Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 500.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993314. Một số hình ảnh về hoạt động của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc= Images of President Truong Tan Sang in national construction and defence activities/ B.s.: Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Bảo Cương, Bùi Thuý Hằng, Nguyễn Thị Yên ; Viết bài: Đoàn Tử Diễn ; Ảnh: Nguyễn Khang... ; Ban Biên tập tin đối ngoại - Thông tấn xã Việt Nam h.đ., dịch.- H.: Thông tấn, 2016.- 359tr.: ảnh; 25cm.
    ĐTTS ghi: Văn phòng Chủ tịch nước; Thông tấn xã Việt Nam
    ISBN: 9786049456428
    Tóm tắt: Giới thiệu một số hình ảnh hoạt động của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang với công tác của Quốc hội; chỉ đạo phát triển kinh tế, ngoại giao, văn hoá, xã hội, tư pháp...
Trương Tấn Sang; (2011-2016; Hoạt động đối nội; ) [Vai trò: Thanh Vũ; An Đăng; Bùi Thuý Hằng; Nguyễn Bảo Cương; Nguyễn Khang; Nguyễn Thị Yên; Phùng Thị Mỹ; Đoàn Tử Diễn; ]
DDC: 352.23092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298714. KILMER, W. OTIE
    Construction drawings and details for interiors: Basic skills/ W. Otie Kilmer, Rosemary Kilmer.- New York: John Wiley & son, 2003.- ix, 246 p.: ill.; 22x28 cm.
    App.: p .219-232. - Ind.
    ISBN: 9780471109532
    Tóm tắt: Thảo luận về ngôn ngữ đồ họa như một công cụ giao tiếp trong thiết kế và kiến trúc. Thông tin chi tiết quá trình xây dựng bản vẽ chi tiết cho thiết kế nội thất bằng máy vi tính
(Bản vẽ xây dựng; Kiến trúc; Trang trí nội thất; ) [Vai trò: Kilmer, Rosemary; ]
DDC: 729 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học994022. Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ= Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas.- H.: Xây dựng, 2016.- 76tr.: minh hoạ; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr. 36-74. - Thư mục: tr. 75
    ISBN: 9786048219581
    Tóm tắt: Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia TCVN 9402:2012 về chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ gồm các vấn đề: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ và định nghĩa, đặc điểm hình thành và phát triển các-tơ...
(Công trình xây dựng; Khảo sát địa chất; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.1510218597 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993951. Công tác đất - Thi công và nghiệm thu= Earth works - Construction, check and acceptance.- H.: Xây dựng, 2016.- 63tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia)
    Phụ lục: tr. 58-52
    ISBN: 9786048219574
    Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4447:2012 về thi công công tác đất, khai thác vật liệu tại mỏ, thi công bằng cơ giới thuỷ lực, công tác nạo vét trong nước, thi công bằng khoan nổ mìn, đầm nén đất, hoàn thiện và gia cố mái, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu công tác
(Nghiệm thu; Thi công; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] {Công tác đất; } |Công tác đất; |
DDC: 624.151360218597 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014396. NGUYEN LE NINH
    Constructions speciales en beton arme/ Nguyen Le Ninh, Le Viet Dung.- H.: Sciences et techniques, 2015.- 163 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 162-163
    ISBN: 9786046705956
(Bê tông cốt thép; Công trình xây dựng; ) [Vai trò: Le Viet Dung; ]
DDC: 693.54 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666259. HURDZAN, MICHAEL J.
    Golf greens: History,design and construction/ Michael J. Hurdzan.- New Jersey: Wiley, 2004.- 334 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471459453
(Golf courses; Golf courses; ) |Thể thao golf; Design and construction; Management; |
DDC: 796.352 /Price: 72.70 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698218. Dictionary of architecture and construction (Over 2000 illustrations)/ Edited by Cyril M. Harris.- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 1993.- 924 p.: ill.; 24 cm.
    Sách in lại tại Việt Nam
    ISBN: 0070268886
    Tóm tắt: The book covers 22.500 definitions, 2.000 illustrations, and a greatly enhanced page design about architecture and construction
(Technology; ) |Thuật ngữ kiến trúc; Thuật ngữ xây dựng; Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; | [Vai trò: Harris, Cyril M.; ]
DDC: 603 /Price: 92000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1676014. FAO
    FAO conservation guide N.13.5: Watershed management field manual: Road design and construction in sensitives water-sheds/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 196p..
    ISBN: ISSN02592452
(drainage; irrigation; ) |Tưới tiêu; |
DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1746273. Fundamentals of building design and construction/ Nguyen Manh Tuan, Pham Thanh Tung, Nghiem Ha Tan, Le Thai Hoa..- Ha Noi: Construction Publishing house, 2017.- 148 tr.: minh họa; 27 cm.
    Thư mục tham khảo: tr. 145 - 148
    ISBN: 9786048222581
(Kỹ thuật xây dựng; ) |Thi Công; Thiết kế; | [Vai trò: Le, Thai Hoa; Nghiem, Ha Tan; Nguyen, Manh Tuan; Pham, Thanh Tung; ]
DDC: 624.1 /Price: 84000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học944723. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời= National technical regulations on the construction and installation of outdoor advertising facilities.- H.: Xây dựng, 2018.- 20tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.
    Phụ lục: tr. 18-19
    ISBN: 9786048224660
    Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia về xây dựng và lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời (QCVN 17:2018/BXD) bao gồm: Những quy định kỹ thuật về nguyên tắc xây dựng, lắp đặt phương tiện quảng cáo ngoài trời, quy định cụ thể đối với bảng quảng cáo, hộp đèn, màn hình chuyên quảng cáo đặt ngoài trời, biển hiệu, phương tiện quảng cáo dạng chữ, hình, biểu tượng; quy định về quản lý và tổ chức thực hiện
(Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ] {Quảng cáo ngoài trời; } |Quảng cáo ngoài trời; |
DDC: 659.13420218597 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1005019. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng= National technical regulation on construction for disabled access to buidings and facilities.- H.: Xây dựng, 2015.- 20tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.
    Phụ lục: tr. 19
    ISBN: 9786048214418
    Tóm tắt: Giới thiệu quy chuẩn kĩ thuật quốc gia (QCVN 10:2014/BXD) về xây dựng công trình đảm bảo người khuyết tật tiếp cận sử dụng bao gồm những quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về kiểm tra và tổ chức thực hiện
(Công trình xây dựng; Người khuyết tật; Qui chuẩn nhà nước; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Việt Nam; ]
DDC: 624.108709597 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073599. WOODSON, R. DODGE
    Construction hazardous materials compliance guide: Mold detection, abatement, and inspection procedures/ R. Dodge Woodson.- Amsterdam...: Elsevier, 2012.- viii, 260 p.; 25 cm.
    Ind.: p. 251-260
    ISBN: 9780124158405
(Khuôn cửa; Kiểm soát; Phòng chống; Toà nhà; Độ ẩm; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077074. NGUYỄN HUY CÔN
    Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm.
    ISBN: 9786049006623
    Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng...
(Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; )
DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178850. The silent spikes: Chinese laborers and the construction of North American railroads/ Ed.: Huang Annian ; Transl.: Zhang Juguo.- Beijing: China Intercontinental Press, 2006.- 173 p.: ill.; 29 cm.
    App.: p. 171-173
    ISBN: 7508509889
(Kĩ thuật; Lao động; Xây dựng; Đường sắt; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang Annian; Zhang Juguo; ]
DDC: 625.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1108778. Surgical treatment of hip arthritis: Reconstruction, replacement, and revision/ Gregg R. Klein, Peter F. Sharkey, George Koulouris... ; Ed.: William J. Hozack....- Philadelphia: Saunders/Elsevier, 2010.- xiv, 527 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 508-527
    ISBN: 9781416058984
(Khớp háng; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Bender, Benjamin; Hozack, William J.; Kavanagh, Eoin C.; Klein, Gregg R.; Koulouris, George; Morrison, William; Parvizi, Javad; Sharkey, Peter F.; ]
DDC: 617.581059 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086085. ROOT, MICHAEL
    The TAB battery book: An in-depth guide to construction, design, and use/ Michael Root.- New York...: McGraw-Hill, 2011.- 252 p.: ill.; 23 cm.
    Ind.: p. 235-252
    ISBN: 9780071739900
(Máy vi tính; Pin điện; )
DDC: 621.31242 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463988. WEBER, JEANETTE
    Clothing fashion, fabrics & construction/ Jeanette Weber.- New York: McGraw - Hill/Glenco, 2008.- 608 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780078767951
(Quần áo; Thời trang; )
DDC: 746.9 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195086. ORE, TRACY E.
    The social construction of difference and inequality: Race, class, gender, and sexuality/ Tracy E. Ore.- Boston...: McGraw - Hill, 2006.- xvii, 717 p.: diagram; 24 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9780072997569
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết phân tích về các vấn đề Chủng tộc, giai cấp, giới tính và tình dục ở Mỹ. Phân tích các mối quan hệ giữa các vấn đề này. Phản ánh tình hình văn hoá, xã hội và mối quan hệ giữa các tầng lớp trong xã hội Mỹ. Các vấn đề về đạo đức và phân biệt chủng tộc ở nước này
(Bình đẳng; Chủng tộc; Giới tính; Xã hội học; )
DDC: 305.0973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298441. KING, DAVID C.
    Civil war and reconstruction/ David C. King.- Hoboken: John Wiley and Sons, 2003.- x, 133 p.: pic.; 23 cm.- (American heritage. American voices)
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 047144393X
    Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử nước Mỹ thời kỳ nội chiến (1861-1877) và quá trình tái thiết đất nước qua những bài viết dành cho tuổi mới lớn
(Lịch sử; Nội chiến; Văn học; ) [Mỹ; ]
DDC: 973.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học841420. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, về quy hoạch xây dựng= National technical regulation on safety in construction, fire safety of buildings and constructions, on construction planning : QCVN 18:2021/BXD, QCVN 06:2021/BXD, QCVN 01:2021/BXD/ Hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương.- H.: Tài chính, 2022.- 400 tr.: bảng; 27 cm.
    Phụ lục trong chính văn
    ISBN: 9786047930593
    Tóm tắt: Trình bày quy định chung, quy định kỹ thuật, quy định về quản lý, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân, tổ chức thực hiện về an toàn trong thi công xây dựng, an toàn cháy cho nhà và công trình, quy hoạch xây dựng, nhà chung cư
(Phòng cháy chữa cháy; Qui chuẩn nhà nước; Qui hoạch; Thi công xây dựng; Tiêu chuẩn kĩ thuật; ) [Vai trò: Ái Phương; Tăng Bình; ]
DDC: 690.0218597 /Price: 395000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.