Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 24699.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1164627. WALKENBACH, JOHN
    Excel 2007 formulas/ John Walkenbach.- Indianapoiys: Wiley Pub., 2007.- xxxii, 804 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 783-804
    ISBN: 9780470044025
(Phần mềm Excel 2007; Phần mềm máy tính; )
DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195288. HERRON, KERRY G.
    Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247
    ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper)
(An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ]
DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239783. Freshwater ecoregions of Africa and Madagascar: A conservation assessment/ Michele L. Thieme, Robin Abell, Melanie L. J. Stiassny....- Washington...: Island Press, 2005.- xxi, 431 p.: ill.; 29 cm.
    Bibliogr.: p. 373-415. - Ind.: p. 425-430
    ISBN: 1559633654
    Tóm tắt: Nghiên cứu bảo tồn đa dạng sinh học châu Phi và Mađagátxca. Giới thiệu sinh thái học khu vực, sinh thái học nước ngọt châu Phi và Mađagátxca. Những thách thức về bảo tồn nước ngọt và phát triển bền vững ở châu Phi và Mađagátxca.
(Bảo tồn; Nước ngọt; Sinh thái học; Đa dạng sinh học; ) [Châu Phi; Mađagátxca; ] [Vai trò: Abell, Robin; Lehner, Bernhard; Skelton, Paul; Stiassny, Melanie L. J.; Thieme, Michele L.; ]
DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309073. BRALLIER, JESS M.
    Who was Albert Einstein?/ Jess M. Brallier ; ill.: Robert Andrew Parker.- New York: Grosset & Dunlap, 2002.- 105 p.: pic.; 19 cm.
    ISBN: 9780448424965
Einstein, Albert; (Nhà bác học; Tiểu sử; Vật lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Parker, Robert Andrew; ]
DDC: 530.092 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học967265. SEFANI, STEFANIA
    Aeneid - Những cuộc phiêu lưu của Aeneas/ Stefania Sefani ; Nguyễn Minh Nguyệt dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 92tr.: bảng, tranh màu; 30cm.- (Thần thoại vàng)
    Tên sách nguyên bản: Eneide. Le avventure di Enea
    ISBN: 9786047733538
(Văn học thiếu nhi; ) [Hy Lạp; ] [Vai trò: Nguyễn Minh Nguyệt; ]
DDC: 853 /Price: 104000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009499. ANA, DOBLADO
    Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Doblado Ana ; Dịch: Hương Anh, Hồng Anh.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 45tr.: tranh màu; 33cm.
    ISBN: 9786047821518
    Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm, tập tính sống và đặc điểm phân bố của các loài khủng long qua các kỷ Tam Điệp, Jura và kỷ Phấn Trắng
(Atlat; Khủng long; ) [Vai trò: Hương Anh; Hồng Anh; ]
DDC: 567.9 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1009476. ANA, DOBLADO
    Atlas về các loài động vật/ Doblado Ana ; Hương Anh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 45tr.: ảnh, bản đồ; 33cm.
    ISBN: 9786047826322
    Tóm tắt: Giới thiệu các loài động vật đặc trưng ở từng Châu lục và môi trường sống của chúng
(Atlat; Động vật; ) [Vai trò: Hương Anh; ]
DDC: 590 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477719. MARSH, LISA
    House of Klein: fashion, controversy, and a business obsession/ Lisa Marsh.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2003.- viii, 232 p., [16] p. of plate: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 217-219) and index.
    ISBN: 9780471455639
(Fashion design; Fashion designers; Thiết kế; Thời trang; )
DDC: 338.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1434520. NGUYỄN THẾ ANH
    Bứt phá điểm thi THPT Quốc gia bằng Casio - Chuyên đề hình học/ Nguyễn Thế Anh.- H.: Nxb. Hồng đức, 2018.- 377 tr.: hình vẽ; 26 cm.- (Tủ sách toán phổ thông)
    ISBN: 9786048916817
(Hình học; Toán học; Trung học phổ thông; )
DDC: 516.0712 /Price: 148000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học987482. TRẦN NHU
    Fidel Castro bình dị giữa đời thường/ Trần Nhu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 150tr.; 21cm.
    Phụ lục: tr. 142-144. - Thư mục: tr. 145-146
    ISBN: 9786045851807
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những cống hiến to lớn của chủ tịch Fidel Castro cho cách mạng Cuba nói riêng và Châu Mỹ nói chung
Castro, Fidel; (Cuộc đời; Sự nghiệp; )
DDC: 972.91064092 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học993675. PHẠM QUANG HUY
    Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint - Visual basic - Quiz builder và Adobe flash: Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO - HEEAP và AUN/ Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 421tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách STK)
    Thư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 409-421
    ISBN: 9786049500169
    Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên thực hành soạn trắc nghiệm, soạn bài giảng tương tác, làm mô hình động với chương trình Quiz builder, Visual basic và Adobe flash chạy trên nền Powerpoint 2007, 2010, 2013 hay 2016
(Bài giảng; Phần mềm Power Point; Phần mềm Visual Basic; Thiết kế; ) {Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; } |Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; | [Vai trò: Trương Minh Trí; Trần Thanh Thưởng; ]
DDC: 371.334028553 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983136. PHẠM QUANG HIỂN
    Thiết kế cơ khí với MasterCAM: Lý thuyết - Thực hành : Phiên bản mới X7 & X8/ Phạm Quang Hiển, Phan Thanh Ngọc.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 399tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tự học MasterCAM bằng hình ảnh)
    Thư mục: tr. 2
    ISBN: 9786049387722
    Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Mastercam cũng như một số bài tập về vẽ và gia công khuôn với Mastercam. Các lệnh vẽ 2D trong Mastercam; các lệnh hiệu chỉnh 2D và phương pháp phay gia công 2 D
(Cơ khí; Lí thuyết; Phần mềm Mastercam; Thiết kế; Thực hành; ) [Vai trò: Phan Thanh Ngọc; ]
DDC: 621.80285 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448424. PHƯƠNG NGUYỄN
    Những mùa Wagashi/ Phương Nguyễn.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 129 tr; 21 cm.
    ISBN: 9786047835959
    Tóm tắt: Giới thiệu làm quen với bán Wagashi, dụng cụ và các thao tác cơ bản trong Wagashi. Các loại mứt đậu dùng trong Wagashi. Một số loại bánh truyền thống phổ biến Nhật Bản : Daifukumochi, Gyuhi, Dango...
(Bánh ngọt; Chế biến; Làm bánh; Nấu ăn; ) [Nhật Bản; ] {Bánh Wagashi; } |Bánh Wagashi; |
DDC: 641.8 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072820. LIVERIS, ANDREW
    Make it in America: The case for re-inventing the economy/ Andrew Liveris.- Updated ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxi, 224 p.: ill.; 22 cm.
    Bibliogr.: p. 189-211
    ISBN: 9781118199626
(Chính sách; Sản xuất công nghiệp; Điều kiện kinh tế; ) [Mỹ; ]
DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1076420. NGUYỄN THIẾT SƠN
    Quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN 2001-2020: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thiết Sơn.- H.: Từ điển Bách Khoa, 2012.- 194tr.: bảng; 21cm.
    ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Mỹ
    Thư mục: tr. 187-194
    ISBN: 9786049283642
    Tóm tắt: Giới thiệu về quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN trong bối cảnh quốc tế và khu vực đến năm 2020. Trình bày thực trạng và triển vọng quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN
(Quan hệ; ) [Mỹ; ]
DDC: 327.73059 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1072741. The truth about the world: Basic readings in philosophy/ Plato, St. Thomas Aquinas, William Paley... ; Ed.: James Rachels, Stuart Rachels.- 3rd ed..- New York: McGraw-Hill, 2012.- vi, 329 p.; 21 cm.
    ISBN: 9780078038303
(Triết học; ) [Vai trò: Plato; Aquinas, St. Thomas; Inwagen, Peter van; Johnson, B. C.; Paley, William; Rachels, James; Rachels, Stuart; ]
DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086798. DYER, JEFF
    The innovator's DNA: Mastering the five skills of disruptive innovators/ Jeff Dyer, Hal Gregersen, Clayton M. Christensen.- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- vi, 296 p.: fig., tab.; 24 cm.
    App.: p. 241-260. - Bibliogr.: p. 261-268
    ISBN: 9781422134818
(Doanh nghiệp; Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Christensen, Clayton M.; Gregersen, Hal; ]
DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193665. SANTROCK, JOHN W
    Educational psychology: : Classroom update: preparing for PRAXIS and practice/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 554 p.: phot., fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 0072981423
    Tóm tắt: Nghiên cứu tâm lí học giáo dục: Sự nhận thức và phát triển ngôn ngữ các bối cảnh xã hội và phát triển tâm lí xã hội học. Sự đa dạng của văn hoá xã hội. Xã hội học nhận thức và hành vi. Tâm lí học của việc dạy và học, cách quản lý lớp học,...
(Giáo dục; Tâm lí học; )
DDC: 370.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1193917. ABBOTT, PATRICK L.
    Natural disasters/ Patrick L. Abbott.- 5th ed.- Boston ...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 496 p.: ill.; 28 cm.
    Ind.
    ISBN: 9780072826814
    Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích về những thảm hoạ tự nhiên như: động đất, núi lửa, lũ lụt, hạn hán, hoả hoạn. Phân tích những yếu tố và nguyên tắc cơ bản của những hiện tượng ấy. Sự tàn phá cuộc sống của con người do những thảm hoạ tự nhiên này.
(Núi lửa; Thiên nhiên; Thảm hoạ; Động đất; )
DDC: 904.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194436. Taking sides: Clashing views on controversial issues in human sexuality/ Ed.: William J. Taverner.- 9th ed.- Dubuque: McGraw-Hill/Dushkin, 2006.- xxi, 338 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 9780072917116
    Tóm tắt: Trình bày những quan điểm tranh luận về bản năng giới tính của con người. Những vấn đề về sức khoẻ tình dục. Quan điểm xã hội về tình dục và pháp luật về vấn đề tình dục.
(Giới tính; Pháp luật; Tình dục; Xã hội; Đạo đức; )
DDC: 612.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.