![]() Excel 2007 formulas/ John Walkenbach.- Indianapoiys: Wiley Pub., 2007.- xxxii, 804 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 783-804 ISBN: 9780470044025 (Phần mềm Excel 2007; Phần mềm máy tính; ) DDC: 005.54 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247 ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper) (An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ] DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr.: p. 373-415. - Ind.: p. 425-430 ISBN: 1559633654 Tóm tắt: Nghiên cứu bảo tồn đa dạng sinh học châu Phi và Mađagátxca. Giới thiệu sinh thái học khu vực, sinh thái học nước ngọt châu Phi và Mađagátxca. Những thách thức về bảo tồn nước ngọt và phát triển bền vững ở châu Phi và Mađagátxca. (Bảo tồn; Nước ngọt; Sinh thái học; Đa dạng sinh học; ) [Châu Phi; Mađagátxca; ] [Vai trò: Abell, Robin; Lehner, Bernhard; Skelton, Paul; Stiassny, Melanie L. J.; Thieme, Michele L.; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Who was Albert Einstein?/ Jess M. Brallier ; ill.: Robert Andrew Parker.- New York: Grosset & Dunlap, 2002.- 105 p.: pic.; 19 cm. ISBN: 9780448424965 Einstein, Albert; (Nhà bác học; Tiểu sử; Vật lí; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Parker, Robert Andrew; ] DDC: 530.092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Aeneid - Những cuộc phiêu lưu của Aeneas/ Stefania Sefani ; Nguyễn Minh Nguyệt dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017.- 92tr.: bảng, tranh màu; 30cm.- (Thần thoại vàng) Tên sách nguyên bản: Eneide. Le avventure di Enea ISBN: 9786047733538 (Văn học thiếu nhi; ) [Hy Lạp; ] [Vai trò: Nguyễn Minh Nguyệt; ] DDC: 853 /Price: 104000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Atlas khủng long: Các loài động vật thời tiền sử và các loài khác liên quan/ Doblado Ana ; Dịch: Hương Anh, Hồng Anh.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 45tr.: tranh màu; 33cm. ISBN: 9786047821518 Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm, tập tính sống và đặc điểm phân bố của các loài khủng long qua các kỷ Tam Điệp, Jura và kỷ Phấn Trắng (Atlat; Khủng long; ) [Vai trò: Hương Anh; Hồng Anh; ] DDC: 567.9 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Atlas về các loài động vật/ Doblado Ana ; Hương Anh dịch.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 45tr.: ảnh, bản đồ; 33cm. ISBN: 9786047826322 Tóm tắt: Giới thiệu các loài động vật đặc trưng ở từng Châu lục và môi trường sống của chúng (Atlat; Động vật; ) [Vai trò: Hương Anh; ] DDC: 590 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() House of Klein: fashion, controversy, and a business obsession/ Lisa Marsh.- Hoboken, N.J.: John Wiley, 2003.- viii, 232 p., [16] p. of plate: ill.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 217-219) and index. ISBN: 9780471455639 (Fashion design; Fashion designers; Thiết kế; Thời trang; ) DDC: 338.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Bứt phá điểm thi THPT Quốc gia bằng Casio - Chuyên đề hình học/ Nguyễn Thế Anh.- H.: Nxb. Hồng đức, 2018.- 377 tr.: hình vẽ; 26 cm.- (Tủ sách toán phổ thông) ISBN: 9786048916817 (Hình học; Toán học; Trung học phổ thông; ) DDC: 516.0712 /Price: 148000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Fidel Castro bình dị giữa đời thường/ Trần Nhu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 150tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 142-144. - Thư mục: tr. 145-146 ISBN: 9786045851807 Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về tiểu sử, sự nghiệp và những cống hiến to lớn của chủ tịch Fidel Castro cho cách mạng Cuba nói riêng và Châu Mỹ nói chung Castro, Fidel; (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) DDC: 972.91064092 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Soạn bài giảng tương tác với Powerpoint - Visual basic - Quiz builder và Adobe flash: Ứng dụng tin học triển khai có hiệu quả chương trình CDIO - HEEAP và AUN/ Phạm Quang Huy, Trần Thanh Thưởng, Trương Minh Trí.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 421tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tủ sách STK) Thư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 409-421 ISBN: 9786049500169 Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên thực hành soạn trắc nghiệm, soạn bài giảng tương tác, làm mô hình động với chương trình Quiz builder, Visual basic và Adobe flash chạy trên nền Powerpoint 2007, 2010, 2013 hay 2016 (Bài giảng; Phần mềm Power Point; Phần mềm Visual Basic; Thiết kế; ) {Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; } |Phần mềm Adobe Flash; Phần mềm Quiz Builder; | [Vai trò: Trương Minh Trí; Trần Thanh Thưởng; ] DDC: 371.334028553 /Price: 115000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thiết kế cơ khí với MasterCAM: Lý thuyết - Thực hành : Phiên bản mới X7 & X8/ Phạm Quang Hiển, Phan Thanh Ngọc.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2016.- 399tr.: minh hoạ; 24cm.- (Tự học MasterCAM bằng hình ảnh) Thư mục: tr. 2 ISBN: 9786049387722 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Mastercam cũng như một số bài tập về vẽ và gia công khuôn với Mastercam. Các lệnh vẽ 2D trong Mastercam; các lệnh hiệu chỉnh 2D và phương pháp phay gia công 2 D (Cơ khí; Lí thuyết; Phần mềm Mastercam; Thiết kế; Thực hành; ) [Vai trò: Phan Thanh Ngọc; ] DDC: 621.80285 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Những mùa Wagashi/ Phương Nguyễn.- H.: Mỹ thuật, 2015.- 129 tr; 21 cm. ISBN: 9786047835959 Tóm tắt: Giới thiệu làm quen với bán Wagashi, dụng cụ và các thao tác cơ bản trong Wagashi. Các loại mứt đậu dùng trong Wagashi. Một số loại bánh truyền thống phổ biến Nhật Bản : Daifukumochi, Gyuhi, Dango... (Bánh ngọt; Chế biến; Làm bánh; Nấu ăn; ) [Nhật Bản; ] {Bánh Wagashi; } |Bánh Wagashi; | DDC: 641.8 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Make it in America: The case for re-inventing the economy/ Andrew Liveris.- Updated ed..- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxi, 224 p.: ill.; 22 cm. Bibliogr.: p. 189-211 ISBN: 9781118199626 (Chính sách; Sản xuất công nghiệp; Điều kiện kinh tế; ) [Mỹ; ] DDC: 330.973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN 2001-2020: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thiết Sơn.- H.: Từ điển Bách Khoa, 2012.- 194tr.: bảng; 21cm. ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu châu Mỹ Thư mục: tr. 187-194 ISBN: 9786049283642 Tóm tắt: Giới thiệu về quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN trong bối cảnh quốc tế và khu vực đến năm 2020. Trình bày thực trạng và triển vọng quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN (Quan hệ; ) [Mỹ; ] DDC: 327.73059 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9780078038303 (Triết học; ) [Vai trò: Plato; Aquinas, St. Thomas; Inwagen, Peter van; Johnson, B. C.; Paley, William; Rachels, James; Rachels, Stuart; ] DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The innovator's DNA: Mastering the five skills of disruptive innovators/ Jeff Dyer, Hal Gregersen, Clayton M. Christensen.- Boston: Harvard Business Review Press, 2011.- vi, 296 p.: fig., tab.; 24 cm. App.: p. 241-260. - Bibliogr.: p. 261-268 ISBN: 9781422134818 (Doanh nghiệp; Quản lí; Đổi mới công nghệ; ) [Vai trò: Christensen, Clayton M.; Gregersen, Hal; ] DDC: 658.4063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Educational psychology: : Classroom update: preparing for PRAXIS and practice/ John W. Santrock.- 2nd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2006.- xxxvi, 554 p.: phot., fig.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072981423 Tóm tắt: Nghiên cứu tâm lí học giáo dục: Sự nhận thức và phát triển ngôn ngữ các bối cảnh xã hội và phát triển tâm lí xã hội học. Sự đa dạng của văn hoá xã hội. Xã hội học nhận thức và hành vi. Tâm lí học của việc dạy và học, cách quản lý lớp học,... (Giáo dục; Tâm lí học; ) DDC: 370.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Natural disasters/ Patrick L. Abbott.- 5th ed.- Boston ...: McGraw-Hill, 2006.- xvii, 496 p.: ill.; 28 cm. Ind. ISBN: 9780072826814 Tóm tắt: Giới thiệu và phân tích về những thảm hoạ tự nhiên như: động đất, núi lửa, lũ lụt, hạn hán, hoả hoạn. Phân tích những yếu tố và nguyên tắc cơ bản của những hiện tượng ấy. Sự tàn phá cuộc sống của con người do những thảm hoạ tự nhiên này. (Núi lửa; Thiên nhiên; Thảm hoạ; Động đất; ) DDC: 904.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. in the book - Ind. ISBN: 9780072917116 Tóm tắt: Trình bày những quan điểm tranh luận về bản năng giới tính của con người. Những vấn đề về sức khoẻ tình dục. Quan điểm xã hội về tình dục và pháp luật về vấn đề tình dục. (Giới tính; Pháp luật; Tình dục; Xã hội; Đạo đức; ) DDC: 612.6 /Nguồn thư mục: [NLV]. |