![]() ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam ISBN: 9786045394670 (Dân tộc Tày; Văn học dân gian; ) [Truyện dân gian; Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Văn Kể; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Pơ Thi: Tiểu thuyết/ Nguyễn Thu Loan.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019.- 483tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam ISBN: 9786049773389 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Lễ Pồn Pôông Eng cháng: Song ngữ/ Cao Sơn Hải s.t., biên dịch, khảo cứu.- H.: Sân khấu, 2017.- 306tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam Thư mục: tr. 301-302 ISBN: 9786049071348 Tóm tắt: Tìm hiểu về lễ Pồn Pôông và cách tổ chức lễ Pồn Pôông Eng cháng của người Mường ở Thanh Hoá (Dân tộc Mường; Văn hoá dân gian; ) [Thanh Hoá; ] {Lễ Pồn Pôông Eng cháng; } |Lễ Pồn Pôông Eng cháng; | DDC: 394.26959741 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Pollyanna - Mặt trời đã lớn khôn/ Eleanor H. Porter ; Hàn Băng Vũ dịch.- H.: Văn học, 2018.- 381tr.; 21cm. ISBN: 9786049575488 (Văn học thiếu nhi; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Hàn Băng Vũ; ] DDC: 813 /Price: 116000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 9th ed..- New York: McGraw Hill Education, 2014.- xxiii, 359 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 321-344. - Ind.: p. 345-359 ISBN: 9780078035050 (Nhân loại học; Văn hoá; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mirror for humanity: A concise introduction to cultural anthropology/ Conrad Phillip Kottak.- 8th ed..- New York: McGraw-Hil, 2012.- xxiii, 354 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 319-344. - Ind.: p. 345-354 ISBN: 9780078034909 (Nhân loại học; Văn hoá; ) DDC: 306 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Mondo Agnelli: Fiat, Chrysler, and the power of a dynasty/ Jennifer Clark.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2012.- xxiii, 360 p., 8p. phot.; 24 cm. Ind.: p. 347-360 ISBN: 9781118018521 (Kinh tế công nghiệp; Phát triển; Ô tô; ) DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Immunity to change: How to overcome it and unlock potential in yourself and your organization/ Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey.- Boston: Harvard Business Press, 2009.- xvii, 340 p.: ill.; 24 cm.- (Leadership for the common good) Bibliogr.: p. 325-328. - Ind.: p. 329-340 ISBN: 9781422117361 (Quản lí; Thay đổi; Tổ chức; ) [Vai trò: Lahey, Lisa Laskow; ] DDC: 658.406 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Giông pươm po - Giông đội lốt xấu xí: Sử thi Bahnar/ Nguyễn Tiến Dũng s.t., b.s. ; Diễn sướng: A Lưu ; Phiên âm, dịch nghĩa: A Jar.- H.: Văn hoá dân tộc, 2019.- 563tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Bahnar ISBN: 9786047025725 (Dân tộc Ba Na; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: A Jar; A Lưu; ] DDC: 398.209597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Gender lens investing: Uncovering opportunities for growth, returns, and impact/ Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug.- Hoboken: Wiley, 2017.- xxvi, 214 p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 203-214 ISBN: 9781119182900 (Kinh tế; Phụ nữ; Đầu tư; ) [Vai trò: VanderBrug, Jackie; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Beyond advertising: Creating value through all customer touchpoints/ Yoram (Jerry) Wind, Catharine Findiesen Hays, The Wharton Future of Advertising Innovation Network.- Hoboken: Wiley, 2016.- xxiv, 261 p.; 24 cm. App.: p. 197-222. - Bibliogr.: p. 223-236. - Ind.: p. 237-261 ISBN: 9781119074229 (Quan hệ khách hàng; Quảng cáo; Tiếp thị; Truyền thông; ) [Vai trò: Hays, Catharine Findiesen; ] DDC: 659.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Điều khiển lập trình với S7 - Tia portal/ Phạm Quang Huy, Nguyễn Duy Ngọc.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2015.- 363tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 2 ISBN: 9786046703341 Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cài đặt tia Portal, lập trình với S7 200, S7 1200 từ chương trình tia Portal kèm theo các bài tập minh hoạ hướng dẫn thực hành và tạo giao diện với S7 200, S7 300, tia Portal (Lập trình; Điều khiển tự động; ) [Vai trò: Nguyễn Duy Ngọc; ] DDC: 629.89 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() ISBN: 9781118459430 (Nghiên cứu văn học; Phê bình văn học; Thơ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Intrator, Sam M.; Scribner, Megan; ] DDC: 811.009 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() China catalyst: Powering global growth by reaching the fastest growing consumer markets in the world/ Dave M. Holloman.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2013.- xiv, 176 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 171-176 ISBN: 9781118411292 (Thương mại quốc tế; ) [Trung Quốc; ] DDC: 382.0951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Essentials of physical anthropology: Discovering our origins/ Clark Spencer Larsen.- New York: W.W. Norton & Company, 2010.- xxxi, 344 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr.: p. A10-A31. - Ind.: p. A35-A55 ISBN: 9780393934229 (Nhân loại học; Thể chất; ) {Nhân loại học thể chất; } |Nhân loại học thể chất; | DDC: 599.9 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() The floating bridge: Prose poems/ David Shumate.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2008.- 73 p.; 24 cm. ISBN: 9780822959892 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] DDC: 811 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780072843514 Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá… (Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ] DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0073222720(set) Tóm tắt: Gồm các bài học về toàn cầu hoá và các khu vực trên thế giới. Các khái niệm về địa lý khu vực thế giới. Giới thiệu về châu Âu, Nga và các nước láng giềng. Các khu vực ở châu Á, bắc Phi và Tây Nam Á. Nam Phi và Sahara . Châu Mỹ LAtinh, Bắc Mỹ và địa lý thế giới. (Địa lí; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Bradshaw, Michael; Chacko, Elizabeth; Dymond, Joseph P.; White, George W.; ] DDC: 910 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Critical masses and critical choices: Evolving public opinion on nuclear weapons, terrorism, and security/ Kerry G. Herron, Hank C. Jenkins-Smith.- Pittsburgh: University of Pittsburgh Press, 2006.- xiii, 247 p.: fig., tab.; 24 cm. Bibliogr.: p. 221-240. - Ind.: p. 241-247 ISBN: 0822959348(pbk.alk.paper) (An ninh quốc gia; Chính sách; Quân sự; Vũ khí hạt nhân; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Jenkins-Smith, Hank C.; ] DDC: 355.00973 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
![]() Harpocrates và bông hồng phía trên thành phố: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Mai Chi.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông AZ Việt Nam, 2017.- 247tr.; 20cm. ISBN: 9786047739929 (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92234 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |