![]() ĐTTS ghi: Văn phòng Chủ tịch nước; Thông tấn xã Việt Nam ISBN: 9786049456428 Tóm tắt: Giới thiệu một số hình ảnh hoạt động của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang với công tác của Quốc hội; chỉ đạo phát triển kinh tế, ngoại giao, văn hoá, xã hội, tư pháp... Trương Tấn Sang; (2011-2016; Hoạt động đối nội; ) [Vai trò: Thanh Vũ; An Đăng; Bùi Thuý Hằng; Nguyễn Bảo Cương; Nguyễn Khang; Nguyễn Thị Yên; Phùng Thị Mỹ; Đoàn Tử Diễn; ] DDC: 352.23092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Construction drawings and details for interiors: Basic skills/ W. Otie Kilmer, Rosemary Kilmer.- New York: John Wiley & son, 2003.- ix, 246 p.: ill.; 22x28 cm. App.: p .219-232. - Ind. ISBN: 9780471109532 Tóm tắt: Thảo luận về ngôn ngữ đồ họa như một công cụ giao tiếp trong thiết kế và kiến trúc. Thông tin chi tiết quá trình xây dựng bản vẽ chi tiết cho thiết kế nội thất bằng máy vi tính (Bản vẽ xây dựng; Kiến trúc; Trang trí nội thất; ) [Vai trò: Kilmer, Rosemary; ] DDC: 729 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 36-74. - Thư mục: tr. 75 ISBN: 9786048219581 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9402:2012 về chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ gồm các vấn đề: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ và định nghĩa, đặc điểm hình thành và phát triển các-tơ... (Công trình xây dựng; Khảo sát địa chất; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.1510218597 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 58-52 ISBN: 9786048219574 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4447:2012 về thi công công tác đất, khai thác vật liệu tại mỏ, thi công bằng cơ giới thuỷ lực, công tác nạo vét trong nước, thi công bằng khoan nổ mìn, đầm nén đất, hoàn thiện và gia cố mái, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu công tác (Nghiệm thu; Thi công; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] {Công tác đất; } |Công tác đất; | DDC: 624.151360218597 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Constructions speciales en beton arme/ Nguyen Le Ninh, Le Viet Dung.- H.: Sciences et techniques, 2015.- 163 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 162-163 ISBN: 9786046705956 (Bê tông cốt thép; Công trình xây dựng; ) [Vai trò: Le Viet Dung; ] DDC: 693.54 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Golf greens: History,design and construction/ Michael J. Hurdzan.- New Jersey: Wiley, 2004.- 334 p.; 24 cm. ISBN: 0471459453 (Golf courses; Golf courses; ) |Thể thao golf; Design and construction; Management; | DDC: 796.352 /Price: 72.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Sách in lại tại Việt Nam ISBN: 0070268886 Tóm tắt: The book covers 22.500 definitions, 2.000 illustrations, and a greatly enhanced page design about architecture and construction (Technology; ) |Thuật ngữ kiến trúc; Thuật ngữ xây dựng; Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; | [Vai trò: Harris, Cyril M.; ] DDC: 603 /Price: 92000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() FAO conservation guide N.13.5: Watershed management field manual: Road design and construction in sensitives water-sheds/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 196p.. ISBN: ISSN02592452 (drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; | DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Thư mục tham khảo: tr. 145 - 148 ISBN: 9786048222581 (Kỹ thuật xây dựng; ) |Thi Công; Thiết kế; | [Vai trò: Le, Thai Hoa; Nghiem, Ha Tan; Nguyen, Manh Tuan; Pham, Thanh Tung; ] DDC: 624.1 /Price: 84000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Phụ lục: tr. 18-19 ISBN: 9786048224660 Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời (QCVN 17:2018/BXD) bao gồm: Những quy định kỹ thuật về nguyên tắc xây dựng, lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời, quy định cụ thể đối với bảng quảng cáo, hộp đèn, màn hình chuyên quảng cáo đặt ngoài trời, biển hiệu, phương tiện quảng cáo dạng chữ, hình, biểu tượng; quy định về quản lý và tổ chức thực hiện (Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] {Quảng cáo ngoài trời; } |Quảng cáo ngoài trời; | DDC: 659.13420218597 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 19 ISBN: 9786048214418 Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 10:2014/BXD) về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng bao gồm những quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về kiểm tra và tổ chức thực hiện (Công trình xây dựng; Người khuyết tật; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] DDC: 624.108709597 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Construction hazardous materials compliance guide: Mold detection, abatement, and inspection procedures/ R. Dodge Woodson.- Amsterdam...: Elsevier, 2012.- viii, 260 p.; 25 cm. Ind.: p. 251-260 ISBN: 9780124158405 (Khuôn cửa; Kiểm soát; Phòng chống; Toà nhà; Độ ẩm; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786049006623 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng... (Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() App.: p. 171-173 ISBN: 7508509889 (Kĩ thuật; Lao động; Xây dựng; Đường sắt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang Annian; Zhang Juguo; ] DDC: 625.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 508-527 ISBN: 9781416058984 (Khớp háng; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Bender, Benjamin; Hozack, William J.; Kavanagh, Eoin C.; Klein, Gregg R.; Koulouris, George; Morrison, William; Parvizi, Javad; Sharkey, Peter F.; ] DDC: 617.581059 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The TAB battery book: An in-depth guide to construction, design, and use/ Michael Root.- New York...: McGraw-Hill, 2011.- 252 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 235-252 ISBN: 9780071739900 (Máy vi tính; Pin điện; ) DDC: 621.31242 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Clothing fashion, fabrics & construction/ Jeanette Weber.- New York: McGraw - Hill/Glenco, 2008.- 608 p.: ill.; 26 cm. ISBN: 9780078767951 (Quần áo; Thời trang; ) DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm. Bibliogr. in the text ISBN: 9780072997569 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này (Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; ) DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Civil war and reconstruction/ David C. King.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2003.- x, 133 p.: pic.; 23 cm.- (American heritage. American voices) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 047144393X Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử nước Mỹ thời kỳ nội chiến (1861-1877) và quá trình tái thiết đất nước qua những bài viết dành cho tuổi mới lớn (Lịch sử; Nội chiến; Văn học; ) [Mỹ; ] DDC: 973.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục trong chính văn ISBN: 9786047930593 Tóm tắt: Trình bày quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về quản lý, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân, tổ chức thực hiện về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, quy hoạch xây dựng, nhà chung cư (Phòng cháy chữa cháy; Qui chuẩn nhà nước; Qui hoạch; Thi công xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Vai trò: Ái Phương; Tăng Bình; ] DDC: 690.0218597 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |