Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, Tập 1, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*T.1*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22016.

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học972872. Kình Lương pyạ po/ Nguyễn Văn Kể s.t., dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2017.- 231tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
    ISBN: 9786045394670
(Dân tộc Tày; Văn học dân gian; ) [Truyện dân gian; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Kể; ]
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học927674. NGUYỄN THU LOAN
    Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 483tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
    ISBN: 9786049773389
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973119. CAO SƠN HẢI
    Lễ Pồn Pôông Eng cháng: Song ngữ/ Cao Sơn Hải s.t., biên dịch, khảo cứu.- H.: Sân khấu, 2017.- 306tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam
    Thư mục: tr. 301-302
    ISBN: 9786049071348
    Tóm tắt: Tìm hiểu về lễ Pồn Pôông và cách tổ chức lễ Pồn Pôông Eng cháng của người Mường ở Thanh Hoá
(Dân tộc Mường; Văn hoá dân gian; ) [Thanh Hoá; ] {Lễ Pồn Pôông Eng cháng; } |Lễ Pồn Pôông Eng cháng; |
DDC: 394.26959741 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học936805. POTER, ELEANOR H.
    Pollyanna - Mặt trời đã lớn khôn/ Eleanor H. Porter ; Hàn Băng Vũ dịch.- H.: Văn học, 2018.- 381tr.; 21cm.
    ISBN: 9786049575488
(Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hàn Băng Vũ; ]
DDC: 813 /Price: 116000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042186. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 9th ed..- New York: McGraw Hill Education, 2014.- xxiii, 359 p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 321-344. - Ind.: p. 345-359
    ISBN: 9780078035050
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1073089. KOTTAK, CONRAD PHILLIP
    Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 8th ed..- New York: McGraw-Hil, 2012.- xxiii, 354 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 319-344. - Ind.: p. 345-354
    ISBN: 9780078034909
(Nhân loại học; Văn hoá; )
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1074972. CLARK, JENNIFER
    Mondo Agnelli: Fiat, Chrysler, and the power of a dynasty/ Jennifer Clark.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxiii, 360 p., 8p. phot.; 24 cm.
    Ind.: p. 347-360
    ISBN: 9781118018521
(Kinh tế công nghiệp; Phát triển; Ô tô; )
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1123153. KEGAN, ROBERT
    Immunity to change: How to overcome it and unlock potential in yourself and your organization/ Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvii, 340 p.: ill.; 24 cm.- (Leadership for the common good)
    Bibliogr.: p. 325-328. - Ind.: p. 329-340
    ISBN: 9781422117361
(Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Lahey, Lisa Laskow; ]
DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học920178. NGUYỄN TIẾN DŨNG
    Giông pươm po - Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng s.t., b.s. ; Diễn sướng: A Lưu ; Phiên âm, dịch nghĩa: A Jar.- H.: Văn hoá dân tộc, 2019.- 563tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Bahnar
    ISBN: 9786047025725
(Dân tộc Ba Na; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: A Jar; A Lưu; ]
DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học973962. QUINLAN, JOSEPH
    Gender lens investing: Uncovering opportunities for growth, returns, and impact/ Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug.- Hoboken: Wiley, 2017.- xxvi, 214 p.: fig.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 203-214
    ISBN: 9781119182900
(Kinh tế; Phụ nữ; Đầu tư; ) [Vai trò: VanderBrug, Jackie; ]
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998001. WIND, YORAM
    Beyond advertising: Creating value through all customer touchpoints/ Yoram (Jerry) Wind, Catharine Findiesen Hays, The Wharton Future of Advertising Innovation Network.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxiv, 261 p.; 24 cm.
    App.: p. 197-222. - Bibliogr.: p. 223-236. - Ind.: p. 237-261
    ISBN: 9781119074229
(Quan hệ khách hàng; Quảng cáo; Tiếp thị; Truyền thông; ) [Vai trò: Hays, Catharine Findiesen; ]
DDC: 659.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1004614. PHẠM QUANG HUY
    Điều khiển lập trình với S7 - Tia portal/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 2
    ISBN: 9786046703341
    Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cài đặt tia Portal, lập trình với S7 200, S7 1200 từ chương trình tia Portal kèm theo các bài tập minh hoạ hướng dẫn thực hành và tạo giao diện với S7 200, S7 300, tia Portal
(Lập trình; Điều khiển tự động; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Ngọc; ]
DDC: 629.89 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042527. Teaching with heart: Poetry that speaks to the courage to teach/ Ed.: Sam M. Intrator, Megan Scribner.- San Francisco: Jossey-Bass, 2014.- xxxii, 251 p.: fig., phot.; 19 cm.
    ISBN: 9781118459430
(Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; Thơ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Intrator, Sam M.; Scribner, Megan; ]
DDC: 811.009 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061625. HOLLOMAN, DAVE M.
    China catalyst: Powering global growth by reaching the fastest growing consumer markets in the world/ Dave M. Holloman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiv, 176 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 171-176
    ISBN: 9781118411292
(Thương mại quốc tế; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 382.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107989. LARSEN, CLARK SPENCER
    Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55
    ISBN: 9780393934229
(Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; |
DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155171. SHUMATE, DAVID
    The floating bridge: Prose poems/ David Shumate.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2008.- 73 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780822959892
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178117. LIU, XINRU
    Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 9780072843514
    Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá…
(Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ]
DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177848. Contemporary world regional geography: Global connections, local voices/ Michael Bradshaw, George W. White, Joseph P. Dymond, Elizabeth Chacko.- 2nd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xx, 599 p.: ill., m.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0073222720(set)
    Tóm tắt: Gồm các bài học về toàn cầu hoá và các khu vực trên thế giới. Các khái niệm về địa lý khu vực thế giới. Giới thiệu về châu Âu, Nga và các nước láng giềng. Các khu vực ở châu Á, bắc Phi và Tây Nam Á. Nam Phi và Sahara . Châu Mỹ LAtinh, Bắc Mỹ và địa lý thế giới.
(Địa lí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Bradshaw, Michael; Chacko, Elizabeth; Dymond, Joseph P.; White, George W.; ]
DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195288. HERRON, KERRY G.
    Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247
    ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper)
(An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ]
DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học970862. NGUYỄN MAI CHI
    Harpocrates và bông hồng phía trên thành phố: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Mai Chi.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017.- 247tr.; 20cm.
    ISBN: 9786047739929
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, hàng trăm thư viện có quy mô nhỏ đã nhanh chóng thực hiện tự động hóa trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.