1710229. LETTA, CORRADO G. M. Listen to the emerging markets of Southeast Asia: Long-term strategies for effective partnerships/ Corrado G.M. Letta.- New York: John Wiley & Sons, 1996.- xxxii, 207 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0471964484 Tóm tắt: This book introduce Machine derived contents note: Mapping An Investment Strategy. The Global Economy and Transculturalism. The Rationale for a Co-operative Framework. Investing in Southeast Asia: "Risk" or "Opportunity"? Managing Cross-Cultural Communication. A Comparison of European and Asian Corporate Cultures. Negotiating in a Cross-cultural Context. Creating Europe Inc. Learning From the Past. Putting the House of Europe Inc. in Order. (Investments, European; Đầu tư, Châu Âu; ) |Quan hệ kinh tế; Southeast Asia; Đông Nam Á; | DDC: 337.4059 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737439. Rotifer and microalgae culture systems: Proceedings of a U.S.-Asia workshop Honolulu, Hawaii, January 28-31, 1991/ Editors Wendy Fulks, Kevan L. Main.- Hawaii: The Oceanic Institute Makapuu Point, 1991.- xi, 364 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 0961701625 Tóm tắt: This book provide titles of rotifer and microalgae culture systems (Algae culture; Microalgae; Nuôi tảo; ) |Công nghệ sinh học; Tảo biển; Biotechnology; | DDC: 579.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
835952. Pokémon Asia - Cuộc phiêu lưu của Pippi D.P: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+. T.5/ Kosaku Anakubo ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2022.- 188 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786042235563 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Kosaku Anakubo; ] DDC: 895.63 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864613. Pokémon Asia - Cuộc phiêu lưu của Pippi D.P: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+. T.1/ Kosaku Anakubo ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 188 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786042221160 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Kosaku Anakubo; ] DDC: 895.63 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
864619. Pokémon Asia - Cuộc phiêu lưu của Pippi D.P: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 12+. T.2/ Kosaku Anakubo ; Takara dịch.- H.: Kim Đồng, 2021.- 190 tr.: tranh vẽ; 18 cm. ISBN: 9786042221177 (Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Takara; Kosaku Anakubo; ] DDC: 895.63 /Price: 22000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
902143. Implementation guide for Central Asia on the UNECE Convention on the Transboundary Effects of Industrial Accidents.- Geneva: United Nations, 2020.- viii, 38 p.: ill.; 30 cm. At head of title: United Nations Economic Commission for Europe Ann.: p. 35-38 ISBN: 9789211172157 (Công ước quốc tế; Phòng chống; Tai nạn lao động; ) [Trung Á; ] DDC: 363.11 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998526. OPPENHEIM, ROBERT An Asian frontier: American anthropology and Korea, 1882-1945/ Robert Oppenheim.- Lincoln: University of Nebraska Press, 2016.- xx, 423 p.; 24 cm. Bibliogr.: p. 349-388. - Ind.: p. 389-423 ISBN: 9780803285613 (Văn hoá; ) [Hàn Quốc; Mỹ; ] DDC: 306.0973095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019609. ROBERTS, BRIAN H. Tool kit guide for rapid economic assessment, planning, and development of cities in Asia/ Brian H. Roberts.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2015.- v, 145 p.: fig., tab.; 28 cm. App.: p. 134-136. - Bibliogr.: p. 137-145 ISBN: 9789292548339 (Kinh tế; Phát triển; Thành phố; Đánh giá; ) [Châu Á; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1121610. Public administration in Southeast Asia: Thailand, Philippines, Malaysia, Hong Kong and Macao/ Ed.: Evan M. Berman.- Boca Raton: CRC Press, 2010.- xxvii, 581 p.: ill.; 27 cm.- (Public administration and public policy) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 561-581 ISBN: 9781420064766 (Hành chính nhà nước; Quản lí hành chính; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Berman, Evan M.; ] DDC: 351.59 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1194206. Communities, livelihoods and natural resources: Action research and policy change in Asia/ Ed.: Stephen R. Tyler.- Ottawa,...: International Development Research Centre, 2006.- xxix, 420 p.: m., pic., phot.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1853396389 Tóm tắt: Nghiên cứu thực tế đói nghèo và môi trường. Phương pháp giảm nghèo và môi trường ở nông thôn. Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng ở các quốc gia châu Á như: Campuchia, Việt Nam, Lào, Trung Quốc... Nghiên cứu vấn đề đói nghèo, cộng đồng và chính sách quản lí tài nguyên thiên nhiên ở các quốc gia châu Á. (Cộng đồng; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Tyler, Stephen R.; ] DDC: 333.7095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218343. Asian development outlook 2000 update.- Mandaluyong City: Asian Development Bank, 2000.- 78 p.: fig.; 27 cm. ISBN: 971561311X Tóm tắt: Giới thiệu về nền kinh tế thế giới, sự phát triển của các nước châu Á và vùng Thái Bình Dương. Một số nền kinh tế công nghiệp mới. Nền kinh tế cộng hoà nhân dân Trung Quốc và các nước ở Trung Á. Các nền kinh tế của Đông Nam Á, Nam Á và vùng Thái Bình Dương. Triển vọng và chính sách công nghệ thông tin và sự phát triển. (Công nghệ thông tin; Kinh tế; Phát triển; Triển vọng; ) [Châu Á; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
981746. Nuôi cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) ở đồng bằng sông Cửu Long: Thành công và thách thức trong phát triển bền vững/ Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Dương Nhựt Long....- Cần Thơ: Đại học Cần Thơ, 2016.- 239tr.: minh hoạ; 24cm. 50 năm Trường đại học Cần Thơ xây dựng và phát triển Thư mục cuối mỗi chương ISBN: 9786049196522 Tóm tắt: Nghiên cứu sự hình thành và phát triển của nghề nuôi cá tra thương mại ở Đồng bằng Sông Cửu Long; phân loại, phân bố và một số đặc điểm sinh học của cá da trơn pangasiidae; công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá tra; những vấn đề mới về sinh lý học, dinh dưỡng, thức ăn cá tra. Nghiên cứu về đặc tính môi trường ao nuôi cá tra, bệnh và quản lý dịch bệnh... (Cá tra; Nuôi trồng thuỷ sản; ) [Việt Nam; Đồng bằng Sông Cửu Long; ] [Vai trò: Dương Nhựt Long; Dương Thuý Yên; Nguyễn Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Phương; Nguyễn Văn Thường; ] DDC: 639.3749 /Price: 63000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122449. Asian American communities and health: Context, research, policy, and action/ Ed.: Chau Trinh-Shevrin, Nadia Shilpi Islam, Mariano Jose Rey; Foreword: Albert K. Yee.- San Francisco: Jossey-Bass, 2009.- xxxix, 692 p.: fig., phot.; 23 cm. Ind.: p. 641-692 ISBN: 9780787998295 (Kinh tế xã hội; Sức khoẻ công cộng; Y tế; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Islam, Nadia Shilpi; Rey, Mariano Jose; Trinh-Shevrin, Chau; Yee, Albert K.; ] DDC: 362.10973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136520. Innovation for development and the role of government: A perspective from the East Asia and Pacific region/ Ed.: Qimiao Fan, Kouquing Li, Douglas Zhihua Zeng....- Washington, DC: The World Bank, 2009.- xix, 204 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.. - Ind.: p. 195-204 ISBN: 9780821376720 Tóm tắt: Nghiên cứu về sự đổi mới công nghệ, cạnh tranh và phát triển kinh tế ở Trung Quốc. Đổi mới và phát triển tài chính. Chính sách về đổi mới của chính phủ Trung Quốc (Chính sách; Cạnh tranh; Kinh tế; Phát triển; Tài chính; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Dong, Yang; Fan, Qimiao; Li, Kouquing; Peng, Runzhong; Zeng, Douglas Zhihua; ] DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136538. Reshaping economic geography in East Asia/ Ed.: Yukon Huang, Alessandro Magnoli Bocchi.- Washington, DC: World Bank, 2009.- xxxi, 369 p.: ill; 27 cm. Ind.: p. 359-369 ISBN: 9780821376416 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu khái quát chung về điều kiện kinh tế, mật độ, khoảng cách và sự chia cắt về địa kinh tế các quốc gia khu vực Đông Á, Nam Á và Bắc Á cùng một số bài học kinh nghiệm của các nước trong khu vực (Kinh tế; Địa kinh tế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Bocchi, Alessandro Magnoli; Yukon Huang; ] DDC: 330.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1267438. Global change and East Asian policy initiatives/ Ed.: Shahid Yusuf, M. Anjum Altaf, Kaoru Nabeshima.- Washington, D.C.: The World Bank, 2004.- XV, 449p.; 23cm. Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0821356208 Tóm tắt: Phân tích các chính sách kinh tế ở Đống Á. Các mối quan hệ kinh tế của các nước trong khu vực. Nghiên cứu nền kinh tế thương mại Đông Á. Thị trường tài chính quốc tế và một số khía cạnh nền kinh tế toàn cầu (Chinh sách kin tế; Quan hệ quốc tế; Thương mại; Tài chính; ) [Đông Á; ] [Vai trò: Yusuf, Shahid; Altaf, M. Anjum; Nabeshima, Kaoru; ] DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1218472. FOSTER, DEAN ALLEN The global etiquette guide to Asia: Everything you need to know for business and travel success/ Dean Allen Foster.- New York...: John Wiley & Sons, 2000.- ix, 341 p.; 23 cm. Ind.: p. 323-340 ISBN: 9780471369493 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức cho bạn về phong tục, nghi thức ngoại giao, thói quen, cách ăn uống, tặng quà... của các quốc gia châu Á. Nghiên cứu sự tương tác văn hoá, các nghi thức kinh doanh của các quốc gia châu Á (Giao tiếp; Kinh doanh; Nghi thức; Văn hoá; ) DDC: 395.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
851057. Giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á= Resolving the resource conflicts in Southeast Asia : Sách chuyên khảo/ Phạm Thái Quốc (ch.b.), Lại Lâm Anh, Đặng Hoàng Hà....- H.: Khoa học xã hội, 2022.- 314 tr.; 21 cm. ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị thế giới Thư mục: tr. 276-314 ISBN: 9786043089554 Tóm tắt: Trình bày cơ ở giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; đưa ra thực trạng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á; triển vọng giải quyết xung đột tài nguyên ở khu vực Đông Nam Á và hàm ý chính sách cho Việt Nam (Giải quyết xung đột; Tài nguyên; ) [Đông Nam Á; ] [Vai trò: Lại Lâm Anh; Nguyễn Đình Ngân; Phạm Thái Quốc; Đoàn Thị Kim Tuyến; Đặng Hoàng Hà; ] DDC: 333.70959 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061553. KOUZES, JAMES M. The five practices of exemplary leadership: Asia/ James M. Kouzes, Barry Z. Posner.- San Francisco: Wiley, 2013.- 20 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9781118550571 (Lãnh đạo; Điều hành; ) [Vai trò: Posner, Barry Z.; ] DDC: 658.4092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1277889. Choices for efficient private provision of infrastructure in East Asia.- Washington, D.C.: The World Bank, 1997.- V, 104p.: fig.; 28cm. Bibliogr. at the end of chapter ISBN: 0821340530 Tóm tắt: Tập hợp các báo cáo nghiên cứu thực trạng việc phát triển cơ sở hạ tầng (nền tảng kinh tế) của một số nước Đông Á. Đánh giá vai trò của các thành phần tư nhân trong việc phát triển kinh tế của các nước này (Cơ sở hạ tầng; Hiệu quả; Kinh tế; Tư nhân; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Kohli, Harinder; Mody, Ashoka; Walton, Michael; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |