1004045. DÂN HUYỀN Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ/ Dân Huyền s.t., b.s..- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 239tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786049028151 (Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] DDC: 398.609597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1014851. BÙI HUY VỌNG Nghề dệt cổ truyền của người Mường/ Bùi Huy Vọng.- H.: Khoa học xã hội, 2015.- 238tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 225 ISBN: 9786049027796 Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử hình thành nghề dệt của người Mường; nghề dệt trong xã hội Mường cổ truyền; nguyên liệu nghề dệt và công đoạn nhuộm; khung dệt, kĩ thuật dệt cổ truyền; các loại sản phẩm của nghề dệt cổ truyền Mường nhìn nhận từ giá trị sử dụng và góc nhìn biểu tượng văn hoá (Dân tộc Mường; Nghề dệt; ) [Việt Nam; ] DDC: 746.09597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
925605. NGUYỄN HỮU NHÀN Tết ở bản Dèo: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Nhàn.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 363tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049773426 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
951451. BÙI VŨ HUY Bệnh sốt xuất huyết dengue và các giải pháp điều trị, phòng bệnh/ Bùi Vũ Huy.- H.: Y học, 2018.- 399tr.: minh hoạ; 21cm. Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786046635048 Tóm tắt: Trình bày tình hình bệnh sốt xuất huyết dengue, căn nguyên virus dengue, trung gian truyền bệnh và vật chủ, lâm sàng, xét nghiệm, chẩn đoán và các yếu tố tiên lượng bệnh, biện pháp theo dõi và điều trị bệnh sốt xuất huyết dengue, các biện pháp giám sát và phòng bệnh sốt xuất huyết dengue trong cộng đồng (Phòng trị bệnh; Sốt xuất huyết dengue; ) DDC: 616.91852 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1053295. HOÀNG VĂN HẰNG Tiếng dẻ cùi phía cây cơm vàng: Tạp văn/ Hoàng Văn Hằng.- H.: Phụ nữ, 2013.- 155tr.: tranh vẽ; 21cm. ISBN: 9786045611272 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.922808 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991316. TRẦN THỊ THANH LIÊM Kỹ thuật nuôi dê khoa học đạt năng suất và hiệu quả cao/ B.s.: Trần Thị Thanh Liêm, Trương Ngọc Quỳnh.- H.: Lao động Xã hội, 2016.- 134tr.; 21cm. ISBN: 9786046526254 Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về kỹ thuật nuôi dê khoa học. Đặc tính sinh học của dê, sự sinh sản, các giống dê, chuồng trại và thiết bị, thức ăn dinh dưỡng, chăn nuôi và quản lý, các bệnh ở dê, cách điều trị và phương pháp sơ chế, bảo quản các sản phẩm từ dê (Chăn nuôi; Dê; ) [Vai trò: Trương Ngọc Quỳnh; ] DDC: 636.39 /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
991778. TÒNG VĂN HÂN Nghề dệt của người Thái đen ở Mường Thanh/ Tòng Văn Hân.- H.: Mỹ thuật, 2016.- 575tr.: ảnh, bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 567 ISBN: 9786047845033 Tóm tắt: Giới thiệu qui trình tạo nguyên liệu và cách dệt vải của người Thái đen ở Mường Thanh như: Chọn đất trồng bông, chăm sóc cây bông, thu hái bông, trồng dâu nuôi tằm, chế biến bông, dệt vải, nhuộm vải, dệt vải thổ cẩm, dệt chân váy và dây thắt lưng (Nghề dệt; Người Thái đen; ) [Mường Thanh; Điện Biên; ] DDC: 746.09597177 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1016641. NAM VIỆT Những sai lầm dễ mắc phải trong cuộc sống/ B.s.: Nam Việt, Hà Anh.- H.: Lao động, 2015.- 212tr.; 21cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 9786045941485 Tóm tắt: Trình bày một số sai lầm mà con người dễ mắc phải trong cuộc sống, nhằm giúp bạn đọc rút ra bài học cho bản thân để dễ thành đạt trong cuộc sống và sự nghiệp (Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; ) [Vai trò: Hà Anh; ] DDC: 158.1 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973972. HBR guide to performance management.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- ix, 244 p.: tab.; 23 cm.- (Harvard business review guides) Bibliogr.: p. 229-236. - Ind.: p. 237-244 ISBN: 9781633692787 (Hiệu suất; Quản lí nhân sự; Đánh giá; ) DDC: 658.3128 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
980363. HBR guide to delivering effective feedback.- Massachusetts: Harvard Business Review Press, 2016.- x, 203 p.; 23 cm. Ind.: p. 197-203 ISBN: 9781633691643 (Làm việc; Quản lí nhân sự; Tinh thần; ) DDC: 658.314 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019875. SHAPIRO, MARY HBR guide to leading teams: Balance skills and styles. Establish clear roles. Promote healthy dissent/ Mary Shapiro.- Boston: Harvard Business Review Press, 2015.- 165 p.; 22 cm.- (Harvard business review guides) Ind.: p. 161-164 ISBN: 9781633690417 (Làm việc nhóm; Quản lí; ) DDC: 658.4022 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1021008. FULLER, GARY The trivia lover's guide to even more of the world: Geography for the global generation/ Gary Fuller.- Lanham...: Rowman & Littlefield, 2015.- xv, 205 p.: ill.; 23 cm. Ind.: p. 199-204 ISBN: 9781442235656 (Địa lý; ) [Thế giới; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041693. Finance basics: Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 131 p.: fig.; 18 cm.- (20 minutes manager series) Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1098209. CẦM HÙNG Dệt sứ - dệt lam thời xưa của dân tộc Thái đen Sơn La/ Cầm Hùng s.t., biên dịch.- H.: Văn hoá dân tộc, 2011.- 367tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 363 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Thái ISBN: 9786047001002 Tóm tắt: Tìm hiểu cách tổ chức cưới xin của người Thái đen cụ thể về cách ăn cách nói, cách hát của người làm sứ làm lam từ lúc cử lam đi thăm dò cho đến lễ cuối cùng là làm lễ công ơn bên ngoại (Dân tộc Thái; Hôn lễ; Nghi lễ; Văn hoá dân gian; ) [Điện Biên; ] DDC: 392.409597177 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123329. DONAHOO, MICHAEL J. TCP/IP sockets in C: Practical guide for programmers/ Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert.- Amsterdam...: Elsevier/Morgan Kaufmann, 2009.- xiii, 196 p.: fig., tab.; 24 cm.- (The Morgan Kaufmann practical guides series/Ed.: Michael J. Donahoo) Bibliogr.: p. 191-192. - Ind.: p. 193-196 ISBN: 9780123745408 (Giao thức mạng; Lập trình ứng dụng; Ngôn ngữ C; ) [Vai trò: Calvert, Kenneth L.; ] DDC: 005.713762 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123149. HEIFETZ, RONALD The practice of adaptive leadership: Tools and tactics for changing your organization and the world/ Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvi, 326 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 299-301. - Ind.: p. 309-326 ISBN: 9781422105764 (Lãnh đạo; Thay đổi; Tổ chức; Điều hành; ) DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
909960. TÔ HOÀI Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long.- Tái bản lần thứ 86.- H.: Kim Đồng, 2019.- 190tr.: tranh vẽ; 19cm. Tên thật tác giả: Nguyễn Sen ISBN: 9786042125345 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tạ Huy Long; ] DDC: 895.9223 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1547743. STONE (OLIVER) Đối thoại với Putin: Snowden, Crimea, vụ tấn công bầu cử Tổng thống Mỹ cùng những điều lần đầu tiên được hé lộ/ Oliver Stone, Vladolimir Putin; Trần Trọng Hải Minh dịch.- H.: Nxb.Thông tấn, 2018.- 446tr; 20cm. ISBN: 9786049537400 Tóm tắt: Ghi lại nội dung cuộc phỏng vấn với Tổng thống Nga Putin trên nhiều phương diện: thay đổi hệ thống Xô Viết, mối quan hệ của Nga với các nước trên thế giới, cải tổ lại nước Nga... {Lịch sử Nga; Lịch sử thế giới; Nhân vật lịch sử; Tổng thống; } |Lịch sử Nga; Lịch sử thế giới; Nhân vật lịch sử; Tổng thống; | [Vai trò: Puntin (Vladimir); Trần Trọng Hải Minh; ] DDC: 947.086092 /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1523380. RUSHDIE, SALMAN Nhà Golden: tiểu thuyết/ Salman Rushdie ; Đăng Thư dịch.- H.: hội nhà văn, 2018.- 535tr.; 21cm. ISBN: 9786049603778 {Tiểu thuyết; Văn học Anh; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; | DDC: 823 /Price: 158000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
935233. WEILL, PETER What's your digital business model?: Six questions to help you build the next-generation enterprise/ Peter D. Weill, Stephanie L. Woerner.- Boston: Harvard Business Review Press, 2018.- 239 p.: ill.; 25 cm. Bibliogr.: p. 203-219. - Ind.: p. 221-231 ISBN: 9781633692701 (Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lí; Quản lí; ) [Vai trò: Woerner, Stephanie L.; ] DDC: 658.05 /Nguồn thư mục: [NLV]. |