1193665. SANTROCK, JOHN W Educational psychology: : Classroom update: preparing for PRAXIS and practice/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 554 p.: phot., fig.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072981423 Tóm tắt: Nghiên cứu tâm lí học giáo dục: Sự nhận thức và phát triển ngôn ngữ các bối cảnh xã hội và phát triển tâm lí xã hội học. Sự đa dạng của văn hoá xã hội. Xã hội học nhận thức và hành vi. Tâm lí học của việc dạy và học, cách quản lý lớp học,... (Giáo dục; Tâm lí học; ) DDC: 370.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239493. Taking sides: Clashing views on controversial, Education issues/ Ed.: James Wm. Noll.- 13th ed.- Iowa: McGraw-Hill, 2005.- xxii, 410 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072968907 Tóm tắt: Phân tích và nghiên cứu về một số vấn đề cơ bản và đặc biệt hiện nay trong nền giáo dục ở Mỹ như vấn đề trường lớp, vai trò của xã hội, các tiêu chuẩn chính sách giáo dục, vấn đề giảng dạy... (Chính sách; Giáo dục; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Noll, James Wm.; ] DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884632. TURNER, MATT Phát minh phi thường - Phương tiện giao tiếp= Incredible inventions let's communicate : Từ chữ viết đầu tiên đến Internet : 6+/ Matt Turner ; Minh hoạ: Sarah Conner ; Dịch: Hồng Vân, Ngân Hà.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 32tr.: hình vẽ; 26cm. ISBN: 9786041159617 Tóm tắt: Giới thiệu thông tin về những phát minh liên quan phương tiện giao tiếp như: Ngôn ngữ, chữ viết, in ấn, phát tín hiệu, vô tuyến, điện thoại, mật mã... (Phát minh; Phương tiện giao tiếp; ) [Vai trò: Conner, Sarah; Hồng Vân; Ngân Hà; ] DDC: 302.2 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1013617. THẨM THẦM Gia Cát Lượng - Kẻ trí đa truân: Tiểu thuyết/ Thẩm Thầm, Trương Úc Long, Hoàng Hâm ; An Lạc Group dịch.- H.: Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng, 2015.- 518tr.; 21cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 智者千虑 - 诸葛亮 ISBN: 9786046945376 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Hoàng Hâm; Trương Úc Long; ] DDC: 895.136 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1054601. ROLLINS, JAMES Bão cát: Tiểu thuyết/ James Rollins ; Đinh Thế Lộc dịch.- H.: Văn học, 2013.- 670tr.; 23cm. Tên sách bằng tiếng Anh: Sand storm ISBN: 9786046904731 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Đinh Thế Lộc; ] DDC: 813 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107695. NELSON, JACK L. Critical issues in education: Dialogues and dialectics/ Jack L. Nelson, Stuart B. Palonsky, Mary Rose McCarthy ; Foreword: Nel Noddings.- 7th ed..- New York: McGraw Hill Higher Education, 2010.- xix, 491 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. in the text. - Ind.: p. 469-491 ISBN: 9780073378640 (Giáo dục; Giảng dạy; Đánh giá; ) [Mỹ; ] [Vai trò: McCarthy, Mary Rose; Palonsky, Stuart B.; ] DDC: 370.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1155187. BALDWIN, CRAIG Catastrophe preparation and prevention for law enforcement professionals/ Craig Baldwin, Larry Irons, Philip J. Palin.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- 150 p.: ill.; 22x28 cm. App.: p. 141-145 . - Ind.: p. 150 ISBN: 9780073317748 (Kĩ năng sống; Xã hội; Xã hội; ) [Vai trò: Irons, Larry; Palin, Philip J.; ] DDC: 646.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1477681. WILLIAMS, BRIAN K. Using information technology: a practical introduction to computers & communications : complete version/ Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer.- 6th ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill Technology Education, 2005.- xxiii, 472 p.: col. ill.; 28cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 007288293X (Computers; Information technology; Telecommunication systems; Công nghệ thông tin; Hệ thống viễn thông; ) [Vai trò: Sawyer, Stacey C.; ] DDC: 004 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
967066. TRẦN NGUYỄN NGUYÊN HÂN Giáo dục ngôn ngữ cho trẻ mầm non= Language education for young children/ Trần Nguyễn Nguyên Hân.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017.- 333tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 323-333 ISBN: 9786046836100 Tóm tắt: Trình bày cơ sở khoa học, đặc điểm của sự phát triển ngôn ngữ và nội dung chương trình giáo dục phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non. Các yếu tố xây dựng môi trường ngôn ngữ và hướng dẫn nghe - nói, đọc - viết cho trẻ. Đánh giá sự phát triển ngôn ngữ và lập kế hoạch, tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non DDC: 372.21 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1432820. AMADO, JORGE Hảo hán nơi trảng cát/ Jorge Amado ; Hoàng Thái Anh dịch.- H.: Kim Đồng, 2016.- 328tr; 21cm. ISBN: 9786042083195 (Văn học hiện đại; ) [Brazil; ] [Vai trò: Hoàng Thái Anh; ] DDC: 869.34 /Price: 100000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
996135. Tre Đông DươngMô tả hình thái để định danh = Bambous d'Indochine : Descripteurs morphologiques pour l'identification = Bamboos of Indochina : Morphological descriptors for identification/ My Hanh Diep, Jacques Gurgand, Régine Vignes-Lebbe....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 269tr.: ảnh màu; 21x30cm.- (Tủ sách Tri thức Khoa học) Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Pháp - Anh ISBN: 9786047342389 Tóm tắt: Tổng quan về sinh thái và công dụng của cây tre vùng Đông Dương. Phương pháp nghiên cứu để thực hiện danh sách mô tả các thành phần của cây tre. Giới thiệu vườn sưu tập và bảo tồn tre Phú An... (Hình thái học; Tre; ) [Việt Nam; Đông Dương; ] [Vai trò: Bich Loan Nguyen; Gurgand, Jacques; Ha Phuong Nguyen; My Hanh Diep; Vignes-Lebbe, Régine; ] DDC: 584.909597 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1034905. PHẠM VĂN HIỆP Công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID= Radio Frequency Identification/ Phạm Văn Hiệp, Phạm Quang Huy.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2014.- 338tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách STK) Thư mục: tr. 3 ISBN: 9786046703327 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến RFID: những nguyên lý cơ bản, giao thức tag, giao thức reader, reid middleware, công nghệ giao tiếp trường gần NFC, ưu điểm, hạn chế và ứng dụng của công nghệ reid... (Kĩ thuật truyền thông; Nhận dạng; Sóng vô tuyến; ) [Vai trò: Phạm Quang Huy; ] DDC: 621.38411 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1131827. BASHIR, SAJITHA Changer de trajectoire: Éducation et formation de la jeunesse en la république démocratique du Congo/ Sajitha Bashir.- Washington, DC.: Banque mondiale, 2009.- XVIII, 84 p.: fig.; 25 cm.- (Document de travail de la Banque mondiale. Série: Le développement humain en Afrique) Bibliogr. à la fin du livre ISBN: 9780821380048 Tóm tắt: Nêu lên những thách thức trong việc đảm bảo giáo dục phổ cập tiểu học và mở rộng cơ hội giáo dục sau tiểu học cho thanh thiếu niên ở Công gô. Phân tích mức độ đào tào của các trường cho thanh thiếu niên (lứa tuổi 12 - 24) trên cả 2 phương diện đào tạo chính quy và không chính quy và đưa ra một số phương thức nhằm nhanh chóng nâng cấp giáo dục cho thanh thiếu niên như: tăng thêm cơ hội giáo dục - đào tạo cho trẻ em bằng cách mở thêm các trường tiểu học, tổ chức lại việc giáo dục trung học và trung học dạy nghề cho thanh niên. (Giáo dục; Giáo dục nghề nghiệp; Giáo dục tiểu học; Hệ thống giáo dục; ) [Cônggô; ] DDC: 370.96751 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194281. FOX, STUART IRA A laboratory guide to human physiology: Concepts and clinical applications/ Stuart Ira Fox.- 11th ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2006.- x, 438 p.: pict., phot.; 25 cm. Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 9780072852981 Tóm tắt: Lí thuyết về cấu trúc và các hệ kiểm soát sinh lí học của người. Chức năng của tế bào và đo lường sinh hóa học. Sinh lí hệ thàn kinh, hệ bài tiết, hệ xương, hệ tuần hoàn; hệ sinh sản (Người; Sinh lí; ) DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311510. MECHIKOFF, ROBERT A. A history and philosophy of sport and physical education: From ancient civilizations to the modern world/ Robert A. Mechikoff, Steven G. Estes.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill, 2002.- xviii, 379 p.: pic.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0072354127 Tóm tắt: Lịch sử việc giáo dục và đào tạo các môn thể dục thể thao và thể chất qua các thời kỳ lịch sử khác nhau từ thời kỳ Hy lạp cổ đại cho tới các cuộc thi olimpic thể thao thời hiện đại. Những thay đổi về hình thức cũng như chính sách đối với việc giáo dục thể dục thể chất. Sự phát triển của các môn thể dục thể thao ở Mỹ thế kỷ 19 và 20. Lịch sử các cuộc thi đấu Olimpic thể dục thể thao (Giáo dục; Lịch sử; Thể dục thể thao; ) [Vai trò: Estes, Steven G.; ] DDC: 796.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310343. World development indicators 2002.- 6th ed..- Washington, DC: The World Bank, 2002.- XXVI, 404p.; 28cm. Bibliogr.: p. 392 - 396 . - Ind. ISBN: 0821350881 Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp các số liệu về tình hình phát triển thế giới năm 2002 cụ thể về các lĩnh vực: dân số, việc làm, tỉ lệ thất nghiệp, giáo dục, y tế, sinh sản, môi trường, nông nghiệp, năng lượng, giao thông, kinh tế, tỉ lệ tăng trưởng, tài chính quốc gia, thị trường chứng khoán.. (Chỉ số phát triển; Kinh tế; Xã hội; ) [Thế giới; ] DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941511. Mình ghé dinh Thống Nhất= Let's visit reunification palace : Truyện tranh/ Lời: Giang Anh - Moon ; Minh hoạ: AM. Rab.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: bảng, tranh màu; 21x24cm.- (Sài Gòn du ký - Song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049691409 (Du kí; ) [Tp. Hồ Chí Minh; ] [Vai trò: AM; Rab; Giang Anh - Moon; ] DDC: 372.21 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941512. Mình ghé nhà thờ Đức Bà= Let's visit Notre Dame cathedral : Truyện tranh/ Lời: Giang Anh - Moon ; Minh hoạ: AM. Rab.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 27tr.: bảng, tranh màu; 21x24cm.- (Sài Gòn du ký - Song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049691379 (Du kí; ) [Tp. Hồ Chí Minh; ] [Vai trò: AM; Rab; Giang Anh - Moon; ] DDC: 372.21 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944792. Đừng ích kỉ thế, Mèo Khoang= Don't be selfish, Tabby Cat : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Phạm Thuỳ Như.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 26tr.: tranh màu; 21cm.- (Kĩ năng - Song ngữ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049697791 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Khánh Tuệ; Ngọc Anh; Phạm Thuỳ Như; ] DDC: 895.9223 /Price: 37000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971378. Catsass - Làm mèo đúng điệu: Truyện tranh/ Claude Combacau ; Quacakidieu dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017.- 159tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786045525678 (Văn học hiện đại; ) [Pháp; ] [Vai trò: Combacau, Claude; Quacakidieu; ] DDC: 823 /Price: 79000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |