![]() Đảng lãnh đạo phát huy bản sắc văn hoá dân tộc trong thời kỳ mới (1998-2018)/ Bùi Bạch Đằng.- H.: Chính trị Quốc gia, 2019.- 263tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 243-254. - Thư mục: tr. 255-260 ISBN: 9786045750988 Tóm tắt: Trình bày yêu cầu khách quan và chủ trương của Đảng về phát huy bản sắc văn hoá dân tộc (1998-2018); Đảng chỉ đạo phát huy bản sắc văn hoá dân tộc trong thời kỳ mới (1998-2018); một số thành tựu, hạn chế và kinh nghiệm trong quá trình Đảng lãnh đạo phát huy bản sắc văn hoá dân tộc (1998-2018) (1998-2018; Bản sắc văn hoá; ) [Việt Nam; ] DDC: 306.09597 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042019989 (Giáo dục mẫu giáo; Kĩ năng sống; ) [Vai trò: Gong Hui Ying; Huang Ying; Phương Linh; ] DDC: 372.21 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041199842 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyên Thảo; Thanh Tâm; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041199859 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thanh Tâm; Nguyên Thảo; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786041199835 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tiểu Vi Thanh; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042199858 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Trần Ngọc; Tô Chiêm; ] DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042219983 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hương Giang; Gosho Aoyama; Kazuhiro Kubota; Masaru Ohta; ] DDC: 895.63 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042101998 (Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Liên Vũ; Yoshihiro Togashi; ] DDC: 895.63 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042119986 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bulfinch, Thomas; Lee Kwangjin; Nguyễn Minh Trang; Seo Young; ] DDC: 895.73 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786048819989 (Lịch sử thế giới; ) [Vai trò: Hải Hà; Yoo Kyung Hwa; ] DDC: 909 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Winning at IELTS: Writing/ Wu Bei, Chen Wei Dong.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 210 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9786045819982 (Kĩ năng viết; Tiếng Anh; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Chen Wei Dong; ] DDC: 428.0076 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Atlas of cancer surgery/ Norman D. Bloom, Edward J. Beattie, James C. Harvey; Illustrations by Hugh A. Thomas.- Philadelphia, PN.: W.B. Saunders, 2000.- 495 p.; 29 cm. ISBN: 0721661998 Tóm tắt: This new state-of-the-art atlas covers all of the cancer procedures practiced today with numerous illustrations by Hugh Thomas, a master illustrator. Each chapter begins with anatomical drawings that are synchronized with operative procedures that are descibed in that chapter. The chapter concludes with a case that demonstrates uncommon approaches to surgery written by an authority in that field. The text features discussions on laparoscopic techniques, including video-assisted or minimally invasive techniques applicable to surgical oncology. (Cancer; ) |Phẫu thuật ung thư; Surgery; Atlases; | [Vai trò: Beattie, Edward J.; Harvey, James C.; ] DDC: 616.994059 /Price: 2667800 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng Tài liệu tham khảo: tr. 90 ISBN: 9786048216658 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn thiết kế si lô, bể chứa và đường ống; các nguyên tắc chung và tiêu chuẩn áp dụng; các nguyên tắc và quy định áp dụng cụ thể cho si lô, bể chứa, đường ống nằm trên mặt đất và chôn dưới đất theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-4:2006 (Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) |Bể chứa; Si lô; Đường ống; Thiết kế; Chống động đất; Châu Âu; | DDC: 624.1028 /Price: 53000 VNĐ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng Phụ lục: tr. 32 - 44 ISBN: 9786048216665 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn áp dụng thiết kế nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật; tác động động đất; các tính chất của đất nền; yêu cầu đối với việc lựa chọn vị trí xây dựng và đất nền; hệ nền móng... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-5:2004 (Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) |Tường chắn; Nền móng; Chống động đất; Châu Âu; | DDC: 624.1028 /Price: 33000 VNĐ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng Phụ lục: tr. 35 - 46 ISBN: 9786048216672 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quát về tiêu chuẩn thiết kế tháp, trụ và ống khói; yêu cầu về tính năng và tiêu chí cần tuân theo; tác động động đất; thiết kế tháp, trụ và ống khói chịu động đất; quy định cụ thể cho ống khói bằng bê tông cốt thép... theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1998-6:2005 (Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) |Tháp; Trụ; Ống khói; Chống động đất; Châu Âu; | DDC: 624.1028 /Price: 36000 VNĐ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9786047911998 Tóm tắt: Trình bày quản lý tài chính, kế toán, kiểm toán trong trường học; quy định về chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm và chính sách tinh giản biên chế; quy định về chế độ học bổng, học phí, chi phí đào tạo; công tác đào tạo, bồi dưỡng và chế độ chính sách đối với cán bộ công chức ngành giáo dục.. (Kế toán; ) |Nghiệp vụ; Trường học; | [Vai trò: Quang Minh; ] DDC: 657 /Price: 350000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Winning at IELTS Writing/ Wu Bei, Chen Wei Dong.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 210 tr.; 26 cm. ISBN: 9786045819982 (Tiếng Anh; ) |Luyện thi; IELTS; Kỹ năng viết; | [Vai trò: Chen, Wei Dong; ] DDC: 428 /Price: 198000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9786048819989 Tóm tắt: Kiến thức về lịch sử thế giới (3.500 TCN - nay) sẽ được truyền tải qua các câu chuyện đơn giản, thú vị kết hợp với hình ảnh minh họa sinh động (Lịch sử; ) |Sự kiện lịch sử; 3500 TCN - 2015; Thế giới; | [Vai trò: Hải Hà; Kim, Eun Sook; Yoo, Kyung Hwa; ] DDC: 909 /Price: 45000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ISBN: 9786042199865 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Hà; Phạm Ngọc Tuấn; ] DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042199810 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hồng Hà; Tạ Huy Long; ] DDC: 398.209597 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |