![]() The authority since 1868 Ind. ISBN: 0886878748 Tóm tắt: Niên giám thống kê thế giới về các sự kiện chính trị, quân sự, kinh tế, giáo dục, lịch sử, khoa học tôn giáo, năm 2002 (Niên giám; ) [Thế giới; ] [Vai trò: McGeveran, William A.; ] DDC: 030 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr.: p. 392 - 396 . - Ind. ISBN: 0821350881 Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp các số liệu về tình hình phát triển thế giới năm 2002 cụ thể về các lĩnh vực: dân số, việc làm, tỉ lệ thất nghiệp, giáo dục, y tế, sinh sản, môi trường, nông nghiệp, năng lượng, giao thông, kinh tế, tỉ lệ tăng trưởng, tài chính quốc gia, thị trường chứng khoán.. (Chỉ số phát triển; Kinh tế; Xã hội; ) [Thế giới; ] DDC: 338.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Một thiên nằm mộng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Nguyễn Ngọc Thuần.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Kim Đồng, 2017.- 163tr.: tranh vẽ; 21cm. Tác phẩm được giải thưởng vận động sáng tác cho thiếu nhi ISBN: 9786042085441 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9223 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tôi và Paris - Câu chuyện một dòng sông/ Hoàng Long.- H.: Thế giới, 2016.- 359tr.: ảnh; 21cm. ISBN: 9786047720026 Tóm tắt: Ghi lại những trải nghiệm chân thực, sống động của chính tác giả về những năm tháng du học tại Paris - là hành trang quý báu cho những ai chuẩn bị dấn thân vào con đường du học (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.9228403 /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: How things work encyclopedia ISBN: 9786048820022 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ hiện đại như máy móc, chất khí, chất lỏng, năng lượng, ánh sáng, âm thanh... giúp các em thu nhận nhiều thông tin, khám phá thế giới công nghệ tiến tiến của nhân loại (Công nghệ; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Nguyệt; ] DDC: 603 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786046820024 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Trường An; ] DDC: 398.2096 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Interactive computing series: Microsoft PowerPoint 2002/ Kenneth C. Laudon, Kenneth Rosenblatt, David Langley..- Introductory ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2002.- 1 v. (various pagings): col. ill.; 28cm. Includes index ISBN: 0071130683 (Presentation graphics software; Tin học; Đồ họa; ) [Vai trò: Langley, David; Rosenblatt, Kenneth; ] DDC: 006.6/869 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
![]() Một thiên nằm mộng: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Nguyễn Ngọc Thuần.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Kim Đồng, 2019.- 163tr.; 21cm. ISBN: 9786042125635 {Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; truyện; } |Văn học Việt Nam; Văn học thiếu nhi; truyện; | DDC: 895.9223 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
![]() ISBN: 9786042200257 Lê Đại Hành; (Nhân vật lịch sử; ) [Vai trò: An Cương; Tạ Huy Long; ] DDC: 959.7022092 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042200226 Mạc Đĩnh Chi; (Nhân vật lịch sử; ) [Vai trò: An Cường; Lê Minh Hải; ] DDC: 959.7024092 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Tên sách tiếng Anh: Just like tonight ISBN: 9786042192002 (Văn học thiếu nhi; ) [Anh; ] [Vai trò: Phú Nguyên; Marlow, Layn; Stewart, Amber; ] DDC: 823 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Ăn uống phòng và chữa bệnh ở người có tuổi/ Trần Đình Toán.- H.: Y học, 2014.- 167tr.: hình vẽ, bảng; 19cm. Phụ lục: tr. 112-165. - Thư mục: tr. 166-167 ISBN: 9786046602002 Tóm tắt: Giới thiệu tình hình người già trên thế giới và ở Việt Nam, những thay đổi của cơ thể khi có tuổi. Trình bày nguyên tắc ăn uống cơ bản ở người có tuổi, những bệnh mạn tính không lây hay gặp ở người có tuổi và chế độ ăn cho một số loại bệnh (Chữa bệnh; Liệu pháp ăn uống; Người cao tuổi; Phòng bệnh; ) DDC: 618.9706854 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Includes bibliographical references and index. ISBN: 0851996914 Tóm tắt: This book highlight work on the pests and diseases that may cause spoilage, adverse health effects and loss of the crop after harvest and discusses new techniques for the safe, effective and environmentally friendly management of stored commodities. The content cover the future of stored product protection and the impacts of global issues, food safety, chemiscal and physical control, and processing and applications (Food storage pests; Food; ) |Bảo quản nông sản; Nông sản sau thu hoạch; Congresses; Congresses; Control; Storage; | [Vai trò: Armitage, D. M.; Bell, C. H.; Cogan, P. M.; Credland, P F; ] DDC: 633.10468 /Price: 291.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 9812384030 Tóm tắt: This book covers a wide range of problems in elementary particle production physics — particle fluctuations and correlations, diffractive processes, soft and hard processes in quantum chromodynamics, heavy ion collisions, etc. Of the utmost importance are inclusion-theoretical papers devoted to the problems associated with high and even very high multiplicity particle production, making proposals for experiments at existing and forthcoming colliders of elementary particles (Particles (Nuclear physics); Quantum chromodynamics; Hạt nhân (Vật lý hạt nhân); Sắc động lực học lượng tử; ) |Phân tử (hạt); Vật lý hạt nhân; Vật lý nguyên tử; Multiplicity; Tính đa dạng; | [Vai trò: Sarcevic, I.; Tan, Chung-I.; ] DDC: 539.7548 /Price: 979600 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Principles and guidelines for incorporating microbiological risk assessment in the development of food safety standards, guidelines and related texts: Report of a Joint FAO/WHO Consultation, Kiel, Germany 18-22 March 2002/ FAO.- Rome, Italy: FAO, 2002 ISBN: 9251048452 (food supply; food; food; ) |An toàn thực phẩm; Vệ sinh thực phẩm; Ô nhiễm thực phẩm; microbiology; quality; | DDC: 363.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() Hitler: The fuhrer and the people/ J P Stern.- 1st.- California: Univ. of California Press, 1975; 254p.. ISBN: 0520029526 Tóm tắt: The book has done a pioneering study of the rhetoric of nazism, a rhetoric that coupled words and action. It examines the speeches, writings, and conversations of Hitler and places them in the context of traditional beliefs of the society into which Hitler: a man who translated the private sphere of sentiment into the public sphere of political action, the will to power into a weapon of mass hypnosis (germany - history - 20th century; hitler, adolf, 1889-1945; ) |Lịch sử Đức cận đại; Lịch sử Đức hiện đại; | DDC: 943.086 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
![]() ISBN: 126244 Tóm tắt: Trình bày những nghị định, nghị quyết, thông tư năm 1994 được sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007 về lao động như: Các quy định về việc làm, thời gian làm việc, tiền lương, an toàn, vệ sinh lao động, đình công, giải quyết tranh chấp lao động... (Pháp luật; ) |Luật lao động; Văn bản pháp luật; Việt Nam; | DDC: 344.59701 /Price: 60000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
![]() ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Tân Thắng Phụ lục: tr. 223-246. - Thư mục: tr. 247 ISBN: 9786049236730 Tóm tắt: Khái quát về vùng đất và con người xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An. Truyền thống yêu nước của nhân dân xã và diễn biến lịch sử Đảng bộ xã lãnh đạo nhân dân thực hiện các nhiệm vụ chính trị qua các thời kỳ: Thực hiện công cuộc đổi mới toàn diện (2002-2005); đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn (2005-2010); triển khai xây dựng nông thôn mới (2010-2015) và phát triển kinh tế - xã hội trong theo hướng ổn định, bền vững, hoàn thành xây dựng nông thôn mới (2015-2022) (2002-2020; Lịch sử; Đảng bộ xã; ) [Tân Thắng; Nghệ An; Quỳnh Lưu; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Sang; Nguyễn Văn Tài; Phan Huy Chính; Trần Cao Nguyên; ] DDC: 324.25970750959742 /Price: 180000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042200288 An Dương Vương; (Nhân vật lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Việt Hà; Tạ Huy Long; ] DDC: 959.7012092 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9786042200271 Trưng Nhị; Trưng Trắc; (Nhân vật lịch sử; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: An Cương; Lê Lam; ] DDC: 959.70130922 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |