910008. LEVSHIN, VLADIMIR Thuyền trưởng đơn vị/ Vladimir Levshin ; Hoạ sĩ: V. I. Levinson ; Phan Tất Đắc dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 148tr.: tranh vẽ; 26cm.- (Dành cho lứa tuổi 8 đến 16) ISBN: 9786042113892 (Văn học thiếu nhi; ) [Nga; ] [Vai trò: Levinson, V. I.; Phan Tất Đắc; ] DDC: 891.73 /Price: 118000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
943495. Bé vẽ con thuyền/ Minh hoạ: Christophe Boncens ; Nguyễn Vũ Hưng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 28tr.: tranh vẽ; 19cm.- (Tay khéo tay xinh) Tên sách tiếng Pháp: Dessine-moi... un bateau ISBN: 9786041116566 (Tập vẽ; ) [Vai trò: Boncens, Christophe; Nguyễn Vũ Hưng; ] DDC: 372.21 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
962538. Chú thuyền trưởng: Truyện tranh/ Viết, vẽ: Cỏ 4 Lá.- Tái bản lần 2.- H.: Kim Đồng, 2017.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Những người sống quanh em) ISBN: 9786042077958 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
960874. Máy bay và phi thuyền/ Hoạ sĩ: Tống.- H.: Kim Đồng, 2017.- 20tr.: tranh vẽ; 19x26cm.- (Sách tô màu - Thế giới rô bốt và xe cộ) ISBN: 9786042084185 (Tô màu; ) [Vai trò: Tống; ] DDC: 745.73 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984887. Chú thuyền trưởng: Truyện tranh/ Lời, tranh: Cỏ 4 Lá.- H.: Kim Đồng, 2016.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Những người sống quanh em) ISBN: 9786042077958 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
984330. Con thuyền giấy: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Tấn Thanh Trúc, Thiên Nhã ; Minh hoạ: Thiên Nhã.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2016.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Giáo dục trí tưởng tượng cho trẻ) ISBN: 9786041076990 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Thiên Nhã; Nguyễn Tấn Thanh Trúc; ] DDC: 895.9223 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
986307. Tàu thuyền/ Xact Studio International ; Lê Thu Phương dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà sách Thị Nghè, 2016.- 24tr.: hình vẽ, ảnh; 27cm.- (Bách khoa trẻ em kỳ thú) ISBN: 9786049473302 Tóm tắt: Giới thiệu một số con tàu nổi tiếng thế giới như tàu nghiên cứu James Cook, tàu chuyên dụng Calypso, tàu chuyên dụng Maria S. Merian... (Khoa học thường thức; Tàu thuyền; ) [Vai trò: Lê Thu Phương; ] DDC: 387.2 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1356694. NGUYỄN MINH CHÂU Chiếc thuyền ngoài xa: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Minh Châu.- In lần thứ 2.- H.: Tác phẩm mới, 1987.- 423tr; 19cm. {Truyện ngắn; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Truyện ngắn; Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: 895.9223 /Price: 430d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
896927. DƯƠNG THỊ NHỤN Thuyền nghiêng: Tiểu thuyết/ Dương Thị Nhụn.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020.- 419tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049944833 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367366. ĐỖ THÁI BÌNH Trong thế giới tàu thuyền/ Đỗ Thái Bình.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978.- 119tr; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử và cấu tạo của các con tầu; Những điểm cơ bản của ngành đóng tàu; Các loại tàu chở khách, tàu chở hàng khô, tàu chở dầu, tàu đánh cá; Những tàu nghiên cứu biển và tàu công trình tàu phụ trợ, thiết kế các con tầu {Tàu biển; công nghiệp đóng tầu; thuyền; } |Tàu biển; công nghiệp đóng tầu; thuyền; | DDC: 623.8 /Price: 0,50đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902732. NHUỴ NGUYÊN Bóng thuyền ảnh hiện: Tập truyện ngắn/ Nhuỵ Nguyên.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020.- 181 tr.; 21 cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049949302 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1360745. XABATINI, RAPHAEN Cuộc đời chìm nổi của thuyền trưởng Blađ/ Raphaen Xabatini; Trịnh Huy Ninh dịch.- H.: Lao động, 1988.- 429tr; 19cm. {Anh; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; } |Anh; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; | [Vai trò: Trịnh Huy Ninh; ] DDC: 891.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369869. TRẦN QUỐC THẮNG Thuyền nghệ/ Trần Quốc Thắng, Hoàng Tiến Thi, Hoàng Cao Miên, Lê Hữu Khang.- H.: Công nhân kỹ thuật, 1977.- 197tr; 19cm. Tóm tắt: Những vấn đề về cấu trúc, trang thiết bị của một con tầu; Công tác thuỷ nghiệp cơ bản; Cách bảo quản, bảo dưỡng, sửa chữa tầu thuyền {Giao thông đường thuỷ; bảo quản; cấu trúc; thuyền; tầu; } |Giao thông đường thuỷ; bảo quản; cấu trúc; thuyền; tầu; | [Vai trò: Hoàng Cao Miên; Hoàng Tiến Thi; Lê Hữu Khang; ] DDC: 386.2 /Price: 0,60đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1357106. PECVICH, AINÔ Con gái viên thuyền trưởng/ Ainô Pecvich; Người dịch: Trần Ngọc Thanh, Lê Dũng Trí.- H.: Giao thông vận tải, 1988.- 217tr; 25.100b. {Anh; Văn học hiện đại; truyện; } |Anh; Văn học hiện đại; truyện; | [Vai trò: Lê Dũng Trí; Trần Ngọc Thanh; ] /Price: 390d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1539591. TÔ ĐỒNG Con thuyền không bến đỗ/ Tô Đồng; Nguyễn Thanh Dũng dịch.- H.: Nxb,Văn học, 2011.- 401tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Trung Quốc {Truyện; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Dũng; ] DDC: 895.1 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1555976. NGUYỄN KHẮC PHỤC Ngôi đền và thuyền nhân: Tiểu thuyết/ Nguyễn Khắc Phục.- H.: Công an nhân dân, 2005.- 695tr; 20cm. Tóm tắt: Văn học Việt Nam {Tiểu thuyết; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Tiểu thuyết; Văn học Việt Nam; Văn học hiện đại; | DDC: 895.92234 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1506331. MỘNG BÌNH SƠN Thuyền về Bến Ngự: Tiểu thuyết tình cảm xã hội/ Mộng Bình Sơn.- Tiền Giang: Nxb. Tổng hợp Tiền Giang, 1990.- 2 tập; 19cm.. {Tiểu thuyết tình cảm; văn học hiện đại Việt nam; } |Tiểu thuyết tình cảm; văn học hiện đại Việt nam; | [Vai trò: Mộng Bình Sơn; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1501208. HỒ QUANG LONG Tàu thuyền xi măng lưới thép/ Hồ Quang Long, Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Trịnh Quốc Cường.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985.- 132tr.: minh họa; 27cm. Thư mục: tr. 132 Tóm tắt: Khái niệm, thành phần, tính chất vật liệu xi măng lưới thép; các thông số kỹ thuật, tính năng tàu thuyền xi măng lưới thép; qui cách thiết kế kết cấu vỏ tàu, qui trình công nghệ đóng tàu thuyền và lắp ráp các thiết bị {Tàu; công nghệ đóng tàu; lưới thép; thuyền; vật liệu; xi măng; } |Tàu; công nghệ đóng tàu; lưới thép; thuyền; vật liệu; xi măng; | [Vai trò: Hồ Quang Long; Nguyễn Trịnh Quốc Cường; Nguyễn Đức Ân; ] /Price: 6đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1502557. TRƯƠNG HỮU NGÀ Con thuyền chưa rời bến/ Trương Hữu Ngà, Vũ Quang Vinh.- H.: Nxb. Hà Nội, 1984.- 148tr.; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; tiểu thuyết; | [Vai trò: Trương Hữu Ngà; Vũ Quang Vinh; ] /Price: 12đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1527276. ĐỖ THÁI BÌNH Hỏi đáp về tàu thuyền nhỏ/ Đỗ Thái Bình.- H.: Nông nghiệp, 1982.- 2 tập; cm. /Nguồn thư mục: [SKGI]. |