1178239. WILSON, EDWIN The theater experience/ Edwin Wilson.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 421 p.: ill. (chiefly col.); 24 cm. Bibliogr.. - Ind. ISBN: 0073125555(pbk.acidfreepaper) Tóm tắt: Nghiên cứu những yếu tố trong nghệ thuật sân khấu. Vai trò và trình độ thưởng thức của khán giả. Sự phê bình và cổ vũ của khán giả. Sự thể hiện của diễn viên, đạo diễn và nhà viết kịch. Những người thiết kế sân khấu, thiết kế âm thanh, ánh sáng. Bối cảnh của sân khấu ngày nay (Diễn viên; Nhà viết kịch; Sân khấu; Thiết kế; Đạo diễn; ) DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1335552. Twelve plays for theatre/ Ed.: Robert Cohen.- California...: Mayfield, 1994.- VII, 626p.; 24cm. ISBN: 1559341440 Tóm tắt: Giới thiệu 12 vở kịch nổi tiếng trong lịch sử thế giới. mỗi một vở đều giới thiệu về tác giả, xuất xứ vở kịch,... và các vở kịch được xắp xếp theo kịch cổ truyền thống: Prometheus Buond, Clizia, Hamlet; theo những ảnh nhưởng của kịch hiện đại và những vở kịch trong giai đoạn hiện nay (Kịch; Nghệ thuật; Nhà hát; ) DDC: 808.82 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944789. Đừng chơi gian nhé, mái vàng= Don't cheat, gold chick : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Phạm Thuỳ Như.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 26tr.: tranh màu; 21cm.- (Kĩ năng - Song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049697784 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Khánh Tuệ; Ngọc Anh; Phạm Thuỳ Như; ] DDC: 895.9223 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1463791. GANBY, MICHEAL From wheat seed to bread/ Micheal Ganby.- Columbus: McGraw-Hill/SRA, 2007.- 16 p: phot.; 21cm.- (Leveled readers for fluency) ISBN: 0076055345 (Bánh mì; Kĩ năng đọc hiểu; Lúa mì; Thực phẩm; Tiếng Anh; ) DDC: 641.3 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1721134. LOPEZ, JEREMY Theatrical convention and audience response in early modern drama/ Jeremy Lopez.- Cambridge, U.K.: Cambridge University Press, 2003.- viii, 239 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 229-233) and index ISBN: 9780521820066 Tóm tắt: This book provides a detailed and comprehensive survey of the diverse, formal conventions of the drama of Shakespeare and his contemporaries. Focusing on the relationship between the repertory system and the conventions and content of the plays, Jeremy Lopez proposes that understanding the potential for theatrical failure (the way playwrights anticipated it and audiences responded to it) is crucial for understanding the way in which the drama succeeded on the stage (English drama; Theater audiences; Theater audiences; Nghệ thuật kịch; Nghệ thuật kịch; ) |Kịch Anh; Lịch sử nghệ thuật kịch Anh; History and criticism; History; History; Lịch sử; Lịch sử; Early modern and Elizabethan, 1500-1600; 16th century; 17th century; Thế kỷ 16; Thế kỷ 17; England; England; Nước Anh; Nước Anh; | DDC: 822.309 /Price: 105 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688703. RICHARD PHILLIPS FEYNMAN The Feynman lectures on physics. Vol.1: Mechanics, radiation, and heat/ Richard Phillips Feynman, Mathew Linzee Sands, Robert B Leighton.- 1st.- Redwood City, California: Addison-Wesley, 1989 ISBN: 0201510030 (physics; ) |Cơ học; Nhiệt học; Vật lý học; | [Vai trò: Mathew Linzee Sands; Robert B Leighton; ] DDC: 530 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1018657. Chống nóng cho nhà ở - Hướng dẫn thiết kế= Heat protection for residential buildings - Design guide.- Xuất bản lần 1.- H.: Xây dựng, 2015.- 73tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 40-72. - Thư mục: tr. 73 ISBN: 9786048217617 Tóm tắt: Trình bày yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế hệ thống chống nóng cho các loại nhà ở khi xây mới hoặc cải tạo: Chống nóng, che nắng, thông gió, cây xanh, mặt nước... (Chống nóng; Nhà ở; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 697.93120218597 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311607. HOLMAN, J. P. Heat transfer/ J.P. Holman.- 9th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- xx, 665 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 593-655. - Ind.: p. 657-665 ISBN: 9780072406559 (Kĩ thuật nhiệt; Truyền nhiệt; ) DDC: 621.402 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194896. COHEN, ROBERT Theatre/ Robert Cohen.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 560 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. b-1 to b-4. - Ind. ISBN: 0072975040(softcover) Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cơ bản về nhà hát và vở kịch. Giới thiệu về nhà hát trong các thời kỳ cổ đại, trung đại, thời kỳ Shakespearan. Nhà hát ở châu Á, nhà hát hoàng gia, nhà hát thời hiện đại và nhà hát ngày nay. Giới thiệu về diễn viên, nhà soạn kịch, những người thiết kế và kỹ thuật. Đạo diễn và nhà phê bình. (Diễn viên; Kịch; Nhà hát; Nhà phê bình; Đạo diễn; ) DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477804. WILSON, EDWIN Living theatre: a history/ Edwin Wilson, Alvin Goldfarb.- 4th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xxii, 595, [52] p.: ill. (some col.); 24cm. Includes bibliographical references (p. b1-b11) and index ISBN: 0072562579 (Nhà hát; Theater; ) [Vai trò: Goldfarb, Alvin; ] DDC: 792/.09 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1477712. WILSON, EDWIN The theater experience/ Edwin Wilson.- 9th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- 1 v. (various pagings): ill. (some col.); 24cm. Includes bibliographical references (p. b-1 thru b-3) and index ISBN: 0072831820 (Theater; Nghệ thuật sân khấu; ) DDC: 792 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1194732. COHEN, ROBERT Theatre: Brief version/ Robert Cohen.- 7th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- xv, 392, [36] p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0072975059 Tóm tắt: Giới thiệu cho sinh viên những kiến thức cơ bản về: nhà hát, kịch bản (phân loại kịch,cấu trúc một vở kịch), diễn viên, nhà soạn kịch, các nhà thiết kế nhà hát và các kỹ thuật viên, đạo diễn, các loại hình nhà hát truyền thống và hiện đại (Diễn viên; Kịch bản; Nhà hát; Đạo diễn; ) DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1108316. COHEN, ROBERT Theatre/ Robert Cohen.- 9th ed..- New York: McGraw-Hill, 2010.- 448 p.: pic.; 26 cm. Ind. at the end text ISBN: 9780073382180 (Nghệ thuật sân khấu; Nhà hát; ) DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237981. WILSON, EDWIN Theater: The lively art/ Edwin Wilson, Alvin Goldfarb.- 5th.- New York,...: Mc Graw Hill, 2005.- xxii, 399 p.: pic.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072872187 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử hình thành nhà hát và các yếu tố cấu thành nhà hát cùng đặc điểm của các yếu tố đó (khán giả, sân khấu, không gian nhà hát, nhà thiết kế, âm thanh, ánh sáng... ). Đặc điểm của các nhà hát truyền thống và nhà hát ngày nay (Lịch sử; Nhà hát; ) [Vai trò: Goldfarb, Alvin; ] DDC: 792 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194837. Handbook of numerical heat transfer/ Ed.: W. J. Minikowycz, E. M. Sparrow, J. Y. Murthy.- 2nd ed.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2006.- xv, 968 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the chapter . - Ind. ISBN: 0471348783 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích các phương pháp truyền nhiệt số như phương pháp sai phân hữu hạn, phương pháp yếu tố hữu hạn, phương pháp cảm ứng... và các phương pháp, mô hình truyền nhiệt khác. Những ứng dụng của các phương pháp này trong các ngành kĩ thuật (Nhiệt học; Truyền nhiệt; ) [Vai trò: Minikowycz, W. J.; Murthy, J. Y.; Sparrow, E. M.; ] DDC: 536.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275354. ASTOR, GERALD The jungle war: Mavericks, marauders, and madmen in the China-Burma-India theater of World War II/ Gerald Astor.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2004.- viii, 392 p.: ill., m.; 25 cm. Bibliogr. p. 373-376. - Ind. ISBN: 0471273937 Tóm tắt: Những câu chuyện kể về những người đàn ông - những người lính hay những người chỉ huy quân đội trong các chiến dịch, trân đánh ở Trung Quốc, Buma và Ấn Độ trong cuộc đại chiến thế giới lần 2 (1939-1945) (Chiến tranh thế giới; Lịch sử; Quân sự; ) [Buma; Trung Quốc; Ấn Độ; ] DDC: 940.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322769. ARNOLD, STEPHANIE The creative spirit: An introduction to theatre/ Stephanie Arnold.- 2nd ed.- California...: Mayfield, 2001.- XVIII, 509p.: phot., fig.; 23cm. Bibliogr. in book . - Ind. ISBN: 0767417038 Tóm tắt: Thảo luận về sự đa dạng văn hoá của nhà hát đương thời. Phân tích tính tự nhiên của nhà hát, của các vở kịch, và các buổi trình diễn. Giối thiệu về các thuyết, lịch sử nghệ thuật diễn xuất, phong cách nghệ thuật, và âm nhạc nhà hát cùng 5 vở kịch đương thời giúp bạn đọc có thể hiểu những bi kịch của người Hy Lạp và phong cách nghệ thuật của Molier (Kịch; Nghệ thuật; Nhà hát; ) DDC: 792.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274801. CENGEL, YUNUS A. Introduction to thermodynamics and heat transfer/ Yunus A. Cengel: The McGraw-Hill comp., Inc, 1997.- 922tr; 25cm. Bảng tra ISBN: 007114109X Tóm tắt: Gồm các khái niệm về nhiệt động lực học; các đặc tính về chất tinh khiết, các định luật về nhiệt động lực học, năng lượng và các chu trình làm lạnh, sự dẫn nhiệt không dừng, sự truyền nhiệt bằng bức xạ {Nhiệt động lực học; thay đổi nhiệt; truyền nhiệt; } |Nhiệt động lực học; thay đổi nhiệt; truyền nhiệt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329498. MILLS, ANTHONY F. Heat and mass transfer/ Anthony F. Mills: Irwin, 1995.- XXXVII,1240tr; 25cm.- (Irwin heat transfer series) Bảng tra. - Thư mục tr.1217 ISBN: 0256114439 Tóm tắt: Khái niện cơ bản nhất về nguyên lý truyền nhiệt; sự truyền nhiệt ổn định và bất ổn định, nhiều chiều, cơ sở đối lưu và sự tương quan; phân tích đối lưu; nguyên lý ngưng tụ; nguyên lý bay hơi, sự sôi ; trao đổi nhiệt; Khái niệm về chuyển dịch khối; lý thuyết tỷ suất chuyển dịch khối lượng; nguyên lý trao đổi chất {Nhiệt; chuyển dịch khối lượng; khối lượng; truyền nhiệt; } |Nhiệt; chuyển dịch khối lượng; khối lượng; truyền nhiệt; | DDC: 621.4022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646804. NAYAN, NAZRI Discerning the variation in fungal-treated wheat straw as ruminant feed/ Nazri Nayan.- Netherlands: Wageningen University, 2018.- 214 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9789463435055 Tóm tắt: Research presented in this thesis discerned the biological variation of different fungal strains/species in modifying the cell wall contents, producing variable effects on the ruminal degradability of wheat straw. The new finding on the capability of some fungi to solubilize protein from the cell wall is important, which could pave the way for more advanced and in-depth studies in the future. The high potential strains selected in Chapter 3 were proven capable of improving the nutritive value of various batches of wheat straw, indicating the potential of bringing this eco-friendly pretreatment method into practice. (Cattle; Gia súc; ) |Thức ăn gia súc; Feeding and feeds; Thức ăn và cho ăn; | DDC: 636.2085 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |