1447734. GOULD, JOHN A. The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm.. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9781588267832(pbalk.paper) (Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ] DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1178617. FRANK, ROBERT H. Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxix, 901 p.: ill; 27 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073336725 (Kinh tế học; Nguyên lí; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996201. SỬ VĂN NGỌC Hát kể truyện cổ Raglai= Anai mapraik & Anaow puah taih ong/ B.s., s.t., giới thiệu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016.- 843tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai ISBN: 9786045368923 (Văn học dân gian; ) [Ninh Thuận; ] [Vai trò: Sử Thị Gia Trang; ] DDC: 398.20959758 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998020. KHOUW, MICHAEL C. The options edge + free trial: An intuitive approach to generating consistent profits for the novice to the experienced practitioner/ Michael C. Khouw, Mark W. Guthner.- New Jersey: Wiley, 2016.- vii, 338 p.: fig.; 24 cm.- (Wiley trading) Ind.: p. 331-338 ISBN: 9781119212416 (Chứng khoán; Đầu tư; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | [Vai trò: Guthner, Mark W.; ] DDC: 332.632283 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1012776. HOÀNG XUÂN PHƯƠNG PR - Từ chưa biết đến chuyên gia/ Hoàng Xuân Phương.- H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2015.- 307tr.: hình vẽ, bảng; 21cm. Thư mục: tr. 300-307 ISBN: 9786045928479 Tóm tắt: Trình bày khái quát về PR (quan hệ công chúng); lịch sử phát triển PR; luật pháp và đạo đức trong PR; nghiên cứu, lập kế hoạch cũng như quản lý khủng hoảng trong ngành quan hệ công chúng (Quan hệ công chúng; ) DDC: 659.2 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041821. REIS PINHEIRO, CARLOS ANDRE Heuristics in analytics: A practical perspective of what influences our analytical world/ Carlos Andre Reis Pinheiro, Fiona McNeill.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xxiv, 225 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 209-216. - Ind.: p. 217-225 ISBN: 9781118347607 (Khoa học quản lí; Phương pháp toán học; Ra quyết định; ) [Vai trò: McNeill, Fiona; ] DDC: 658.4033 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108366. DAVIS, STEPHEN R. Beginning programming with C++ for dummies/ Stephen R. Davis.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- xvi, 430 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 415-430 ISBN: 9780470617977 (Ngôn ngữ C++; Ngôn ngữ lập trình; ) DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108666. FITZ-GERALD, KEITH Fiscal hangover: How to profit from the new global economy/ Keith Fitz-Gerald.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- x, 333 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 309-315. - Ind.: p. 319-333 ISBN: 9780470289143 (Bí quyết làm giàu; Tài chính cá nhân; ) DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122551. CUSHNER, KENNETH Human diversity in education: An integrative approach/ Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phil Safford.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 471 p.: tab., phot.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 459-469 ISBN: 9780073525976 (Giáo dục; Đa văn hoá; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McClelland, Averil; Safford, Philip; ] DDC: 370.117 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122502. LAFFER, ARTHUR B. The private equity edge: How private equity players and the world’s top companies build value and wealth/ Arthur B. Laffer, William J. Hass, Shepherd G. Pryor.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xxxvi, 410 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 393-398. - Ind.: p. 399-410 ISBN: 9780071590785 (Tài chính; Đầu tư; ) [Vai trò: Hass, William J.; Pryor, Shepherd G.; ] DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141914. KAMIEN, ROGER Music: An appreciation/ Roger Kamien.- 6th brief ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xxiii, 416 p.: fig., phot.; 26 cm. Ind.: p. I1-I12 ISBN: 9780073526560 (Phê bình âm nhạc; Âm nhạc; ) DDC: 780 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1154883. TAKASH, JOE Results through relationships: Building trust, performance, and profit through people/ Joe Takash.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xxxiii, 190 p.; 24 cm. Ind.: p. 187-190 ISBN: 9780470238264(cloth) Tóm tắt: Giới thiệu các kinh nghiệm giúp bạn, các nhà quản lý, người lãnh đạo biết cách tạo dựng các mối quan hệ giữa bản thân và các đồng nghiệp, khách hàng hay đối tác để đạt hiệu quả cao trong công việc (Kinh doanh; Quản lí; Tâm lí học; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1193665. SANTROCK, JOHN W Educational psychology: : Classroom update: preparing for PRAXIS and practice/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 554 p.: phot., fig.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072981423 Tóm tắt: Nghiên cứu tâm lí học giáo dục: Sự nhận thức và phát triển ngôn ngữ các bối cảnh xã hội và phát triển tâm lí xã hội học. Sự đa dạng của văn hoá xã hội. Xã hội học nhận thức và hành vi. Tâm lí học của việc dạy và học, cách quản lý lớp học,... (Giáo dục; Tâm lí học; ) DDC: 370.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1179912. CRAWFORD, MERLE New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing) Ind. ISBN: 0072961449(alk.paper) Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm (Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ] DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275307. BAKER, DONNA L. Adobe Premiere Pro complete course/ Donna L. Baker.- Hoboken, N.J: Wiley, 2004.- v, 383 p.: ill.; 23 cm. Ind. ISBN: 0764543490(pbk.) Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản và những ứng dụng của chương trình Premiere Pro, đặc biệt được ứng dụng trong ngành kỹ thuật phim ảnh kỹ thuật số ngày nay. Giới thiệu tổng quan về khoá học Premiere Pro cơ bản. Hướng dẫn thực hành các ứng dụng của chương trình như biên tập các Videoclip, audio và sử dụng các kĩ thuật Video hiệu quả (Kĩ thuật số; Kĩ thuật video; Phim ảnh; Tin học ứng dụng; ) {Phầm mềm Adobe Premiere Pro; } |Phầm mềm Adobe Premiere Pro; | DDC: 778.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273905. BOCHINSKI, JULIAN BLAIR More award-winning science fair projects/ Julian Blair Bochinski; ill.: Judy DiBiase.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 228 p.: phot., fig.; 26 cm. Ind. ISBN: 0471273384 Tóm tắt: Hướng dẫn cách lập kế hoạch, đệ trình và tổ chức thực hiện các dự án khoa học trong trường học. Giới thiệu 35 dự án khoa học được giải về các lĩnh vực như: Vật lí, Hoá học, Hoá sinh, Khoa học môi trường (Dự án; Nghiên cứu khoa học; Trường học; ) [Vai trò: DiBias, Judy; ] DDC: 507.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1297896. TENGLER, NANCY New era value investing: A disciplined approach to buying value and growth stocks/ Nancy Tengler.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XVII, 222 p.: fig.; 23 cm.- (Wiley finance series) Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0471266086 Tóm tắt: Những khái niệm và kiến thức cơ bản về đầu tư chứng khoán. Giới thiệu 12 nguyên tắc cơ bản trong quá trình định giá cổ phiếu trước khi quyết định đầu tư (Cổ phiếu; Thị trường chứng khoán; Đầu tư; ) DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298430. Precaution, environmental science, and preventive public policy/ Ed.: Joel A. Tickner.- Washington, DC...: Island Press, 2003.- xix, 406 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 1559633328 Tóm tắt: Nghiên cứu vai trò của khoa học trong sự phát triển các phương pháp phòng ngừa đối với môi trường và chính sách sức khoẻ cộng đồng. Nghiên cứu rủi ro về môi trường đối với các lĩnh vực như: Thuỷ sản, luật hoá học, thay đổi khí hậu, đa dạng sinh học và cách chỉ đạo các chính sách phòng ngừa đối với môi trường. (Chính sách; Khoa học môi trường; Môi trường; ) [Vai trò: Tickner, Joel A.; ] DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
926957. Hoàng tử mang lốt ếch= The frog prince : Dựa theo truyện cổ Grimm : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Minh hoạ: Debbie Lavreys ; Thu Ngọc. Lê dịch.- H.: Phụ nữ, 2019.- 24tr.: tranh vẽ; 26cm.- (Truyện cổ kinh điển thế giới với bản dịch mới) ISBN: 9786045665435 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Thu Ngọc. Lê; Lavreys, Debbie; ] DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
922513. BLOBAUM, CINDY Khám phá săn và bị săn!= Explore predators and prey! : Cùng 25 dự án tuyệt vời/ Cindy Blobaum ; Minh hoạ: Matt Aucoin ; Hồng Vân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 89tr.: minh hoạ; 26cm. ISBN: 9786041150201 Tóm tắt: Khám phá những cách thích nghi về hành vi cũng như cơ thể của loài săn mồi và con mồi, kèm theo những hậu quả ảnh hưởng đến thiên nhiên, hệ sinh thái và cả con người (Tập tính; Động vật ăn thịt; ) [Vai trò: Aucoin, Matt; Hồng Vân; ] DDC: 591.5 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |