![]() ISBN: 9786045967355 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Fumiko Takeshita; Lê Giang; Mamoru Suzuki; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046429722 (Kỹ năng sống; Sách thiếu nhi; ) [Vai trò: Thu Ngân; ] DDC: 332.024 /Price: 25000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Cẩm nang quản lý dành cho người xây nhà/ Hồ Anh Bình.- H.: Xây dựng, 2015.- 100tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786048214920 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản khi xây nhà như: trình tự khi xây nhà, hình thành ý tưởng xây nhà, làm việc với thiết kế, cấp phép xây dựng và quy trình, chọn thầu thi công và hợp đồng, quản lí giám sát và điều phối thi công (Nhà ở; Quản lí; Xây dựng; ) DDC: 690 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cẩm nang dự toán và quản lý chi phí xây nhà: Dành cho chủ nhà, thiết kế, thầu/ Trần Chiến Thắng.- H.: Lao động, 2017.- 223tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 71-223 ISBN: 9786045990391 Tóm tắt: Giới thiệu nguyên tắc chung khi tính toán và quản lý chi phí xây nhà, sơ lược về các cách tính dự toán hiện nay, dự toán theo m2 xây dựng, dự toán chi tiết - ưu nhược điểm, giới thiệu sơ lược về phương pháp tính dự toán, tính khối lượng, đơn giá, phần thô và hoàn thiện, dự toán có hướng dẫn sử dụng phần mềm dtPrro MyHouse (Chi phí; Dự toán; Nhà dân dụng; Quản lí; Xây dựng; ) DDC: 338.4569 /Price: 100000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045967355 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Fumiko Takeshita; Lê Giang; Mamoru Suzuki; ] DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Xây nhà bằng vật liệu tại chỗ ở nông thôn Việt Nam vùng đồng bào ít người/ Ngô Huy Quỳnh.- H.: Văn hoá dân tộc, 1997.- 87tr : hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Đất và vật liệu tại chỗ trong việc xây dựng. Định hướng phương thức xây dựng mang tính nhân dân. Kinh nghiệm kinh tế - kỹ thuật xây dựng bằng đất gia cố và vật liệu tại chỗ. Tổng quan về xây dựng bằng đất gia cố và vật liệu tại chỗ {Việt Nam; Xây dựng; nhà cửa; nông thôn; vật liệu; } |Việt Nam; Xây dựng; nhà cửa; nông thôn; vật liệu; | DDC: 691 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Xây nhà bền đẹp/ Lê Kiều.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1976.- 56tr; 19cm. Tóm tắt: Trình bày các nguyên tắc và yêu cầu về thẩm mỹ và kỹ thuật trong việc xây, trát, láng lát nhà: vấn đề gạch xây, vữa xây, trát, năng suất chất lượng bảo quản... {Xây dựng; kỹ thuật xây; nhà ở; nền nhà; trát vữa; xây nhà; } |Xây dựng; kỹ thuật xây; nhà ở; nền nhà; trát vữa; xây nhà; | DDC: 693.4 /Price: 0,2đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Xây nhà cho mình/ Lê Kiều, Nguyễn Huy Côn.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1992.- 155tr : hình vẽ; 19cm. Tóm tắt: Những kiến thức cần thiết để thiết kế, chuẩn bị vật liệu và thi công nhà ở của cư dân cho thích hợp với hoàn cảnh và chương trình quy hoạch {Nhà ở; Thiết kế; Xây dựng; } |Nhà ở; Thiết kế; Xây dựng; | [Vai trò: Nguyễn Huy Côn; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 100 điều nên tránh khi xây nhà/ Nhất Ly b.s..- H.: Văn hoá Thông tin, 2006.- 242tr.: hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr.237 Tóm tắt: Giới thiệu cách chọn đất, chọn móng, chọn tầng, xây sửa, kết cấu, nội thất, phòng ngủ, bày biện và thi công (Kiến trúc; Phong thuỷ; Tín ngưỡng; ) DDC: 690 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Cẩm nang giúp bạn xây nhà: Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà/ Ngô Huy Nam.- H.: Xây dựng, 2000.- 296tr : hình vẽ; 21cm. Thư mục: tr. 287-289 Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về kiến thức nhà ở. Các thủ tục tiền xây dựng. Quy trình chuẩn. Quy trình thi công. Những kiến thức về quản lý. Phong thuỷ trong quan niệm hiện đại. Những điểm cần chú ý trong quá trình xây dựng {Nhà cửa; Sách tra cứu; Xây dựng; } |Nhà cửa; Sách tra cứu; Xây dựng; | /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Xây nhà và phong thuỷ trang trí nội thất/ Lê Mai Khoa, Trung Quân.- H.: Lao động, 2009.- 196tr.: hình vẽ, bảng; 20cm. Tóm tắt: Sơ lược về phong thuỷ, luận về nạp âm ngũ hành, quái số. Nội thất, áp dụng phong thuỷ cho căn nhà. Những điều cấm kị trong phong thuỷ (Nhà; Phong thuỷ; Trang trí nội thất; ) [Vai trò: Trung Quân; ] DDC: 747 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786048801731 (Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Lee Jae Yeon; Ngọc Ánh; Woo Yoo Sun; ] DDC: 398.2 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tóm tắt: Tìm hiểu phương pháp lựa chọn đất, bố trí nội thất, kết cấu xây dựng nhà ở theo phong thuỷ {Công trình xây dựng; Nhà ở; Phong thuỷ; Xây dựng; } |Công trình xây dựng; Nhà ở; Phong thuỷ; Xây dựng; | [Vai trò: Nhất Ly; ] DDC: 690 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Sống đẹp: Xây nhà cho cánh bướm mùa thu/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Stephanie Marston; Thái Thị Ngọc Liễn, Phương Loan, Nhật Nguyên dịch.- H.: Nxb.Phụ nữ, 2007.- 235tr; 21cm. Tóm tắt: Văn học nước ngoài {Truyện ngắn Mỹ; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện ngắn Mỹ; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Ca Dao; Hansen (Mark Victor); Marston (Stephanie); Nhật Nguyên; Phương Loan; Thanh Thảo; Thái Thị Ngọc Liễn; ] /Price: 32800đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Xây nhà cho cánh bướm mùa thu/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Stephannie Marston; Thái Thị Ngọc Liễn... dịch.- H.: Phụ nữ, 2007.- 235tr; 21cm.- (Tủ sách Sống đẹp) (Truyện ngắn; Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Thái Thị Ngọc Liễn; Hansen, Mark Victor; Marston, Stephannie; ] DDC: 813 /Price: 32800đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Tóm tắt: Tập hợp những kiến thức về phong thuỷ trong việc xây dựng nhà ở {Kiến trúc; Nhà; Phong thuỷ; } |Kiến trúc; Nhà; Phong thuỷ; | [Vai trò: Minh Quân; ] DDC: 728 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() {Truyện; thiếu nhi; } |Truyện; thiếu nhi; | [Vai trò: Vũ Bội Tuyền; ] /Price: 6.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() ISBN: 9786043182118 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Hoa Mai; ] DDC: 895.9223 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() (Văn học nước ngoài; Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Nguyễn Dương; ] DDC: 800 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Xây nhà thờ lớn thời trung cổ/ Fiona Macdonad ; Minh hoạ: David Antram ; Kim Nguyên dịch.- H.: Kim Đồng, 2012.- 32tr.: tranh vẽ; 21cm.- (Trải nghiệm gian nguy) (Kiến trúc; Nhà thờ; Xây dựng; ) [Vai trò: Kim Nguyên; Antram, David; ] DDC: 726.6 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |