Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27025.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447734. GOULD, JOHN A.
    The politics of privatization: wealth and power in postcommunist Europe/ John A. Gould.- Boulder, Colo.: Lynne Rienner Publishers, 2011.- viii, 247 p.; 23 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781588267832(pbalk.paper)
(Post-communism; Post-communism; Privatization; Privatization; ) [Europe, Central; Europe, Eastern; ]
DDC: 338.43 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178617. FRANK, ROBERT H.
    Principles of economics/ Robert H. Frank, Ben S. Bernanke.- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xxxix, 901 p.: ill; 27 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780073336725
(Kinh tế học; Nguyên lí; ) [Vai trò: Bernanke, Ben S.; ]
DDC: 330 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996201. SỬ VĂN NGỌC
    Hát kể truyện cổ Raglai= Anai mapraik & Anaow puah taih ong/ B.s., s.t., giới thiệu: Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2016.- 843tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai
    ISBN: 9786045368923
(Văn học dân gian; ) [Ninh Thuận; ] [Vai trò: Sử Thị Gia Trang; ]
DDC: 398.20959758 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998020. KHOUW, MICHAEL C.
    The options edge + free trial: An intuitive approach to generating consistent profits for the novice to the experienced practitioner/ Michael C. Khouw, Mark W. Guthner.- New Jersey: Wiley, 2016.- vii, 338 p.: fig.; 24 cm.- (Wiley trading)
    Ind.: p. 331-338
    ISBN: 9781119212416
(Chứng khoán; Đầu tư; ) {Quyền chọn; } |Quyền chọn; | [Vai trò: Guthner, Mark W.; ]
DDC: 332.632283 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1012776. HOÀNG XUÂN PHƯƠNG
    PR - Từ chưa biết đến chuyên gia/ Hoàng Xuân Phương.- H.: Lao động ; Công ty Sách Alpha, 2015.- 307tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 300-307
    ISBN: 9786045928479
    Tóm tắt: Trình bày khái quát về PR (quan hệ công chúng); lịch sử phát triển PR; luật pháp và đạo đức trong PR; nghiên cứu, lập kế hoạch cũng như quản lý khủng hoảng trong ngành quan hệ công chúng
(Quan hệ công chúng; )
DDC: 659.2 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041821. REIS PINHEIRO, CARLOS ANDRE
    Heuristics in analytics: A practical perspective of what influences our analytical world/ Carlos Andre Reis Pinheiro, Fiona McNeill.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2014.- xxiv, 225 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 209-216. - Ind.: p. 217-225
    ISBN: 9781118347607
(Khoa học quản lí; Phương pháp toán học; Ra quyết định; ) [Vai trò: McNeill, Fiona; ]
DDC: 658.4033 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108366. DAVIS, STEPHEN R.
    Beginning programming with C++ for dummies/ Stephen R. Davis.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- xvi, 430 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Ind.: p. 415-430
    ISBN: 9780470617977
(Ngôn ngữ C++; Ngôn ngữ lập trình; )
DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108666. FITZ-GERALD, KEITH
    Fiscal hangover: How to profit from the new global economy/ Keith Fitz-Gerald.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2010.- x, 333 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 309-315. - Ind.: p. 319-333
    ISBN: 9780470289143
(Bí quyết làm giàu; Tài chính cá nhân; )
DDC: 332.024 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122551. CUSHNER, KENNETH
    Human diversity in education: An integrative approach/ Kenneth Cushner, Averil McClelland, Phil Safford.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xviii, 471 p.: tab., phot.; 26 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 459-469
    ISBN: 9780073525976
(Giáo dục; Đa văn hoá; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McClelland, Averil; Safford, Philip; ]
DDC: 370.117 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122502. LAFFER, ARTHUR B.
    The private equity edge: How private equity players and the world’s top companies build value and wealth/ Arthur B. Laffer, William J. Hass, Shepherd G. Pryor.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xxxvi, 410 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 393-398. - Ind.: p. 399-410
    ISBN: 9780071590785
(Tài chính; Đầu tư; ) [Vai trò: Hass, William J.; Pryor, Shepherd G.; ]
DDC: 332 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141914. KAMIEN, ROGER
    Music: An appreciation/ Roger Kamien.- 6th brief ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2008.- xxiii, 416 p.: fig., phot.; 26 cm.
    Ind.: p. I1-I12
    ISBN: 9780073526560
(Phê bình âm nhạc; Âm nhạc; )
DDC: 780 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1154883. TAKASH, JOE
    Results through relationships: Building trust, performance, and profit through people/ Joe Takash.- New Jersey: John Wiley and Sons, 2008.- xxxiii, 190 p.; 24 cm.
    Ind.: p. 187-190
    ISBN: 9780470238264(cloth)
    Tóm tắt: Giới thiệu các kinh nghiệm giúp bạn, các nhà quản lý, người lãnh đạo biết cách tạo dựng các mối quan hệ giữa bản thân và các đồng nghiệp, khách hàng hay đối tác để đạt hiệu quả cao trong công việc
(Kinh doanh; Quản lí; Tâm lí học; )
DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193665. SANTROCK, JOHN W
    Educational psychology: : Classroom update: preparing for PRAXIS and practice/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 554 p.: phot., fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 0072981423
    Tóm tắt: Nghiên cứu tâm lí học giáo dục: Sự nhận thức và phát triển ngôn ngữ các bối cảnh xã hội và phát triển tâm lí xã hội học. Sự đa dạng của văn hoá xã hội. Xã hội học nhận thức và hành vi. Tâm lí học của việc dạy và học, cách quản lý lớp học,...
(Giáo dục; Tâm lí học; )
DDC: 370.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179912. CRAWFORD, MERLE
    New products management/ Merle Crawford, Anthony Di Benedetto.- 8ed.- Boston...: McGraw-Hill / Irwin, 2006.- XIX, 540p.: fig.; 24cm.- (McGraw-Hill / Irwin series in marketing)
    Ind.
    ISBN: 0072961449(alk.paper)
    Tóm tắt: Phân tích những chiến lược quản lí, quá trình đưa ra sản phẩm mới một cách hiệu quả, lập kế hoạch kinh doanh, nghiên cứu khách hàng, chất lượng sản phẩm, dự báo về việc bán hàng, phân tích tài chính, thiết kế, thử nghiệm, quảng cáo, kế hoạch tiếp thị, đánh giá sản phẩm
(Kinh doanh; Quản lí; Sản phẩm; ) [Vai trò: Benedetto, Anthony Di; ]
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275307. BAKER, DONNA L.
    Adobe Premiere Pro complete course/ Donna L. Baker.- Hoboken, N.J: Wiley, 2004.- v, 383 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0764543490(pbk.)
    Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản và những ứng dụng của chương trình Premiere Pro, đặc biệt được ứng dụng trong ngành kỹ thuật phim ảnh kỹ thuật số ngày nay. Giới thiệu tổng quan về khoá học Premiere Pro cơ bản. Hướng dẫn thực hành các ứng dụng của chương trình như biên tập các Videoclip, audio và sử dụng các kĩ thuật Video hiệu quả
(Kĩ thuật số; Kĩ thuật video; Phim ảnh; Tin học ứng dụng; ) {Phầm mềm Adobe Premiere Pro; } |Phầm mềm Adobe Premiere Pro; |
DDC: 778.59 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273905. BOCHINSKI, JULIAN BLAIR
    More award-winning science fair projects/ Julian Blair Bochinski; ill.: Judy DiBiase.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2004.- xi, 228 p.: phot., fig.; 26 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471273384
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách lập kế hoạch, đệ trình và tổ chức thực hiện các dự án khoa học trong trường học. Giới thiệu 35 dự án khoa học được giải về các lĩnh vực như: Vật lí, Hoá học, Hoá sinh, Khoa học môi trường
(Dự án; Nghiên cứu khoa học; Trường học; ) [Vai trò: DiBias, Judy; ]
DDC: 507.8 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297896. TENGLER, NANCY
    New era value investing: A disciplined approach to buying value and growth stocks/ Nancy Tengler.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2003.- XVII, 222 p.: fig.; 23 cm.- (Wiley finance series)
    Bibliogr. at the end of chapter
    ISBN: 0471266086
    Tóm tắt: Những khái niệm và kiến thức cơ bản về đầu tư chứng khoán. Giới thiệu 12 nguyên tắc cơ bản trong quá trình định giá cổ phiếu trước khi quyết định đầu tư
(Cổ phiếu; Thị trường chứng khoán; Đầu tư; )
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298430. Precaution, environmental science, and preventive public policy/ Ed.: Joel A. Tickner.- Washington, DC...: Island Press, 2003.- xix, 406 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 1559633328
    Tóm tắt: Nghiên cứu vai trò của khoa học trong sự phát triển các phương pháp phòng ngừa đối với môi trường và chính sách sức khoẻ cộng đồng. Nghiên cứu rủi ro về môi trường đối với các lĩnh vực như: Thuỷ sản, luật hoá học, thay đổi khí hậu, đa dạng sinh học và cách chỉ đạo các chính sách phòng ngừa đối với môi trường.
(Chính sách; Khoa học môi trường; Môi trường; ) [Vai trò: Tickner, Joel A.; ]
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926957. Hoàng tử mang lốt ếch= The frog prince : Dựa theo truyện cổ Grimm : Dành cho lứa tuổi 5+ : Song ngữ Anh - Việt/ Minh hoạ: Debbie Lavreys ; Thu Ngọc. Lê dịch.- H.: Phụ nữ, 2019.- 24tr.: tranh vẽ; 26cm.- (Truyện cổ kinh điển thế giới với bản dịch mới)
    ISBN: 9786045665435
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Thu Ngọc. Lê; Lavreys, Debbie; ]
DDC: 398.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922513. BLOBAUM, CINDY
    Khám phá săn và bị săn!= Explore predators and prey! : Cùng 25 dự án tuyệt vời/ Cindy Blobaum ; Minh hoạ: Matt Aucoin ; Hồng Vân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019.- 89tr.: minh hoạ; 26cm.
    ISBN: 9786041150201
    Tóm tắt: Khám phá những cách thích nghi về hành vi cũng như cơ thể của loài săn mồi và con mồi, kèm theo những hậu quả ảnh hưởng đến thiên nhiên, hệ sinh thái và cả con người
(Tập tính; Động vật ăn thịt; ) [Vai trò: Aucoin, Matt; Hồng Vân; ]
DDC: 591.5 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.