![]() ISBN: 9786046856528 (Văn học hiện đại; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Choi Eun Mi; Kim Chae Won; Kim E Whan; Kim Kyung Uk; Kim Mi Wol; Phan Thị Thu Hiền; ] DDC: 895.73010805 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Học tiếng Hàn thật là đơn giản: Dành cho người mới bắt đầu: Korean made easy - starter/ Oh Seung eun ; Nguyễn Linh biên dịch ; hiệu đính: Trang Nhung, Trang Thơm.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 192 tr.; 26 cm. ISBN: 9786046251347 Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm 1 phần giới thiệu, 10 chương học và 24 thẻ những câu tiếng Hàn hữu ích. Phần giới thiệu gồm giới thiệu chữ tiếng Hàn, đặc điểm của nguyên âm, phụ âm và câu tiếng Hàn; tiếp theo là 10 chương học với các nội dung như: 6 nguyên âm đơn, 3 phụ âm cơ bản, 6 phụ âm cơ bản, phụ âm cuối, 4 phụ âm bật hơi,... (Korean language; Tiếng Hàn Quốc; ) |Tiếng Hàn thực hành; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Trang Nhung; Trang Thơm; Nguyễn, Linh; ] DDC: 495.7 /Price: 108000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Made in Korea: Câu chuyện cuộc đời Chung Ju Yung và công cuộc gây dựng đế chế Hyundai từ gian khó/ Richard. M. Steers ; Hoàng Việt dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Cổ phần sách Alpha, 2017.- 402tr.: ảnh; 24cm.- (Những doanh nhân vĩ đại) ISBN: 9786047735143 Tóm tắt: Kể lại câu chuyện của Chung Ju Yung, người đã tự đứng lên từ nghèo khó để gây dựng nên một đế chế lớn nhất, thành công bậc nhất trên thế giới - Huyndai - nhờ sự sáng tạo, kiên trì, nhờ lựa chọn thời điểm phù hợp, nhờ năng lực chính trị, và nhờ chiến lược kinh doanh mà ít ai trong số đối thủ của ông có thể lĩnh hội được |Chung Ju Yung; Doanh nhân; Hàn Quốc; Kinh doanh; | DDC: 650.1 /Price: 199000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
![]() The colonial origins of Korean enterprise, 1910-1945/ Dennis L. Mc.Namara.- Cambridge,...: Cambridge Univ., 1990.- xiv, 208 p.; 24 cm. Bibliogr. p. 188-201. - Ind. ISBN: 0521385652 Tóm tắt: Phân tích một số hoạt động kinh tế Hàn Quốc nói chung và những hoạt động kinh tế của quốc gia này trong thời kỳ thuộc địa. Những thay đổi và thách thức khi có sự đầu tư của Nhật Bản và Pháp vào kinh tế Hàn Quốc đặc biệt là các hãng, các doanh nghiệp Hàn Quốc (Doanh nghiệp; Kinh tế; Lịch sử; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 330.9519 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Nói tiếng Hàn cấp tốc= Quick Korean/ Khrongkhwan Chimnarong.- Tp. Hồ chí Minh: Nxb. Tp. Hồ chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 492tr.: bảng, tranh vẽ; 17cm. ISBN: 9786045870488 Tóm tắt: Gồm 22 bài học cùng các mẫu câu cơ bản, mẩu đối thoại ngắn gọn để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày như: Chào hỏi, giới thiệu bản thân, cảm ơn, xin lỗi, ngày và giờ, gọi điện thoại... giúp bạn học tiếng Hàn một cách hiệu quả trong thời gian ngắn nhất (Giao tiếp; Tiếng Triều Tiên; ) DDC: 495.78 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046836865 (Văn học hiện đại; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Lý Xuân Chung; Nguyễn Hữu Sơn; Nguyễn Thị Diệu Linh; Phan Thị Thu Hiền; Đoàn Lê Giang; ] DDC: 895 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Made in Korea: Câu chuyện về cuộc đời Chung Ju Yung và công cuộc gây dựng đế chế Hyundai từ gian khó/ Richard M. Steers ; Hoàng Việt dịch.- H.: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2017.- 402tr.: ảnh; 24cm. Tên sách tiếng Anh: Made in Korea Thư mục: tr. 399-402 ISBN: 9786047735143 Tóm tắt: Kể về quá trình doanh nhân Hàn Quốc Chung Ju Yung xây dựng nên tập đoàn kinhh doanh Hyundai - một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu Hàn Quốc và Châu Á - nhờ vào sự sáng tạo, kiên trì, biết lựa chọn thời điểm phù hợp với năng lực chính trị sắc bén và chiến lược kinh doanh khôn khéo (Cuộc đời; Sự nghiệp; ) [Hàn Quốc; ] {Chung Ju Yung, 1915-2001, Doanh nhân, Hàn Quốc; } |Chung Ju Yung, 1915-2001, Doanh nhân, Hàn Quốc; | [Vai trò: Hoàng Việt; ] DDC: 338.76292095195 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Thư mục: tr. 338-339 ISBN: 9786046836841 (Văn học; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Huyền Quang; Hàn Sơn; Nhất Hưu; Tuệ Thầm; Nguyễn Nam Trân; Nguyễn Thị Bích Hải; Phan Thị Thu Hiền; ] DDC: 895 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046811558 (Văn học; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Bích Hải; Phan Thị Thu Hiền; Đoàn Lê Giang; Đoàn Thị Thu Vân; ] DDC: 808.81 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Quick Korean-Nói tiếng Hàn cấp tốc/ Khrongkhawan Chimnarong.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 492 tr.; 21 cm. ISBN: 9786045870488 Tóm tắt: Cung cấp cho người học các phần từ vựng, phần phát âm, phần bài khoá chính, phần ngữ pháp và phần bài tập thực hành với phần giải thích tóm lược bằng tiếng Anh và tiếng Việt. (Korean language; ) |Học tiếng Hàn; Tiếng Hàn; Tiếng Hàn; | DDC: 495.7 /Price: 198000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() KOIS: Korean Overseas Information Service ISBN: 8973752073 (koreans; ) |Hàn Quốc; | DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Những mái lều ẩn cư trong văn chương Đông Nam Á: Trung Hoa - Nhật Bản - Korea - Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền chủ biên; Nguyễn Nam Trân... [và những người khác].- TP. Hồ Chí Minh: Văn hóa - Văn nghệ, 2013.- 174 tr.: tranh vẽ; 14 cm. Tài liệu tham khảo: tr. 169 - 170 ISBN: 9786046809432 Tóm tắt: Tuyển chọn bốn tác phẩm về mái lều ẩn cư của bốn tác gia danh tiếng: Bạch Cư Dị (Trung Quốc), Kamo no Chomei (Nhật Bản), Lee Hwang (Korea), Nguyễn Hàng (Việt Nam). Bạn đọc có thể cảm nhận một nguồn mạch truyền thống chung của văn chương thảo am Đông Á đã được tiếp nối và phát triển, sáng tạo độc đáo qua từng tác gia, từng nền văn học dân tộc (Văn học Đông Nam Á; ) |Văn học Việt Nam; Văn học Trung Quốc; Văn học Hàn Quốc; Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Nguyễn, Nam Trân; Nguyễn, Thị Bích Hải; Nguyễn, Thị Hiền; Đoàn, Lê Giang; ] DDC: 895 /Price: 48000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() Tiếng Hàn 3 trong 1= All-in-one Korean : Đàm thoại, từ vựng và ngữ pháp/ Kim Soo Bak ; Nguyễn Thị Hiền dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 318tr.: bảng, tranh vẽ; 19cm. ISBN: 9786045888230 (Hội thoại; Ngữ pháp; Tiếng Hàn Quốc; Từ vựng; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ] DDC: 495.78 /Price: 220000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786045897980 Tóm tắt: Cung cấp 16.000 từ, cụm từ thông dụng tiếng Việt - Hàn - Anh, kèm phiên âm tiếng Hàn và tiếng Anh được sắp xếp theo chủ đề gắn liền với các lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống hàng ngày với 3.000 hình ảnh minh hoạ, giúp bạn phát âm một cách chính xác nhất (Tiếng Anh; Tiếng Hàn; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hiền; ] DDC: 495.9223957 /Price: 338000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() An Asian frontier: American anthropology and Korea, 1882-1945/ Robert Oppenheim.- Lincoln: University of Nebraska Press, 2016.- xx, 423 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 349-388. - Ind.: p. 389-423 ISBN: 9780803285613 (Văn hoá; ) [Hàn Quốc; Mỹ; ] DDC: 306.0973095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chimseon: Korean traditional sewing/ Park Ga-young, Kim Yeo-kyung, Song Su-jin.- Seoul: Korea Craft & Design Foundation, 2016.- 163 p.: phot.; 21 cm.- (Korean craft & design resource book) Bibliogr.: p. 160-161. - Ind.: p. 163 ISBN: 9788997252589 (Nghệ thuật trang trí; Thêu; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Kim Yeo-kyung; Song Su-jin; ] DDC: 746.44 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046811565 Tóm tắt: Bốn câu chuyện huyền thoại kể về những vị thần, nhà vua đầu tiên mở nước dựng cõi, hình thành dân tộc của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam (Văn học dân gian; ) [Hàn Quốc; Nhật Bản; Trung Quốc; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Đình Phức; Phan Thị Thu Hiền; Trần Thị Bích Phượng; Đoàn Lê Giang; Đoàn Thị Thu Vân; ] DDC: 398.2095 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Korea's historic clans: Family traditions of the Jongga/ Write: Lee Yeonja, Kim Mira ; Transl.: David Carruth ; Ed.: Hansol Kim.- Seoul: Seoul Selection, 2014.- 109 p.: ill.; 18 cm.- (Korea essentials) App.: p. 107-109 ISBN: 9788997639533 (Gia đình; Lịch sử; Truyền thống; Văn hoá; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Carruth, David; Kim Mira; Kim, Hansol; ] DDC: 390.095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786046809432 Tóm tắt: Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp của 4 tác gia danh tiếng: Bạch Cư Dị (Trung Quốc), Kamo no Chômei (Nhật Bản), Lee Hwang (Hàn Quốc), Nguyễn Hàng (Việt Nam) cùng các bài phân tích và giới thiệu 4 tác phẩm về mái lều ẩn cư (văn chương thảo am) tiêu biểu của các tác gia trên (Phê bình văn học; Tác giả; Tác phẩm; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Nguyễn Nam Trân; Nguyễn Thị Bích Hải; Nguyễn Thị Hiền; Phan Thị Thu Hiền; Đoàn Lê Giang; ] DDC: 895 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() 조선족 디아스포라의 만주 아리랑= Manchuria arirang of Korean-Chinese diaspora/ 김영필.- 서울: 소명출판, 2013.- 395 p.: 삽화; 23 cm. 참고문헌: p. 384-395 ISBN: 9788956268309 (Dân tộc học; Người Trung Quốc; ) DDC: 305.8951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |