Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 14.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177526. NGUYỄN THẾ HÙNG
    Truyện ngắn Nguyễn Thế Hùng.- H.: Văn học, 2007.- 279tr.; 19cm.
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1322165. THẾ HÙNG
    Tuyển tập Thế Hùng: Thơ, nhạc, hoạ, phê bình nghệ thuật.- H.: Văn hoá Thông tin, 2001.- 435tr : tranh vẽ; 19cm.
{Hội hoạ; Nghệ thuật; Nhạc; Thơ; Tuyển tập; Văn học; } |Hội hoạ; Nghệ thuật; Nhạc; Thơ; Tuyển tập; Văn học; |
DDC: 895.9228 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665252. SEWARD, JACK
    Japan, the hungry guest: Japanese business ethics vs. those of the U.S/ by Jack Seward and Howard Van Zandt..- Tokyo, Japan: Lotus Press, 1985.- 292 p.; 19 cm.
(Business ethics; Business ethics; ) |Đạo đức kinh doanh; Japan; United states; |
DDC: 174.40952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630450. Trường P.T.T. H Quang Trung - Thủy Nguyên 30 năm xây dựng và phát triển: B.s.: Nguyễn Thế Hưng.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1995.- 60 tr.: ảnh; 19cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu truyền thống, quá trình xây dựng và phát triển của trường phổ thông trung học Thủy Nguyên - Hải Phòng
|Hải Phòng; Quang Trung; Thủy Nguyên; Trung học phổ thông; |
/Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872327. Khủng long sắc màu và chiếc bụng đói= The colorful dinosaurs and the hungry tummy : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi/ Suzuki Mika.- H.: Nxb. Hà Nội, 2021.- 24tr.: tranh màu; 20cm.- (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé)(Ehon)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045577738
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Suzuki Mika; ]
DDC: 895.63 /Price: 39000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883139. The Hungarian Holy Crown and the coronation regalia/ Endre Tóth, Attila Horváth, Géza Pálffy, Attila Zsoldos.- Budapest: Országház Könyvkiadó, 2021.- 511 p.: color pic.; 31 cm.
    ISBN: 9786155948503
(Lịch sử; Vua; Vương miện; Đồ trang sức; ) [Hungari; ] [Vai trò: Horváth, Attila; Pálffy, Géza; Tóth, Endre; Zsoldos, Attila; ]
DDC: 943.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179220. Pannonian Fresco: The Hungarian State Folk Dance Ensemble 1998-2005/ Ed.: Gábar Mihályi ; English transl.: Philip Barker.- Budapest, 2006.- 175 p.: phot.; 28 cm.
    ISBN: 9637363173
(Khiêu vũ; Múa dân gian; ) [Hungari; ] [Vai trò: Barker, Philip; Mihályi, Gábar; ]
DDC: 793.309439 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1273766. The Hungarian status law : Nation building and/or minority protection/ Ed.: Zoltán Kántor, Balázs Majtényi, Osamu leda....- Sapporo: Slavic Research Center, Hokkaido Univ., 2004.- x, 627 p.; 22 cm.- (Slavic Eurasian studies)
    Bibliogr. p. 604-612 . - Ind.
    ISBN: 4938637332
    Tóm tắt: Nghiên cứu Luật về quan hệ pháp lý của người Hungari - Luật về người Hungari ở các nước láng giềng. Phân tích các khía cạnh lịch sử, khoa học xã hội, luật pháp để hiểu được sự phát triển của các vấn đề liên quan, thể chế trong bối cảnh chính trị và xã hội của Hungari.
(Dân tộc thiểu số; Ngoại kiều; Nhân quyền; Pháp luật; Quan hệ dân tộc; ) [Hungari; ] [Vai trò: Kántor, Zoltán; Majtényi, Balázs; leda, Osamu; ]
DDC: 342.43908 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1286282. THẾ HÙNG
    Thơ tình Thế Hùng.- H.: Thanh niên, 2003.- 114tr; 19cm.
{Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; |
/Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1301617. Treasures of the Hungarian national library.- Budapest: Magyar Könyvklub, 2002.- 416 p.: phot.; 34 cm.
    ISBN: 9635476655
(Tài liệu; ) [Hungari; ]
DDC: 027.509439 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1359825. Europe in the World Economy: Proceeding of the meeting of a Panel of Experts held at the Institute for World Ecinomic of the Hungarian Academy of Sciences, Budapest, May 12-13, 1986/ Edited by J. Bognar, B. Balkay ; Assistant editor P. Paricsy.- Budapest: Hungarian Scientific Council for World Economy, 1986.- 156tr; 28cm.- (Trends in the World Economy. No. 55)
    Tóm tắt: Các bài phát biểu của những chuyên gia kinh tế Viện nghiên cứu khoa học kinh tế thế giới Hungaria trong cuộc họp tại Budapest từ 12-13/5/1986 về kinh tế Châu Âu trong nền kinh tế thế giới hiện nay: đánh giá tình hình chung của kinh tế thế giới, thực trạng kinh tế các nước Đông - Tây Âu và các cơ hội phát triển, thế giới thứ ba và ảnh hưởng của nó tới kinh tế Châu Âu, dầu lửa - thực trạng, triển vọng và hướng phát triển của nó trong sự phát triển của các quốc gia ở Châu Âu
{Châu Âu; Kinh tế thế giới; } |Châu Âu; Kinh tế thế giới; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1360514. ANDRÁS, INOTAI
    The Hungarian Enterprise in the context of Intra-CMEA relations/ Inotai András.- Budapest: Hungarian scientific council for World economy, 1986.- 93tr; 23cm.- (Trends in World economy No.54)
    Tóm tắt: Nghiên cứu về mối quan hệ của các Xí nghiệp Hungari trong tổ chức Hội đồng tương trợ kinh tế vào những năm 1970. Phân tích chung về tình hình sản xuất và kinh doanh tại các xí nghiệp luyện kim, hoá chất, cơ khí, điện tử và ngành công nghiệp nhẹ cũng như về các tổ chức ngoại thương trong nội bộ tổ chức này
{Xí nghiệp Hungari; } |Xí nghiệp Hungari; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1396593. Some methodological achievements of the Hungarian hybrid maize breeding/ Ed. by I. Kovács; Transl. by L. Liszonyi.- Budapest: Akadémiai Kiadó, 1970.- 385tr; 23cm.
    Thư mục
    Tóm tắt: Giá trị của ngô trong nông nghiệp Hungari. Các khả năng và phương pháp lai tạo giống ngô. Khả năng lai tạo bằng giống thuần thủng và khác loài. Sự thử nghiệm và năng xuất của các loại ngô này
{Hungari; ngô; nông nghiệp; } |Hungari; ngô; nông nghiệp; | [Vai trò: Liszonyi, L.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1397285. POWER, RICHARD
    The hungry glass/ R. Power.- Toronto: The Bodley head, 1970.- 287tr; 20cm.
{Ailen; Văn học; } |Ailen; Văn học; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.