Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3315.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432635. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh toàn cầu hóa= Vietnamese and Japanene literature in the globalization context : Kỷ yếu hội thảo quốc tế/ Đoàn Lê Giang, Trần Thị Phương Phương (tuyển chọn), Bùi Thanh Truyền....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- XIII, 801tr: bảng; 24 cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Văn học và Ngôn ngữ
    ISBN: 9786047338283
    Tóm tắt: Tập hợp những bài viết, bài nghiên cứu, tham luận về những vấn đề của văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh khu vực Đông Á tiền hiện đại; trong bối cảnh toàn cầu hoá thời hiện đại cũng như những lý thuyết nghiên cứu và văn học dịch
(Hội thảo quốc tế; Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Thanh Truyền; Cao Hồng; Trần Thị Phương Phương; Đoàn Lê Giang; Đào Lê Na; Đào Ngọc Chương; ]
DDC: 895.92209 /Price: 300000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học925483. Conference proceedings: Integrated land & water management and climate change in Vietnam and Japan= Kỷ yếu hội thảo Quản lý tổng hợp tài nguyên đất, nước ứng phó biến đổi khí hậu ở Việt Nam và Nhật Bản : 18st November 2019/ Nguyen Van Binh, Ho Nhat Linh, Ho Kiet....- H.: National University of Agriculture, 2019.- vi, 194 p.: ill.; 29 cm.
    At head of the title: Vietnam National University of Agriculture. Faculty of Land Management ; Kyushu University. Faculty of Agriculture
    Bibliogr. at the end of the paper
    ISBN: 9786049244391
(Biến đổi khí hậu; Quản lí; Tài nguyên nước; Tài nguyên đất; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Doan Thanh Thuy; Hao Nguyen Huu; Ho Kiet; Ho Nhat Linh; Nguyen Van Binh; ]
DDC: 333.7209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926735. Quick Japanese - Nói tiếng Nhật cấp tốc/ Ebidora ; Nguyễn Thị Ái Tiên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 499tr.: hình vẽ, bảng; 17cm.
    ISBN: 9786045897843
    Tóm tắt: Gồm những câu cơ bản trong tiếng Nhật giao tiếp, giúp rèn luyện kĩ năng nghe nói với trọng tâm là phát âm chính xác, nói đúng ngữ pháp bằng giọng bản ngữ và vận dụng được ngay sau khi học
(Kĩ năng nghe nói; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ái Tiên; ]
DDC: 495.683 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học992333. Vietnam - Japan workshop on estuaries, coasts and rivers 2016 (VJWECR 2016)/ Hitoshi Tanaka, Dinh Van Duy, Nguyen Trung Viet....- Ho Chi Minh city: National University - Ho Chi Minh city Press, 2016.- 265 p.: ill.; 29 cm.
    At head of title: Thuy Loi University. Southern Campus; Department of civil engineering. Tohoku University
    Bibliogr. at the end of each research
    ISBN: 9786047346233
(Bờ biển; Cửa sông; Sông; Thuỷ động lực học; ) [Vai trò: Almar, Rafael; Dinh Van Duy; Hitoshi Tanaka; Mikio Sasaki; Nguyen Trung Viet; ]
DDC: 627.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998707. 前田啓一
    ベトナムの工業化と日本企業= Industrialization of Vietnam and Japanese companies/ 編著: 前田啓一, 池部亮.- 東京: 同友館, 2016.- 183 p.: 表; 21 cm.
    ISBN: 9784496052163
(Công nghiệp; Phát triển; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: 池部亮; ]
DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042618. KANAMI NAMIKI
    Ramon Obusan, Philippine folkdance, and me: From the perspective of a Japanese dancer/ Kanami Namiki.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, 2014.- xii, 148 p.: phot., tab.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 139-145
    ISBN: 9789712728785
(Múa dân gian; ) [Philippin; ]
DDC: 793.319599 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322356. 신용하
    獨島領有權에 대한 日本主張 批判= A critique of Japanese claims on the territorial rights to Dokdo/ 愼鏞廈 著.- 서울: 서울대학교 출판부, 2001.- xvi, 376p.: 삽도; 24 cm.- (신용하 저작집)
    ISBN: 9788952112309
(Lãnh thổ; Tranh chấp; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 341.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1241691. The Japanese economic system and its historical origins/ Ed.: Tetsuji Okazaki, Masahiro Okuno-Fujiwara ; Transl/: Susan Herbert.- New York: Oxford university, 1999.- X, 294 p.; 24 cm.- (Japan business and economics series)
    Bibliogr. p. 281 - 282. -Ind.
    Transl. from the japanese
    ISBN: 0198289014
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về hệ thống kinh tế hiện tại của Nhật Bản và nguồn gốc lịch sử của nó, về hệ thống tài chính và các qui định về tài chính, hệ thống ngân hàng chính, về việc hợp tác quản lí kinh tế, về các mối quan hệ lao động của Nhật, chức năng của các tổ chức công nghiệp, hệ thống tài chính công kiểu Nhật, cơ cấu kinh tế và khả năng cải tổ.
(Kinh tế; Lịch sử; Quản lí; Tài chính; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Herbert, Susan; Masahiko Okuno-Fujiwara; Tetsuji Okazaki; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học930999. Nihongo Express - Giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh= ビジネス日本語会話 = Practical Conversation in Japanese. T.1/ Nichibei Kaiwa Gakuin - Viện Ngôn ngữ tiếng Nhật ; Dịch: First News ; Nguyễn Thu Hương h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2019.- 319tr.: hình vẽ, bảng; 26cm.
    Phụ lục: tr. 217-269
    ISBN: 9786047368341
    Tóm tắt: Cung các mẫu câu tiếng Nhật thiết thực trong đời sống và có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày ở công sở theo các chủ đề như: gọi taxi, thăm hỏi, làm báo cáo, doanh thu công ty...
(Giao tiếp; Kinh doanh; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hương; ]
DDC: 495.683 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học931000. Nihongo Express - Giao tiếp tiếng Nhật trong kinh doanh= ビジネス日本語会話 = Practical Conversation in Japanese. T.2/ Nichibei Kaiwa Gakuin - Viện Ngôn ngữ tiếng Nhật ; Dịch: First News ; Nguyễn Thu Hương h.đ.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo , 2019.- 343tr.: hình vẽ, bảng; 26cm.
    Phụ lục: tr. 287-314
    ISBN: 9786047368358
    Tóm tắt: Cung các mẫu câu tiếng Nhật thiết thực trong đời sống và có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày ở công sở theo các chủ đề như: tự giới thiệu, gọi đồ uống, hẹn gặp, nhờ giúp đỡ, gọi điện thoại...
(Giao tiếp; Kinh doanh; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hương; ]
DDC: 495.683 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1464283. COLLINWOOD, DEAN W.
    Global studies: Japan and the pacific rim/ Dean W. Collinwood.- Seventh edition.- Guilford, Conn: Dushkin/McGraw-Hill, 2004.- 240p.; 28cm.
    ISBN: 0072850264
(East Asia; History; Politic and government; Chính phủ; Chính trị; ) [Đông Á; ]
DDC: 950 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506962. SHIZUO SENJU
    Profitability analysis: Japanese approach/ Shizuo Senju, Tamio Fushimi, Seiichi Fujita ; consulting editor, John E. Knight..- Tokyo: Asian Productivity Organization,, 1989.- vii, 214 p: ill.; 22 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9283310550
(Cost effectiveness; Profit; ) [Vai trò: Seiichi Fujita; Tamio Fushimi; Knight, John E.; ]
DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506961. RYŪEI SHIMIZU
    Top management in Japanese firms/ Ryūei Shimizu..- Tokyo: Chikura Shobo, 1986.- 3, 6, 212, 6 p.: ill.; 22 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 4805105429
(Corporations; Executives; Industrial management; )
DDC: 658.400952 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872994. TAKASHINA SHŪJI
    Japanese art in perspective: East-west encounters/ Takashina Shūji ; Transl.: Matt Treyvaud.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 191 p.: ill; 22 cm.
    ISBN: 9784866581804
(Hội hoạ; Nghệ thuật; Tranh vẽ; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Treyvaud, Matt; ]
DDC: 759.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872944. OBA MINAKO
    Reflections on Tsuda Umeko: Pioneer of women's education in Japan/ Oba Minako ; Transl.: Tani Yu.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 261 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9784866581811
(Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Tsuda Umeko, 1864-1929. Nhà giáo dục, Nhật Bản; } |Tsuda Umeko, 1864-1929. Nhà giáo dục, Nhật Bản; | [Vai trò: Tani Yū; ]
DDC: 370.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902310. MATSUOKA SEIGOW
    Flowers, birds, wind, and moon: The phenomenology of nature in Japanese culture/ Matsuoka Seigow ; Transl.: David Noble.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 319 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 311-318
    ISBN: 9784866581392
(Lịch sử; Văn minh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Noble, David; ]
DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902287. YOSHIKAWA HIROSHI
    Population and the Japanese economy: Longevity, innovation, and economic growth/ Yoshikawa Hiroshi ; Transl.: Charles Stewart.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 206 p.: ill.; 20 cm.
    ISBN: 9784866580562
(Kinh tế; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Stewart, Charles; ]
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học902309. WATANABE KYŌJI
    Remnants of days past: A journey through old Japan/ Watanabe Kyoji ; Transl.: Joseph Litsch.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 471 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 457-466. - Ind.: p.467-471
    ISBN: 9784866581408
(Lịch sử; Thế kỉ 19; Văn minh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Litsch, Joseph; ]
DDC: 952.034 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học903100. KITAOKA SHINICHI
    The Japan - US alliance of hope: Asia - Pacific maritime security/ Kitaoka Shinichi, Kubo Fumiaki ; Ed.: Nakasone Peace Institute.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 279 p.: maps; 23 cm.- (Japan library)
    ISBN: 9784866581385
(Quan hệ ngoại giao; ) [Mỹ; Nhật Bản; ] [Vai trò: Kubo Fumiaki; ]
DDC: 327.52073 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học928572. KUNITOSHI SUENAGA
    The story of Japan's Ohmi merchants: The precept of Sanpo-yoshi/ Kunitoshi Suenaga ; Transl.: Larry Greenberg.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 177 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library)
    Bibliogr.: p. 167-170. - Ind.: p. 171-175
    ISBN: 9784866580579
(Kinh doanh; Lịch sử; Thành công; Thương gia; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Greenberg, Larry; ]
DDC: 650.10952 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.