Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 358.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041811. FLANAGAN, TIM A.
    Leading forward: Successful public leadership amidst complexity, chaos, and change/ Tim A. Flanagan, John S. Lybarger.- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- xvi, 239 p.; 25 cm.
    Bibliogr.: p. 227-228. - Ind.: p. 231-239
    ISBN: 9781118380574
(Hành chính công; Kế hoạch chiến lược; Lãnh đạo; ) [Vai trò: Lybarger, John S.; ]
DDC: 352.236 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448575. BURNISON, GARY
    The Leadership journey: how to master the four critical areas of being a great leader/ Gary Burnison ; afterword by Ken Blanchard.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2015.- x, 96 p.: illustration; 19 cm.
    ISBN: 9781119234852
(Khả năng điều hành; Lãnh đạo; )
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951522. Leadership presence/ John Beeson, Amy Jen Su, Rebecca Shambaugh....- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- viii, 144 p.; 18 cm.- (HBR emotional intelligence series)
    Ind.: p. 137-144
    ISBN: 9781633696242
(Lãnh đạo; Điều hành; ) [Vai trò: Beeson, John; Cuddy, Amy J. C.; Kohut, Matthew; Shambaugh, Rebecca; Su, Amy Jen; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997968. CALAGIONE, SAM
    Off-centered leadership: The Dogfish Head guide to motivation, collaboration and smart growth/ Sam Calagione.- Hoboken: Wiley, 2016.- xviii, 254 p., 8 p. of col. ph: phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 249-254
    ISBN: 9781119141693
(Doanh nghiệp; Lãnh đạo; Quản lí; Điều hành; ) [Mỹ; ] {Sản xuất bia; } |Sản xuất bia; |
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học997993. STOWELL, STEVEN J.
    The art of strategic leadership: How to guide teams, create value, and apply techniques to shape the future/ Steven J. Stowell, Stephanie S. Mead.- Hoboken: Wiley, 2016.- xii, 192 p.: fig.; 22 cm.
    Ind.: p. 187-192
    ISBN: 9781119213055
(Chiến lược; Lãnh đạo; ) [Vai trò: Mead, Stephanie S.; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041829. MURPHY, JAMES D.
    Courage to execute: What elite U.S. military units can teach business about leadership and team performance/ James D. Murphy.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xi, 196 p.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 179-182. - Ind.: p. 183-196
    ISBN: 9781118790090
(Bí quyết thành công; Kinh doanh; Lãnh đạo; Quản lí; )
DDC: 658.401 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194215. HUGHES, RICHARD L.
    Leadership: Enhancing the lessons of experience/ Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy.- 5th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Irwin, 2006.- xvi, 592 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 543-578. - Ind.
    ISBN: 0072881208(alk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu về khả năng lãnh đạo. Sự tác động giữa người lãnh đạo, giám sát và hoàn cảnh. Phát triển khả năng lãnh đạo thông qua đào tạo và kinh nghiệm. Đánh giá khả năng lãnh đạo và hiệu quả của nó. Quyền lực, giá trị, đặc điểm và thái độ của người lãnh đạo. Động cơ thúc đẩy, sự hài lòng và thực hiện của những người giám sát. Các nhóm, đội và khả năng lãnh đạo của họ. Đặc điểm của hoàn cảnh và khả năng lãnh đạo. Các kỹ năng lãnh đạo...
(Khả năng; Kĩ năng; Lãnh đạo; Người lãnh đạo; ) [Vai trò: Curphy, Gordon J.; Ginnett, Robert C.; ]
DDC: 303.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275271. WIRTHLIN, DICK
    The greatest communicator: What Ronald Reagan taught me about politics, leadership, and life/ Dick Wirthlin, Wynton C. Hall.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- xiii, 224 p.: phot.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471705098(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Chuyện kể của Dick Wirthlin, nhà chiến lược chính của tổng thống Mỹ Ronald Reagan về cuộc đời và sự nghiệp của tổng thống. Các quan điểm chính trị và xã hội, bạn bè và cộng sự của tổng thống. Các chiến dịch tranh cử chính trị, tình hình chính trị và chính phủ Mỹ từ 1945-1989.
Rigân, R.; (Chính phủ; Chính trị; Sự nghiệp; Tiểu sử; Tổng thống; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hall, Wynton C.; ]
DDC: 973.927092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298718. BOLMAN, LEE G.
