945886. LÊ TRUNG VŨ Truyện cổ Pu Péo/ Lê Trung Vũ.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 198tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721649 (Dân tộc Pu Péo; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1056267. NGUYỄN TẤN ĐẮC Về type, motif và tiết truyện Tấm Cám/ Nguyễn Tấn Đắc.- H.: Thời đại, 2013.- 607tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786049305986 (Nghiên cứu văn học; Truyện dân gian; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026316. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.1/ Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bỉnh....- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 1047tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786049020243 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển về toàn cảnh kho tàng truyện dân gian Việt Nam với 761 type truyện thuộc các thể loại như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích, ngụ ngôn, truyện trạng, truyện cười, giai thoại... Với mỗi thể loại, các type truyện được sắp xếp theo vần A, B, C (Truyện dân gian; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] {Type truyện; } |Type truyện; | [Vai trò: Nguyễn Huy Bỉnh; Nguyễn Thị Huế; Nguyễn Thị Nguyệt; Trần Thị An; Đặng Thị Thu Hà; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026317. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam. Q.2/ Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An, Nguyễn Huy Bình....- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 404tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786049020243 Tóm tắt: Hướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn (Truyện dân gian; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] {Type truyện; } |Type truyện; | [Vai trò: Nguyễn Huy Bình; Nguyễn Thị Huế; Nguyễn Thị Nguyệt; Trần Thị An; Đặng Thị Thu Hà; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1015766. BÀN THỊ KIM CÚC Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hoà Bình/ Bàn Thị Kim Cúc.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 166tr.: ảnh; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786049028892 Tóm tắt: Khái lược về người Dao Tiền tỉnh Hoà Bình; tìm hiểu nghề thêu hoa văn may mặc, nghề in, thêu hoa, Xôống Pèng của dân tộc Dao Tiền tỉnh Hoà Bình (Dân tộc Dao; May mặc; Thêu; Trang phục truyền thống; ) [Hoà Bình; ] DDC: 391.00959719 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1069600. Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô/ S.t., biên dịch: Lê Trung Vũ, Diệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ....- H.: Văn hoá dân tộc, 2012.- 754tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786047001538 Tóm tắt: Giới thiệu các làn điệu dân ca truyền thống của một số dân tộc: Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Lô Lô và Cao Lan (Dân tộc thiểu số; Văn học dân gian; ) [Vai trò: Diệp Thanh Bình; Lâm Quý; Lê Trung Vũ; Nguyễn Liễn; Đỗ Quang Tụ; ] DDC: 398.809597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
945929. CẦM BIÊU Ánh hồng Điện Biên= Peo hưa Mường Thanh/ Cầm Biêu.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 315tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721045 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.922134 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974373. DAVENPORT, THOMAS H. Competing on analytics: The new science of winning/ Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- ix, 295 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 265-277. - Ind.: p. 279-292 ISBN: 9781633693722 (Kinh doanh; ) {Khai thác dữ liệu; } |Khai thác dữ liệu; | [Vai trò: Harris, Jeanne G.; ] DDC: 658.4013 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973972. HBR guide to performance management.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- ix, 244 p.: tab.; 23 cm.- (Harvard business review guides) Bibliogr.: p. 229-236. - Ind.: p. 237-244 ISBN: 9781633692787 (Hiệu suất; Quản lí nhân sự; Đánh giá; ) DDC: 658.3128 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1003871. KIM, W. CHAN Blue ocean strategy: How to create uncontested market space and make the competition irrelevant/ W. Chan Kim, Renée Mauborgne.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- xxviii, 287 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 263-270. - Ind.: p. 271-283 ISBN: 9781625274496 (Quản trị tiếp thị; Sản phẩm mới; ) {Phân khúc thị trường; } |Phân khúc thị trường; | [Vai trò: Mauborgne, Renée; ] DDC: 658.802 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041693. Finance basics: Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 131 p.: fig.; 18 cm.- (20 minutes manager series) Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1595388. CẦM BIÊU Ánh hồng Điện Biên: Peo hưa Mường Thanh/ Cầm Biêu.- Hà Nội:: Hội Nhà văn,, 2018.- 315tr.: ;; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721045 (Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; ) DDC: 895.922134 /Price: 63000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
973961. EVANS, MIKE Achieve with accountability: Ignite engagement, ownership, perseverance, alignment & change/ Mike Evans.- Hoboken: Wiley, 2017.- xix, 172 p.; 24 cm. Ind.: p. 163-172 ISBN: 9781119314080 (Công việc; Hành vi; Thành công; Tổ chức; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973987. BURD, BARRY Java programming for Android developers for dummies/ Barry Burd.- 2nd ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2017.- xi, 437 p.: fig.; 24 cm.- (For dummies) Ind.: p. 417-437 ISBN: 9781119301080 (Ngôn ngữ Java; Ngôn ngữ lập trình; Phần mềm máy tính; ) DDC: 005.133 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1546591. AUXIER (JONATHAN) Peter Nimble và những đôi mắt thần/ Jonathan Auxier; Phương Anh dịch.- H.: Nxb.Văn học, 2017.- 449tr; 20cm. ISBN: 9786049549045 Tóm tắt: Văn học Mỹ {Truyện; Văn học Canada; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Canada; Văn học Mỹ; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Phương Anh; ] DDC: 813 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
973969. MAYLETT, TRACY The employee experience: How to attract talent, retain top performers, and drive results/ Tracy Maylett, Matthew Wride.- Hoboken: Wiley, 2017.- xvii, 219 p.: fig.; 24 cm. App.: p. 199-200. - Ind.: p. 209-219 ISBN: 9781119294184 (Doanh nghiệp; Kinh nghiệm; Nhân viên; Quản lí nhân sự; ) [Vai trò: Wride, Matthew; ] DDC: 658.314 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998005. TENNEY, MATT The mindfulness edge: How to rewire your brain for leadership and personal excellence without adding to your schedule/ Matt Tenney, Tim Gard.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxiv, 264 p.; 24 cm. App.: p. 209-214. - Ind.: p. 255-264 ISBN: 9781119183181 (Lãnh đạo; Quản lí; Tâm lí học; ) [Vai trò: Gard, Tim; ] DDC: 658.4092019 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019927. MCKEAN, JOHN Customer's new voice: Extreme relevancy and experience through volunteered customer information/ John McKean.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2015.- xxii, 321 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 307-321 ISBN: 9781119002321 (Hành vi; Nghiên cứu; Người tiêu dùng; ) DDC: 658.8343 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021121. BAEHR, EVAN Get backed: Craft your story, build the perfect pitch deck, launch the venture of your dreams/ Evan Baehr, Evan Loomis.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- xii, 237 p.: ill.; 19x25 cm. Ind.: p. 227-235 ISBN: 9781633690721 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) [Vai trò: Loomis, Evan; ] DDC: 658.15224 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019955. PRICE, BILL Your customer rules!: Delivering the Me2B experiences that today's customers demand/ Bill Price, David Jaffe.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2015.- xii, 251 p.; 24 cm. Ind.: p. 237-251 ISBN: 9781118954775 (Quan hệ khách hàng; Dịch vụ khách hàng; ) [Vai trò: Jaffe, David; ] DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |