![]() ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Văn học và Ngôn ngữ ISBN: 9786047338283 Tóm tắt: Tập hợp những bài viết, bài nghiên cứu, tham luận về những vấn đề của văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh khu vực Đông Á tiền hiện đại; trong bối cảnh toàn cầu hoá thời hiện đại cũng như những lý thuyết nghiên cứu và văn học dịch (Hội thảo quốc tế; Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Bùi Thanh Truyền; Cao Hồng; Trần Thị Phương Phương; Đoàn Lê Giang; Đào Lê Na; Đào Ngọc Chương; ] DDC: 895.92209 /Price: 300000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() At head of the title: Vietnam National University of Agriculture. Faculty of Land Management ; Kyushu University. Faculty of Agriculture Bibliogr. at the end of the paper ISBN: 9786049244391 (Biến đổi khí hậu; Quản lí; Tài nguyên nước; Tài nguyên đất; ) [Nhật Bản; Việt Nam; ] [Vai trò: Doan Thanh Thuy; Hao Nguyen Huu; Ho Kiet; Ho Nhat Linh; Nguyen Van Binh; ] DDC: 333.7209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045897843 Tóm tắt: Gồm những câu cơ bản trong tiếng Nhật giao tiếp, giúp rèn luyện kĩ năng nghe nói với trọng tâm là phát âm chính xác, nói đúng ngữ pháp bằng giọng bản ngữ và vận dụng được ngay sau khi học (Kĩ năng nghe nói; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Ái Tiên; ] DDC: 495.683 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() At head of title: Thuy Loi University. Southern Campus; Department of civil engineering. Tohoku University Bibliogr. at the end of each research ISBN: 9786047346233 (Bờ biển; Cửa sông; Sông; Thuỷ động lực học; ) [Vai trò: Almar, Rafael; Dinh Van Duy; Hitoshi Tanaka; Mikio Sasaki; Nguyen Trung Viet; ] DDC: 627.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ベトナムの工業化と日本企業= Industrialization of Vietnam and Japanese companies/ 編著: 前田啓一, 池部亮.- 東京: 同友館, 2016.- 183 p.: 表; 21 cm. ISBN: 9784496052163 (Công nghiệp; Phát triển; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: 池部亮; ] DDC: 338.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ramon Obusan, Philippine folkdance, and me: From the perspective of a Japanese dancer/ Kanami Namiki.- Mandaluyong City: Anvil Publishing, 2014.- xii, 148 p.: phot., tab.; 23 cm. Bibliogr.: p. 139-145 ISBN: 9789712728785 (Múa dân gian; ) [Philippin; ] DDC: 793.319599 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 獨島領有權에 대한 日本主張 批判= A critique of Japanese claims on the territorial rights to Dokdo/ 愼鏞廈 著.- 서울: 서울대학교 출판부, 2001.- xvi, 376p.: 삽도; 24 cm.- (신용하 저작집) ISBN: 9788952112309 (Lãnh thổ; Tranh chấp; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 341.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. p. 281 - 282. -Ind. Transl. from the japanese ISBN: 0198289014 Tóm tắt: Tập hợp các bài viết về hệ thống kinh tế hiện tại của Nhật Bản và nguồn gốc lịch sử của nó, về hệ thống tài chính và các qui định về tài chính, hệ thống ngân hàng chính, về việc hợp tác quản lí kinh tế, về các mối quan hệ lao động của Nhật, chức năng của các tổ chức công nghiệp, hệ thống tài chính công kiểu Nhật, cơ cấu kinh tế và khả năng cải tổ. (Kinh tế; Lịch sử; Quản lí; Tài chính; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Herbert, Susan; Masahiko Okuno-Fujiwara; Tetsuji Okazaki; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 217-269 ISBN: 9786047368341 Tóm tắt: Cung các mẫu câu tiếng Nhật thiết thực trong đời sống và có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày ở công sở theo các chủ đề như: gọi taxi, thăm hỏi, làm báo cáo, doanh thu công ty... (Giao tiếp; Kinh doanh; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hương; ] DDC: 495.683 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Phụ lục: tr. 287-314 ISBN: 9786047368358 Tóm tắt: Cung các mẫu câu tiếng Nhật thiết thực trong đời sống và có thể ứng dụng ngay vào giao tiếp hằng ngày ở công sở theo các chủ đề như: tự giới thiệu, gọi đồ uống, hẹn gặp, nhờ giúp đỡ, gọi điện thoại... (Giao tiếp; Kinh doanh; Tiếng Nhật; ) [Vai trò: Nguyễn Thu Hương; ] DDC: 495.683 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Global studies: Japan and the pacific rim/ Dean W. Collinwood.- Seventh edition.- Guilford, Conn: Dushkin/McGraw-Hill, 2004.- 240p.; 28cm. ISBN: 0072850264 (East Asia; History; Politic and government; Chính phủ; Chính trị; ) [Đông Á; ] DDC: 950 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Profitability analysis: Japanese approach/ Shizuo Senju, Tamio Fushimi, Seiichi Fujita ; consulting editor, John E. Knight..- Tokyo: Asian Productivity Organization,, 1989.- vii, 214 p: ill.; 22 cm. Includes index. ISBN: 9283310550 (Cost effectiveness; Profit; ) [Vai trò: Seiichi Fujita; Tamio Fushimi; Knight, John E.; ] DDC: 658.4 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Top management in Japanese firms/ Ryūei Shimizu..- Tokyo: Chikura Shobo, 1986.- 3, 6, 212, 6 p.: ill.; 22 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 4805105429 (Corporations; Executives; Industrial management; ) DDC: 658.400952 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Japanese art in perspective: East-west encounters/ Takashina Shūji ; Transl.: Matt Treyvaud.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 191 p.: ill; 22 cm. ISBN: 9784866581804 (Hội hoạ; Nghệ thuật; Tranh vẽ; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Treyvaud, Matt; ] DDC: 759.952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Reflections on Tsuda Umeko: Pioneer of women's education in Japan/ Oba Minako ; Transl.: Tani Yu.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 261 p.: ill.; 22 cm. ISBN: 9784866581811 (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Tsuda Umeko, 1864-1929. Nhà giáo dục, Nhật Bản; } |Tsuda Umeko, 1864-1929. Nhà giáo dục, Nhật Bản; | [Vai trò: Tani Yū; ] DDC: 370.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Flowers, birds, wind, and moon: The phenomenology of nature in Japanese culture/ Matsuoka Seigow ; Transl.: David Noble.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 319 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 311-318 ISBN: 9784866581392 (Lịch sử; Văn minh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Noble, David; ] DDC: 952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Population and the Japanese economy: Longevity, innovation, and economic growth/ Yoshikawa Hiroshi ; Transl.: Charles Stewart.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 206 p.: ill.; 20 cm. ISBN: 9784866580562 (Kinh tế; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Stewart, Charles; ] DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Remnants of days past: A journey through old Japan/ Watanabe Kyoji ; Transl.: Joseph Litsch.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 471 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 457-466. - Ind.: p.467-471 ISBN: 9784866581408 (Lịch sử; Thế kỉ 19; Văn minh; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Litsch, Joseph; ] DDC: 952.034 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The Japan - US alliance of hope: Asia - Pacific maritime security/ Kitaoka Shinichi, Kubo Fumiaki ; Ed.: Nakasone Peace Institute.- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2020.- 279 p.: maps; 23 cm.- (Japan library) ISBN: 9784866581385 (Quan hệ ngoại giao; ) [Mỹ; Nhật Bản; ] [Vai trò: Kubo Fumiaki; ] DDC: 327.52073 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The story of Japan's Ohmi merchants: The precept of Sanpo-yoshi/ Kunitoshi Suenaga ; Transl.: Larry Greenberg.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2019.- 177 p.: ill.; 22 cm.- (Japan library) Bibliogr.: p. 167-170. - Ind.: p. 171-175 ISBN: 9784866580579 (Kinh doanh; Lịch sử; Thành công; Thương gia; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Greenberg, Larry; ] DDC: 650.10952 /Nguồn thư mục: [NLV]. |