![]() Thường rang, bộ mẹng/ S.t., biên dịch, chỉnh lí: Bùi Thiện, Mai Văn Trí.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 617tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049721755 Tóm tắt: Tập hợp các bài hát thường rang, bộ mẹng - hai loại hình dân ca truyền thống của người Mường ở tỉnh Hoà Bình (Dân tộc Mường; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Mai Văn Trí; ] DDC: 398.809597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786072201501 DDC: 895.92234 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() Lịch sử cách mệnh Việt Nam từ 1862 đến 1930/ Đào Duy Anh ; Kiều Mai Sơn s.t., giới thiệu.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam, 2020.- 150tr.; 22cm. ISBN: 9786045557648 Tóm tắt: Khái quát lịch sử đấu tranh của dân tộc Việt Nam chống chủ nghĩa đế quốc xâm lược, và chế độ phong kiến câu kết với đế quốc để bóc lột áp bức nhân dân, kìm hãm sự tiến bộ của dân tộc. Nội dung sách được chia làm ba giai đoạn cách mệnh, là những khoãng thời gian đầy biến động trong lịch sử Việt Nam (1862-1930; Lịch sử; Phong trào cách mạng; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Kiều Mai Sơn; ] DDC: 959.703 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ý nghĩa cuộc sống của bạn: 7 ngày giải đáp "vận mệnh" và "phá kén" trưởng thành/ Matsuyama Jun ; Morotomi Yoshihiko diễn giải ; Nguyễn Thị Tuyết Nhung dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2020.- 317tr.; 21cm. Tên sách nguyên bản: 君が生きる意味人生を劇的に変えるフランクルの教え Thư mục: tr. 317 ISBN: 9786047784820 Tóm tắt: Giới thiệu về tâm lý học Frankl thông qua những câu chuyện có tính hài hước giải đáp những vấn đề trong cuộc sống (Phân tích tâm lí; Tâm lí học; ) [Vai trò: Morotomi Yoshihiko; Nguyễn Thị Tuyết Nhung; ] DDC: 155.195 /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ngôi sao hộ mệnh: Tiểu thuyết tự truyện/ Nguyễn Tấn Phát.- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2018.- 399tr.; 21cm. ISBN: 9786045874325 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.922334 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr.: p. 229-236. - Ind.: p. 237-244 ISBN: 9781633692787 (Hiệu suất; Quản lí nhân sự; Đánh giá; ) DDC: 658.3128 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Anh là định mệnh trong đời/ Toàn Mộc; Phương Nhung dịch.- H.: Nxb.Văn học, 2015.- 364tr; 20cm. ISBN: 9786046938750 Tóm tắt: Văn học Trung Quốc {Truyện; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; } |Truyện; Văn học Trung Quốc; Văn học nước ngoài; | [Vai trò: Phương Nhung; ] DDC: 895.1 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
![]() Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long.- Tái bản lần thứ 86.- H.: Kim Đồng, 2019.- 190tr.: tranh vẽ; 19cm. Tên thật tác giả: Nguyễn Sen ISBN: 9786042125345 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Tạ Huy Long; ] DDC: 895.9223 /Price: 50000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Yêu em như yêu sinh mệnh: Tản văn/ Vương Tiểu Ba, Lý Ngân Hà ; Từ Bích Diệp dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019.- 283tr.; 18cm. Tên sách tiếng Trung: 爱你就像爱生命 ISBN: 9786047762071 (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Lý Ngân Hà; Từ Bích Diệp; ] DDC: 895.185208 /Price: 81000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thế cờ định mệnh: Tập truyện ngắn/ Hoàng Giá.- H.: Dân trí, 2015.- 282tr.; 21cm. ISBN: 9786048810627 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thời khắc định mệnh/ Agatha Christie ; Hồng Vân dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2015.- 274tr.; 20cm. Tên sách tiếng Anh: Towards zero ISBN: 9786041065727 (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Hồng Vân; ] DDC: 823.912 /Price: 88000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng= Soc Trang province Khmer folk - Music Instruments : Nghiên cứu/ Sơn Ngọc Hoàng ch.b..- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2018.- 445tr.: minh hoạ; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam Phụ lục: tr. 405-428. - Thư mục: tr. 429-433 Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049724084 Tóm tắt: Sơ lược về lịch sử nhạc khí truyền thống Khmer. Giới thiệu hệ thống toàn bộ kho tàng nhạc đàn của dân tộc Khmer ở tỉnh Sóc Trăng và có thể đại diện cho người Khmer ở Đồng bằng Sông Cửu Long (Dân tộc Khơ Me; Nhạc dân tộc; Nhạc khí; ) [Sóc Trăng; ] DDC: 784.1959799 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thời điểm cất cánh - Trao quyền để phụ nữ thay đổi thế giới= The moment of lift/ Melinda Gates ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 383tr.; 20cm. ISBN: 9786041185265 Tóm tắt: Chia sẻ những câu chuyện những người phụ nữ rất đời thường nhưng vô cùng đặc biệt mà chúng ta cần phải quan tâm: từ tảo hôn, đến sự thiếu tiếp cận, cho đến bất bình đẳng giới tại nơi làm việc... và cho thấy sức mạnh của việc kết nối với nhau, cùng nhau tạo ra một điểm cất cánh (Bình đẳng giới; Phụ nữ; ) [Vai trò: Trần Thị Ngân Tuyến; ] DDC: 305.42 /Price: 138000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Achieve with accountability: Ignite engagement, ownership, perseverance, alignment & change/ Mike Evans.- Hoboken: Wiley, 2017.- xix, 172 p.; 24 cm. Ind.: p. 163-172 ISBN: 9781119314080 (Công việc; Hành vi; Thành công; Tổ chức; ) DDC: 650.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mind+machine: A decision model for optimizing and implementing analytics/ Marc Vollenweider.- Hoboken: Wiley, 2017.- xx, 297 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 283-286. - Ind.: p. 289-297 ISBN: 9781119302919 (Kinh doanh; Quản lí; Ra quyết định; Xử lí thông tin; ) DDC: 658.403 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Build for change: Revolutionizing customer engagement through continuous digital innovation/ Alan Trefler.- Hoboken: Wiley, 2014.- xiii, 175 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 161-166. - Ind.: p. 167-175 ISBN: 9781118930267 (Tiếp thị; ) {Quan hệ khách hàng; Tiếp thị trực tuyến; } |Quan hệ khách hàng; Tiếp thị trực tuyến; | DDC: 658.812 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The triple bottom line: How today's best-run companies are achieving economic, social, and environmental success--and how you can too/ Andrew W. Savitz, Karl Weber.- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- viii, 335 p.: tab.; 24 cm. Ind.: p. 323-335 ISBN: 9781118226223 (Doanh nghiệp; Kinh doanh; Thành công; Trách nhiệm xã hội; ) [Vai trò: Weber, Karl; ] DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Fundamental financial accounting concepts/ Thomas P. Edmonds, Frances M. McNair, Philip R. Olds.- 7th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2011.- xxxii, 773 p.: ill.; 29 cm. App.: p. 674-754. - Ind.: p. 767-773 ISBN: 9780073527123 (Kế toán; ) [Vai trò: McNair, Frances M.; Olds, Philip R.; ] DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mathematics for elementary teachers: A conceptual approach/ Albert B. Bennett, L. Ted Nelson.- 7th ed..- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2007.- xxii, 804 p.: ill.; 26 cm. Bibliogr.: p. R1-R3. - Ind.: p. I1-I16 ISBN: 9780073022840 (Toán học; ) [Vai trò: Nelson, Leonard T.; ] DDC: 510.71 /Nguồn thư mục: [NLV]. |