    Reframing organizations: Artistry, choice, and leadership/ Lee G. Bolman, Terrence E. Deal.- 3rd ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xxvi, 483 p.: ill.; 24 cm.
    A joint publication in The Jossey-Bass business & management series and The Jossey-Bass higher & adult education series
    Bibliogr.: p. 439-457. - Ind.
    ISBN: 0787964271(alk.paper)
    Tóm tắt: Xem xét lại các hoạt động của các tổ chức thông qua việc sử dụng các cơ cấu như: cơ cấu tổ chức, cơ cấu nguồn nhân lực, cơ cấu chính trị, cơ cấu tượng trưng. Nghiên cứu vấn đề liên quan thực tế quản lý như: sự lãnh đạo, sự thay đổi và hoạt động của các tổ chức
(Hoạt động; Lãnh đạo; Quản lí; Tổ chức; ) [Vai trò: Deal, Terrence E.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học846118. BENNIS, WARREN
    Thuật lãnh đạo của các danh nhân= The art and adventure of leadership/ Warren Bennis, Steven B. Sample, Rob Asghar ; Dịch: Thế Anh, Thuỳ Dung.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2022.- 182 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786047454990
    Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về đào tạo nhằm rèn luyện và dẫn dắt những nhà lãnh đạo tài ba thành công trong tương lai thông qua những mẩu tranh luận, trao đổi đầy thú vị của các tác giả đúc kết, chắt lọc từ kinh nghiệm của mình
(Danh nhân; Nghệ thuật lãnh đạo; ) [Vai trò: Thuỳ Dung; Thế Anh; Asghar, Rob; Sample, Steven B.; ]
DDC: 658.4092 /Price: 108000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928028. HBR's 10 must reads on women and leadership/ Alice H. Eagly, Linda L. Carli, Anna Fels....- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- 205 p.: fig., tab.; 21 cm.
    Ind.: p. 197-205
    ISBN: 9781633696723
(Lãnh đạo; Phụ nữ; Điều hành; ) [Vai trò: Carli, Linda L.; Eagly, Alice H.; Ely, Robin; Fels, Anna; Ibarra, Herminia; ]
DDC: 658.4092082 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974313. GOLEMAN, DANIEL
    Leadership that gets results/ Daniel Goleman.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- v, 87 p.; 17 cm.- (Harvard business review classics)
    Originally published in Harvard Business Review in March 2000
    ISBN: 9781633692633
(Lãnh đạo; Quản lí; Điều hành; )
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1520372. GOLEMAN, DANIEL
    HBR's 10 must reads on leadership/ Daniel Goleman, Peter F. Frucker, John P. Kotter.....- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- 217 p; 21 cm.
    ISBN: 9781422157978
{Quản lý; Thành công; } |Quản lý; Thành công; |
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1437340. WALL, TONY
    Lãnh đạo thành thạo lợi nhuận tăng cao= Leadership Assessment for Talent Development/ Tony Wall, John Knights ; Thành Khang dịch.- H.: Hồng Đức, 2020.- 183 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786048642808
    Tóm tắt: Giới thiệu thông tin mới về những tiến bộ khoa học và lý thuyết trong việc phát triển năng lực lãnh đạo. Tóm tắt nghiên cứu phân tích về nhu cầu/ thế mạnh/ điểm mù của năng lực lãnh đạo trong nhiều tổ chức. Đưa ra lựa những lĩnh vực phát triển cụ thể như phát triển tài năng cá nhân, hoặc để phát triển tài năng đội nhóm. Cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc định lượng tác dộng của hoạt động phát triển năng lực lãnh đạo của mình.
(Hiệu quả; Kinh doanh; Lãnh đạo; ) [Vai trò: Thành Khang; Knights, John; ]
DDC: 658.4092 /Price: 68000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943943. DASKAL, LOLLY
    The leadership gap: Điều gì ngăn cản bạn trở nên vĩ đại?/ Lolly Daskal ; Kim Phụng dịch.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1, 2018.- 366tr.; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: The leadership gap: What gets between you and your greatness
    ISBN: 9786049464317
    Tóm tắt: Đưa ra phương pháp dựa trên bảy nguyên mẫu lãnh đạo: Kẻ nổi loạn, nhà thám hiểm, người nói sự thật, anh hùng, nhà phát minh, người dẫn đường và hiệp sĩ, để từ đó bạn sẽ tìm thấy nguyên mẫu lãnh đạo của mình và giúp bạn trở thành một người giải quyết vấn đề tốt hơn, một nhà lãnh đạo tốt hơn và một con người tốt hơn
(Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Kim Phụng; ]
DDC: 658.4092 /Price: 139000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273334. Leadership/ Ed. : Gretchen M. Spreitzer, Kimberly Hopkins Perttula.- New Jersey: Wiley, 2004.- XI, 186 p.; 23 cm.- (Wiley fastcompany reader series)
    ISBN: 0471458058
    Tóm tắt: Gồm 27 bài viết được đăng trên tạp chí "Fast Company" viết về những bài học về khả năng lãnh đạo của những người quản lý. Họ đã mang sự thay đổi đến cho công ty của họ. Những kinh nghiệm lãnh đạo từ những bài học thực tế. Khả năng quản lý trong bối cảnh hế giới ngày càng đa dạng và biến đổi. Khả năng lãnh đạo của tương lai.
(Công ti; Doanh nghiệp; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Pertula, Kimberly H.; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298709. KEITH HARRELL
    The attitude of leadership: Taking the lead and keeping it/ Harrell, Keith.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- xiv, 258 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780471420248
    Tóm tắt: Giới thiệu một số kinh nghiệm kinh doanh được rút ra từ thực tế của một số doanh nhân nổi tiếng trên thế giới phân tích về phương pháp quản lý điều hành của người quản lý
(Doanh nhân; Kinh doanh; Quản lí; )
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298258. THOMPSON, CAROLYN B.
    The leadership genius of George W. Bush: 10 commonsense lessons from the commander in chief/ Carolyn B. Thompson, James W. Ware.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2003.- xvii, 316 p.; 25 cm.
    Bibliogr. p. 281-301. - Ind.
    ISBN: 0471420069
    Tóm tắt: Phân tích, giới thiệu những kinh nghiệm, nghệ thuật lãnh đạo của nhà lãnh đạo tài ba George Bush, từ những kinh nghiệm, nhận định về giá trị cơ bản tới cách thức xây dựng lên những nguyên tắc hành động và kết nối mọi sức mạnh của con người
Busơ, G.; (Chính trị; Lãnh đạo; Nguyên tắc; Quản lí; Tổng thống; ) [Vai trò: Ware, James W.; ]
DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310886. CLEVELAND, HARLAN
    Nobody in charge: Essays on the future of leadership/ Harlan Cleveland.- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- XIII, 236 p.; 24 cm.- (Books in the Warren Bennis Signature series)
    Ind.
    ISBN: 0787961531
    Tóm tắt: Tự truyện của tác giả đề cập tới vấn đề cần mở rộng,phát triển tri thức,nâng cao tốc độ về công nghệ thông tin.Từ đó nâng cao đời sống ciủa người dân và khả năng lãnh đạo trong doanh nghiệp,chính phủ,và giáo dục,đối ngoại.Tác giả còn thể hiện quan điểm,chất lượng,việc học sẽ tốt hơn khi sử dụng trên mạng,xây dựng tổ chức.
(Giáo dục; Tri thức; Tự truyện; ) [Mỹ; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841546. WILLINK, JOCKO
    Thế lưỡng nan của nhà lãnh đạoVận dụng cân bằng 12 quy tắc lãnh đạo từ SEAL = The dichotomy of leadership/ Jocko Willink, Leif Babin ; Trần Trọng Hải Minh dịch.- H.: Thế giới, 2022.- 418 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786043454642
    Tóm tắt: Tập hợp những bài học trải nghiệm giúp các nhà lãnh đạo giải phóng năng lực hoạt động ở mức cao nhất, cân bằng thế lưỡng nan thông qua sự cân bằng con người, câc bằng nhiệm vụ và tự cân bằng bản thân với những tình huống thực tế và những nguyên tắcnhư: Quyết đoán nhưng không áp chế, quyết liệt nhưng không liều lĩnh, khiêm nhường nhưng không thụ động...
(Kĩ năng; Lãnh đạo; Quản lí; ) [Vai trò: Babin, Leif; Trần Trọng Hải Minh; ]
DDC: 658.4092 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.