685 = FAO, rapport sur les pêches no.685)
    ISBN: 9250048122
(fishery; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701053. The pocket Oxford Russian dictionary (Russian - English, English - Russian).- 2nd.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 623tr..
    ISBN: 0198645007
(english language - dictionaries; russian language - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Nga; |
DDC: 491.7003 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715734. WTEC panel report on submersibles and marine technologies in Russia's far East and Siberia/ Brad Mooney ... [et al.].- Baltimore: International Technology Research Institute, 1996.- 139 p.; 28 cm..
(Technologies; Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ; Russia; | [Vai trò: Brad Mooney; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707338. ASLUND, ANDERS
    How Russia became a market economy/ Anders Aslund.- Washington, D.C.: Brookings Institution, 1995.- 378 p.; 24 cm.
    ISBN: 0815704267
(Economic conditions; ) |Phát triển kinh tế; |
DDC: 338.947 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.